TT |
MSHV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới
tính
|
Dân
tộc
|
Ngành đào tạo |
Điểm TB tích lũy |
Xếp loại |
NTN |
Số
quyết định
tốt nghiệp
|
Số hiệu văn bằng |
Người kí |
1 |
21111110224 |
Lã Vân Anh |
27-10-1985 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064007 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
2 |
21111110225 |
Lê Phạm Quốc Anh |
03-04-1977 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064008 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
3 |
21111110227 |
Ngô Thanh Bảo |
09-02-1978 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.17 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064009 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
4 |
21111110226 |
Đinh Thành Bảo |
05-01-1982 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064010 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
5 |
21111110229 |
Lưu Thị Ngọc Bích |
18-09-1990 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064011 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
6 |
21111110228 |
Danh Bích |
12-03-1981 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.63 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064012 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
7 |
21111110230 |
Nguyễn Thị An Bình |
16-01-1986 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064013 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
8 |
21111111238 |
Thạch Chiếu |
04-06-1985 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064014 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
9 |
21111111242 |
Ngô Đức Cường |
16-03-1987 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064015 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
10 |
21111110231 |
Trần Mạnh Cường |
06-05-1984 |
Yên Bái |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064016 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
11 |
21111111235 |
Võ Bạch Đằng |
25-11-1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064017 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
12 |
20111110287 |
Lê Tấn Đạt |
06-10-1993 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064018 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
13 |
21111110232 |
Võ Công Định |
09-08-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064019 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
14 |
21111111239 |
Nguyễn Trung Du |
05-01-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.61 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064020 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
15 |
21111110233 |
Nguyễn Thị Mỹ Đức |
21-12-1969 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064021 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
16 |
21111111243 |
Hoàng Thị Phương Dung |
17-08-1988 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064022 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
17 |
21111111240 |
Phạm Bá Dương |
04-12-1992 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064023 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
18 |
21111110234 |
Nguyễn Minh Duy |
04-08-1988 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064024 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
19 |
21111110235 |
Lâm Hạnh |
10-08-1985 |
Kiên Giang. |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064025 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
20 |
21111110237 |
Trần Thị Hiền |
25-09-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064026 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
21 |
21111111241 |
Nguyễn Trung Hiếu |
26-06-1989 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064027 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
22 |
21111110238 |
Hồ Thái Hòa |
16-10-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064028 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
23 |
21111110239 |
Nguyễn Cao Diễm Huyền |
02-06-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064029 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
24 |
21111110240 |
Võ Minh Kha |
16-03-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.00 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064030 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
25 |
21111110241 |
Trần Nguyễn Trúc Linh |
27-05-1990 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064031 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
26 |
21111110242 |
Đỗ Mai Duy Long |
03-12-1988 |
Bình Phước |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064032 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
27 |
21111110243 |
Nguyễn Thanh Long |
18-11-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064033 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
28 |
21111111236 |
Lê Thị Mai |
20-06-1982 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064034 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
29 |
21111110244 |
Nguyễn Thị Mộng |
15-05-1979 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064035 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
30 |
21111110245 |
Nguyễn Hữu Nam |
22-08-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064036 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
31 |
21111110246 |
Phạm Văn Nam |
02-03-1979 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064037 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
32 |
21111110247 |
Lại Trọng Nghĩa |
07-10-1982 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064038 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
33 |
21111111234 |
Lý Nhật Nguyên |
17-05-1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064039 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
34 |
21111110248 |
Nguyễn Duy Nhàn |
06-08-1991 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064040 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
35 |
21111110250 |
Lê Văn Nhiều |
20-10-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064041 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
36 |
21111110251 |
Trương Hoài Phong |
15-05-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.16 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064042 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
37 |
21111111237 |
Nguyễn Thị Hải Phương |
10-04-1992 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064043 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
38 |
21111110252 |
Dương Kim Phượng |
07-08-1970 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064044 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
39 |
21111110253 |
Nguyễn Huỳnh Tú Quyên |
30-08-1989 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064045 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
40 |
21111111233 |
Cao Yến Quyên |
19-01-1995 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064046 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
41 |
21111110254 |
Huỳnh Hồng Sơn |
01-07-1980 |
Trà Vinh |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.39 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064047 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
42 |
21111110255 |
Ngô Phước Tánh |
16-10-1976 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064048 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
43 |
21111110256 |
Nguyễn Thanh Tèo |
01-03-1990 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064049 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
44 |
21111110257 |
Lê Văn Thắng |
10-03-1987 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064050 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
45 |
21111110258 |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
28-03-1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064051 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
46 |
21111110260 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
30-03-1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.13 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064052 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
47 |
21111110259 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
30-05-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064053 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
48 |
21111110262 |
Hồ Linh Thịnh |
29-04-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064054 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
49 |
21111110263 |
Đinh Thị Thủy |
08-08-1984 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064055 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
50 |
21111110264 |
Nguyễn Duy Toàn |
02-08-1981 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064056 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
51 |
21111110265 |
Nguyễn Quốc Trọng |
13-05-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064057 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
52 |
21111110268 |
Phạm Viết Trung |
15-05-1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064058 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
53 |
21111110267 |
Nguyễn Đoàn Trung |
23-08-1980 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064059 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
54 |
21111110269 |
Trương Công Trung |
22-10-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064060 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
55 |
21111110270 |
Lê Công Tú |
04-11-1989 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064061 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
56 |
21111110272 |
Nguyễn Mạnh Tuyền |
19-02-1982 |
Hà Nam |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064062 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
57 |
21111110274 |
Thái Thị Hồng Vân |
23-11-1988 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064063 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
58 |
21111110273 |
Hà Thị Thu Vân |
14-03-1972 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.63 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064064 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
59 |
21111110275 |
Bùi Quốc Việt |
07-05-1972 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064065 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
60 |
21111110276 |
Huỳnh Thanh Việt |
20-10-1974 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064066 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
61 |
21110440278 |
Dương Biểu |
15-05-1985 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064067 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
62 |
21110441244 |
Nguyễn Thái Bình |
14-09-1994 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064068 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
63 |
21110440279 |
Lê Minh Ca |
17-07-1988 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064069 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
64 |
21110441245 |
Phạm Thành Đức |
06-09-1977 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064070 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
65 |
21110440281 |
Hồ Công Hoàng |
20-11-1983 |
Quảng Trị |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064071 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
66 |
21110440282 |
Nguyễn Ngọc Huy Hoàng |
04-04-1982 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064072 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
67 |
21110440283 |
Ngô Nhật Trường Khoa |
11-08-1995 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064073 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
68 |
21110440284 |
Nguyễn Tương Lai |
15-05-1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064074 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
69 |
21110440285 |
Phan Thành Lập |
09-09-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064075 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
70 |
21110440286 |
Trần Phạm Thanh Long |
19-07-1992 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064076 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
71 |
21110440287 |
Lương Hồng Nhung |
10-12-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064077 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
72 |
21110440288 |
Lê Tấn Tài |
23-01-1979 |
Vĩnh long |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064078 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
73 |
21110440289 |
Nguyễn Văn Thái |
10-10-1980 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064079 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
74 |
21110440290 |
Nguyễn Văn Toàn |
10-02-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064080 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
75 |
21110440291 |
Đặng Minh Trí |
06-07-1978 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064081 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
76 |
21110440292 |
Bùi Văn Tùng |
18-08-1983 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064082 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
77 |
21110440293 |
Trần Đăng Tùng |
19-01-1992 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064083 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
78 |
21120210294 |
Nguyễn Trung Hiếu |
06-08-1986 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064084 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
79 |
21110910296 |
Trần Hải Biển |
26-06-1979 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064085 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
80 |
21110911251 |
Bùi Thanh Bình |
13-03-1990 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064086 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
81 |
21110911247 |
Hoàng Thị Cúc |
26-05-1987 |
Cao Bằng |
Nữ |
Tày |
CKI Da liễu |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064087 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
82 |
21110910298 |
Huỳnh Ngọc Diểm |
04-11-1989 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064088 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
83 |
21110910300 |
Trương Minh Dương |
01-01-1983 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064089 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
84 |
21110910301 |
Trần Thị Minh Giang |
03-10-1981 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064090 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
85 |
21110910302 |
Trương Diệu Hiền |
07-10-1992 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064091 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
86 |
21110911257 |
Phạm Nguyễn Ngọc Hiếu |
02-04-1991 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064092 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
87 |
21110910303 |
Lê Thị Mỹ Hoàng |
28-10-1982 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064093 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
88 |
21110910304 |
Phạm Huy Hoàng |
24-02-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064094 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
89 |
21110910305 |
Đoàn Duy Khoa |
24-09-1994 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064095 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
90 |
21110910306 |
Nguyễn Tuấn Khương |
28-02-1986 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064096 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
91 |
21110910307 |
Nguyễn Thị Liền |
30-06-1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064097 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
92 |
21110910308 |
Bùi Thị Diệu Linh |
11-02-1982 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064098 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
93 |
21110910309 |
Dương Thị Phương Linh |
01-08-1993 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064099 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
94 |
