TT |
MSHV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới
tính
|
Dân
tộc
|
Ngành đào tạo |
Điểm TB tích lũy |
Xếp loại |
NTN |
Số
quyết định
tốt nghiệp
|
Số hiệu văn bằng |
Người kí |
1 |
21111110224 |
Lã Vân Anh |
27-10-1985 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064007 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
2 |
21111110225 |
Lê Phạm Quốc Anh |
03-04-1977 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064008 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
3 |
21111110227 |
Ngô Thanh Bảo |
09-02-1978 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.17 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064009 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
4 |
21111110226 |
Đinh Thành Bảo |
05-01-1982 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064010 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
5 |
21111110229 |
Lưu Thị Ngọc Bích |
18-09-1990 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064011 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
6 |
21111110228 |
Danh Bích |
12-03-1981 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.63 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064012 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
7 |
21111110230 |
Nguyễn Thị An Bình |
16-01-1986 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064013 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
8 |
21111111238 |
Thạch Chiếu |
04-06-1985 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064014 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
9 |
21111111242 |
Ngô Đức Cường |
16-03-1987 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064015 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
10 |
21111110231 |
Trần Mạnh Cường |
06-05-1984 |
Yên Bái |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064016 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
11 |
21111111235 |
Võ Bạch Đằng |
25-11-1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064017 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
12 |
20111110287 |
Lê Tấn Đạt |
06-10-1993 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064018 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
13 |
21111110232 |
Võ Công Định |
09-08-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064019 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
14 |
21111111239 |
Nguyễn Trung Du |
05-01-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.61 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064020 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
15 |
21111110233 |
Nguyễn Thị Mỹ Đức |
21-12-1969 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064021 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
16 |
21111111243 |
Hoàng Thị Phương Dung |
17-08-1988 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064022 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
17 |
21111111240 |
Phạm Bá Dương |
04-12-1992 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064023 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
18 |
21111110234 |
Nguyễn Minh Duy |
04-08-1988 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064024 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
19 |
21111110235 |
Lâm Hạnh |
10-08-1985 |
Kiên Giang. |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064025 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
20 |
21111110237 |
Trần Thị Hiền |
25-09-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064026 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
21 |
21111111241 |
Nguyễn Trung Hiếu |
26-06-1989 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064027 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
22 |
21111110238 |
Hồ Thái Hòa |
16-10-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064028 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
23 |
21111110239 |
Nguyễn Cao Diễm Huyền |
02-06-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064029 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
24 |
21111110240 |
Võ Minh Kha |
16-03-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.00 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064030 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
25 |
21111110241 |
Trần Nguyễn Trúc Linh |
27-05-1990 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064031 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
26 |
21111110242 |
Đỗ Mai Duy Long |
03-12-1988 |
Bình Phước |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064032 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
27 |
21111110243 |
Nguyễn Thanh Long |
18-11-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064033 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
28 |
21111111236 |
Lê Thị Mai |
20-06-1982 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064034 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
29 |
21111110244 |
Nguyễn Thị Mộng |
15-05-1979 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064035 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
30 |
21111110245 |
Nguyễn Hữu Nam |
22-08-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064036 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
31 |
21111110246 |
Phạm Văn Nam |
02-03-1979 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064037 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
32 |
21111110247 |
Lại Trọng Nghĩa |
07-10-1982 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064038 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
33 |
21111111234 |
Lý Nhật Nguyên |
17-05-1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064039 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
34 |
21111110248 |
Nguyễn Duy Nhàn |
06-08-1991 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064040 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
35 |
21111110250 |
Lê Văn Nhiều |
20-10-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064041 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
36 |
21111110251 |
Trương Hoài Phong |
15-05-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.16 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064042 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
37 |
21111111237 |
Nguyễn Thị Hải Phương |
10-04-1992 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064043 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
38 |
21111110252 |
Dương Kim Phượng |
07-08-1970 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064044 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
39 |
21111110253 |
Nguyễn Huỳnh Tú Quyên |
30-08-1989 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064045 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
40 |
21111111233 |
Cao Yến Quyên |
19-01-1995 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064046 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
41 |
21111110254 |
Huỳnh Hồng Sơn |
01-07-1980 |
Trà Vinh |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.39 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064047 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
42 |
21111110255 |
Ngô Phước Tánh |
16-10-1976 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064048 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
43 |
21111110256 |
Nguyễn Thanh Tèo |
01-03-1990 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064049 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
44 |
21111110257 |
Lê Văn Thắng |
10-03-1987 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064050 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
45 |
21111110258 |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
28-03-1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064051 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
46 |
21111110260 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
30-03-1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.13 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064052 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
47 |
21111110259 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
30-05-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064053 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
48 |
21111110262 |
Hồ Linh Thịnh |
29-04-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064054 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
49 |
21111110263 |
Đinh Thị Thủy |
08-08-1984 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064055 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
50 |
21111110264 |
Nguyễn Duy Toàn |
02-08-1981 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064056 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
51 |
21111110265 |
Nguyễn Quốc Trọng |
13-05-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064057 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
52 |
21111110268 |
Phạm Viết Trung |
15-05-1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064058 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
53 |
21111110267 |
Nguyễn Đoàn Trung |
23-08-1980 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064059 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
54 |
21111110269 |
Trương Công Trung |
22-10-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064060 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
55 |
21111110270 |
Lê Công Tú |
04-11-1989 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064061 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
56 |
21111110272 |
Nguyễn Mạnh Tuyền |
19-02-1982 |
Hà Nam |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064062 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
57 |
21111110274 |
Thái Thị Hồng Vân |
23-11-1988 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064063 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
58 |
21111110273 |
Hà Thị Thu Vân |
14-03-1972 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.63 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064064 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
59 |
21111110275 |
Bùi Quốc Việt |
07-05-1972 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064065 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
60 |
21111110276 |
Huỳnh Thanh Việt |
20-10-1974 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064066 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
61 |
21110440278 |
Dương Biểu |
