Năm 2023
TT MSHV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
 tính
Dân
tộc
Ngành đào tạo Điểm TB tích lũy Xếp loại NTN
Số
quyết định
tốt nghiệp
Số hiệu văn bằng Người
1 21111110224 Lã Vân Anh 27-10-1985 Lâm Đồng Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064007 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
2 21111110225 Lê Phạm Quốc Anh 03-04-1977 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064008 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
3 21111110227 Ngô Thanh Bảo 09-02-1978 Cần Thơ Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.17 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064009 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
4 21111110226 Đinh Thành Bảo 05-01-1982 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064010 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
5 21111110229 Lưu Thị Ngọc Bích 18-09-1990 Bến Tre Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064011 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
6 21111110228 Danh Bích 12-03-1981 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.63 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064012 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
7 21111110230 Nguyễn Thị An Bình 16-01-1986 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.60 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064013 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
8 21111111238 Thạch Chiếu 04-06-1985 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.34 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064014 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
9 21111111242 Ngô Đức Cường 16-03-1987 Cà Mau Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.93 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064015 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
10 21111110231 Trần Mạnh Cường 06-05-1984 Yên Bái Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064016 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
11 21111111235 Võ Bạch Đằng 25-11-1982 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064017 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
12 20111110287 Lê Tấn Đạt 06-10-1993 An Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064018 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
13 21111110232 Võ Công Định 09-08-1994 Trà Vinh Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.31 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064019 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
14 21111111239 Nguyễn Trung Du 05-01-1983 Cần Thơ Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.61 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064020 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
15 21111110233 Nguyễn Thị Mỹ Đức 21-12-1969 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.64 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064021 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
16 21111111243 Hoàng Thị Phương Dung 17-08-1988 Lâm Đồng Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.93 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064022 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
17 21111111240 Phạm Bá Dương 04-12-1992 Đắk Lắk Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064023 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
18 21111110234 Nguyễn Minh Duy 04-08-1988 An Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064024 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
19 21111110235 Lâm Hạnh 10-08-1985 Kiên Giang. Nam Khơ-me CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.66 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064025 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
20 21111110237 Trần Thị Hiền 25-09-1992 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.14 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064026 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
21 21111111241 Nguyễn Trung Hiếu 26-06-1989 Hậu Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.76 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064027 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
22 21111110238 Hồ Thái Hòa 16-10-1985 Cà Mau Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064028 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
23 21111110239 Nguyễn Cao Diễm Huyền 02-06-1994 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064029 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
24 21111110240 Võ Minh Kha 16-03-1981 Hậu Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.00 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064030 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
25 21111110241 Trần Nguyễn Trúc Linh 27-05-1990 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064031 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
26 21111110242 Đỗ Mai Duy Long 03-12-1988 Bình Phước Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064032 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
27 21111110243 Nguyễn Thanh Long 18-11-1993 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064033 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
28 21111111236 Lê Thị Mai 20-06-1982 Thanh Hóa Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064034 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
29 21111110244 Nguyễn Thị Mộng 15-05-1979 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064035 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
30 21111110245 Nguyễn Hữu Nam 22-08-1984 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.21 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064036 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
31 21111110246 Phạm Văn Nam 02-03-1979 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064037 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
32 21111110247 Lại Trọng Nghĩa 07-10-1982 Nam Định Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.40 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064038 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
33 21111111234 Lý Nhật Nguyên 17-05-1982 Bạc Liêu Nam Khơ-me CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064039 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
34 21111110248 Nguyễn Duy Nhàn 06-08-1991 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064040 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
35 21111110250 Lê Văn Nhiều 20-10-1981 Hậu Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064041 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
36 21111110251 Trương Hoài Phong 15-05-1984 Cà Mau Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.16 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064042 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
37 21111111237 Nguyễn Thị Hải Phương 10-04-1992 Nghệ An Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064043 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
38 21111110252 Dương Kim Phượng 07-08-1970 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064044 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
39 21111110253 Nguyễn Huỳnh Tú Quyên 30-08-1989 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064045 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
40 21111111233 Cao Yến Quyên 19-01-1995 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064046 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
41 21111110254 Huỳnh Hồng Sơn 01-07-1980 Trà Vinh Nam Khơ-me CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.39 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064047 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
42 21111110255 Ngô Phước Tánh 16-10-1976 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.66 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064048 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
43 21111110256 Nguyễn Thanh Tèo 01-03-1990 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064049 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
44 21111110257 Lê Văn Thắng 10-03-1987 Hà Tĩnh Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064050 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
45 21111110258 Hoàng Thị Thanh Thảo 28-03-1990 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.57 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064051 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
46 21111110260 Nguyễn Thị Thu Thảo 30-03-1973 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.13 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064052 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
47 21111110259 Nguyễn Thị Phương Thảo 30-05-1993 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064053 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
48 21111110262 Hồ Linh Thịnh 29-04-1994 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064054 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
49 21111110263 Đinh Thị Thủy 08-08-1984 Bình Phước Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064055 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
50 21111110264 Nguyễn Duy Toàn 02-08-1981 Cần Thơ Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.77 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064056 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
51 21111110265 Nguyễn Quốc Trọng 13-05-1991 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064057 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
52 21111110268 Phạm Viết Trung 15-05-1983 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064058 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
53 21111110267 Nguyễn Đoàn Trung 23-08-1980 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064059 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
54 21111110269 Trương Công Trung 22-10-1994 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.93 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064060 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
55 21111110270 Lê Công Tú 04-11-1989 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064061 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
56 21111110272 Nguyễn Mạnh Tuyền 19-02-1982 Hà Nam Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064062 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
57 21111110274 Thái Thị Hồng Vân 23-11-1988 Bến Tre Nữ Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064063 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
58 21111110273 Hà Thị Thu Vân 14-03-1972 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.63 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064064 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
59 21111110275 Bùi Quốc Việt 07-05-1972 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064065 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
60 21111110276 Huỳnh Thanh Việt 20-10-1974 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chẩn đoán hình ảnh 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064066 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
61 21110440278 Dương Biểu 15-05-1985 Bạc Liêu Nam Khơ-me CKI Chấn thương chỉnh hình 2.83 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064067 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
62 21110441244 Nguyễn Thái Bình 14-09-1994 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.76 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064068 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
63 21110440279 Lê Minh Ca 17-07-1988 Kiên Giang Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.54 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064069 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
64 21110441245 Phạm Thành Đức 06-09-1977 An Giang Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.34 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064070 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
65 21110440281 Hồ Công Hoàng 20-11-1983 Quảng Trị Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.67 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064071 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
66 21110440282 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 04-04-1982 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064072 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
67 21110440283 Ngô Nhật Trường Khoa 11-08-1995 Hậu Giang Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.67 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064073 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
68 21110440284 Nguyễn Tương Lai 15-05-1983 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.66 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064074 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
69 21110440285 Phan Thành Lập 09-09-1985 Cà Mau Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064075 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
70 21110440286 Trần Phạm Thanh Long 19-07-1992 Hậu Giang Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.40 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064076 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
71 21110440287 Lương Hồng Nhung 10-12-1994 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064077 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
72 21110440288 Lê Tấn Tài 23-01-1979 Vĩnh long Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.54 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064078 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
73 21110440289 Nguyễn Văn Thái 10-10-1980 Trà Vinh Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064079 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
74 21110440290 Nguyễn Văn Toàn 10-02-1985 Cà Mau Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.44 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064080 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
75 21110440291 Đặng Minh Trí 06-07-1978 Tiền Giang Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.60 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064081 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
76 21110440292 Bùi Văn Tùng 18-08-1983 Hải Dương Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.77 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064082 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
77 21110440293 Trần Đăng Tùng 19-01-1992 Cần Thơ Nam Kinh CKI Chấn thương chỉnh hình 2.90 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064083 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
78 21120210294 Nguyễn Trung Hiếu 06-08-1986 Hậu Giang Nam Kinh CKI Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064084 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
79 21110910296 Trần Hải Biển 26-06-1979 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Da liễu 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064085 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
80 21110911251 Bùi Thanh Bình 13-03-1990 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Da liễu 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064086 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
81 21110911247 Hoàng Thị Cúc 26-05-1987 Cao Bằng Nữ Tày CKI Da liễu 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064087 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
82 21110910298 Huỳnh Ngọc Diểm 04-11-1989 Long An Nữ Kinh CKI Da liễu 3.46 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064088 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
83 21110910300 Trương Minh Dương 01-01-1983 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Da liễu 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064089 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
84 21110910301 Trần Thị Minh Giang 03-10-1981 An Giang Nữ Kinh CKI Da liễu 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064090 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
85 21110910302 Trương Diệu Hiền 07-10-1992 Bạc Liêu Nữ Kinh CKI Da liễu 3.21 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064091 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
86 21110911257 Phạm Nguyễn Ngọc Hiếu 02-04-1991 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Da liễu 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064092 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
87 21110910303 Lê Thị Mỹ Hoàng 28-10-1982 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Da liễu 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064093 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
88 21110910304 Phạm Huy Hoàng 24-02-1995 Cần Thơ Nam Kinh CKI Da liễu 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064094 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
89 21110910305 Đoàn Duy Khoa 24-09-1994 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Da liễu 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064095 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
90 21110910306 Nguyễn Tuấn Khương 28-02-1986 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Da liễu 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064096 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
91 21110910307 Nguyễn Thị Liền 30-06-1982 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Da liễu 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064097 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
92 21110910308 Bùi Thị Diệu Linh 11-02-1982 Bến Tre Nữ Kinh CKI Da liễu 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064098 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