21110910310 |
Hoàng Thụy Thùy Linh |
21-02-1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064100 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
95 |
21110910311 |
Phan Thị Thùy Linh |
26-11-1976 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064101 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
96 |
21110910312 |
Trần Cẩm Loan |
14-07-1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064102 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
97 |
21110911254 |
Đậu Thị Mai |
26-06-1981 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064103 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
98 |
21110910313 |
Cao Thành Minh |
10-02-1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Da liễu |
3.29 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064104 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
99 |
21110911248 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
01-05-1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064105 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
100 |
21110910315 |
Lê Đạt Nhân |
04-08-1984 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064106 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
101 |
21110910316 |
Lý Thị Phúc |
03-01-1989 |
Hậu Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Da liễu |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064107 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
102 |
21110911256 |
Trần Văn Phước |
26-07-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064108 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
103 |
21110910317 |
Phan Văn Quý |
01-01-1982 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064109 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
104 |
21110911253 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
27-07-1970 |
Gia Lai |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064110 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
105 |
21110910318 |
Lư Thị Phương Tâm |
20-02-1983 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Da liễu |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064111 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
106 |
21110910319 |
Nguyễn Mạc Thanh Thanh |
13-03-1991 |
Đắk Nông |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.30 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064112 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
107 |
21110910320 |
Ngô Quốc Thế |
25-09-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064113 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
108 |
21110910321 |
Trần Thị Thanh Thi |
13-09-1981 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064114 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
109 |
21110910322 |
Võ Thị Minh Thơ |
28-11-1985 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064115 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
110 |
21110910323 |
Huỳnh Nữ Hồng Trúc |
08-02-1993 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064116 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
111 |
21110911246 |
Lê Văn Trúc |
23-04-1987 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064117 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
112 |
21110911255 |
Lâm Quốc Tuấn |
08-03-1970 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064118 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
113 |
21110910324 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
18-10-1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064119 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
114 |
21110911249 |
Võ Đông Xuân |
29-12-1986 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064120 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
115 |
21130110325 |
Trần Thị Ngọc Ái |
01-01-1982 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064121 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
116 |
21130110326 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
17-07-1986 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064122 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
117 |
21130110327 |
Nguyễn Lê Quốc Bình |
14-11-1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064123 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
118 |
21130110329 |
Lê Thị Chi |
19-09-1987 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064124 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
119 |
21130110330 |
Nguyễn Thị Chúc |
20-09-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064125 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
120 |
21130110331 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
01-01-1986 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064126 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
121 |
21130110332 |
Lê Ngọc Điệp |
15-12-1975 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064127 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
122 |
21130110333 |
Phạm Chí Đức |
01-03-1986 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064128 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
123 |
21130110334 |
Đặng Phương Dung |
21-05-1985 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064129 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
124 |
21130110335 |
Huỳnh Thúy Duy |
09-01-1984 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064130 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
125 |
21130111258 |
Võ Thị Kim Duyên |
21-11-1988 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064131 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
126 |
21130110336 |
Nguyễn Thị Như Em |
05-06-1989 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064132 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
127 |
21130110337 |
Phạm Trường Giang |
01-01-1987 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064133 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
128 |
21130110338 |
Đỗ Thị Thanh Hiền |
12-03-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.27 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064134 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
129 |
21130110339 |
Nguyễn Thanh Hữu |
17-01-1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064135 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
130 |
21130110341 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
26-08-1984 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064136 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
131 |
21130110342 |
Phạm Thị Thùy Loan |
22-12-1971 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064137 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
132 |
21130110340 |
Lê Thị Tuyết Loan |
10-03-1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064138 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
133 |
21130110343 |
Lê Thị Bích Ngân |
19-12-1986 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.34 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064139 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
134 |
21130110344 |
Võ Thị Kim Ngân |
20-02-1990 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064140 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
135 |
21130110345 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
02-03-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064141 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
136 |
21130110346 |
Phạm Thị Thanh Phụng |
01-01-1978 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064142 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
137 |
21130110347 |
Trần Thanh Sang |
01-01-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064143 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
138 |
21130110348 |
Nguyễn Tuyến Sĩ |
23-06-1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064144 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
139 |
21130110349 |
Tạ Thành Tài |
28-04-1990 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064145 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
140 |
21130110350 |
Đỗ Minh Thắng |
20-12-1989 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064146 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
141 |
21130110351 |
Lê Thị Phương Thảo |
15-08-1983 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064147 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
142 |
21130110353 |
Trần Thị Hồng Thơ |
15-12-1982 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064148 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
143 |
21130110352 |
Đặng Kim Thơ |
01-01-1984 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064149 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
144 |
21130110354 |
Phan Thị Thư |
17-09-1972 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064150 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
145 |
21130110355 |
Nguyễn Thanh Thứ |
02-01-1988 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064151 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
146 |
21130111259 |
Nguyễn Minh Tiến |
15-07-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064152 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
147 |
21130110356 |
Phan Thanh Toàn |
07-09-1994 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064153 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
148 |
21130110358 |
Nguyễn Thị Diễm Trang |
20-10-1971 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064154 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
149 |
21130110357 |
Nguyễn Lý Kiều Trang |
01-06-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064155 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
150 |
21130110359 |
Nguyễn Minh Tuấn |
28-07-1992 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064156 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
151 |
21130110360 |
Huỳnh Thị Kim Tuyền |
26-01-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064157 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
152 |
21130110361 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
10-03-1990 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.30 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064158 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
153 |
21130110362 |
Trần Thị Tuyền |
20-04-1987 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064159 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
154 |
21120510363 |
Phạm Khánh An |
17-02-1987 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064160 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
155 |
21120510364 |
Trần Tiến An |
30-08-1988 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064161 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
156 |
21120510365 |
Trịnh Thị Vân Anh |
16-04-1989 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064162 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
157 |
21120510366 |
Kiên Thị Som Báte |
09-09-1991 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064163 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
158 |
21120510367 |
Nguyễn Ngọc Phương Chi |
25-01-1989 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064164 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
159 |
21120510368 |
Nguyễn Thị Cúc |
15-08-1984 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064165 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
160 |
21120510369 |
Phan Thị Hồng Đào |
23-01-1982 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064166 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
161 |
21120511272 |
Võ Phát Đạt |
22-05-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064167 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
162 |
21120510370 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
21-06-1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064168 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
163 |
21120510371 |
Phạm Thị Hải Dương |
10-09-1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064169 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
164 |
21120511267 |
Bùi Ngọc Duyên |
30-12-1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064170 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
165 |
21120510373 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
16-10-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064171 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
166 |
21120510374 |
Lê Mới Em |
25-01-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064172 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
167 |
21120510375 |
Trần Ngọc Thanh Giang |
09-04-1987 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064173 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
168 |
21120510376 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
18-03-1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064174 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
169 |
21120511264 |
Vũ Thị Thanh Hà |
18-09-1972 |
Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064175 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
170 |
21120510377 |
Trần Thị Ngọc Hà |
07-01-1989 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064176 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
171 |
21120510378 |
Võ Thanh Hà |
05-07-1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064177 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
172 |
21120510380 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
22-12-1983 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064178 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
173 |
21120510381 |
Nguyễn Thị Hằng |
05-02-1988 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064179 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
174 |
21120510382 |
Phạm Diễm Hằng |
27-11-1989 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064180 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
175 |
21120510383 |
Lê Thị Bích Hạnh |
16-03-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064181 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
176 |
21120510384 |
Hồ Ngọc Hảo |
20-10-1988 |
Đồng Nai |
Nữ |
Hoa |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064182 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
177 |
21120510385 |
Cao Thái Hiền |
20-10-1985 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064183 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
178 |
21120511271 |
Nguyễn Thị Phước Hiền |
08-03-1996 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064184 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
179 |
21120510386 |
Nguyễn Thị Lệ Hồng |
20-11-1984 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064185 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
180 |
21120510387 |
Phan Thị Thanh Hương |
27-04-1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064186 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
181 |
21120510388 |
Huỳnh Thị Kim Khoa |
27-06-1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064187 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
182 |
21120510389 |
Lê Diễm Kiều |
15-01-1983 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064188 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
183 |
21120510390 |
Đinh Thị Lan |
03-10-1979 |
Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064189 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
184 |
21120510391 |
Huỳnh Thị Tuyết Lan |
15-05-1987 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064190 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
185 |
21120510395 |
Trần Thị Thùy Linh |
28-04-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064191 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
186 |
21120510392 |
Nguyễn Bá Linh |