15-05-1985 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064067 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
62 |
21110441244 |
Nguyễn Thái Bình |
14-09-1994 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064068 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
63 |
21110440279 |
Lê Minh Ca |
17-07-1988 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064069 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
64 |
21110441245 |
Phạm Thành Đức |
06-09-1977 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064070 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
65 |
21110440281 |
Hồ Công Hoàng |
20-11-1983 |
Quảng Trị |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064071 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
66 |
21110440282 |
Nguyễn Ngọc Huy Hoàng |
04-04-1982 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064072 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
67 |
21110440283 |
Ngô Nhật Trường Khoa |
11-08-1995 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064073 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
68 |
21110440284 |
Nguyễn Tương Lai |
15-05-1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064074 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
69 |
21110440285 |
Phan Thành Lập |
09-09-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064075 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
70 |
21110440286 |
Trần Phạm Thanh Long |
19-07-1992 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064076 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
71 |
21110440287 |
Lương Hồng Nhung |
10-12-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064077 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
72 |
21110440288 |
Lê Tấn Tài |
23-01-1979 |
Vĩnh long |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064078 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
73 |
21110440289 |
Nguyễn Văn Thái |
10-10-1980 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064079 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
74 |
21110440290 |
Nguyễn Văn Toàn |
10-02-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064080 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
75 |
21110440291 |
Đặng Minh Trí |
06-07-1978 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064081 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
76 |
21110440292 |
Bùi Văn Tùng |
18-08-1983 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064082 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
77 |
21110440293 |
Trần Đăng Tùng |
19-01-1992 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chấn thương chỉnh hình |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064083 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
78 |
21120210294 |
Nguyễn Trung Hiếu |
06-08-1986 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064084 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
79 |
21110910296 |
Trần Hải Biển |
26-06-1979 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064085 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
80 |
21110911251 |
Bùi Thanh Bình |
13-03-1990 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064086 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
81 |
21110911247 |
Hoàng Thị Cúc |
26-05-1987 |
Cao Bằng |
Nữ |
Tày |
CKI Da liễu |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064087 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
82 |
21110910298 |
Huỳnh Ngọc Diểm |
04-11-1989 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064088 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
83 |
21110910300 |
Trương Minh Dương |
01-01-1983 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064089 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
84 |
21110910301 |
Trần Thị Minh Giang |
03-10-1981 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064090 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
85 |
21110910302 |
Trương Diệu Hiền |
07-10-1992 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064091 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
86 |
21110911257 |
Phạm Nguyễn Ngọc Hiếu |
02-04-1991 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064092 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
87 |
21110910303 |
Lê Thị Mỹ Hoàng |
28-10-1982 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064093 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
88 |
21110910304 |
Phạm Huy Hoàng |
24-02-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064094 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
89 |
21110910305 |
Đoàn Duy Khoa |
24-09-1994 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064095 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
90 |
21110910306 |
Nguyễn Tuấn Khương |
28-02-1986 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064096 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
91 |
21110910307 |
Nguyễn Thị Liền |
30-06-1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064097 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
92 |
21110910308 |
Bùi Thị Diệu Linh |
11-02-1982 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064098 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
93 |
21110910309 |
Dương Thị Phương Linh |
01-08-1993 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064099 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
94 |
21110910310 |
Hoàng Thụy Thùy Linh |
21-02-1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064100 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
95 |
21110910311 |
Phan Thị Thùy Linh |
26-11-1976 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064101 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
96 |
21110910312 |
Trần Cẩm Loan |
14-07-1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064102 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
97 |
21110911254 |
Đậu Thị Mai |
26-06-1981 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064103 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
98 |
21110910313 |
Cao Thành Minh |
10-02-1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Da liễu |
3.29 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064104 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
99 |
21110911248 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
01-05-1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064105 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
100 |
21110910315 |
Lê Đạt Nhân |
04-08-1984 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064106 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
101 |
21110910316 |
Lý Thị Phúc |
03-01-1989 |
Hậu Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Da liễu |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064107 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
102 |
21110911256 |
Trần Văn Phước |
26-07-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064108 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
103 |
21110910317 |
Phan Văn Quý |
01-01-1982 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064109 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
104 |
21110911253 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
27-07-1970 |
Gia Lai |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064110 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
105 |
21110910318 |
Lư Thị Phương Tâm |
20-02-1983 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Da liễu |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064111 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
106 |
21110910319 |
Nguyễn Mạc Thanh Thanh |
13-03-1991 |
Đắk Nông |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.30 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064112 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
107 |
21110910320 |
Ngô Quốc Thế |
25-09-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064113 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
108 |
21110910321 |
Trần Thị Thanh Thi |
13-09-1981 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064114 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
109 |
21110910322 |
Võ Thị Minh Thơ |
28-11-1985 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064115 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
110 |
21110910323 |
Huỳnh Nữ Hồng Trúc |
08-02-1993 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064116 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
111 |
21110911246 |
Lê Văn Trúc |
23-04-1987 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064117 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
112 |
21110911255 |
Lâm Quốc Tuấn |
08-03-1970 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064118 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
113 |
21110910324 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
18-10-1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064119 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
114 |
21110911249 |
Võ Đông Xuân |
29-12-1986 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064120 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
115 |
21130110325 |
Trần Thị Ngọc Ái |
01-01-1982 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064121 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
116 |
21130110326 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
17-07-1986 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064122 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
117 |
21130110327 |
Nguyễn Lê Quốc Bình |
14-11-1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064123 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
118 |
21130110329 |
Lê Thị Chi |
19-09-1987 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064124 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
119 |
21130110330 |
Nguyễn Thị Chúc |
20-09-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064125 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
120 |
21130110331 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
01-01-1986 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064126 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
121 |
21130110332 |
Lê Ngọc Điệp |
15-12-1975 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064127 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
122 |
21130110333 |
Phạm Chí Đức |
01-03-1986 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064128 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