93 21110910309 Dương Thị Phương Linh 01-08-1993 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Da liễu 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064099 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
94 21110910310 Hoàng Thụy Thùy Linh 21-02-1982 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Da liễu 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064100 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
95 21110910311 Phan Thị Thùy Linh 26-11-1976 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Da liễu 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064101 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
96 21110910312 Trần Cẩm Loan 14-07-1984 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Da liễu 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064102 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
97 21110911254 Đậu Thị Mai 26-06-1981 Hà Tĩnh Nữ Kinh CKI Da liễu 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064103 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
98 21110910313 Cao Thành Minh 10-02-1983 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Da liễu 3.29 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064104 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
99 21110911248 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 01-05-1985 Bạc Liêu Nữ Kinh CKI Da liễu 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064105 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
100 21110910315 Lê Đạt Nhân 04-08-1984 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Da liễu 3.21 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064106 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
101 21110910316 Lý Thị Phúc 03-01-1989 Hậu Giang Nữ Khơ-me CKI Da liễu 3.63 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064107 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
102 21110911256 Trần Văn Phước 26-07-1983 Hậu Giang Nam Kinh CKI Da liễu 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064108 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
103 21110910317 Phan Văn Quý 01-01-1982 Hậu Giang Nam Kinh CKI Da liễu 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064109 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
104 21110911253 Nguyễn Thị Thu Sương 27-07-1970 Gia Lai Nữ Kinh CKI Da liễu 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064110 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
105 21110910318 Lư Thị Phương Tâm 20-02-1983 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Da liễu 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064111 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
106 21110910319 Nguyễn Mạc Thanh Thanh 13-03-1991 Đắk Nông Nữ Kinh CKI Da liễu 3.30 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064112 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
107 21110910320 Ngô Quốc Thế 25-09-1983 Hậu Giang Nam Kinh CKI Da liễu 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064113 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
108 21110910321 Trần Thị Thanh Thi 13-09-1981 Bình Dương Nữ Kinh CKI Da liễu 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064114 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
109 21110910322 Võ Thị Minh Thơ 28-11-1985 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Da liễu 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064115 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
110 21110910323 Huỳnh Nữ Hồng Trúc 08-02-1993 Bạc Liêu Nữ Kinh CKI Da liễu 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064116 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
111 21110911246 Lê Văn Trúc 23-04-1987 Long An Nam Kinh CKI Da liễu 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064117 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
112 21110911255 Lâm Quốc Tuấn 08-03-1970 Cà Mau Nam Kinh CKI Da liễu 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064118 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
113 21110910324 Trần Thị Thanh Tuyền 18-10-1981 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Da liễu 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064119 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
114 21110911249 Võ Đông Xuân 29-12-1986 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Da liễu 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064120 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
115 21130110325 Trần Thị Ngọc Ái 01-01-1982 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064121 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
116 21130110326 Nguyễn Thị Kim Anh 17-07-1986 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064122 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
117 21130110327 Nguyễn Lê Quốc Bình 14-11-1983 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064123 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
118 21130110329 Lê Thị Chi 19-09-1987 Bến Tre Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.46 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064124 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
119 21130110330 Nguyễn Thị Chúc 20-09-1983 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064125 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
120 21130110331 Nguyễn Thị Hồng Diễm 01-01-1986 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064126 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
121 21130110332 Lê Ngọc Điệp 15-12-1975 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064127 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
122 21130110333 Phạm Chí Đức 01-03-1986 Tiền Giang Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.27 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064128 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
123 21130110334 Đặng Phương Dung 21-05-1985 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064129 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
124 21130110335 Huỳnh Thúy Duy 09-01-1984 Cà Mau Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064130 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
125 21130111258 Võ Thị Kim Duyên 21-11-1988 Bến Tre Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064131 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
126 21130110336 Nguyễn Thị Như Em 05-06-1989 An Giang Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064132 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
127 21130110337 Phạm Trường Giang 01-01-1987 Trà Vinh Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064133 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
128 21130110338 Đỗ Thị Thanh Hiền 12-03-1982 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.27 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064134 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
129 21130110339 Nguyễn Thanh Hữu 17-01-1984 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064135 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
130 21130110341 Nguyễn Thị Thanh Loan 26-08-1984 An Giang Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064136 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
131 21130110342 Phạm Thị Thùy Loan 22-12-1971 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064137 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
132 21130110340 Lê Thị Tuyết Loan 10-03-1983 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.54 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064138 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
133 21130110343 Lê Thị Bích Ngân 19-12-1986 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.34 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064139 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
134 21130110344 Võ Thị Kim Ngân 20-02-1990 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064140 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
135 21130110345 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 02-03-1984 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064141 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
136 21130110346 Phạm Thị Thanh Phụng 01-01-1978 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064142 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
137 21130110347 Trần Thanh Sang 01-01-1983 Hậu Giang Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064143 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
138 21130110348 Nguyễn Tuyến Sĩ 23-06-1984 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064144 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
139 21130110349 Tạ Thành Tài 28-04-1990 Tiền Giang Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064145 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
140 21130110350 Đỗ Minh Thắng 20-12-1989 Cà Mau Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.54 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064146 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
141 21130110351 Lê Thị Phương Thảo 15-08-1983 Nghệ An Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064147 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
142 21130110353 Trần Thị Hồng Thơ 15-12-1982 Cà Mau Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064148 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
143 21130110352 Đặng Kim Thơ 01-01-1984 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064149 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
144 21130110354 Phan Thị Thư 17-09-1972 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.53 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064150 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
145 21130110355 Nguyễn Thanh Thứ 02-01-1988 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064151 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
146 21130111259 Nguyễn Minh Tiến 15-07-1995 Cần Thơ Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064152 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
147 21130110356 Phan Thanh Toàn 07-09-1994 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064153 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
148 21130110358 Nguyễn Thị Diễm Trang 20-10-1971 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064154 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
149 21130110357 Nguyễn Lý Kiều Trang 01-06-1987 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064155 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
150 21130110359 Nguyễn Minh Tuấn 28-07-1992 An Giang Nam Kinh CKI Điều Dưỡng 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064156 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
151 21130110360 Huỳnh Thị Kim Tuyền 26-01-1982 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064157 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
152 21130110361 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 10-03-1990 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.30 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064158 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
153 21130110362 Trần Thị Tuyền 20-04-1987 Bến Tre Nữ Kinh CKI Điều Dưỡng 3.57 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064159 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
154 21120510363 Phạm Khánh An 17-02-1987 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064160 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
155 21120510364 Trần Tiến An 30-08-1988 Nghệ An Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064161 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
156 21120510365 Trịnh Thị Vân Anh 16-04-1989 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064162 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
157 21120510366 Kiên Thị Som Báte 09-09-1991 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064163 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
158 21120510367 Nguyễn Ngọc Phương Chi 25-01-1989 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064164 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
159 21120510368 Nguyễn Thị Cúc 15-08-1984 Hà Nội Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064165 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
160 21120510369 Phan Thị Hồng Đào 23-01-1982 Bến Tre Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064166 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
161 21120511272 Võ Phát Đạt 22-05-1993 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.60 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064167 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
162 21120510370 Nguyễn Thị Kim Dung 21-06-1991 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.63 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064168 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
163 21120510371 Phạm Thị Hải Dương 10-09-1992 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.73 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064169 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
164 21120511267 Bùi Ngọc Duyên 30-12-1991 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.27 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064170 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
165 21120510373 Trần Thị Mỹ Duyên 16-10-1987 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064171 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
166 21120510374 Lê Mới Em 25-01-1986 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.64 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064172 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
167 21120510375 Trần Ngọc Thanh Giang 09-04-1987 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064173 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
168 21120510376 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 18-03-1985 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.27 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064174 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
169 21120511264 Vũ Thị Thanh Hà 18-09-1972 Hà Nam Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064175 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
170 21120510377 Trần Thị Ngọc Hà 07-01-1989 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064176 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
171 21120510378 Võ Thanh Hà 05-07-1988 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064177 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
172 21120510380 Nguyễn Thị Ngọc Hân 22-12-1983 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064178 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
173 21120510381 Nguyễn Thị Hằng 05-02-1988 Hà Nội Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064179 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
174 21120510382 Phạm Diễm Hằng 27-11-1989 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.53 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064180 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
175 21120510383 Lê Thị Bích Hạnh 16-03-1987 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064181 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
176 21120510384 Hồ Ngọc Hảo 20-10-1988 Đồng Nai Nữ Hoa CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064182 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
177 21120510385 Cao Thái Hiền 20-10-1985 Đồng Nai Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064183 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
178 21120511271 Nguyễn Thị Phước Hiền 08-03-1996 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064184 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
179 21120510386 Nguyễn Thị Lệ Hồng 20-11-1984 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064185 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
180 21120510387 Phan Thị Thanh Hương 27-04-1981 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064186 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
181 21120510388 Huỳnh Thị Kim Khoa 27-06-1984 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064187 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
182 21120510389 Lê Diễm Kiều 15-01-1983 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064188 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
183 21120510390 Đinh Thị Lan 03-10-1979 Hà Nam Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064189 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
184 21120510391 Huỳnh Thị Tuyết Lan 15-05-1987 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064190 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
185 21120510395 Trần Thị Thùy Linh 28-04-1983 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064191 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
186 21120510392 Nguyễn Bá Linh 16-04-1986 Nghệ An Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064192 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
187 21120510393 Nguyễn Phượng Linh 11-06-1988 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.51 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064193 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
188 21120510394 Nguyễn Thị Thùy Linh 07-09-1987 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064194 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
189 21120510397 Phạm Thị Thu Loan 16-08-1988 An Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064195 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