16-04-1986 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064192 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
187 |
21120510393 |
Nguyễn Phượng Linh |
11-06-1988 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064193 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
188 |
21120510394 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
07-09-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064194 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
189 |
21120510397 |
Phạm Thị Thu Loan |
16-08-1988 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064195 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
190 |
21120510396 |
Mai Thị Phương Loan |
24-04-1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064196 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
191 |
21120510398 |
Sơn Thị Lụa |
02-05-1989 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064197 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
192 |
21120510399 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
04-06-1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064198 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
193 |
21120510400 |
Trần Tiểu Mi |
02-09-1987 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064199 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
194 |
21120510401 |
Nguyễn Công Minh |
25-09-1992 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064200 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
195 |
21120510402 |
Nguyễn Lê Quang Minh |
04-03-1992 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064201 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
196 |
21120510405 |
Lâm Thị Bích Ngân |
10-12-1985 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064202 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
197 |
21120511261 |
Phạm Trần Như Ngọc |
13-03-1980 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064203 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
198 |
21120510406 |
Nguyễn Thanh Nhân |
06-10-1979 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064204 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
199 |
21120510407 |
Nguyễn Khắc Nhiệm |
08-02-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064205 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
200 |
21120510408 |
Trần Huỳnh Như |
25-01-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064206 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
201 |
21120510409 |
Nguyễn Thị Nhuần |
22-12-1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064207 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
202 |
21120510410 |
Nguyễn Thị Nhung |
24-06-1985 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064208 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
203 |
21120510411 |
Lê Thị Thúy Ninh |
20-12-1971 |
Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064209 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
204 |
21120510412 |
Phùng Thị Hoàng Oanh |
21-04-1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064210 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
205 |
21120510413 |
Thạch Thị Thúy Oanh |
25-04-1991 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064211 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
206 |
21120510414 |
Huỳnh Quý Phương |
01-01-1982 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064212 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
207 |
21120510415 |
Huỳnh Thị Xuân Phương |
24-10-1994 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064213 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
208 |
21120510416 |
Nguyễn Thị Diễm Phượng |
01-03-1983 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064214 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
209 |
21120510417 |
Lê Thị Sâm |
01-12-1992 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064215 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
210 |
21120510418 |
Bùi Văn Sang |
15-12-1988 |
Bình Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064216 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
211 |
21120511268 |
Hồ Thanh Sang |
28-02-1991 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064217 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
212 |
21120510419 |
Nguyễn Trường Sơn |
27-03-1982 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064218 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
213 |
21120510420 |
Phạm Ngọc Sương |
31-05-1983 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064219 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
214 |
21120510421 |
Nguyễn Châu Thanh Tâm |
07-12-1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064220 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
215 |
21120511269 |
Huỳnh Ngọc Thái |
17-04-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064221 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
216 |
21120510423 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
12-05-1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064222 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
217 |
21120510422 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
10-02-1991 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064223 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
218 |
21120510424 |
Danh Duy Thanh |
01-07-1986 |
Hậu Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064224 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
219 |
21120510425 |
Lê Thị Bích Thanh |
20-12-1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064225 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
220 |
21120511262 |
Nguyễn Ngọc Phương Thanh |
26-02-1994 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064226 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
221 |
21120510427 |
Bàn Ngọc Thảnh |
25-02-1985 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064227 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
222 |
21120510428 |
Phạm Ngọc Thảo |
01-01-1974 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064228 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
223 |
21120510429 |
Trần Thị Phương Thảo |
19-05-1984 |
Phú Thọ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064229 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
224 |
21120510431 |
Cao Kỳ Thân Thương |
03-06-1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064230 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
225 |
21120510432 |
Lê Thị Thúy |
21-12-1978 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064231 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
226 |
21120510435 |
Xã Thanh Thúy |
28-04-1978 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064232 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
227 |
21120510433 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
26-05-1982 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064233 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
228 |
21120510434 |
Trương Nguyễn Thanh Thúy |
10-10-1985 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064234 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
229 |
21120510436 |
Đoàn Thị Kiều Tiên |
19-08-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064235 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
230 |
21120510437 |
Hồ Thị Song Toàn |
14-10-1981 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064236 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
231 |
21120510438 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
24-08-1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064237 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
232 |
21120510440 |
Huỳnh Bảo Trân |
16-01-1988 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064238 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
233 |
21120510441 |
Phan Yến Trân |
14-03-1994 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064239 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
234 |
21120510442 |
Lê Nguyễn Dung Trinh |
07-05-1978 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064240 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
235 |
21120510443 |
Võ Mỹ Trung |
14-01-1985 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064241 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
236 |
21120510445 |
Trần Thị Cẩm Tú |
28-01-1983 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064242 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
237 |
21120511263 |
Phan Cẩm Tú |
18-05-1994 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064243 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
238 |
21120511270 |
Nguyễn Tuấn Tú |
23-10-1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064244 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
239 |
21120510444 |
Phù Thị Tú |
30-03-1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064245 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
240 |
21120510447 |
Nguyễn Thanh Tùng |
01-06-1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064246 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
241 |
21120510448 |
Nguyễn Thị Tuyến |
01-10-1986 |
Bắc Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064247 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
242 |
21120511265 |
Phạm Thị Bích Tuyền |
15-11-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064248 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
243 |
21120510450 |
Phạm Vũ Duy Uyên |
05-09-1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064249 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
244 |
21120511260 |
Huỳnh Thị Tú Uyên |
02-07-1994 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064250 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
245 |
21120510449 |
Lý Thị Tố Uyên |
24-04-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064251 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
246 |
21120511266 |
Võ Hoàng Cẩm Vân |
26-05-1988 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064252 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
247 |
21120510451 |
Nguyễn Phúc Vinh |
02-03-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064253 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
248 |
21120510452 |
Võ Thụy Vy |
25-10-1987 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064254 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
249 |
21120510453 |
Phan Ngọc Xinh |
28-07-1978 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064255 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
250 |
21120510454 |
Nguyễn Dương Như Ý |
11-06-1985 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064256 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
251 |
21120510455 |
Thạch Như Ý |
12-10-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064257 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
252 |
21120510456 |
Võ Thị Mộng Yến |
18-11-1982 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064258 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
253 |
21101020457 |
Nguyễn Xuân Anh |
08-01-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064259 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
254 |
21101020458 |
Lê Công Bình |
08-03-1977 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064260 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
255 |
21101020459 |
Huỳnh Thanh Đạm |
17-05-1978 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064261 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
256 |
21101020460 |
Trần Thị Đức |
16-04-1989 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064262 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
257 |
21101020461 |
Trần Trung Hiếu |
09-11-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064263 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
258 |
21101020462 |
Phạm Hoàng Khá |
13-12-1990 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064264 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
259 |
21101020463 |
Dương Đăng Khoa |
01-01-1992 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064265 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
260 |
21101020464 |
Lâm Trung Kiên |
10-08-1977 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064266 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
261 |
21101020466 |
Hồ Đắc Sa Lem |
04-07-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064267 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
262 |
21101020467 |
Văn Tuyết Loan |
04-03-1985 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.56 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064268 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
263 |
21101020468 |
Huỳnh Thanh Long |
15-01-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064269 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
264 |
21101021273 |
Thạch Thị Ngọc Mai |
01-01-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064270 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
265 |
21101020469 |
Huỳnh Văn Nam |
10-12-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064271 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
266 |
21101020470 |
Huỳnh Hoàng Nghĩa |
05-06-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064272 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
267 |
21101020471 |
Châu Hoàng Nhi |
22-08-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064273 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
268 |
21101020472 |
Thạch Mô Ni |
09-09-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064274 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
269 |
21101020473 |
Đinh Đức Phương |
04-08-1967 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064275 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
270 |
21101020474 |
Nguyễn Ngọc Quang |
21-11-1988 |
Bình Thuận |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064276 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
271 |
21101020475 |
Trần Trọng Quế |
25-09-1980 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.31 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064277 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
272 |
21101020476 |
Từ Bảo Quốc |
25-11-1986 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064278 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
273 |
21101021274 |
Huỳnh Duy Quốc |
25-07-1987 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064279 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
274 |
21101020477 |
Đỗ Trương Tài |
21-08-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064280 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
275 |
21101020479 |
Mã Duy Tân |
01-05-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064281 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
276 |
21101020478 |
Đỗ Nguyễn Phú Tân |
01-08-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064282 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
277 |
21101021275 |
Đặng Vạn Thanh |
17-11-1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064283 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
278 |
21101020480 |
Huỳnh Quang Thông |
22-03-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064284 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
279 |
21101020481 |
Danh Tính |
20-11-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064285 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
280 |
21101021276 |
Nguyễn Thái Phương Trang |
25-08-1973 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.61 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064286 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
281 |
21101020482 |
Phạm Lê Thùy Trang |