123 |
21130110334 |
Đặng Phương Dung |
21-05-1985 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064129 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
124 |
21130110335 |
Huỳnh Thúy Duy |
09-01-1984 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064130 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
125 |
21130111258 |
Võ Thị Kim Duyên |
21-11-1988 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064131 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
126 |
21130110336 |
Nguyễn Thị Như Em |
05-06-1989 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064132 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
127 |
21130110337 |
Phạm Trường Giang |
01-01-1987 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064133 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
128 |
21130110338 |
Đỗ Thị Thanh Hiền |
12-03-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.27 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064134 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
129 |
21130110339 |
Nguyễn Thanh Hữu |
17-01-1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064135 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
130 |
21130110341 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
26-08-1984 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064136 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
131 |
21130110342 |
Phạm Thị Thùy Loan |
22-12-1971 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064137 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
132 |
21130110340 |
Lê Thị Tuyết Loan |
10-03-1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064138 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
133 |
21130110343 |
Lê Thị Bích Ngân |
19-12-1986 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.34 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064139 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
134 |
21130110344 |
Võ Thị Kim Ngân |
20-02-1990 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064140 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
135 |
21130110345 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
02-03-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064141 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
136 |
21130110346 |
Phạm Thị Thanh Phụng |
01-01-1978 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064142 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
137 |
21130110347 |
Trần Thanh Sang |
01-01-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064143 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
138 |
21130110348 |
Nguyễn Tuyến Sĩ |
23-06-1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064144 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
139 |
21130110349 |
Tạ Thành Tài |
28-04-1990 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064145 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
140 |
21130110350 |
Đỗ Minh Thắng |
20-12-1989 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064146 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
141 |
21130110351 |
Lê Thị Phương Thảo |
15-08-1983 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064147 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
142 |
21130110353 |
Trần Thị Hồng Thơ |
15-12-1982 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064148 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
143 |
21130110352 |
Đặng Kim Thơ |
01-01-1984 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064149 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
144 |
21130110354 |
Phan Thị Thư |
17-09-1972 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064150 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
145 |
21130110355 |
Nguyễn Thanh Thứ |
02-01-1988 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064151 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
146 |
21130111259 |
Nguyễn Minh Tiến |
15-07-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064152 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
147 |
21130110356 |
Phan Thanh Toàn |
07-09-1994 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064153 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
148 |
21130110358 |
Nguyễn Thị Diễm Trang |
20-10-1971 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064154 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
149 |
21130110357 |
Nguyễn Lý Kiều Trang |
01-06-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064155 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
150 |
21130110359 |
Nguyễn Minh Tuấn |
28-07-1992 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064156 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
151 |
21130110360 |
Huỳnh Thị Kim Tuyền |
26-01-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064157 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
152 |
21130110361 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
10-03-1990 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.30 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064158 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
153 |
21130110362 |
Trần Thị Tuyền |
20-04-1987 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Điều Dưỡng |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064159 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
154 |
21120510363 |
Phạm Khánh An |
17-02-1987 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064160 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
155 |
21120510364 |
Trần Tiến An |
30-08-1988 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064161 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
156 |
21120510365 |
Trịnh Thị Vân Anh |
16-04-1989 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064162 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
157 |
21120510366 |
Kiên Thị Som Báte |
09-09-1991 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064163 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
158 |
21120510367 |
Nguyễn Ngọc Phương Chi |
25-01-1989 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064164 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
159 |
21120510368 |
Nguyễn Thị Cúc |
15-08-1984 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064165 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
160 |
21120510369 |
Phan Thị Hồng Đào |
23-01-1982 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064166 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
161 |
21120511272 |
Võ Phát Đạt |
22-05-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064167 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
162 |
21120510370 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
21-06-1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064168 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
163 |
21120510371 |
Phạm Thị Hải Dương |
10-09-1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064169 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
164 |
21120511267 |
Bùi Ngọc Duyên |
30-12-1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064170 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
165 |
21120510373 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
16-10-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064171 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
166 |
21120510374 |
Lê Mới Em |
25-01-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064172 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
167 |
21120510375 |
Trần Ngọc Thanh Giang |
09-04-1987 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064173 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
168 |
21120510376 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
18-03-1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064174 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
169 |
21120511264 |
Vũ Thị Thanh Hà |
18-09-1972 |
Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064175 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
170 |
21120510377 |
Trần Thị Ngọc Hà |
07-01-1989 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064176 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
171 |
21120510378 |
Võ Thanh Hà |
05-07-1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064177 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
172 |
21120510380 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
22-12-1983 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064178 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
173 |
21120510381 |
Nguyễn Thị Hằng |
05-02-1988 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064179 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
174 |
21120510382 |
Phạm Diễm Hằng |
27-11-1989 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064180 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
175 |
21120510383 |
Lê Thị Bích Hạnh |
16-03-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064181 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
176 |
21120510384 |
Hồ Ngọc Hảo |
20-10-1988 |
Đồng Nai |
Nữ |
Hoa |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064182 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
177 |
21120510385 |
Cao Thái Hiền |
20-10-1985 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064183 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
178 |
21120511271 |
Nguyễn Thị Phước Hiền |
08-03-1996 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064184 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
179 |
21120510386 |
Nguyễn Thị Lệ Hồng |
20-11-1984 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064185 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
180 |
21120510387 |
Phan Thị Thanh Hương |
27-04-1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064186 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
181 |
21120510388 |
Huỳnh Thị Kim Khoa |
27-06-1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064187 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
182 |
21120510389 |
Lê Diễm Kiều |
15-01-1983 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064188 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
183 |
21120510390 |
Đinh Thị Lan |
03-10-1979 |
Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064189 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
184 |
21120510391 |
Huỳnh Thị Tuyết Lan |