190 21120510396 Mai Thị Phương Loan 24-04-1979 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064196 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
191 21120510398 Sơn Thị Lụa 02-05-1989 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064197 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
192 21120510399 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04-06-1983 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064198 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
193 21120510400 Trần Tiểu Mi 02-09-1987 Bạc Liêu Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064199 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
194 21120510401 Nguyễn Công Minh 25-09-1992 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064200 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
195 21120510402 Nguyễn Lê Quang Minh 04-03-1992 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064201 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
196 21120510405 Lâm Thị Bích Ngân 10-12-1985 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064202 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
197 21120511261 Phạm Trần Như Ngọc 13-03-1980 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064203 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
198 21120510406 Nguyễn Thanh Nhân 06-10-1979 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064204 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
199 21120510407 Nguyễn Khắc Nhiệm 08-02-1993 Cần Thơ Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.60 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064205 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
200 21120510408 Trần Huỳnh Như 25-01-1992 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064206 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
201 21120510409 Nguyễn Thị Nhuần 22-12-1985 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064207 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
202 21120510410 Nguyễn Thị Nhung 24-06-1985 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064208 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
203 21120510411 Lê Thị Thúy Ninh 20-12-1971 Hà Nam Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064209 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
204 21120510412 Phùng Thị Hoàng Oanh 21-04-1983 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064210 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
205 21120510413 Thạch Thị Thúy Oanh 25-04-1991 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064211 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
206 21120510414 Huỳnh Quý Phương 01-01-1982 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064212 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
207 21120510415 Huỳnh Thị Xuân Phương 24-10-1994 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064213 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
208 21120510416 Nguyễn Thị Diễm Phượng 01-03-1983 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064214 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
209 21120510417 Lê Thị Sâm 01-12-1992 Nghệ An Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064215 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
210 21120510418 Bùi Văn Sang 15-12-1988 Bình Dương Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064216 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
211 21120511268 Hồ Thanh Sang 28-02-1991 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064217 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
212 21120510419 Nguyễn Trường Sơn 27-03-1982 An Giang Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064218 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
213 21120510420 Phạm Ngọc Sương 31-05-1983 Khánh Hoà Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064219 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
214 21120510421 Nguyễn Châu Thanh Tâm 07-12-1992 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064220 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
215 21120511269 Huỳnh Ngọc Thái 17-04-1984 Kiên Giang Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.93 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064221 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
216 21120510423 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12-05-1984 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064222 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
217 21120510422 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10-02-1991 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064223 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
218 21120510424 Danh Duy Thanh 01-07-1986 Hậu Giang Nam Khơ-me CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064224 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
219 21120510425 Lê Thị Bích Thanh 20-12-1980 Bạc Liêu Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064225 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
220 21120511262 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 26-02-1994 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064226 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
221 21120510427 Bàn Ngọc Thảnh 25-02-1985 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064227 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
222 21120510428 Phạm Ngọc Thảo 01-01-1974 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064228 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
223 21120510429 Trần Thị Phương Thảo 19-05-1984 Phú Thọ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064229 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
224 21120510431 Cao Kỳ Thân Thương 03-06-1979 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064230 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
225 21120510432 Lê Thị Thúy 21-12-1978 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.14 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064231 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
226 21120510435 Xã Thanh Thúy 28-04-1978 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064232 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
227 21120510433 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 26-05-1982 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064233 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
228 21120510434 Trương Nguyễn Thanh Thúy 10-10-1985 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064234 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
229 21120510436 Đoàn Thị Kiều Tiên 19-08-1987 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064235 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
230 21120510437 Hồ Thị Song Toàn 14-10-1981 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064236 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
231 21120510438 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 24-08-1984 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064237 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
232 21120510440 Huỳnh Bảo Trân 16-01-1988 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064238 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
233 21120510441 Phan Yến Trân 14-03-1994 Cà Mau Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064239 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
234 21120510442 Lê Nguyễn Dung Trinh 07-05-1978 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064240 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
235 21120510443 Võ Mỹ Trung 14-01-1985 Cà Mau Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 2.90 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064241 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
236 21120510445 Trần Thị Cẩm Tú 28-01-1983 Bình Dương Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064242 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
237 21120511263 Phan Cẩm Tú 18-05-1994 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064243 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
238 21120511270 Nguyễn Tuấn Tú 23-10-1982 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.14 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064244 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
239 21120510444 Phù Thị Tú 30-03-1984 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064245 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
240 21120510447 Nguyễn Thanh Tùng 01-06-1988 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064246 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
241 21120510448 Nguyễn Thị Tuyến 01-10-1986 Bắc Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064247 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
242 21120511265 Phạm Thị Bích Tuyền 15-11-1993 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064248 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
243 21120510450 Phạm Vũ Duy Uyên 05-09-1984 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.14 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064249 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
244 21120511260 Huỳnh Thị Tú Uyên 02-07-1994 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064250 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
245 21120510449 Lý Thị Tố Uyên 24-04-1987 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064251 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
246 21120511266 Võ Hoàng Cẩm Vân 26-05-1988 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064252 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
247 21120510451 Nguyễn Phúc Vinh 02-03-1993 Cần Thơ Nam Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064253 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
248 21120510452 Võ Thụy Vy 25-10-1987 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064254 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
249 21120510453 Phan Ngọc Xinh 28-07-1978 An Giang Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064255 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
250 21120510454 Nguyễn Dương Như Ý 11-06-1985 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064256 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
251 21120510455 Thạch Như Ý 12-10-1992 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064257 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
252 21120510456 Võ Thị Mộng Yến 18-11-1982 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Dược lý và dược lâm sàng 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064258 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
253 21101020457 Nguyễn Xuân Anh 08-01-1994 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 3.27 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064259 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
254 21101020458 Lê Công Bình 08-03-1977 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.80 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064260 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
255 21101020459 Huỳnh Thanh Đạm 17-05-1978 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.76 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064261 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
256 21101020460 Trần Thị Đức 16-04-1989 Nghệ An Nữ Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.40 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064262 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
257 21101020461 Trần Trung Hiếu 09-11-1995 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064263 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
258 21101020462 Phạm Hoàng Khá 13-12-1990 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064264 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
259 21101020463 Dương Đăng Khoa 01-01-1992 Trà Vinh Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064265 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
260 21101020464 Lâm Trung Kiên 10-08-1977 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064266 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
261 21101020466 Hồ Đắc Sa Lem 04-07-1981 Hậu Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.53 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064267 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
262 21101020467 Văn Tuyết Loan 04-03-1985 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.56 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064268 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
263 21101020468 Huỳnh Thanh Long 15-01-1994 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Gây mê hồi sức 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064269 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
264 21101021273 Thạch Thị Ngọc Mai 01-01-1992 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Gây mê hồi sức 3.21 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064270 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
265 21101020469 Huỳnh Văn Nam 10-12-1984 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064271 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
266 21101020470 Huỳnh Hoàng Nghĩa 05-06-1992 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Gây mê hồi sức 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064272 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
267 21101020471 Châu Hoàng Nhi 22-08-1992 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Gây mê hồi sức 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064273 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
268 21101020472 Thạch Mô Ni 09-09-1994 Trà Vinh Nam Khơ-me CKI Gây mê hồi sức 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064274 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
269 21101020473 Đinh Đức Phương 04-08-1967 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.60 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064275 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
270 21101020474 Nguyễn Ngọc Quang 21-11-1988 Bình Thuận Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.93 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064276 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
271 21101020475 Trần Trọng Quế 25-09-1980 Nghệ An Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.31 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064277 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
272 21101020476 Từ Bảo Quốc 25-11-1986 Cà Mau Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064278 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
273 21101021274 Huỳnh Duy Quốc 25-07-1987 Bến Tre Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.59 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064279 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
274 21101020477 Đỗ Trương Tài 21-08-1984 Cần Thơ Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064280 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
275 21101020479 Mã Duy Tân 01-05-1982 Cà Mau Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064281 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
276 21101020478 Đỗ Nguyễn Phú Tân 01-08-1992 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064282 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
277 21101021275 Đặng Vạn Thanh 17-11-1982 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064283 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
278 21101020480 Huỳnh Quang Thông 22-03-1995 Kiên Giang Nam Kinh CKI Gây mê hồi sức 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064284 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
279 21101020481 Danh Tính 20-11-1991 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Gây mê hồi sức 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064285 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
280 21101021276 Nguyễn Thái Phương Trang 25-08-1973 An Giang Nữ Kinh CKI Gây mê hồi sức 2.61 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064286 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
281 21101020482 Phạm Lê Thùy Trang 08-09-1995 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Gây mê hồi sức 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064287 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
282 21101020483 Ngô Thành Trung 15-07-1991 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Gây mê hồi sức 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064288 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
283 21101020484 Nguyễn Lê Lan Vy 01-07-1995 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Gây mê hồi sức 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064289 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
284 21101030485 Lê Trần Thanh Duy 16-12-1993 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064290 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
285 21101030486 Trần Hoàng Em 27-07-1987 Kiên Giang Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064291 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
286 21101030487 Nguyễn Việt Hài 01-01-1986 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064292 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
287 21101030488 Châu Quốc Hùng 07-09-1994 Long An Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 2.94 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064293 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