08-09-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064287 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
282 |
21101020483 |
Ngô Thành Trung |
15-07-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064288 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
283 |
21101020484 |
Nguyễn Lê Lan Vy |
01-07-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064289 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
284 |
21101030485 |
Lê Trần Thanh Duy |
16-12-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064290 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
285 |
21101030486 |
Trần Hoàng Em |
27-07-1987 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064291 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
286 |
21101030487 |
Nguyễn Việt Hài |
01-01-1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064292 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
287 |
21101030488 |
Châu Quốc Hùng |
07-09-1994 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
2.94 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064293 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
288 |
21101030489 |
Phạm Duy Hưng |
14-02-1992 |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064294 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
289 |
21101030491 |
Phan Thị Bạch Lê |
13-11-1988 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064295 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
290 |
21101030492 |
Võ Minh Luân |
13-08-1992 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064296 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
291 |
21101030493 |
Phan Hữu Nhân |
27-09-1983 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064297 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
292 |
21101030494 |
Nguyễn Thị Phương |
19-10-1987 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064298 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
293 |
21101030495 |
Vũ Đình Trúc Phương |
04-06-1992 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064299 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
294 |
21101031277 |
Lê Phước Quyền |
12-03-1991 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064300 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
295 |
21101030496 |
Phan Văn Thắng |
02-02-1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064301 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
296 |
21101030497 |
Phan Thị Thu Thủy |
15-05-1979 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064302 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
297 |
21101030498 |
Nguyễn Thanh Tú |
10-12-1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064303 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
298 |
21121010499 |
Trần Hồng Châu |
01-01-1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064304 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
299 |
21121010500 |
Nguyễn Hoàng Giang |
16-07-1991 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064305 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
300 |
21121010501 |
Nguyễn Thị Thu Nhàn |
30-06-1985 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064306 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
301 |
21121010502 |
Lê Thị Thanh Trúc |
02-01-1984 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064307 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
302 |
21160110504 |
Nguyễn Hoàng Anh |
22-10-1984 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064308 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
303 |
21160110503 |
Đinh Phạm Kim Anh |
27-01-1984 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064309 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
304 |
21160110505 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
26-08-1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064310 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
305 |
21160110506 |
Lê Thị Diệp |
27-03-1989 |
Thanh Hoá |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064311 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
306 |
21160110507 |
Nguyễn Văn Dư |
22-03-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064312 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
307 |
21160111278 |
Trần Công Đức |
05-08-1992 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064313 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
308 |
21160110508 |
Nguyễn Đức Dũng |
27-08-1988 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064314 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
309 |
21160110509 |
Nguyễn Duy |
09-04-1988 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064315 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
310 |
21160110510 |
Nguyễn Lê Hồng Duy |
29-05-1992 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064316 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
311 |
21160110511 |
Võ Hoàng Dzuy |
10-03-1965 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064317 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
312 |
21160110512 |
Đỗ Thùy Giang |
21-12-1977 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064318 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
313 |
21160110513 |
Nguyễn Văn Giàu |
01-01-1985 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064319 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
314 |
21160110514 |
Sầm Tấn Hiển |
23-10-1978 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064320 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
315 |
21160110516 |
Nguyễn Văn Hùng |
16-10-1965 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064321 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
316 |
21160110517 |
Phan Việt Hùng |
13-01-1989 |
kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064322 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
317 |
21160110518 |
Tiền Quốc Huy |
13-07-1998 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064323 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
318 |
21160110519 |
Trần Thúy Huỳnh |
16-12-1987 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064324 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
319 |
21160110520 |
Đỗ Trung Kiên |
07-12-1985 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064325 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
320 |
21160110521 |
Trần Thị Mỹ Linh |
31-10-1984 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064326 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
321 |
21160110523 |
Nguyễn Thị Mai |
15-05-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064327 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
322 |
21160110524 |
Nguyễn Thị Phương Nam |
27-06-1980 |
Thái Bình |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064328 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
323 |
21160110525 |
Vũ Thị Ánh Ngọc |
11-04-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064329 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
324 |
21160110526 |
Trịnh Thị Tú Phương |
16-11-1980 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Hoa |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064330 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
325 |
21160110527 |
Hà Tây |
04-09-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064331 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
326 |
21160110529 |
Nguyễn Xuân Thuận |
10-10-1975 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064332 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
327 |
21160110530 |
Lê Nhật Tín |
18-06-1989 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064333 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
328 |
21160110531 |
Dương Văn Trung |
27-05-1976 |
Sóc Trăng |
Nam |
Hoa |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064334 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
329 |
21160110532 |
Võ Tấn Tựu |
06-03-1991 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064335 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
330 |
21160110534 |
La Thị Phương Vy |
09-08-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064336 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
331 |
21110920535 |
Lê Vân Anh |
02-09-1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064337 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
332 |
21110920536 |
Chau Đốc |
01-01-1982 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064338 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
333 |
21110920537 |
Công Duy Khang |
07-02-1981 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064339 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
334 |
21110920545 |
Sa Lis |
10-03-1985 |
An Giang |
Nam |
Chăm |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064340 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
335 |
21110920538 |
Võ Nguyễn Bảo Lộc |
12-05-1986 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064341 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
336 |
21110920539 |
Trần Khôi Minh |
31-08-1994 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064342 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
337 |
21110920541 |
Phạm Hồng Nghĩa |
21-06-1980 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064343 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
338 |
21110920542 |
Huỳnh Thị Thúy Oanh |
29-10-1984 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064344 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
339 |
21110920543 |
Danh Phúc |
01-01-1982 |
Hậu Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064345 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
340 |
21110920544 |
Kim Thái Phúc |
17-03-1985 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064346 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
341 |
21110920546 |
Lê Văn Sang |
28-10-1984 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064347 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
342 |
21110920547 |
Trương Trường Sơn |
15-08-1986 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064348 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
343 |
21110920548 |
Hà Mai Thảo |
12-05-1983 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064349 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
344 |
21110920549 |
Nguyễn Thị Thảo |
10-08-1982 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064350 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
345 |
21110920550 |
Chau Tuône Rit Thi |
02-10-1986 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064351 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
346 |
21110920551 |
Yn Sóc Thi |
25-01-1985 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064352 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
347 |
21110920552 |
Nguyễn Ngọc Tốt |
09-09-1987 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064353 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
348 |
21110920553 |
Võ Quốc Trung |
13-04-1980 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064354 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
349 |
21110920554 |
Thạch Thanh Tuấn |
22-05-1972 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064355 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
350 |
21110920555 |
Chau Sô Vươn |
15-11-1983 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064356 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
351 |
21110410556 |
Nguyễn Tấn Đạt |
25-05-1986 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064357 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
352 |
21110410557 |
Danh Ngọc Đức |
23-02-1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064358 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
353 |
21110410558 |
Huỳnh Tuấn Kiệt |
12-03-1985 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064359 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
354 |
21110410559 |
Lâm Hoàng Minh |
29-06-1985 |
Sóc Trăng. |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064360 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
355 |
21110410560 |
Tăng Phương Minh |
18-03-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064361 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
356 |
21110410561 |
Lê Chí Nam |
20-11-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064362 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
357 |
21110411279 |
Nguyễn Phương Nam |
05-10-1982 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064363 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
358 |
21110411280 |
Trương Thành Nghĩa |
25-12-1992 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064364 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
359 |
21110410562 |
Chau Nước |
01-01-1983 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064365 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
360 |
21110410563 |
Lâm Trường Phong |
21-10-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064366 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
361 |
21110410564 |
Trần Thanh Sang |
16-02-1991 |
Long an |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064367 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
362 |
21110410565 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
02-12-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064368 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
363 |
21110410566 |
Đoàn Kiến Thức |
13-11-1993 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064369 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
364 |
21115710567 |
Nguyễn Thúy Á |
26-02-1979 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064370 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
365 |
21115711281 |
Phạm Duy An |
07-06-1991 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064371 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
366 |
21115710568 |
Nguyễn Thị Châu Bình |
21-06-1981 |
Trà vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064372 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
367 |
21115710569 |
Võ Thị Dạn |
10-07-1989 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064373 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
368 |
21115711282 |
Hồ Thị Huỳnh Đào |
20-11-1985 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064374 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
369 |
21115711285 |
Trần Thị Thanh Hiệp |
13-12-1984 |
Bình Thuận |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064375 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
370 |
21115710570 |
Lê Tấn Hưng |
22-02-1983 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064376 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
371 |
21115711286 |
Đặng Thái Huy |
23-08-1991 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.30 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064377 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
372 |
21115710571 |
Đoàn Minh Kha |
12-01-1983 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064378 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
373 |
21115710572 |
Nguyễn Hồng Lam |
18-06-1981 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064379 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
374 |
21115710573 |
Nguyễn Thanh Liêm |
20-06-1981 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064380 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
375 |
21115710574 |
Nguyễn Văn Liêm |
04-06-1983 |
Hà Nội |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064381 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
376 |
21115711283 |
Lê Thị Mai |
15-08-1977 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064382 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
377 |
21115710575 |
Thạch Thị Rạch Thụ Nạ |