15-05-1987 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064190 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
185 |
21120510395 |
Trần Thị Thùy Linh |
28-04-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064191 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
186 |
21120510392 |
Nguyễn Bá Linh |
16-04-1986 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064192 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
187 |
21120510393 |
Nguyễn Phượng Linh |
11-06-1988 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064193 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
188 |
21120510394 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
07-09-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064194 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
189 |
21120510397 |
Phạm Thị Thu Loan |
16-08-1988 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064195 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
190 |
21120510396 |
Mai Thị Phương Loan |
24-04-1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064196 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
191 |
21120510398 |
Sơn Thị Lụa |
02-05-1989 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064197 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
192 |
21120510399 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
04-06-1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064198 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
193 |
21120510400 |
Trần Tiểu Mi |
02-09-1987 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064199 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
194 |
21120510401 |
Nguyễn Công Minh |
25-09-1992 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064200 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
195 |
21120510402 |
Nguyễn Lê Quang Minh |
04-03-1992 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064201 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
196 |
21120510405 |
Lâm Thị Bích Ngân |
10-12-1985 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064202 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
197 |
21120511261 |
Phạm Trần Như Ngọc |
13-03-1980 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064203 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
198 |
21120510406 |
Nguyễn Thanh Nhân |
06-10-1979 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064204 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
199 |
21120510407 |
Nguyễn Khắc Nhiệm |
08-02-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064205 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
200 |
21120510408 |
Trần Huỳnh Như |
25-01-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064206 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
201 |
21120510409 |
Nguyễn Thị Nhuần |
22-12-1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064207 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
202 |
21120510410 |
Nguyễn Thị Nhung |
24-06-1985 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064208 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
203 |
21120510411 |
Lê Thị Thúy Ninh |
20-12-1971 |
Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064209 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
204 |
21120510412 |
Phùng Thị Hoàng Oanh |
21-04-1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064210 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
205 |
21120510413 |
Thạch Thị Thúy Oanh |
25-04-1991 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064211 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
206 |
21120510414 |
Huỳnh Quý Phương |
01-01-1982 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064212 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
207 |
21120510415 |
Huỳnh Thị Xuân Phương |
24-10-1994 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064213 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
208 |
21120510416 |
Nguyễn Thị Diễm Phượng |
01-03-1983 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064214 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
209 |
21120510417 |
Lê Thị Sâm |
01-12-1992 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064215 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
210 |
21120510418 |
Bùi Văn Sang |
15-12-1988 |
Bình Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064216 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
211 |
21120511268 |
Hồ Thanh Sang |
28-02-1991 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064217 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
212 |
21120510419 |
Nguyễn Trường Sơn |
27-03-1982 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064218 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
213 |
21120510420 |
Phạm Ngọc Sương |
31-05-1983 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064219 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
214 |
21120510421 |
Nguyễn Châu Thanh Tâm |
07-12-1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064220 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
215 |
21120511269 |
Huỳnh Ngọc Thái |
17-04-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064221 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
216 |
21120510423 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
12-05-1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064222 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
217 |
21120510422 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
10-02-1991 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064223 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
218 |
21120510424 |
Danh Duy Thanh |
01-07-1986 |
Hậu Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064224 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
219 |
21120510425 |
Lê Thị Bích Thanh |
20-12-1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064225 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
220 |
21120511262 |
Nguyễn Ngọc Phương Thanh |
26-02-1994 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064226 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
221 |
21120510427 |
Bàn Ngọc Thảnh |
25-02-1985 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064227 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
222 |
21120510428 |
Phạm Ngọc Thảo |
01-01-1974 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064228 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
223 |
21120510429 |
Trần Thị Phương Thảo |
19-05-1984 |
Phú Thọ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064229 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
224 |
21120510431 |
Cao Kỳ Thân Thương |
03-06-1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064230 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
225 |
21120510432 |
Lê Thị Thúy |
21-12-1978 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064231 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
226 |
21120510435 |
Xã Thanh Thúy |
28-04-1978 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064232 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
227 |
21120510433 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
26-05-1982 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064233 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
228 |
21120510434 |
Trương Nguyễn Thanh Thúy |
10-10-1985 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064234 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
229 |
21120510436 |
Đoàn Thị Kiều Tiên |
19-08-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064235 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
230 |
21120510437 |
Hồ Thị Song Toàn |
14-10-1981 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064236 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
231 |
21120510438 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
24-08-1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064237 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
232 |
21120510440 |
Huỳnh Bảo Trân |
16-01-1988 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064238 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
233 |
21120510441 |
Phan Yến Trân |
14-03-1994 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064239 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
234 |
21120510442 |
Lê Nguyễn Dung Trinh |
07-05-1978 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064240 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
235 |
21120510443 |
Võ Mỹ Trung |
14-01-1985 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064241 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
236 |
21120510445 |
Trần Thị Cẩm Tú |
28-01-1983 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064242 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
237 |
21120511263 |
Phan Cẩm Tú |
18-05-1994 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064243 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
238 |
21120511270 |
Nguyễn Tuấn Tú |
23-10-1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064244 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
239 |
21120510444 |
Phù Thị Tú |
30-03-1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064245 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
240 |
21120510447 |
Nguyễn Thanh Tùng |
01-06-1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064246 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
241 |
21120510448 |
Nguyễn Thị Tuyến |
01-10-1986 |
Bắc Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064247 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
242 |
21120511265 |
Phạm Thị Bích Tuyền |
15-11-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064248 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
243 |
21120510450 |
Phạm Vũ Duy Uyên |
05-09-1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064249 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
244 |
21120511260 |
Huỳnh Thị Tú Uyên |
02-07-1994 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064250 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
245 |
21120510449 |
Lý Thị Tố Uyên |
24-04-1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064251 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
246 |
21120511266 |
Võ Hoàng Cẩm Vân |
26-05-1988 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064252 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
247 |
21120510451 |
Nguyễn Phúc Vinh |