288 21101030489 Phạm Duy Hưng 14-02-1992 Thái Bình Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064294 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
289 21101030491 Phan Thị Bạch Lê 13-11-1988 Long An Nữ Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064295 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
290 21101030492 Võ Minh Luân 13-08-1992 Tiền Giang Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064296 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
291 21101030493 Phan Hữu Nhân 27-09-1983 Cà Mau Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064297 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
292 21101030494 Nguyễn Thị Phương 19-10-1987 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064298 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
293 21101030495 Vũ Đình Trúc Phương 04-06-1992 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064299 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
294 21101031277 Lê Phước Quyền 12-03-1991 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064300 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
295 21101030496 Phan Văn Thắng 02-02-1973 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064301 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
296 21101030497 Phan Thị Thu Thủy 15-05-1979 Cà Mau Nữ Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 3.31 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064302 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
297 21101030498 Nguyễn Thanh Tú 10-12-1980 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Hồi sức cấp cứu 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064303 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
298 21121010499 Trần Hồng Châu 01-01-1988 Đồng Tháp Nam Kinh CKI  Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064304 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
299 21121010500 Nguyễn Hoàng Giang 16-07-1991 Hậu Giang Nam Kinh CKI  Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3.74 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064305 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
300 21121010501 Nguyễn Thị Thu Nhàn 30-06-1985 Thanh Hóa Nữ Kinh CKI  Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064306 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
301 21121010502 Lê Thị Thanh Trúc 02-01-1984 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI  Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064307 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
302 21160110504 Nguyễn Hoàng Anh 22-10-1984 An Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064308 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
303 21160110503 Đinh Phạm Kim Anh 27-01-1984 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064309 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
304 21160110505 Nguyễn Thị Hồng Đào 26-08-1982 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064310 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
305 21160110506 Lê Thị Diệp 27-03-1989 Thanh Hoá Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064311 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
306 21160110507 Nguyễn Văn Dư 22-03-1984 Kiên Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064312 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
307 21160111278 Trần Công Đức 05-08-1992 Nam Định Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.53 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064313 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
308 21160110508 Nguyễn Đức Dũng 27-08-1988 Kiên Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.51 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064314 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
309 21160110509 Nguyễn Duy 09-04-1988 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064315 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
310 21160110510 Nguyễn Lê Hồng Duy 29-05-1992 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064316 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
311 21160110511 Võ Hoàng Dzuy 10-03-1965 Bình Định Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064317 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
312 21160110512 Đỗ Thùy Giang 21-12-1977 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064318 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
313 21160110513 Nguyễn Văn Giàu 01-01-1985 Cần Thơ Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064319 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
314 21160110514 Sầm Tấn Hiển 23-10-1978 Cần Thơ Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 2.90 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064320 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
315 21160110516 Nguyễn Văn Hùng 16-10-1965 Kiên Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064321 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
316 21160110517 Phan Việt Hùng 13-01-1989 kiên Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064322 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
317 21160110518 Tiền Quốc Huy 13-07-1998 Kiên Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064323 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
318 21160110519 Trần Thúy Huỳnh 16-12-1987 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064324 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
319 21160110520 Đỗ Trung Kiên 07-12-1985 Kiên Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064325 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
320 21160110521 Trần Thị Mỹ Linh 31-10-1984 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064326 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
321 21160110523 Nguyễn Thị Mai 15-05-1983 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064327 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
322 21160110524 Nguyễn Thị Phương Nam 27-06-1980 Thái Bình Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.46 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064328 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
323 21160110525 Vũ Thị Ánh Ngọc 11-04-1983 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.51 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064329 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
324 21160110526 Trịnh Thị Tú Phương 16-11-1980 Sóc Trăng Nữ Hoa CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.46 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064330 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
325 21160110527 Hà Tây 04-09-1984 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.31 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064331 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
326 21160110529 Nguyễn Xuân Thuận 10-10-1975 Hà Tĩnh Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064332 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
327 21160110530 Lê Nhật Tín 18-06-1989 Cần Thơ Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064333 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
328 21160110531 Dương Văn Trung 27-05-1976 Sóc Trăng Nam Hoa CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.60 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064334 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
329 21160110532 Võ Tấn Tựu 06-03-1991 Tiền Giang Nam Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064335 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
330 21160110534 La Thị Phương Vy 09-08-1993 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.57 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064336 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
331 21110920535 Lê Vân Anh 02-09-1991 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064337 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
332 21110920536 Chau Đốc 01-01-1982 An Giang Nam Khơ-me CKI Lao và bệnh phổi 2.83 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064338 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
333 21110920537 Công Duy Khang 07-02-1981 Cần Thơ Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064339 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
334 21110920545 Sa Lis 10-03-1985 An Giang Nam Chăm CKI Lao và bệnh phổi 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064340 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
335 21110920538 Võ Nguyễn Bảo Lộc 12-05-1986 An Giang Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064341 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
336 21110920539 Trần Khôi Minh 31-08-1994 Cần Thơ Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064342 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
337 21110920541 Phạm Hồng Nghĩa 21-06-1980 An Giang Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064343 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
338 21110920542 Huỳnh Thị Thúy Oanh 29-10-1984 An Giang Nữ Kinh CKI Lao và bệnh phổi 2.83 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064344 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
339 21110920543 Danh Phúc 01-01-1982 Hậu Giang Nam Khơ-me CKI Lao và bệnh phổi 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064345 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
340 21110920544 Kim Thái Phúc 17-03-1985 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Lao và bệnh phổi 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064346 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
341 21110920546 Lê Văn Sang 28-10-1984 An Giang Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064347 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
342 21110920547 Trương Trường Sơn 15-08-1986 Cà Mau Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064348 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
343 21110920548 Hà Mai Thảo 12-05-1983 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.23 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064349 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
344 21110920549 Nguyễn Thị Thảo 10-08-1982 An Giang Nữ Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064350 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
345 21110920550 Chau Tuône Rit Thi 02-10-1986 An Giang Nam Khơ-me CKI Lao và bệnh phổi 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064351 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
346 21110920551 Yn Sóc Thi 25-01-1985 An Giang Nam Khơ-me CKI Lao và bệnh phổi 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064352 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
347 21110920552 Nguyễn Ngọc Tốt 09-09-1987 An Giang Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064353 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
348 21110920553 Võ Quốc Trung 13-04-1980 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064354 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
349 21110920554 Thạch Thanh Tuấn 22-05-1972 An Giang Nam Kinh CKI Lao và bệnh phổi 2.60 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064355 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
350 21110920555 Chau Sô Vươn 15-11-1983 An Giang Nam Khơ-me CKI Lao và bệnh phổi 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064356 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
351 21110410556 Nguyễn Tấn Đạt 25-05-1986 Bến Tre Nam Kinh CKI Ngoại khoa 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064357 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
352 21110410557 Danh Ngọc Đức 23-02-1980 Vĩnh Long Nam Khơ-me CKI Ngoại khoa 2.70 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064358 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
353 21110410558 Huỳnh Tuấn Kiệt 12-03-1985 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Ngoại khoa 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064359 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
354 21110410559 Lâm Hoàng Minh 29-06-1985 Sóc Trăng. Nam Khơ-me CKI Ngoại khoa 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064360 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
355 21110410560 Tăng Phương Minh 18-03-1994 Trà Vinh Nam Kinh CKI Ngoại khoa 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064361 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
356 21110410561 Lê Chí Nam 20-11-1979 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Ngoại khoa 2.94 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064362 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
357 21110411279 Nguyễn Phương Nam 05-10-1982 Bến Tre Nam Kinh CKI Ngoại khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064363 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
358 21110411280 Trương Thành Nghĩa 25-12-1992 Bạc Liêu Nam Khơ-me CKI Ngoại khoa 2.91 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064364 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
359 21110410562 Chau Nước 01-01-1983 An Giang Nam Khơ-me CKI Ngoại khoa 2.80 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064365 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
360 21110410563 Lâm Trường Phong 21-10-1984 Cà Mau Nam Kinh CKI Ngoại khoa 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064366 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
361 21110410564 Trần Thanh Sang 16-02-1991 Long an Nam Kinh CKI Ngoại khoa 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064367 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
362 21110410565 Nguyễn Ngọc Thanh 02-12-1983 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Ngoại khoa 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064368 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
363 21110410566 Đoàn Kiến Thức 13-11-1993 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Ngoại khoa 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064369 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
364 21115710567 Nguyễn Thúy Á 26-02-1979 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.44 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064370 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
365 21115711281 Phạm Duy An 07-06-1991 Bến Tre Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.46 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064371 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
366 21115710568 Nguyễn Thị Châu Bình 21-06-1981 Trà vinh Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.69 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064372 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
367 21115710569 Võ Thị Dạn 10-07-1989 Long An Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.79 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064373 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
368 21115711282 Hồ Thị Huỳnh Đào 20-11-1985 Bình Dương Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.77 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064374 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
369 21115711285 Trần Thị Thanh Hiệp 13-12-1984 Bình Thuận Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.64 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064375 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
370 21115710570 Lê Tấn Hưng 22-02-1983 Cà Mau Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.64 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064376 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
371 21115711286 Đặng Thái Huy 23-08-1991 Đồng Nai Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.30 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064377 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
372 21115710571 Đoàn Minh Kha 12-01-1983 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064378 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
373 21115710572 Nguyễn Hồng Lam 18-06-1981 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.66 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064379 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
374 21115710573 Nguyễn Thanh Liêm 20-06-1981 Long An Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.66 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064380 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
375 21115710574 Nguyễn Văn Liêm 04-06-1983 Hà Nội Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.53 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064381 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
376 21115711283 Lê Thị Mai 15-08-1977 An Giang Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.83 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064382 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
377 21115710575 Thạch Thị Rạch Thụ Nạ 01-01-1992 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Nhãn khoa 3.71 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064383 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
378 21115710576 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 19-04-1981 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.64 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064384 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
379 21115710577 Bùi Thị Thúy Ngươn 02-03-1982 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064385 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
380 21115710578 Trần Chí Nhã 15-08-1984 Cà Mau Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.79 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064386 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