01-01-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhãn khoa |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064383 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
378 |
21115710576 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
19-04-1981 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.64 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064384 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
379 |
21115710577 |
Bùi Thị Thúy Ngươn |
02-03-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064385 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
380 |
21115710578 |
Trần Chí Nhã |
15-08-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064386 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
381 |
21115710579 |
Lê Văn Nhiều |
15-11-1982 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064387 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
382 |
21115710580 |
Nguyễn Huỳnh Như |
24-06-1983 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064388 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
383 |
21115710581 |
Hoàng Thị Phương |
22-11-1988 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Thái |
CKI Nhãn khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064389 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
384 |
21115710582 |
Trần Huỳnh Thanh Phương |
01-05-1994 |
An giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064390 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
385 |
21115710583 |
Lê Trường Sinh |
29-07-1987 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064391 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
386 |
21115711284 |
Lưu Thị Thanh Tâm |
18-07-1987 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064392 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
387 |
21115710584 |
Nguyễn Thị Thảo |
10-01-1982 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064393 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
388 |
21115710585 |
Huỳnh Chí Thuần |
14-10-1982 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064394 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
389 |
21115710586 |
Dương Văn Trung |
01-01-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064395 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
390 |
21115710587 |
Vũ Thị Tuyết |
05-12-1976 |
Quảng Nam |
Nữ |
Giẻ-Triêng |
CKI Nhãn khoa |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064396 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
391 |
21115710588 |
Mai Thị Cẩm Vân |
01-10-1984 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064397 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
392 |
21115710589 |
Nguyễn Thị Bảo Vân |
11-06-1990 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064398 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
393 |
21110610590 |
Phạm Đình Ân |
03-03-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064399 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
394 |
21110610591 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
06-06-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064400 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
395 |
21110610592 |
Lê Tuyết Băng |
01-01-1990 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064401 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
396 |
21110610593 |
Kim Thị Bé |
07-03-1988 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064402 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
397 |
21110610594 |
Huỳnh Thị Kim Cương |
02-08-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064403 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
398 |
21110610595 |
Danh Vũ Cường |
13-04-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064404 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
399 |
21110610596 |
Phạm Tấn Dũ |
14-12-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064405 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
400 |
21110610597 |
Trịnh Ngọc Hạnh |
21-04-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064406 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
401 |
21110610598 |
Trần Thị Anh Hảo |
15-09-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064407 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
402 |
21110610600 |
Tô Hoàng Hoa |
24-10-1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Hoa |
CKI Nhi khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064408 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
403 |
21110610601 |
Đoàn Văn Hòa |
01-01-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064409 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
404 |
21110610602 |
Bùi Nguyễn Quỳnh Hương |
06-01-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064410 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
405 |
21110610603 |
Châu Ngọc Huy |
16-02-1988 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064411 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
406 |
21110610605 |
Võ Kim Khí |
24-03-1981 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064412 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
407 |
21110611288 |
Nguyễn Thành Kiệt |
30-12-1981 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064413 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
408 |
21110610606 |
Châu Hoàng Lâm |
02-09-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064414 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
409 |
21110610607 |
Phạm Văn Lắm |
28-08-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064415 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
410 |
21110610609 |
Võ Thị Thảo Linh |
10-10-1991 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064416 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
411 |
21110610608 |
Đỗ Duy Linh |
03-02-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064417 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
412 |
21110610610 |
Võ Minh Mẫn |
24-08-1991 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064418 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
413 |
21110610613 |
Vương Tô Bảo Ngọc |
20-10-1974 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064419 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
414 |
21110610614 |
Bùi Thị Ngon |
05-03-1980 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064420 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
415 |
21110610615 |
Hồ Phong Nhả |
26-04-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064421 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
416 |
21110611289 |
Võ Thị Huỳnh Như |
06-06-1993 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064422 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
417 |
21110610616 |
Diệp Thị Huỳnh Như |
29-09-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064423 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
418 |
21110610617 |
Nguyễn Tố Quyên |
05-03-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064424 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
419 |
21110610618 |
Danh Rec Sa |
25-01-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064425 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
420 |
21110610620 |
Huỳnh Thị Cẩm Thao |
20-01-1987 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064426 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
421 |
21110610621 |
Sơn Thị Thảo |
01-10-1991 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064427 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
422 |
21110610622 |
Trần Thị Diễm Thi |
10-10-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064428 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
423 |
21110610623 |
Huỳnh Tấn Thuận |
10-02-1979 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064429 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
424 |
21110610624 |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
27-04-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064430 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
425 |
21110610625 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
15-06-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064431 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
426 |
21110610626 |
Danh Thị Bé Trà |
12-11-1990 |
Hậu Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.21 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064432 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
427 |
21110610627 |
Thị Thu Hồi Diễm Trang |
05-04-1990 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064433 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
428 |
21110610628 |
Huỳnh Minh Trung |
12-08-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064434 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
429 |
21110610629 |
Trần Thị Vân |
22-02-1986 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064435 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
430 |
21110610630 |
Tạ Hồng Xuân |
09-02-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064436 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
431 |
21110710631 |
Lê Chí An |
07-11-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064437 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
432 |
21110710632 |
Thạch Hoàng Anh |
14-04-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064438 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
433 |
21110711295 |
Hà Kim Anh |
29-06-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064439 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
434 |
21110710633 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
01-09-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064440 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
435 |
21110710634 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
23-05-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064441 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
436 |
21110710635 |
Hoàng Thị Hải Âu |
06-06-1984 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064442 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
437 |
21110710637 |
Thạch Thị Cẩm Bằng |
04-09-1989 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064443 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
438 |
21110710638 |
Y Bó |
11-03-1984 |
Kon Tum |
Nữ |
Jrai |
CKI Nội khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064444 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
439 |
21110711293 |
Nguyễn Hữu Bút |
30-12-1988 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064445 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
440 |
21110710639 |
Nguyễn Minh Chánh |
01-02-1991 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064446 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
441 |
21110710640 |
Thạch Thị Kim Chi |
16-10-1990 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.31 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064447 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
442 |
21110711298 |
Phan Quang Chiến |
01-04-1986 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064448 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
443 |
21110710641 |
Bùi Huy Chiến |
03-09-1984 |
Bắc Ninh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064449 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
444 |
21110711308 |
Cao Văn Của |
12-11-1984 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064450 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
445 |
21110711299 |
Nguyễn Thị Cúc |
09-02-1980 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.50 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064451 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
446 |
21110710642 |
Trần Kim Cương |
01-01-1984 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064452 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
447 |
21110710643 |
Nguyễn Đăng Cửu |
16-03-1986 |
Thanh hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064453 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
448 |
21110710644 |
Huỳnh Công Danh |
02-11-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064454 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
449 |
21110710645 |
Tiền Anh Đào |
19-12-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Hoa |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064455 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
450 |
21110710646 |
Mai Tấn Đạt |
18-04-1981 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.43 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064456 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
451 |
21110710647 |
Trần Văn Đạt |
10-10-1974 |
Hà tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064457 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
452 |
21110710648 |
Lâm Thị Hồng Diễm |
08-10-1990 |
Sóc Trăng. |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064458 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
453 |
21110711300 |
Lê Ngọc Diệp |
01-06-1991 |
Thanh Hoá |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064459 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
454 |
21110711304 |
Nguyễn Chí Đoàn |
22-02-1983 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064460 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
455 |
21110710649 |
Nguyễn Minh Đức |
19-04-1991 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064461 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
456 |
21110710650 |
Trần Đắc Đức |
14-09-1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064462 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
457 |
21110710651 |
Võ Trần Quốc Dũng |
11-11-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064463 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
458 |
21110711305 |
Lê Hoàng Dũng |
08-09-1988 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.63 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064464 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
459 |
21110710652 |
Võ Nguyên Giác |
06-06-1972 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064465 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
460 |
21110710653 |
Phan Văn Giáp |
15-06-1987 |
Thanh hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064466 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
461 |
21110710654 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10-07-1978 |
Nam Định |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064467 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
462 |
21110711312 |
Huỳnh Phan Nhựt Hạ |
02-01-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064468 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
463 |
21110710657 |
Nguyễn Thế Hải |
15-09-1985 |
Vĩnh long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064469 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
464 |
21110710658 |
Võ Minh Hải |
18-10-1988 |
Cần thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064470 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
465 |
21110710656 |
Lê Trương Hải |
21-06-1990 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064471 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
466 |
21110710655 |
Đinh Thành Hải |
15-07-1973 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064472 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
467 |
21110710659 |
Lê Thị Thúy Hằng |
11-08-1976 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064473 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
468 |
21110711306 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
28-02-1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064474 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
469 |