02-03-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064253 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
248 |
21120510452 |
Võ Thụy Vy |
25-10-1987 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064254 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
249 |
21120510453 |
Phan Ngọc Xinh |
28-07-1978 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064255 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
250 |
21120510454 |
Nguyễn Dương Như Ý |
11-06-1985 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064256 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
251 |
21120510455 |
Thạch Như Ý |
12-10-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064257 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
252 |
21120510456 |
Võ Thị Mộng Yến |
18-11-1982 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Dược lý và dược lâm sàng |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064258 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
253 |
21101020457 |
Nguyễn Xuân Anh |
08-01-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064259 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
254 |
21101020458 |
Lê Công Bình |
08-03-1977 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064260 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
255 |
21101020459 |
Huỳnh Thanh Đạm |
17-05-1978 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064261 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
256 |
21101020460 |
Trần Thị Đức |
16-04-1989 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064262 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
257 |
21101020461 |
Trần Trung Hiếu |
09-11-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064263 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
258 |
21101020462 |
Phạm Hoàng Khá |
13-12-1990 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064264 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
259 |
21101020463 |
Dương Đăng Khoa |
01-01-1992 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064265 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
260 |
21101020464 |
Lâm Trung Kiên |
10-08-1977 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064266 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
261 |
21101020466 |
Hồ Đắc Sa Lem |
04-07-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064267 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
262 |
21101020467 |
Văn Tuyết Loan |
04-03-1985 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.56 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064268 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
263 |
21101020468 |
Huỳnh Thanh Long |
15-01-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064269 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
264 |
21101021273 |
Thạch Thị Ngọc Mai |
01-01-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064270 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
265 |
21101020469 |
Huỳnh Văn Nam |
10-12-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064271 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
266 |
21101020470 |
Huỳnh Hoàng Nghĩa |
05-06-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064272 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
267 |
21101020471 |
Châu Hoàng Nhi |
22-08-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064273 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
268 |
21101020472 |
Thạch Mô Ni |
09-09-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064274 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
269 |
21101020473 |
Đinh Đức Phương |
04-08-1967 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064275 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
270 |
21101020474 |
Nguyễn Ngọc Quang |
21-11-1988 |
Bình Thuận |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064276 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
271 |
21101020475 |
Trần Trọng Quế |
25-09-1980 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.31 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064277 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
272 |
21101020476 |
Từ Bảo Quốc |
25-11-1986 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064278 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
273 |
21101021274 |
Huỳnh Duy Quốc |
25-07-1987 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064279 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
274 |
21101020477 |
Đỗ Trương Tài |
21-08-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064280 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
275 |
21101020479 |
Mã Duy Tân |
01-05-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064281 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
276 |
21101020478 |
Đỗ Nguyễn Phú Tân |
01-08-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064282 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
277 |
21101021275 |
Đặng Vạn Thanh |
17-11-1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064283 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
278 |
21101020480 |
Huỳnh Quang Thông |
22-03-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064284 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
279 |
21101020481 |
Danh Tính |
20-11-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064285 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
280 |
21101021276 |
Nguyễn Thái Phương Trang |
25-08-1973 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
2.61 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064286 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
281 |
21101020482 |
Phạm Lê Thùy Trang |
08-09-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064287 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
282 |
21101020483 |
Ngô Thành Trung |
15-07-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Gây mê hồi sức |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064288 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
283 |
21101020484 |
Nguyễn Lê Lan Vy |
01-07-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Gây mê hồi sức |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064289 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
284 |
21101030485 |
Lê Trần Thanh Duy |
16-12-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064290 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
285 |
21101030486 |
Trần Hoàng Em |
27-07-1987 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064291 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
286 |
21101030487 |
Nguyễn Việt Hài |
01-01-1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064292 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
287 |
21101030488 |
Châu Quốc Hùng |
07-09-1994 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
2.94 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064293 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
288 |
21101030489 |
Phạm Duy Hưng |
14-02-1992 |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064294 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
289 |
21101030491 |
Phan Thị Bạch Lê |
13-11-1988 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064295 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
290 |
21101030492 |
Võ Minh Luân |
13-08-1992 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064296 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
291 |
21101030493 |
Phan Hữu Nhân |
27-09-1983 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064297 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
292 |
21101030494 |
Nguyễn Thị Phương |
19-10-1987 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064298 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
293 |
21101030495 |
Vũ Đình Trúc Phương |
04-06-1992 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064299 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
294 |
21101031277 |
Lê Phước Quyền |
12-03-1991 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064300 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
295 |
21101030496 |
Phan Văn Thắng |
02-02-1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064301 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
296 |
21101030497 |
Phan Thị Thu Thủy |
15-05-1979 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064302 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
297 |
21101030498 |
Nguyễn Thanh Tú |
10-12-1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Hồi sức cấp cứu |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064303 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
298 |
21121010499 |
Trần Hồng Châu |
01-01-1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064304 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
299 |
21121010500 |
Nguyễn Hoàng Giang |
16-07-1991 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064305 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
300 |
21121010501 |
Nguyễn Thị Thu Nhàn |
30-06-1985 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064306 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
301 |
21121010502 |
Lê Thị Thanh Trúc |
02-01-1984 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064307 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
302 |
21160110504 |
Nguyễn Hoàng Anh |
22-10-1984 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064308 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
303 |
21160110503 |
Đinh Phạm Kim Anh |
27-01-1984 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064309 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
304 |
21160110505 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
26-08-1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064310 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
305 |
21160110506 |
Lê Thị Diệp |
27-03-1989 |
Thanh Hoá |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064311 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
306 |
21160110507 |
Nguyễn Văn Dư |
22-03-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064312 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
307 |
21160111278 |
Trần Công Đức |
05-08-1992 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064313 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
308 |
21160110508 |
Nguyễn Đức Dũng |
27-08-1988 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064314 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