381 21115710579 Lê Văn Nhiều 15-11-1982 Kiên Giang Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.73 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064387 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
382 21115710580 Nguyễn Huỳnh Như 24-06-1983 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064388 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
383 21115710581 Hoàng Thị Phương 22-11-1988 Thanh Hóa Nữ Thái CKI Nhãn khoa 3.66 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064389 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
384 21115710582 Trần Huỳnh Thanh Phương 01-05-1994 An giang Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.83 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064390 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
385 21115710583 Lê Trường Sinh 29-07-1987 Cà Mau Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.71 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064391 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
386 21115711284 Lưu Thị Thanh Tâm 18-07-1987 Hà Nội Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.53 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064392 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
387 21115710584 Nguyễn Thị Thảo 10-01-1982 An Giang Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.74 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064393 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
388 21115710585 Huỳnh Chí Thuần 14-10-1982 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064394 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
389 21115710586 Dương Văn Trung 01-01-1979 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nhãn khoa 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064395 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
390 21115710587 Vũ Thị Tuyết 05-12-1976 Quảng Nam Nữ Giẻ-Triêng CKI Nhãn khoa 3.70 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064396 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
391 21115710588 Mai Thị Cẩm Vân 01-10-1984 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.79 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064397 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
392 21115710589 Nguyễn Thị Bảo Vân 11-06-1990 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Nhãn khoa 3.70 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064398 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
393 21110610590 Phạm Đình Ân 03-03-1995 Kiên Giang Nam Kinh CKI Nhi khoa 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064399 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
394 21110610591 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06-06-1994 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nhi khoa 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064400 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
395 21110610592 Lê Tuyết Băng 01-01-1990 Bạc Liêu Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.34 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064401 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
396 21110610593 Kim Thị Bé 07-03-1988 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Nhi khoa 2.53 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064402 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
397 21110610594 Huỳnh Thị Kim Cương 02-08-1994 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064403 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
398 21110610595 Danh Vũ Cường 13-04-1992 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Nhi khoa 2.76 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064404 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
399 21110610596 Phạm Tấn Dũ 14-12-1995 Kiên Giang Nam Kinh CKI Nhi khoa 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064405 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
400 21110610597 Trịnh Ngọc Hạnh 21-04-1983 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064406 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
401 21110610598 Trần Thị Anh Hảo 15-09-1992 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Nhi khoa 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064407 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
402 21110610600 Tô Hoàng Hoa 24-10-1995 Sóc Trăng Nữ Hoa CKI Nhi khoa 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064408 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
403 21110610601 Đoàn Văn Hòa 01-01-1986 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nhi khoa 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064409 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
404 21110610602 Bùi Nguyễn Quỳnh Hương 06-01-1995 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nhi khoa 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064410 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
405 21110610603 Châu Ngọc Huy 16-02-1988 Cà Mau Nam Kinh CKI Nhi khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064411 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
406 21110610605 Võ Kim Khí 24-03-1981 An Giang Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064412 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
407 21110611288 Nguyễn Thành Kiệt 30-12-1981 Tiền Giang Nam Kinh CKI Nhi khoa 2.41 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064413 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
408 21110610606 Châu Hoàng Lâm 02-09-1991 Kiên Giang Nam Khơ-me CKI Nhi khoa 2.91 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064414 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
409 21110610607 Phạm Văn Lắm 28-08-1982 Cà Mau Nam Kinh CKI Nhi khoa 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064415 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
410 21110610609 Võ Thị Thảo Linh 10-10-1991 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nhi khoa 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064416 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
411 21110610608 Đỗ Duy Linh 03-02-1994 Kiên Giang Nam Kinh CKI Nhi khoa 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064417 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
412 21110610610 Võ Minh Mẫn 24-08-1991 An Giang Nam Kinh CKI Nhi khoa 3.14 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064418 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
413 21110610613 Vương Tô Bảo Ngọc 20-10-1974 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nhi khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064419 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
414 21110610614 Bùi Thị Ngon 05-03-1980 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.51 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064420 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
415 21110610615 Hồ Phong Nhả 26-04-1994 Kiên Giang Nam Kinh CKI Nhi khoa 2.77 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064421 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
416 21110611289 Võ Thị Huỳnh Như 06-06-1993 Bến Tre Nữ Kinh CKI Nhi khoa 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064422 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
417 21110610616 Diệp Thị Huỳnh Như 29-09-1994 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.83 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064423 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
418 21110610617 Nguyễn Tố Quyên 05-03-1995 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.91 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064424 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
419 21110610618 Danh Rec Sa 25-01-1991 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Nhi khoa 2.70 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064425 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
420 21110610620 Huỳnh Thị Cẩm Thao 20-01-1987 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Nhi khoa 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064426 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
421 21110610621 Sơn Thị Thảo 01-10-1991 Bạc Liêu Nữ Khơ-me CKI Nhi khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064427 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
422 21110610622 Trần Thị Diễm Thi 10-10-1994 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nhi khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064428 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
423 21110610623 Huỳnh Tấn Thuận 10-02-1979 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Nhi khoa 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064429 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
424 21110610624 Nguyễn Thị Bích Thuận 27-04-1984 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064430 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
425 21110610625 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15-06-1987 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064431 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
426 21110610626 Danh Thị Bé Trà 12-11-1990 Hậu Giang Nữ Khơ-me CKI Nhi khoa 2.21 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064432 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
427 21110610627 Thị Thu Hồi Diễm Trang 05-04-1990 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Nhi khoa 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064433 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
428 21110610628 Huỳnh Minh Trung 12-08-1985 Cà Mau Nam Kinh CKI Nhi khoa 2.44 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064434 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
429 21110610629 Trần Thị Vân 22-02-1986 Nghệ An Nữ Kinh CKI Nhi khoa 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064435 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
430 21110610630 Tạ Hồng Xuân 09-02-1993 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nhi khoa 3.31 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064436 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
431 21110710631 Lê Chí An 07-11-1993 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 2.70 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064437 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
432 21110710632 Thạch Hoàng Anh 14-04-1991 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Nội khoa 2.64 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064438 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
433 21110711295 Hà Kim Anh 29-06-1993 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064439 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
434 21110710633 Nguyễn Ngọc Ánh 01-09-1994 Kiên Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064440 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
435 21110710634 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23-05-1994 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064441 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
436 21110710635 Hoàng Thị Hải Âu 06-06-1984 Kon Tum Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064442 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
437 21110710637 Thạch Thị Cẩm Bằng 04-09-1989 Vĩnh Long Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.34 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064443 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
438 21110710638 Y Bó 11-03-1984 Kon Tum Nữ Jrai CKI Nội khoa 2.64 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064444 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
439 21110711293 Nguyễn Hữu Bút 30-12-1988 Long An Nam Kinh CKI Nội khoa 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064445 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
440 21110710639 Nguyễn Minh Chánh 01-02-1991 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Nội khoa 2.90 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064446 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
441 21110710640 Thạch Thị Kim Chi 16-10-1990 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.31 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064447 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
442 21110711298 Phan Quang Chiến 01-04-1986 Đồng Nai Nam Kinh CKI Nội khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064448 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
443 21110710641 Bùi Huy Chiến 03-09-1984 Bắc Ninh Nam Kinh CKI Nội khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064449 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
444 21110711308 Cao Văn Của 12-11-1984 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064450 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
445 21110711299 Nguyễn Thị Cúc 09-02-1980 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.50 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064451 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
446 21110710642 Trần Kim Cương 01-01-1984 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064452 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
447 21110710643 Nguyễn Đăng Cửu 16-03-1986 Thanh hóa Nam Kinh CKI Nội khoa 2.51 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064453 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
448 21110710644 Huỳnh Công Danh 02-11-1991 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064454 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
449 21110710645 Tiền Anh Đào 19-12-1994 Kiên Giang Nữ Hoa CKI Nội khoa 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064455 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
450 21110710646 Mai Tấn Đạt 18-04-1981 Cà Mau Nam Kinh CKI Nội khoa 2.43 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064456 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
451 21110710647 Trần Văn Đạt 10-10-1974 Hà tĩnh Nam Kinh CKI Nội khoa 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064457 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
452 21110710648 Lâm Thị Hồng Diễm 08-10-1990 Sóc Trăng. Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064458 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
453 21110711300 Lê Ngọc Diệp 01-06-1991 Thanh Hoá Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064459 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
454 21110711304 Nguyễn Chí Đoàn 22-02-1983 Tiền Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064460 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
455 21110710649 Nguyễn Minh Đức 19-04-1991 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Nội khoa 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064461 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
456 21110710650 Trần Đắc Đức 14-09-1995 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Nội khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064462 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
457 21110710651 Võ Trần Quốc Dũng 11-11-1987 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Nội khoa 2.53 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064463 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
458 21110711305 Lê Hoàng Dũng 08-09-1988 Kiên Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.63 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064464 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
459 21110710652 Võ Nguyên Giác 06-06-1972 Bình Định Nam Kinh CKI Nội khoa 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064465 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
460 21110710653 Phan Văn Giáp 15-06-1987 Thanh hóa Nam Kinh CKI Nội khoa 2.51 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064466 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
461 21110710654 Nguyễn Thị Thu Hà 10-07-1978 Nam Định Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064467 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
462 21110711312 Huỳnh Phan Nhựt Hạ 02-01-1993 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.59 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064468 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
463 21110710657 Nguyễn Thế Hải 15-09-1985 Vĩnh long Nam Kinh CKI Nội khoa 2.41 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064469 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
464 21110710658 Võ Minh Hải 18-10-1988 Cần thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 2.53 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064470 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
465 21110710656 Lê Trương Hải 21-06-1990 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Nội khoa 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064471 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
466 21110710655 Đinh Thành Hải 15-07-1973 Bình Định Nam Kinh CKI Nội khoa 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064472 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
467 21110710659 Lê Thị Thúy Hằng 11-08-1976 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064473 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
468 21110711306 Trần Thị Mỹ Hạnh 28-02-1990 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064474 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
469 21110710661 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16-01-1994 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064475 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
470 21110710660 Lưu Đức Hạnh 12-01-1983 Hưng Yên Nam Kinh CKI Nội khoa 2.77 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064476 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