21110710661 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
16-01-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064475 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
470 |
21110710660 |
Lưu Đức Hạnh |
12-01-1983 |
Hưng Yên |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064476 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
471 |
21110710662 |
Hà Diệu Hiền |
08-03-1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064477 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
472 |
21110710663 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
18-10-1988 |
Hưng Yên |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064478 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
473 |
21110711303 |
Phạm Đức Hiển |
29-03-1983 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064479 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
474 |
21110710664 |
Bùi Văn Hiểu |
15-05-1988 |
Hòa Bình |
Nam |
Mường |
CKI Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064480 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
475 |
21110710665 |
Hồ Thị Hoa |
20-04-1983 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064481 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
476 |
21110710666 |
Cà Bích Hoàng |
07-01-1984 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Thái |
CKI Nội khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064482 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
477 |
21110710668 |
Nguyễn Khắc Hùng |
23-01-1984 |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064483 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
478 |
21110710667 |
Hoàng Thái Hùng |
01-05-1977 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064484 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
479 |
21110710670 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
20-08-1982 |
Gia Lai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064485 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
480 |
21110710671 |
Nguyễn Tiến Hùng |
21-07-1988 |
Thanh Hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064486 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
481 |
21110710672 |
Nguyễn Văn Hưng |
29-03-1970 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064487 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
482 |
21110710673 |
Lê Thị Lan Hương |
03-10-1989 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064488 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
483 |
21110710674 |
Phạm Văn Hưởng |
19-05-1993 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064489 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
484 |
21110710675 |
Trần Thị Kẩm Huyên |
13-11-1989 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064490 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
485 |
21110710676 |
Đặng Văn Kéc |
10-07-1965 |
Quảng Trị |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064491 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
486 |
21110710677 |
Danh Sóc Kha |
10-08-1990 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064492 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
487 |
21110710678 |
Đoàn Công Khanh |
19-01-1967 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064493 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
488 |
21110710679 |
Thạch Minh Khánh |
08-08-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.29 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064494 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
489 |
21110710681 |
Nguyễn Đăng Khoa |
15-09-1980 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.33 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064495 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
490 |
21110710680 |
Lê Minh Khoa |
10-09-1990 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064496 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
491 |
21110710682 |
Trần Quang Khởi |
06-06-1993 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064497 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
492 |
21110710683 |
Lê Trung Kiên |
26-05-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.10 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064498 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
493 |
21110710685 |
Nguyễn Thúy Kiều |
16-02-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.20 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064499 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
494 |
21110710684 |
Lương Thị Kiều |
03-10-1982 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Thái |
CKI Nội khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064500 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
495 |
21110711309 |
Nguyễn Kính |
10-04-1994 |
Đắk Nông |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064501 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
496 |
21110710686 |
Trần Thị Phương Lan |
23-12-1987 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064502 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
497 |
21110710687 |
Dương Thị Cẩm Lê |
04-02-1978 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.17 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064503 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
498 |
21110711296 |
Diệp Thị Lê |
05-05-1992 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064504 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
499 |
21110710688 |
Lê Chí Linh |
19-05-1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064505 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
500 |
21110710689 |
Trần Thị Hồng Linh |
02-06-1981 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.17 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064506 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
501 |
21110710690 |
Ngô Thị Kim Loan |
02-10-1969 |
Gia Lai |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064507 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
502 |
21110710691 |
Lê Hữu Lợi |
09-09-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064508 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
503 |
21110710692 |
Trần Thanh Long |
01-01-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064509 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
504 |
21110710693 |
Lâm Thành Luân |
14-01-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064510 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
505 |
21110710694 |
Nguyễn Thành Luân |
09-07-1987 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064511 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
506 |
21110711314 |
Ka Ly |
07-03-1992 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Cơ Ho |
CKI Nội khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064512 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
507 |
21110710695 |
Nguyễn Phương Mai |
16-11-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064513 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
508 |
21110710696 |
Lê Thị Mãi |
01-01-1975 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064514 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
509 |
21110710697 |
City Mariam |
27-11-1995 |
An Giang |
Nữ |
Chăm |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064515 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
510 |
21110710698 |
Tiêu Thị Mỹ |
20-01-1976 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064516 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
511 |
21110710699 |
Nguyễn Thị Đại Na |
03-05-1983 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064517 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
512 |
21110710700 |
Lê Ngọc Nam |
24-08-1990 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064518 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
513 |
21110710701 |
Trần Văn Nam |
06-06-1979 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064519 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
514 |
21110710702 |
Neáng Sốc Nane |
20-10-1991 |
An Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.56 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064520 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
515 |
21110710703 |
Chau Nên |
03-04-1988 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064521 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
516 |
20110710622 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga |
09-05-1977 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.68 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064522 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
517 |
21110710705 |
Sơn Thị Thu Nga |
06-11-1990 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.26 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064523 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
518 |
21110710709 |
Võ Hiếu Nghĩa |
01-04-1990 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064524 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
519 |
21110710708 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
21-11-1978 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064525 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
520 |
21110710707 |
Lương Văn Nghĩa |
15-03-1993 |
Đắk Lắk |
Nam |
Nùng |
CKI Nội khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064526 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
521 |
21110711294 |
Nguyễn Đoàn Trúc Ngọc |
10-06-1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064527 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
522 |
21110710710 |
A Ngôn |
24-05-1984 |
Kon Tum |
Nam |
Gia Rai |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064528 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
523 |
21110710711 |
Mai Thảo Nguyên |
12-05-1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064529 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
524 |
21110710712 |
Trần Tố Nguyên |
25-09-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.30 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064530 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
525 |
21110710714 |
Phan Thị Minh Nguyệt |
01-06-1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064531 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
526 |
21110710713 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt |
15-12-1984 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064532 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
527 |
21110710715 |
Phạm Trọng Nhân |
01-07-1990 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064533 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
528 |
21110710716 |
Cao Thanh Nhanh |
08-05-1982 |
Đổng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.61 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064534 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
529 |
21110710717 |
Nguyễn Văn Nhỏ |
12-05-1982 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064535 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
530 |
21110710718 |
Đỗ Thị Tuyết Nhung |
06-08-1973 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064536 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
531 |
21110711307 |
Đinh Hữu Nhựt |
15-07-1991 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064537 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
532 |
21110710719 |
Lê Hữu Phần |
10-06-1990 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064538 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
533 |
21110710720 |
Phạm Trường Phát |
07-12-1992 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064539 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
534 |
21110710721 |
Phan Minh Phú |
06-07-1992 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064540 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
535 |
21110710722 |
Bùi Hữu Phúc |
06-06-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.16 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064541 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
536 |
21110711301 |
Lê Hoàng Thiên Phương |
11-06-1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064542 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
537 |
21110711291 |
Nguyễn Trần Minh Phương |
03-01-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064543 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
538 |
21110710723 |
Phạm Xuân Phương |
27-02-1985 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064544 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
539 |
21110710724 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
26-02-1993 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064545 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
540 |
21110710725 |
Mạnh Mỹ Quân |
08-12-1989 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064546 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
541 |
21110710726 |
Phạm Anh Quân |
11-03-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064547 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
542 |
21110710728 |
Quách Thành Quý |
01-02-1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064548 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
543 |
21110710727 |
Cao Lý Vĩnh Quý |
09-02-1972 |
Đà Nẵng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064549 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
544 |
20110710633 |
Châu Kim Sang |
01-01-1981 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.11 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064550 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
545 |
21110710731 |
Trang Tấn Sang |
10-01-1995 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064551 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
546 |
21110710730 |
Nguyễn Thanh Sang |
30-05-1973 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.13 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064552 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
547 |
21110710729 |
Nguyễn Minh Sang |
11-11-1983 |
Kon tum |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064553 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
548 |
21110710732 |
Phan Trường Sơn |
23-08-1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.30 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064554 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
549 |
21110710733 |
Huỳnh Văn Sự |
06-11-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064555 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
550 |
21110710734 |
Trần Minh Tài |
27-06-1975 |
Hải Phòng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.36 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064556 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
551 |
21110710735 |
Nguyễn Hữu Tám |
23-02-1977 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.30 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064557 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
552 |
21110710736 |
Lê Tâm |
20-10-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.29 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064558 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
553 |
21110710738 |
Phạm Minh Tâm |
01-01-1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064559 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
554 |
21110710739 |
Tống Minh Tâm |
17-06-1994 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.56 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064560 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
555 |
21110710737 |
Lê Thị Thu Tâm |
26-03-1981 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064561 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
556 |
21110710740 |
Đào Minh Tân |