309 |
21160110509 |
Nguyễn Duy |
09-04-1988 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064315 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
310 |
21160110510 |
Nguyễn Lê Hồng Duy |
29-05-1992 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064316 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
311 |
21160110511 |
Võ Hoàng Dzuy |
10-03-1965 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064317 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
312 |
21160110512 |
Đỗ Thùy Giang |
21-12-1977 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064318 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
313 |
21160110513 |
Nguyễn Văn Giàu |
01-01-1985 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064319 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
314 |
21160110514 |
Sầm Tấn Hiển |
23-10-1978 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064320 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
315 |
21160110516 |
Nguyễn Văn Hùng |
16-10-1965 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064321 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
316 |
21160110517 |
Phan Việt Hùng |
13-01-1989 |
kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064322 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
317 |
21160110518 |
Tiền Quốc Huy |
13-07-1998 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064323 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
318 |
21160110519 |
Trần Thúy Huỳnh |
16-12-1987 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064324 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
319 |
21160110520 |
Đỗ Trung Kiên |
07-12-1985 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064325 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
320 |
21160110521 |
Trần Thị Mỹ Linh |
31-10-1984 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064326 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
321 |
21160110523 |
Nguyễn Thị Mai |
15-05-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064327 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
322 |
21160110524 |
Nguyễn Thị Phương Nam |
27-06-1980 |
Thái Bình |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064328 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
323 |
21160110525 |
Vũ Thị Ánh Ngọc |
11-04-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064329 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
324 |
21160110526 |
Trịnh Thị Tú Phương |
16-11-1980 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Hoa |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064330 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
325 |
21160110527 |
Hà Tây |
04-09-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064331 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
326 |
21160110529 |
Nguyễn Xuân Thuận |
10-10-1975 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064332 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
327 |
21160110530 |
Lê Nhật Tín |
18-06-1989 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064333 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
328 |
21160110531 |
Dương Văn Trung |
27-05-1976 |
Sóc Trăng |
Nam |
Hoa |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064334 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
329 |
21160110532 |
Võ Tấn Tựu |
06-03-1991 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064335 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
330 |
21160110534 |
La Thị Phương Vy |
09-08-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064336 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
331 |
21110920535 |
Lê Vân Anh |
02-09-1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064337 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
332 |
21110920536 |
Chau Đốc |
01-01-1982 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064338 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
333 |
21110920537 |
Công Duy Khang |
07-02-1981 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064339 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
334 |
21110920545 |
Sa Lis |
10-03-1985 |
An Giang |
Nam |
Chăm |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064340 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
335 |
21110920538 |
Võ Nguyễn Bảo Lộc |
12-05-1986 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064341 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
336 |
21110920539 |
Trần Khôi Minh |
31-08-1994 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064342 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
337 |
21110920541 |
Phạm Hồng Nghĩa |
21-06-1980 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064343 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
338 |
21110920542 |
Huỳnh Thị Thúy Oanh |
29-10-1984 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064344 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
339 |
21110920543 |
Danh Phúc |
01-01-1982 |
Hậu Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064345 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
340 |
21110920544 |
Kim Thái Phúc |
17-03-1985 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064346 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
341 |
21110920546 |
Lê Văn Sang |
28-10-1984 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064347 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
342 |
21110920547 |
Trương Trường Sơn |
15-08-1986 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064348 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
343 |
21110920548 |
Hà Mai Thảo |
12-05-1983 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064349 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
344 |
21110920549 |
Nguyễn Thị Thảo |
10-08-1982 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064350 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
345 |
21110920550 |
Chau Tuône Rit Thi |
02-10-1986 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064351 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
346 |
21110920551 |
Yn Sóc Thi |
25-01-1985 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064352 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
347 |
21110920552 |
Nguyễn Ngọc Tốt |
09-09-1987 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064353 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
348 |
21110920553 |
Võ Quốc Trung |
13-04-1980 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064354 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
349 |
21110920554 |
Thạch Thanh Tuấn |
22-05-1972 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.60 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064355 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
350 |
21110920555 |
Chau Sô Vươn |
15-11-1983 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Lao và bệnh phổi |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064356 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
351 |
21110410556 |
Nguyễn Tấn Đạt |
25-05-1986 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064357 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
352 |
21110410557 |
Danh Ngọc Đức |
23-02-1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064358 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
353 |
21110410558 |
Huỳnh Tuấn Kiệt |
12-03-1985 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064359 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
354 |
21110410559 |
Lâm Hoàng Minh |
29-06-1985 |
Sóc Trăng. |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064360 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
355 |
21110410560 |
Tăng Phương Minh |
18-03-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064361 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
356 |
21110410561 |
Lê Chí Nam |
20-11-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064362 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
357 |
21110411279 |
Nguyễn Phương Nam |
05-10-1982 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064363 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
358 |
21110411280 |
Trương Thành Nghĩa |
25-12-1992 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064364 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
359 |
21110410562 |
Chau Nước |
01-01-1983 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ngoại khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064365 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
360 |
21110410563 |
Lâm Trường Phong |
21-10-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064366 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
361 |
21110410564 |
Trần Thanh Sang |
16-02-1991 |
Long an |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064367 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
362 |
21110410565 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
02-12-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064368 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
363 |
21110410566 |
Đoàn Kiến Thức |
13-11-1993 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064369 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
364 |
21115710567 |
Nguyễn Thúy Á |
26-02-1979 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064370 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
365 |
21115711281 |
Phạm Duy An |
07-06-1991 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064371 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
366 |
21115710568 |
Nguyễn Thị Châu Bình |
21-06-1981 |
Trà vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064372 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
367 |
21115710569 |
Võ Thị Dạn |
10-07-1989 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064373 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
368 |
21115711282 |
Hồ Thị Huỳnh Đào |
20-11-1985 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064374 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
369 |
21115711285 |
Trần Thị Thanh Hiệp |
13-12-1984 |
Bình Thuận |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064375 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
370 |
21115710570 |
Lê Tấn Hưng |
22-02-1983 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064376 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
371 |
21115711286 |
Đặng Thái Huy |