471 21110710662 Hà Diệu Hiền 08-03-1985 Bạc Liêu Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.91 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064477 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
472 21110710663 Nguyễn Thị Thu Hiền 18-10-1988 Hưng Yên Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.14 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064478 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
473 21110711303 Phạm Đức Hiển 29-03-1983 Hải Dương Nam Kinh CKI Nội khoa 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064479 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
474 21110710664 Bùi Văn Hiểu 15-05-1988 Hòa Bình Nam Mường CKI Nội khoa 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064480 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
475 21110710665 Hồ Thị Hoa 20-04-1983 Nghệ An Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064481 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
476 21110710666 Cà Bích Hoàng 07-01-1984 Lâm Đồng Nữ Thái CKI Nội khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064482 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
477 21110710668 Nguyễn Khắc Hùng 23-01-1984 Thái Bình Nam Kinh CKI Nội khoa 2.46 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064483 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
478 21110710667 Hoàng Thái Hùng 01-05-1977 Hà Tĩnh Nam Kinh CKI Nội khoa 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064484 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
479 21110710670 Nguyễn Mạnh Hùng 20-08-1982 Gia Lai Nam Kinh CKI Nội khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064485 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
480 21110710671 Nguyễn Tiến Hùng 21-07-1988 Thanh Hóa Nam Kinh CKI Nội khoa 3.19 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064486 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
481 21110710672 Nguyễn Văn Hưng 29-03-1970 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh CKI Nội khoa 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064487 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
482 21110710673 Lê Thị Lan Hương 03-10-1989 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064488 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
483 21110710674 Phạm Văn Hưởng 19-05-1993 Hậu Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064489 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
484 21110710675 Trần Thị Kẩm Huyên 13-11-1989 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064490 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
485 21110710676 Đặng Văn Kéc 10-07-1965 Quảng Trị Nam Kinh CKI Nội khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064491 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
486 21110710677 Danh Sóc Kha 10-08-1990 An Giang Nam Khơ-me CKI Nội khoa 2.76 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064492 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
487 21110710678 Đoàn Công Khanh 19-01-1967 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064493 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
488 21110710679 Thạch Minh Khánh 08-08-1991 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Nội khoa 2.29 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064494 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
489 21110710681 Nguyễn Đăng Khoa 15-09-1980 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.33 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064495 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
490 21110710680 Lê Minh Khoa 10-09-1990 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064496 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
491 21110710682 Trần Quang Khởi 06-06-1993 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.84 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064497 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
492 21110710683 Lê Trung Kiên 26-05-1984 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 2.10 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064498 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
493 21110710685 Nguyễn Thúy Kiều 16-02-1982 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.20 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064499 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
494 21110710684 Lương Thị Kiều 03-10-1982 Thanh Hóa Nữ Thái CKI Nội khoa 2.83 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064500 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
495 21110711309 Nguyễn Kính 10-04-1994 Đắk Nông Nam Kinh CKI Nội khoa 2.66 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064501 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
496 21110710686 Trần Thị Phương Lan 23-12-1987 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064502 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
497 21110710687 Dương Thị Cẩm Lê 04-02-1978 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.17 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064503 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
498 21110711296 Diệp Thị Lê 05-05-1992 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064504 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
499 21110710688 Lê Chí Linh 19-05-1986 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Nội khoa 2.59 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064505 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
500 21110710689 Trần Thị Hồng Linh 02-06-1981 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.17 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064506 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
501 21110710690 Ngô Thị Kim Loan 02-10-1969 Gia Lai Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064507 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
502 21110710691 Lê Hữu Lợi 09-09-1983 Hậu Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.23 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064508 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
503 21110710692 Trần Thanh Long 01-01-1987 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Nội khoa 2.51 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064509 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
504 21110710693 Lâm Thành Luân 14-01-1993 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Nội khoa 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064510 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
505 21110710694 Nguyễn Thành Luân 09-07-1987 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064511 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
506 21110711314 Ka Ly 07-03-1992 Lâm Đồng Nữ Cơ Ho CKI Nội khoa 2.80 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064512 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
507 21110710695 Nguyễn Phương Mai 16-11-1994 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064513 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
508 21110710696 Lê Thị Mãi 01-01-1975 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064514 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
509 21110710697 City Mariam 27-11-1995 An Giang Nữ Chăm CKI Nội khoa 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064515 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
510 21110710698 Tiêu Thị Mỹ 20-01-1976 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.67 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064516 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
511 21110710699 Nguyễn Thị Đại Na 03-05-1983 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064517 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
512 21110710700 Lê Ngọc Nam 24-08-1990 Cà Mau Nam Kinh CKI Nội khoa 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064518 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
513 21110710701 Trần Văn Nam 06-06-1979 Hà Tĩnh Nam Kinh CKI Nội khoa 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064519 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
514 21110710702 Neáng Sốc Nane 20-10-1991 An Giang Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.56 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064520 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
515 21110710703 Chau Nên 03-04-1988 An Giang Nam Khơ-me CKI Nội khoa 2.76 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064521 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
516 20110710622 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 09-05-1977 Bến Tre Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.68 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064522 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
517 21110710705 Sơn Thị Thu Nga 06-11-1990 Bạc Liêu Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.26 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064523 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
518 21110710709 Võ Hiếu Nghĩa 01-04-1990 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Nội khoa 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064524 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
519 21110710708 Nguyễn Minh Nghĩa 21-11-1978 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064525 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
520 21110710707 Lương Văn Nghĩa 15-03-1993 Đắk Lắk Nam Nùng CKI Nội khoa 2.80 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064526 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
521 21110711294 Nguyễn Đoàn Trúc Ngọc 10-06-1995 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064527 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
522 21110710710 A Ngôn 24-05-1984 Kon Tum Nam Gia Rai CKI Nội khoa 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064528 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
523 21110710711 Mai Thảo Nguyên 12-05-1992 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064529 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
524 21110710712 Trần Tố Nguyên 25-09-1987 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.30 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064530 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
525 21110710714 Phan Thị Minh Nguyệt 01-06-1984 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.54 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064531 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
526 21110710713 Phạm Thị Ánh Nguyệt 15-12-1984 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064532 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
527 21110710715 Phạm Trọng Nhân 01-07-1990 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064533 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
528 21110710716 Cao Thanh Nhanh 08-05-1982 Đổng Tháp Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.61 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064534 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
529 21110710717 Nguyễn Văn Nhỏ 12-05-1982 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064535 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
530 21110710718 Đỗ Thị Tuyết Nhung 06-08-1973 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064536 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
531 21110711307 Đinh Hữu Nhựt 15-07-1991 Tiền Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064537 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
532 21110710719 Lê Hữu Phần 10-06-1990 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Nội khoa 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064538 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
533 21110710720 Phạm Trường Phát 07-12-1992 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064539 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
534 21110710721 Phan Minh Phú 06-07-1992 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 2.80 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064540 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
535 21110710722 Bùi Hữu Phúc 06-06-1984 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 2.16 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064541 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
536 21110711301 Lê Hoàng Thiên Phương 11-06-1993 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064542 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
537 21110711291 Nguyễn Trần Minh Phương 03-01-1984 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064543 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
538 21110710723 Phạm Xuân Phương 27-02-1985 Bình Định Nam Kinh CKI Nội khoa 2.70 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064544 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
539 21110710724 Nguyễn Thị Bích Phượng 26-02-1993 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064545 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
540 21110710725 Mạnh Mỹ Quân 08-12-1989 Sóc Trăng Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.66 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064546 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
541 21110710726 Phạm Anh Quân 11-03-1987 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Nội khoa 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064547 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
542 21110710728 Quách Thành Quý 01-02-1982 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Nội khoa 2.59 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064548 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
543 21110710727 Cao Lý Vĩnh Quý 09-02-1972 Đà Nẵng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.91 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064549 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
544 20110710633 Châu Kim Sang 01-01-1981 An Giang Nam Khơ-me CKI Nội khoa 2.11 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064550 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
545 21110710731 Trang Tấn Sang 10-01-1995 Hậu Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064551 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
546 21110710730 Nguyễn Thanh Sang 30-05-1973 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Nội khoa 2.13 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064552 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
547 21110710729 Nguyễn Minh Sang 11-11-1983 Kon tum Nam Kinh CKI Nội khoa 2.44 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064553 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
548 21110710732 Phan Trường Sơn 23-08-1980 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Nội khoa 2.30 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064554 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
549 21110710733 Huỳnh Văn Sự 06-11-1984 Cà Mau Nam Kinh CKI Nội khoa 2.23 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064555 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
550 21110710734 Trần Minh Tài 27-06-1975 Hải Phòng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.36 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064556 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
551 21110710735 Nguyễn Hữu Tám 23-02-1977 Thừa Thiên Huế Nam Kinh CKI Nội khoa 2.30 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064557 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
552 21110710736 Lê Tâm 20-10-1985 Cà Mau Nam Kinh CKI Nội khoa 2.29 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064558 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
553 21110710738 Phạm Minh Tâm 01-01-1983 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.34 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064559 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
554 21110710739 Tống Minh Tâm 17-06-1994 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.56 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064560 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
555 21110710737 Lê Thị Thu Tâm 26-03-1981 Kon Tum Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064561 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
556 21110710740 Đào Minh Tân 13-04-1990 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064562 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
557 21110710741 Nguyễn Nhật Tân 20-11-1977 Bến Tre Nam Kinh CKI Nội khoa 2.21 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064563 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
558 21110710742 Lê Vạn Tấn 16-03-1993 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Nội khoa 2.44 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064564 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
559 21110710743 Sơn Thị Hồng Thắm 01-01-1982 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.23 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064565 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
560 21110710744 Y Thắng 29-05-1984 Kon Tum Nữ Giẻ-Triêng CKI Nội khoa 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064566 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
561 21110710745 Huỳnh Mai Thảo 05-02-1994 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064567 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
562 21110710746 Nguyễn Như Thảo 24-08-1980 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.19 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064568 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