13-04-1990 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064562 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
557 |
21110710741 |
Nguyễn Nhật Tân |
20-11-1977 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.21 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064563 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
558 |
21110710742 |
Lê Vạn Tấn |
16-03-1993 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064564 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
559 |
21110710743 |
Sơn Thị Hồng Thắm |
01-01-1982 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064565 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
560 |
21110710744 |
Y Thắng |
29-05-1984 |
Kon Tum |
Nữ |
Giẻ-Triêng |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064566 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
561 |
21110710745 |
Huỳnh Mai Thảo |
05-02-1994 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064567 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
562 |
21110710746 |
Nguyễn Như Thảo |
24-08-1980 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.19 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064568 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
563 |
21110710747 |
Sơn Sô The |
10-01-1985 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064569 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
564 |
21110710748 |
Bùi Thanh Thế |
10-09-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.03 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064570 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
565 |
21110710749 |
Giang Quốc Thịnh |
12-10-1994 |
Bạc Liêu |
Nam |
Hoa |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064571 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
566 |
21110710750 |
Hà Quang Thịnh |
11-10-1994 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064572 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
567 |
21110710751 |
Dương Nguyễn Huy Thông |
01-03-1994 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064573 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
568 |
21110710752 |
Châu Văn Thuận |
10-02-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064574 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
569 |
21110710753 |
Nguyễn Đình Thương |
01-01-1990 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064575 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
570 |
21110710755 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
06-08-1985 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064576 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
571 |
21110710754 |
Huỳnh Thị Thanh Thúy |
26-09-1984 |
An giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064577 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
572 |
21110710756 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
07-11-1994 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064578 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
573 |
21110710757 |
Lâm Minh Tính |
28-11-1987 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064579 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
574 |
21110710758 |
Huỳnh Quốc Toàn |
09-02-1994 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.33 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064580 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
575 |
21110711297 |
Võ Vũ Tòng |
19-06-1993 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064581 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
576 |
21110710759 |
Đặng Thị Trâm |
06-02-1980 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064582 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
577 |
21110710761 |
Nguyễn Linh Trang |
13-11-1991 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064583 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
578 |
21110710760 |
Lê Quỳnh Trang |
30-04-1985 |
Thanh Hoá |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064584 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
579 |
21110710762 |
Phạm Thị Thùy Trang |
02-09-1990 |
Gia Lai |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064585 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
580 |
21110710764 |
Trần Thúc Lan Trinh |
13-04-1981 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064586 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
581 |
21110710765 |
Nguyễn Khắc Trọng |
06-12-1988 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064587 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
582 |
21110710766 |
Lê Kiên Trung |
07-08-1989 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064588 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
583 |
21110710767 |
Lê Văn Trung |
22-06-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064589 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
584 |
21110710768 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
27-02-1972 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.19 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064590 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
585 |
21110710769 |
Phạm Thế Tùng |
01-01-1976 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064591 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
586 |
21110710770 |
Phạm Thị Tuyết |
04-02-1973 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064592 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
587 |
21110710771 |
Nguyễn Thị Út |
29-09-1986 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064593 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
588 |
21110710772 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
06-03-1981 |
An giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064594 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
589 |
21110710774 |
Vũ Thanh Hồng Vân |
12-11-1989 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064595 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
590 |
21110710773 |
Phan Bảo Vân |
16-05-1991 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064596 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
591 |
21110711302 |
Nguyễn Nguyên Vinh |
01-02-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064597 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
592 |
21110710775 |
Lương Quang Vinh |
04-01-1986 |
Gia Lai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064598 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
593 |
21110710776 |
Trần Thương Hoài Vũ |
12-08-1981 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064599 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
594 |
21110710777 |
Nguyễn Thị Vy |
20-10-1981 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064600 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
595 |
21110710778 |
Tăng Như Ý |
14-12-1974 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064601 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
596 |
21110710779 |
Chim Thị Kim Yến |
14-03-1991 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064602 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
597 |
21110451329 |
Bùi Hoàng Bình |
06-02-1991 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064603 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
598 |
21110451331 |
Nguyễn Tiến Đạt |
18-01-1993 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064604 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
599 |
21110451315 |
Nguyễn Quốc Định |
19-09-1990 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064605 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
600 |
21110451325 |
Nguyễn Văn Trí Dũng |
28-04-1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064606 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
601 |
21110451332 |
Vũ Quang Dũng |
08-04-1982 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064607 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
602 |
21110451337 |
Thái Thanh Duy |
04-01-1988 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064608 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
603 |
21110451333 |
Nguyễn Hữu Giàu |
21-08-1989 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064609 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
604 |
21110451339 |
Trần Ngô Quang Hiếu |
20-02-1977 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064610 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
605 |
21110451318 |
Lý Quang Huy |
02-01-1985 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064611 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
606 |
21110451330 |
Huỳnh Quang Huy |
07-03-1984 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064612 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
607 |
21110451316 |
Trịnh Đăng Khoa |
09-11-1993 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064613 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
608 |
21110451320 |
Diệp Mỹ Kim |
30-09-1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064614 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
609 |
21110451321 |
Nguyễn Công Lập |
01-11-1989 |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064615 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
610 |
21110451336 |
Trần Đức Lộc |
24-07-1990 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064616 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
611 |
21110451334 |
Trần Quang Long |
24-10-1975 |
Hải Phòng |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064617 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
612 |
21110451338 |
Nguyễn Huỳnh Mai |
28-07-1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064618 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
613 |
21110451324 |
Trần Ngọc Mạnh |
08-08-1992 |
Khánh Hòa |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064619 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
614 |
21110451317 |
Nguyễn Ngọc Nam Phương |
20-09-1986 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064620 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
615 |
21110451326 |
Lê Đăng Quang |
13-02-1980 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064621 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
616 |
21110451340 |
Đinh Ngọc San |
15-04-1971 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064622 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
617 |
21110451322 |
Nguyễn Văn Sang |
16-11-1992 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064623 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
618 |
21110451335 |
Cao Minh Tiến |
01-01-1990 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.43 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064624 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
619 |
21110451327 |
Trần Hà Y Vân |
02-04-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064625 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
620 |
21110451323 |
Trần Hồng Vương |
14-07-1986 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064626 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
621 |
21110451328 |
Dư Phương Thụy Vy |
31-07-1989 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064627 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
622 |
21106030780 |
Dương Huỳnh Quốc An |
01-01-1985 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064628 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
623 |
21106031342 |
Lê Hoàng Dũng |
13-11-1979 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064629 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
624 |
21106031345 |
Nguyễn Lê Trung Hiếu |
02-07-1993 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064630 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
625 |
21106031344 |
Lê Xuân Lập |
09-02-1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064631 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
626 |
21106030781 |
Bùi Thị Liên |
02-08-1975 |
Bắc Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064632 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
627 |
21106031341 |
Nguyễn Tấn Nhật Minh |
05-03-1991 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064633 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
628 |
21106030783 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
16-02-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064634 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
629 |
21106030782 |
Hồ Ngọc Sơn |
14-04-1992 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064635 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
630 |
21106030784 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
09-05-1975 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064636 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
631 |
21106031343 |
Hứa Hoàng Thanh Tùng |
12-09-1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064637 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
632 |
21150110786 |
Tống Thị Ngọc An |
18-07-1992 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064638 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
633 |
20150110711 |
Trần Lan Anh |
07-07-1982 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064639 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
634 |
21150110787 |
Nguyễn Thị Hà Anh |
21-01-1993 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064640 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
635 |
21150110788 |
Đỗ Viết Đại |
24-02-1990 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064641 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
636 |
21150110789 |
Hoàng Anh Dũng |
29-04-1987 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064642 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
637 |
21150110790 |
Nguyễn Khánh Duy |
21-11-1995 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064643 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
638 |
21150110792 |
Trương Hửu Duyên |
02-11-1993 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064644 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
639 |
21150110793 |
Huỳnh Diễm Hài |
16-04-1988 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064645 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
640 |
21150110794 |
Trần Thị Bích Hạnh |
30-01-1989 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064646 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
641 |
21150110795 |
Nguyễn Thị Tâm Hiền |
18-08-1993 |
Quảng Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064647 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
642 |
21150110796 |
Hoàng Thị Minh Hiếu |
02-12-1993 |
Ninh Thuận |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064648 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
643 |
21150110797 |
Danh Thị Tú Hoa |
14-11-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064649 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
644 |
21150110798 |
Lê Thị Hoa |
20-10-1992 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064650 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
645 |
21150110799 |
Lương Thị Huệ |
21-04-1993 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064651 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
646 |
21150110800 |
Phan Minh Hùng |
03-01-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064652 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
647 |
21150110801 |
Dương Ái Keo |
02-04-1991 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064653 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
648 |
21150110802 |
Nguyễn Duy Khang |
19-04-1988 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064654 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
649 |
21150110803 |
Huỳnh Ngọc Kim |