23-08-1991 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.30 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064377 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
372 |
21115710571 |
Đoàn Minh Kha |
12-01-1983 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064378 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
373 |
21115710572 |
Nguyễn Hồng Lam |
18-06-1981 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064379 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
374 |
21115710573 |
Nguyễn Thanh Liêm |
20-06-1981 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064380 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
375 |
21115710574 |
Nguyễn Văn Liêm |
04-06-1983 |
Hà Nội |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064381 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
376 |
21115711283 |
Lê Thị Mai |
15-08-1977 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064382 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
377 |
21115710575 |
Thạch Thị Rạch Thụ Nạ |
01-01-1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhãn khoa |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064383 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
378 |
21115710576 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
19-04-1981 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.64 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064384 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
379 |
21115710577 |
Bùi Thị Thúy Ngươn |
02-03-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064385 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
380 |
21115710578 |
Trần Chí Nhã |
15-08-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064386 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
381 |
21115710579 |
Lê Văn Nhiều |
15-11-1982 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064387 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
382 |
21115710580 |
Nguyễn Huỳnh Như |
24-06-1983 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064388 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
383 |
21115710581 |
Hoàng Thị Phương |
22-11-1988 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Thái |
CKI Nhãn khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064389 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
384 |
21115710582 |
Trần Huỳnh Thanh Phương |
01-05-1994 |
An giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064390 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
385 |
21115710583 |
Lê Trường Sinh |
29-07-1987 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064391 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
386 |
21115711284 |
Lưu Thị Thanh Tâm |
18-07-1987 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064392 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
387 |
21115710584 |
Nguyễn Thị Thảo |
10-01-1982 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064393 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
388 |
21115710585 |
Huỳnh Chí Thuần |
14-10-1982 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064394 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
389 |
21115710586 |
Dương Văn Trung |
01-01-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064395 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
390 |
21115710587 |
Vũ Thị Tuyết |
05-12-1976 |
Quảng Nam |
Nữ |
Giẻ-Triêng |
CKI Nhãn khoa |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064396 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
391 |
21115710588 |
Mai Thị Cẩm Vân |
01-10-1984 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064397 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
392 |
21115710589 |
Nguyễn Thị Bảo Vân |
11-06-1990 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhãn khoa |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064398 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
393 |
21110610590 |
Phạm Đình Ân |
03-03-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064399 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
394 |
21110610591 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
06-06-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064400 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
395 |
21110610592 |
Lê Tuyết Băng |
01-01-1990 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064401 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
396 |
21110610593 |
Kim Thị Bé |
07-03-1988 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064402 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
397 |
21110610594 |
Huỳnh Thị Kim Cương |
02-08-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064403 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
398 |
21110610595 |
Danh Vũ Cường |
13-04-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064404 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
399 |
21110610596 |
Phạm Tấn Dũ |
14-12-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064405 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
400 |
21110610597 |
Trịnh Ngọc Hạnh |
21-04-1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064406 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
401 |
21110610598 |
Trần Thị Anh Hảo |
15-09-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064407 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
402 |
21110610600 |
Tô Hoàng Hoa |
24-10-1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Hoa |
CKI Nhi khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064408 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
403 |
21110610601 |
Đoàn Văn Hòa |
01-01-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064409 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
404 |
21110610602 |
Bùi Nguyễn Quỳnh Hương |
06-01-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064410 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
405 |
21110610603 |
Châu Ngọc Huy |
16-02-1988 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064411 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
406 |
21110610605 |
Võ Kim Khí |
24-03-1981 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064412 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
407 |
21110611288 |
Nguyễn Thành Kiệt |
30-12-1981 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064413 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
408 |
21110610606 |
Châu Hoàng Lâm |
02-09-1991 |
Kiên Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064414 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
409 |
21110610607 |
Phạm Văn Lắm |
28-08-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064415 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
410 |
21110610609 |
Võ Thị Thảo Linh |
10-10-1991 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064416 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
411 |
21110610608 |
Đỗ Duy Linh |
03-02-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064417 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
412 |
21110610610 |
Võ Minh Mẫn |
24-08-1991 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064418 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
413 |
21110610613 |
Vương Tô Bảo Ngọc |
20-10-1974 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064419 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
414 |
21110610614 |
Bùi Thị Ngon |
05-03-1980 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064420 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
415 |
21110610615 |
Hồ Phong Nhả |
26-04-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064421 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
416 |
21110611289 |
Võ Thị Huỳnh Như |
06-06-1993 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064422 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
417 |
21110610616 |
Diệp Thị Huỳnh Như |
29-09-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064423 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
418 |
21110610617 |
Nguyễn Tố Quyên |
05-03-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064424 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
419 |
21110610618 |
Danh Rec Sa |
25-01-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064425 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
420 |
21110610620 |
Huỳnh Thị Cẩm Thao |
20-01-1987 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064426 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
421 |
21110610621 |
Sơn Thị Thảo |
01-10-1991 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064427 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
422 |
21110610622 |
Trần Thị Diễm Thi |
10-10-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064428 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
423 |
21110610623 |
Huỳnh Tấn Thuận |
10-02-1979 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064429 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
424 |
21110610624 |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
27-04-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064430 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
425 |
21110610625 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
15-06-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064431 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
426 |
21110610626 |
Danh Thị Bé Trà |
12-11-1990 |
Hậu Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
2.21 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064432 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
427 |
21110610627 |
Thị Thu Hồi Diễm Trang |
05-04-1990 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nhi khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064433 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
428 |
21110610628 |
Huỳnh Minh Trung |
12-08-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064434 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
429 |
21110610629 |
Trần Thị Vân |
22-02-1986 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064435 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
430 |
21110610630 |
Tạ Hồng Xuân |
09-02-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nhi khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064436 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
431 |
21110710631 |
Lê Chí An |
07-11-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064437 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