563 21110710747 Sơn Sô The 10-01-1985 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Nội khoa 2.64 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064569 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
564 21110710748 Bùi Thanh Thế 10-09-1983 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 2.03 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064570 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
565 21110710749 Giang Quốc Thịnh 12-10-1994 Bạc Liêu Nam Hoa CKI Nội khoa 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064571 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
566 21110710750 Hà Quang Thịnh 11-10-1994 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 3.14 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064572 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
567 21110710751 Dương Nguyễn Huy Thông 01-03-1994 Cần Thơ Nam Kinh CKI Nội khoa 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064573 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
568 21110710752 Châu Văn Thuận 10-02-1986 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064574 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
569 21110710753 Nguyễn Đình Thương 01-01-1990 Thừa Thiên Huế Nam Kinh CKI Nội khoa 2.66 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064575 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
570 21110710755 Nguyễn Thị Phương Thúy 06-08-1985 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064576 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
571 21110710754 Huỳnh Thị Thanh Thúy 26-09-1984 An giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064577 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
572 21110710756 Nguyễn Thị Bích Thùy 07-11-1994 Thanh Hóa Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064578 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
573 21110710757 Lâm Minh Tính 28-11-1987 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Nội khoa 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064579 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
574 21110710758 Huỳnh Quốc Toàn 09-02-1994 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.33 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064580 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
575 21110711297 Võ Vũ Tòng 19-06-1993 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Nội khoa 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064581 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
576 21110710759 Đặng Thị Trâm 06-02-1980 Kon Tum Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.79 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064582 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
577 21110710761 Nguyễn Linh Trang 13-11-1991 Đồng Nai Nam Kinh CKI Nội khoa 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064583 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
578 21110710760 Lê Quỳnh Trang 30-04-1985 Thanh Hoá Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064584 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
579 21110710762 Phạm Thị Thùy Trang 02-09-1990 Gia Lai Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064585 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
580 21110710764 Trần Thúc Lan Trinh 13-04-1981 Kon Tum Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.77 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064586 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
581 21110710765 Nguyễn Khắc Trọng 06-12-1988 Nghệ An Nam Kinh CKI Nội khoa 2.77 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064587 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
582 21110710766 Lê Kiên Trung 07-08-1989 Cà Mau Nam Kinh CKI Nội khoa 2.67 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064588 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
583 21110710767 Lê Văn Trung 22-06-1984 Cà Mau Nam Kinh CKI Nội khoa 2.34 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064589 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
584 21110710768 Nguyễn Thanh Tuấn 27-02-1972 Tiền Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 2.19 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064590 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
585 21110710769 Phạm Thế Tùng 01-01-1976 Đồng Nai Nam Kinh CKI Nội khoa 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064591 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
586 21110710770 Phạm Thị Tuyết 04-02-1973 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.70 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064592 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
587 21110710771 Nguyễn Thị Út 29-09-1986 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064593 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
588 21110710772 Đỗ Thị Hồng Vân 06-03-1981 An giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.23 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064594 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
589 21110710774 Vũ Thanh Hồng Vân 12-11-1989 An Giang Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064595 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
590 21110710773 Phan Bảo Vân 16-05-1991 An Giang Nam Kinh CKI Nội khoa 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064596 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
591 21110711302 Nguyễn Nguyên Vinh 01-02-1994 Trà Vinh Nam Kinh CKI Nội khoa 2.51 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064597 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
592 21110710775 Lương Quang Vinh 04-01-1986 Gia Lai Nam Kinh CKI Nội khoa 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064598 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
593 21110710776 Trần Thương Hoài Vũ 12-08-1981 Đồng Nai Nam Kinh CKI Nội khoa 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064599 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
594 21110710777 Nguyễn Thị Vy 20-10-1981 Bình Phước Nữ Kinh CKI Nội khoa 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064600 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
595 21110710778 Tăng Như Ý 14-12-1974 Cà Mau Nữ Kinh CKI Nội khoa 2.77 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064601 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
596 21110710779 Chim Thị Kim Yến 14-03-1991 Bạc Liêu Nữ Khơ-me CKI Nội khoa 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064602 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
597 21110451329 Bùi Hoàng Bình 06-02-1991 Đồng Nai Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064603 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
598 21110451331 Nguyễn Tiến Đạt 18-01-1993 Đắk Lắk Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064604 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
599 21110451315 Nguyễn Quốc Định 19-09-1990 Bình Định Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064605 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
600 21110451325 Nguyễn Văn Trí Dũng 28-04-1973 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064606 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
601 21110451332 Vũ Quang Dũng 08-04-1982 Nam Định Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.70 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064607 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
602 21110451337 Thái Thanh Duy 04-01-1988 Bạc Liêu Nam Khơ-me CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064608 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
603 21110451333 Nguyễn Hữu Giàu 21-08-1989 Cần Thơ Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064609 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
604 21110451339 Trần Ngô Quang Hiếu 20-02-1977 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064610 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
605 21110451318 Lý Quang Huy 02-01-1985 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064611 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
606 21110451330 Huỳnh Quang Huy 07-03-1984 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064612 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
607 21110451316 Trịnh Đăng Khoa 09-11-1993 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.59 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064613 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
608 21110451320 Diệp Mỹ Kim 30-09-1993 Sóc Trăng Nữ Khơ-me CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.40 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064614 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
609 21110451321 Nguyễn Công Lập 01-11-1989 Thái Bình Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064615 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
610 21110451336 Trần Đức Lộc 24-07-1990 Đồng Nai Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.51 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064616 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
611 21110451334 Trần Quang Long 24-10-1975 Hải Phòng Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064617 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
612 21110451338 Nguyễn Huỳnh Mai 28-07-1979 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.64 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064618 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
613 21110451324 Trần Ngọc Mạnh 08-08-1992 Khánh Hòa Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.90 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064619 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
614 21110451317 Nguyễn Ngọc Nam Phương 20-09-1986 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064620 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
615 21110451326 Lê Đăng Quang 13-02-1980 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.49 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064621 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
616 21110451340 Đinh Ngọc San 15-04-1971 Hải Dương Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.83 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064622 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
617 21110451322 Nguyễn Văn Sang 16-11-1992 Bến Tre Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.46 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064623 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
618 21110451335 Cao Minh Tiến 01-01-1990 Bến Tre Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.43 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064624 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
619 21110451327 Trần Hà Y Vân 02-04-1993 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.70 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064625 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
620 21110451323 Trần Hồng Vương 14-07-1986 Nghệ An Nam Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.81 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064626 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
621 21110451328 Dư Phương Thụy Vy 31-07-1989 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 2.73 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064627 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
622 21106030780 Dương Huỳnh Quốc An 01-01-1985 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.51 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064628 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
623 21106031342 Lê Hoàng Dũng 13-11-1979 Lâm Đồng Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064629 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
624 21106031345 Nguyễn Lê Trung Hiếu 02-07-1993 Quảng Ngãi Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064630 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
625 21106031344 Lê Xuân Lập 09-02-1981 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064631 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
626 21106030781 Bùi Thị Liên 02-08-1975 Bắc Giang Nữ Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.21 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064632 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
627 21106031341 Nguyễn Tấn Nhật Minh 05-03-1991 Trà Vinh Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 2.80 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064633 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
628 21106030783 Nguyễn Ngọc Sơn 16-02-1993 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064634 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
629 21106030782 Hồ Ngọc Sơn 14-04-1992 Nghệ An Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.26 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064635 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
630 21106030784 Nguyễn Thị Thu Sương 09-05-1975 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Phục hồi chức năng 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064636 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
631 21106031343 Hứa Hoàng Thanh Tùng 12-09-1982 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Phục hồi chức năng 2.89 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064637 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
632 21150110786 Tống Thị Ngọc An 18-07-1992 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.43 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064638 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
633 20150110711 Trần Lan Anh 07-07-1982 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064639 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
634 21150110787 Nguyễn Thị Hà Anh 21-01-1993 Hà Tĩnh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064640 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
635 21150110788 Đỗ Viết Đại 24-02-1990 Đắk Lắk Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064641 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
636 21150110789 Hoàng Anh Dũng 29-04-1987 Lâm Đồng Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.46 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064642 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
637 21150110790 Nguyễn Khánh Duy 21-11-1995 Long An Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064643 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
638 21150110792 Trương Hửu Duyên 02-11-1993 Hậu Giang Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064644 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
639 21150110793 Huỳnh Diễm Hài 16-04-1988 Cà Mau Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064645 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
640 21150110794 Trần Thị Bích Hạnh 30-01-1989 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064646 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
641 21150110795 Nguyễn Thị Tâm Hiền 18-08-1993 Quảng Nam Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064647 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
642 21150110796 Hoàng Thị Minh Hiếu 02-12-1993 Ninh Thuận Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064648 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
643 21150110797 Danh Thị Tú Hoa 14-11-1992 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Răng Hàm Mặt 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064649 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
644 21150110798 Lê Thị Hoa 20-10-1992 Đắk Lắk Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064650 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
645 21150110799 Lương Thị Huệ 21-04-1993 An Giang Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064651 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
646 21150110800 Phan Minh Hùng 03-01-1993 Kiên Giang Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.04 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064652 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
647 21150110801 Dương Ái Keo 02-04-1991 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064653 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
648 21150110802 Nguyễn Duy Khang 19-04-1988 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064654 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
649 21150110803 Huỳnh Ngọc Kim 08-08-1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.53 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064655 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
650 21150110807 Trương Bùi Nhã Linh 09-02-1992 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064656 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
651 21150110804 Hứa Thị Kiều Linh 27-04-1975 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.49 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064657 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
652 21150110805 Nguyễn Thị Thùy Linh 02-09-1993 Quảng Ngãi Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.79 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064658 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
653 21150110806 Phan Thị Tuyết Linh 06-11-1980 Bến tre Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064659 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
654 21150110808 Đỗ Thị Loan 05-12-1993 Bình Phước Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064660 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