08-08-1988 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064655 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
650 |
21150110807 |
Trương Bùi Nhã Linh |
09-02-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064656 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
651 |
21150110804 |
Hứa Thị Kiều Linh |
27-04-1975 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064657 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
652 |
21150110805 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
02-09-1993 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064658 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
653 |
21150110806 |
Phan Thị Tuyết Linh |
06-11-1980 |
Bến tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064659 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
654 |
21150110808 |
Đỗ Thị Loan |
05-12-1993 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064660 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
655 |
21150110809 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Loan |
20-06-1970 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064661 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
656 |
21150110810 |
Trần Hoàng Long |
19-02-1988 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064662 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
657 |
21150110811 |
Mai Trần Vi Na |
26-10-1993 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064663 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
658 |
21150110812 |
Nguyễn Thị Mai Ngọc |
18-11-1993 |
Đà Nẵng |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064664 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
659 |
21150110813 |
Đặng Thảo Nguyên |
29-01-1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064665 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
660 |
21150110814 |
Đặng Thị Thảo Nguyên |
15-06-1986 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064666 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
661 |
21150110815 |
Nguyễn Thị Ái Nhu |
12-06-1982 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064667 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
662 |
21150110816 |
Nguyễn Lê Mỹ Phương |
21-06-1988 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064668 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
663 |
21150110817 |
Phạm Mai Phương |
21-08-1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064669 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
664 |
21150110818 |
Trần Hồng Quang |
05-10-1994 |
Kon Tum |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064670 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
665 |
21150110820 |
Nguyễn Lê Tài |
08-06-1995 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064671 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
666 |
21150110821 |
Nguyễn Ngọc Thái |
29-11-1981 |
Hà Nội |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064672 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
667 |
21150110822 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
11-05-1993 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064673 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
668 |
21150110823 |
Phạm Duy Thành |
22-03-1991 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064674 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
669 |
21150110826 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
30-12-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064675 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
670 |
21150110824 |
Ngô Thị Ngọc Thảo |
30-03-1991 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064676 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
671 |
21150110825 |
Nguyễn Diên Thảo |
17-08-1970 |
Khánh Hoà |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064677 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
672 |
21150110827 |
Phan Thị Anh Thi |
01-12-1982 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064678 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
673 |
21150110828 |
Nguyễn Minh Thông |
03-03-1987 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064679 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
674 |
21150110829 |
Phan Gia Thượng |
02-05-1992 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064680 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
675 |
21150110830 |
Âu Minh Quế Trân |
20-10-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Hoa |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064681 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
676 |
21150110831 |
Huỳnh Ngọc Bảo Trân |
30-12-1993 |
Tiền giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064682 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
677 |
21150110832 |
Lê Trần Bảo Trân |
12-09-1977 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064683 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
678 |
21150110833 |
Trần Thị Thùy Trang |
20-08-1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064684 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
679 |
21150110834 |
Hoàng Minh Trí |
05-01-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064685 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
680 |
21150110835 |
Bùi Thanh Triều |
04-06-1986 |
Tây Ninh |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064686 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
681 |
21150110836 |
Danh Thị Tú Trinh |
17-01-1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064687 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
682 |
21150110837 |
Nguyễn Thị Ngọc Trúc |
27-07-1993 |
Ninh Thuận |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064688 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
683 |
21150110838 |
Hồ Hiệp Anh Tuấn |
19-05-1990 |
Gia Lai |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064689 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
684 |
21150110839 |
Lê Thị Ái Vân |
08-10-1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064690 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
685 |
21150110840 |
Nguyễn Công Viên |
31-12-1974 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064691 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
686 |
21150110841 |
Phan Kim Vy |
16-03-1994 |
Khánh Hòa |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064692 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
687 |
20150110687 |
Lý Hồng Xuân |
04-03-1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064693 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
688 |
21110510842 |
Trần Khắc Ân |
28-02-1988 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064694 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
689 |
21110510843 |
Đinh Nguyễn Mỹ Anh |
16-01-1995 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064695 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
690 |
21110510844 |
Lê Hồng Anh |
03-10-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064696 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
691 |
21110510846 |
Thạch Thị Cẩm |
20-11-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064697 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
692 |
21110510847 |
Dương Thị Thúy Diễm |
10-02-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064698 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
693 |
21110510848 |
Nguyễn Văn Đum |
18-10-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064699 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
694 |
20110511146 |
Hoàng Thị Duyên |
09-04-1988 |
Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064700 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
695 |
21110510849 |
Nguyễn Thị Gấm |
18-07-1989 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064701 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
696 |
21110510850 |
Nguyễn Thúy Hằng |
10-12-1980 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064702 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
697 |
21110510851 |
Nguyễn Trần Hữu Hạnh |
14-01-1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064703 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
698 |
21110510852 |
Trần Phương Ngọc Hạnh |
08-11-1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064704 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
699 |
21110510853 |
Mai Thị Thùy Hiên |
01-05-1990 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064705 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
700 |
21110510854 |
Võ Thị Hiếu |
06-02-1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064706 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
701 |
21110510855 |
Nguyễn Kim Hoàng |
10-06-1981 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064707 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
702 |
21110510856 |
Lê Ngọc Huân |
14-05-1991 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064708 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
703 |
21110510857 |
Lê Thị Diễm Hương |
12-02-1991 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064709 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
704 |
21110510858 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
04-02-1983 |
Hải Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064710 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
705 |
21110510860 |
Huỳnh Ngọc Kết |
20-07-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064711 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
706 |
21110510861 |
Sơn Thị Khương |
01-01-1989 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064712 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
707 |
21110510862 |
Quách Hoàng Kim |
04-03-1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064713 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
708 |
21110510863 |
Trần Ngọc Lam |
22-09-1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064714 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
709 |
21110510864 |
Đỗ Thị Phương Lan |
28-08-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064715 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
710 |
21110510866 |
Triệu Linh Linh |
05-08-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Hoa |
CKI Sản phụ khoa |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064716 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
711 |
21110510867 |
Tài Thị Ngọc |
23-04-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064717 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
712 |
21110510868 |
Đỗ Thị Nguyệt |
06-03-1983 |
Nam Định |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064718 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
713 |
21110510869 |
Trần Hồng Nhan |
06-01-1988 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064719 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
714 |
21110510870 |
Trần Hạnh Nhân |
26-11-1991 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064720 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
715 |
21110510871 |
Kim Trần Hồng Nhi |
09-10-1994 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064721 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
716 |
21110510872 |
Phạm Hồng Nhi |
06-02-1994 |
Kiên giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064722 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
717 |
21110510873 |
Thái Thị Liên Phúc |
03-02-1985 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064723 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
718 |
21110510874 |
Thạch Thị Na Rinh |
09-03-1986 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064724 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
719 |
21110510875 |
Nguyễn Trường Sa |
12-06-1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064725 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
720 |
21110510876 |
Danh Thị Ánh Sáng |
08-08-1989 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064726 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
721 |
21110510877 |
Văn Thị Kim Sương |
16-09-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064727 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
722 |
21110510878 |
Trần Minh Tân |
26-12-1995 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064728 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
723 |
21110510879 |
Võ Thị Hồng Thắm |
27-09-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064729 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
724 |
21110510880 |
Nguyễn Quốc Thắng |
10-07-1991 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064730 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
725 |
21110510881 |
Nguyễn Thị Thảo |
31-12-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064731 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
726 |
21110510882 |
Ngô Ngọc Mai Thi |
30-03-1985 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064732 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
727 |
21110510883 |
Phan Thị Kim Thi |
10-04-1994 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064733 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
728 |
21110510884 |
Lưu Minh Thiệt |
12-12-1990 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064734 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
729 |
21110510885 |
Danh Thị Cẩm Thu |
09-04-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064735 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
730 |
21110510886 |
Quách Hồng Thư |
15-05-1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064736 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
731 |
21110510887 |
Lê Huỳnh Phương Thúy |
10-06-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064737 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
732 |
21110510888 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
20-08-1986 |
Tiền giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064738 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
733 |
21110510889 |
Trần Phạm Thanh Tiên |
12-03-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064739 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
734 |
21110510890 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
17-12-1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064740 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
735 |
21110510891 |
Trần Châu Tín |
05-04-1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
Hoa |
CKI Sản phụ khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064741 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
736 |
21110510892 |
Bùi Hữu Tính |
03-10-1979 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064742 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
737 |
21110510893 |
Lý Sơn Ái Tri |
21-11-1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064743 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
738 |
21110510894 |
Đinh Thái Trọng |
13-11-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064744 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
739 |
21110510895 |
Phạm Nhật Trường |
16-07-1990 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064745 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
740 |
20110510809 |
Nguyễn Thị Vân |
09-11-1980 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064746 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
741 |
21110510896 |
Huỳnh Yến |
02-12-1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064747 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
742 |
21110510897 |
Phan Hoàng Yến |
19-08-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064748 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
743 |
21115510898 |
Nguyễn Phú Cường |
06-03-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
2.79 |
Khá |