655 21150110809 Nguyễn Vũ Quỳnh Loan 20-06-1970 Bến Tre Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.31 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064661 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
656 21150110810 Trần Hoàng Long 19-02-1988 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064662 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
657 21150110811 Mai Trần Vi Na 26-10-1993 Quảng Ngãi Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.46 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064663 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
658 21150110812 Nguyễn Thị Mai Ngọc 18-11-1993 Đà Nẵng Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.56 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064664 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
659 21150110813 Đặng Thảo Nguyên 29-01-1995 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.41 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064665 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
660 21150110814 Đặng Thị Thảo Nguyên 15-06-1986 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064666 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
661 21150110815 Nguyễn Thị Ái Nhu 12-06-1982 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.59 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064667 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
662 21150110816 Nguyễn Lê Mỹ Phương 21-06-1988 Bến Tre Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064668 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
663 21150110817 Phạm Mai Phương 21-08-1983 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064669 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
664 21150110818 Trần Hồng Quang 05-10-1994 Kon Tum Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.31 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064670 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
665 21150110820 Nguyễn Lê Tài 08-06-1995 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 2.87 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064671 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
666 21150110821 Nguyễn Ngọc Thái 29-11-1981 Hà Nội Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064672 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
667 21150110822 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 11-05-1993 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.51 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064673 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
668 21150110823 Phạm Duy Thành 22-03-1991 Đắk Lắk Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064674 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
669 21150110826 Nguyễn Ngọc Thảo 30-12-1995 Trà Vinh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064675 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
670 21150110824 Ngô Thị Ngọc Thảo 30-03-1991 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.37 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064676 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
671 21150110825 Nguyễn Diên Thảo 17-08-1970 Khánh Hoà Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 2.97 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064677 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
672 21150110827 Phan Thị Anh Thi 01-12-1982 Tiền Giang Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064678 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
673 21150110828 Nguyễn Minh Thông 03-03-1987 Lâm Đồng Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.57 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064679 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
674 21150110829 Phan Gia Thượng 02-05-1992 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064680 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
675 21150110830 Âu Minh Quế Trân 20-10-1994 Cần Thơ Nữ Hoa CKI Răng Hàm Mặt 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064681 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
676 21150110831 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 30-12-1993 Tiền giang Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.63 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064682 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
677 21150110832 Lê Trần Bảo Trân 12-09-1977 Bến Tre Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.73 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064683 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
678 21150110833 Trần Thị Thùy Trang 20-08-1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.60 Xuất sắc 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064684 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
679 21150110834 Hoàng Minh Trí 05-01-1992 Kiên Giang Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064685 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
680 21150110835 Bùi Thanh Triều 04-06-1986 Tây Ninh Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064686 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
681 21150110836 Danh Thị Tú Trinh 17-01-1993 Sóc Trăng Nữ Khơ-me CKI Răng Hàm Mặt 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064687 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
682 21150110837 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 27-07-1993 Ninh Thuận Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064688 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
683 21150110838 Hồ Hiệp Anh Tuấn 19-05-1990 Gia Lai Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.53 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064689 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
684 21150110839 Lê Thị Ái Vân 08-10-1982 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.50 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064690 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
685 21150110840 Nguyễn Công Viên 31-12-1974 Quảng Ngãi Nam Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064691 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
686 21150110841 Phan Kim Vy 16-03-1994 Khánh Hòa Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064692 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
687 20150110687 Lý Hồng Xuân 04-03-1985 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Răng Hàm Mặt 3.00 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064693 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
688 21110510842 Trần Khắc Ân 28-02-1988 Tiền Giang Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064694 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
689 21110510843 Đinh Nguyễn Mỹ Anh 16-01-1995 An Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.06 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064695 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
690 21110510844 Lê Hồng Anh 03-10-1994 Kiên Giang Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064696 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
691 21110510846 Thạch Thị Cẩm 20-11-1993 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064697 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
692 21110510847 Dương Thị Thúy Diễm 10-02-1984 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.44 Trung bình 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064698 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
693 21110510848 Nguyễn Văn Đum 18-10-1984 Cà Mau Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 2.74 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064699 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
694 20110511146 Hoàng Thị Duyên 09-04-1988 Quảng Ninh Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.86 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064700 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
695 21110510849 Nguyễn Thị Gấm 18-07-1989 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.01 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064701 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
696 21110510850 Nguyễn Thúy Hằng 10-12-1980 Cà Mau Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064702 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
697 21110510851 Nguyễn Trần Hữu Hạnh 14-01-1995 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.40 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064703 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
698 21110510852 Trần Phương Ngọc Hạnh 08-11-1992 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.47 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064704 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
699 21110510853 Mai Thị Thùy Hiên 01-05-1990 Hậu Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.91 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064705 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
700 21110510854 Võ Thị Hiếu 06-02-1982 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.91 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064706 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
701 21110510855 Nguyễn Kim Hoàng 10-06-1981 Cần Thơ Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.59 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064707 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
702 21110510856 Lê Ngọc Huân 14-05-1991 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.36 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064708 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
703 21110510857 Lê Thị Diễm Hương 12-02-1991 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.69 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064709 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
704 21110510858 Nguyễn Thị Lan Hương 04-02-1983 Hải Dương Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.94 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064710 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
705 21110510860 Huỳnh Ngọc Kết 20-07-1992 Kiên Giang Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064711 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
706 21110510861 Sơn Thị Khương 01-01-1989 Trà Vinh Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064712 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
707 21110510862 Quách Hoàng Kim 04-03-1982 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064713 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
708 21110510863 Trần Ngọc Lam 22-09-1993 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.31 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064714 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
709 21110510864 Đỗ Thị Phương Lan 28-08-1995 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.71 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064715 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
710 21110510866 Triệu Linh Linh 05-08-1995 Kiên Giang Nữ Hoa CKI Sản phụ khoa 3.27 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064716 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
711 21110510867 Tài Thị Ngọc 23-04-1993 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 2.54 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064717 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
712 21110510868 Đỗ Thị Nguyệt 06-03-1983 Nam Định Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.21 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064718 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
713 21110510869 Trần Hồng Nhan 06-01-1988 Sóc Trăng Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064719 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
714 21110510870 Trần Hạnh Nhân 26-11-1991 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064720 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
715 21110510871 Kim Trần Hồng Nhi 09-10-1994 Sóc Trăng Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064721 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
716 21110510872 Phạm Hồng Nhi 06-02-1994 Kiên giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.11 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064722 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
717 21110510873 Thái Thị Liên Phúc 03-02-1985 Sóc Trăng Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 3.34 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064723 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
718 21110510874 Thạch Thị Na Rinh 09-03-1986 Bạc Liêu Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 2.54 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064724 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
719 21110510875 Nguyễn Trường Sa 12-06-1983 Sóc Trăng Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 2.57 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064725 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
720 21110510876 Danh Thị Ánh Sáng 08-08-1989 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 3.33 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064726 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
721 21110510877 Văn Thị Kim Sương 16-09-1984 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.90 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064727 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
722 21110510878 Trần Minh Tân 26-12-1995 Đồng Tháp Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064728 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
723 21110510879 Võ Thị Hồng Thắm 27-09-1993 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064729 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
724 21110510880 Nguyễn Quốc Thắng 10-07-1991 Thừa Thiên Huế Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064730 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
725 21110510881 Nguyễn Thị Thảo 31-12-1993 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.20 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064731 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
726 21110510882 Ngô Ngọc Mai Thi 30-03-1985 Tây Ninh Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064732 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
727 21110510883 Phan Thị Kim Thi 10-04-1994 Đồng Nai Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.39 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064733 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
728 21110510884 Lưu Minh Thiệt 12-12-1990 Sóc Trăng Nam Khơ-me CKI Sản phụ khoa 3.17 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064734 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
729 21110510885 Danh Thị Cẩm Thu 09-04-1992 Kiên Giang Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 2.96 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064735 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
730 21110510886 Quách Hồng Thư 15-05-1992 Sóc Trăng Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 2.99 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064736 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
731 21110510887 Lê Huỳnh Phương Thúy 10-06-1983 Vĩnh Long Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.03 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064737 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
732 21110510888 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20-08-1986 Tiền giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064738 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
733 21110510889 Trần Phạm Thanh Tiên 12-03-1993 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.10 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064739 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
734 21110510890 Trần Thị Cẩm Tiên 17-12-1991 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.30 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064740 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
735 21110510891 Trần Châu Tín 05-04-1995 Sóc Trăng Nam Hoa CKI Sản phụ khoa 3.29 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064741 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
736 21110510892 Bùi Hữu Tính 03-10-1979 Vĩnh Long Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 2.80 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064742 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
737 21110510893 Lý Sơn Ái Tri 21-11-1992 Sóc Trăng Nữ Khơ-me CKI Sản phụ khoa 3.24 Giỏi 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064743 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
738 21110510894 Đinh Thái Trọng 13-11-1993 Kiên Giang Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.07 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064744 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
739 21110510895 Phạm Nhật Trường 16-07-1990 Bạc Liêu Nam Kinh CKI Sản phụ khoa 3.09 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064745 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
740 20110510809 Nguyễn Thị Vân 09-11-1980 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064746 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
741 21110510896 Huỳnh Yến 02-12-1991 Đồng Tháp Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.16 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064747 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
742 21110510897 Phan Hoàng Yến 19-08-1992 Kiên Giang Nữ Kinh CKI Sản phụ khoa 3.13 Khá 2022  4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 B0064748 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
743 21115510898 Nguyễn Phú Cường 06-03-1981 Hậu Giang Nam Kinh CKI Tai Mũi Họng 2.79 Khá