432 |
21110710632 |
Thạch Hoàng Anh |
14-04-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064438 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
433 |
21110711295 |
Hà Kim Anh |
29-06-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064439 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
434 |
21110710633 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
01-09-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064440 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
435 |
21110710634 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
23-05-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064441 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
436 |
21110710635 |
Hoàng Thị Hải Âu |
06-06-1984 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064442 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
437 |
21110710637 |
Thạch Thị Cẩm Bằng |
04-09-1989 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064443 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
438 |
21110710638 |
Y Bó |
11-03-1984 |
Kon Tum |
Nữ |
Jrai |
CKI Nội khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064444 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
439 |
21110711293 |
Nguyễn Hữu Bút |
30-12-1988 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064445 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
440 |
21110710639 |
Nguyễn Minh Chánh |
01-02-1991 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064446 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
441 |
21110710640 |
Thạch Thị Kim Chi |
16-10-1990 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.31 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064447 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
442 |
21110711298 |
Phan Quang Chiến |
01-04-1986 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064448 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
443 |
21110710641 |
Bùi Huy Chiến |
03-09-1984 |
Bắc Ninh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064449 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
444 |
21110711308 |
Cao Văn Của |
12-11-1984 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064450 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
445 |
21110711299 |
Nguyễn Thị Cúc |
09-02-1980 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.50 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064451 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
446 |
21110710642 |
Trần Kim Cương |
01-01-1984 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064452 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
447 |
21110710643 |
Nguyễn Đăng Cửu |
16-03-1986 |
Thanh hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064453 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
448 |
21110710644 |
Huỳnh Công Danh |
02-11-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064454 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
449 |
21110710645 |
Tiền Anh Đào |
19-12-1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
Hoa |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064455 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
450 |
21110710646 |
Mai Tấn Đạt |
18-04-1981 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.43 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064456 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
451 |
21110710647 |
Trần Văn Đạt |
10-10-1974 |
Hà tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064457 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
452 |
21110710648 |
Lâm Thị Hồng Diễm |
08-10-1990 |
Sóc Trăng. |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064458 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
453 |
21110711300 |
Lê Ngọc Diệp |
01-06-1991 |
Thanh Hoá |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064459 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
454 |
21110711304 |
Nguyễn Chí Đoàn |
22-02-1983 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064460 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
455 |
21110710649 |
Nguyễn Minh Đức |
19-04-1991 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064461 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
456 |
21110710650 |
Trần Đắc Đức |
14-09-1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064462 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
457 |
21110710651 |
Võ Trần Quốc Dũng |
11-11-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064463 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
458 |
21110711305 |
Lê Hoàng Dũng |
08-09-1988 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.63 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064464 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
459 |
21110710652 |
Võ Nguyên Giác |
06-06-1972 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064465 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
460 |
21110710653 |
Phan Văn Giáp |
15-06-1987 |
Thanh hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064466 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
461 |
21110710654 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10-07-1978 |
Nam Định |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064467 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
462 |
21110711312 |
Huỳnh Phan Nhựt Hạ |
02-01-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064468 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
463 |
21110710657 |
Nguyễn Thế Hải |
15-09-1985 |
Vĩnh long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064469 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
464 |
21110710658 |
Võ Minh Hải |
18-10-1988 |
Cần thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064470 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
465 |
21110710656 |
Lê Trương Hải |
21-06-1990 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064471 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
466 |
21110710655 |
Đinh Thành Hải |
15-07-1973 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064472 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
467 |
21110710659 |
Lê Thị Thúy Hằng |
11-08-1976 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064473 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
468 |
21110711306 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
28-02-1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064474 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
469 |
21110710661 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
16-01-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064475 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
470 |
21110710660 |
Lưu Đức Hạnh |
12-01-1983 |
Hưng Yên |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064476 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
471 |
21110710662 |
Hà Diệu Hiền |
08-03-1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064477 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
472 |
21110710663 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
18-10-1988 |
Hưng Yên |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064478 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
473 |
21110711303 |
Phạm Đức Hiển |
29-03-1983 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064479 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
474 |
21110710664 |
Bùi Văn Hiểu |
15-05-1988 |
Hòa Bình |
Nam |
Mường |
CKI Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064480 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
475 |
21110710665 |
Hồ Thị Hoa |
20-04-1983 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064481 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
476 |
21110710666 |
Cà Bích Hoàng |
07-01-1984 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Thái |
CKI Nội khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064482 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
477 |
21110710668 |
Nguyễn Khắc Hùng |
23-01-1984 |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064483 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
478 |
21110710667 |
Hoàng Thái Hùng |
01-05-1977 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064484 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
479 |
21110710670 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
20-08-1982 |
Gia Lai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064485 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
480 |
21110710671 |
Nguyễn Tiến Hùng |
21-07-1988 |
Thanh Hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064486 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
481 |
21110710672 |
Nguyễn Văn Hưng |
29-03-1970 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064487 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
482 |
21110710673 |
Lê Thị Lan Hương |
03-10-1989 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064488 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
483 |
21110710674 |
Phạm Văn Hưởng |
19-05-1993 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064489 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
484 |
21110710675 |
Trần Thị Kẩm Huyên |
13-11-1989 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064490 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
485 |
21110710676 |
Đặng Văn Kéc |
10-07-1965 |
Quảng Trị |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064491 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
486 |
21110710677 |
Danh Sóc Kha |
10-08-1990 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064492 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
487 |
21110710678 |
Đoàn Công Khanh |
19-01-1967 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064493 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
488 |
21110710679 |
Thạch Minh Khánh |
08-08-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.29 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064494 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
489 |
21110710681 |
Nguyễn Đăng Khoa |
15-09-1980 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.33 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064495 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
490 |
21110710680 |
Lê Minh Khoa |
10-09-1990 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064496 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
491 |
21110710682 |
Trần Quang Khởi |
06-06-1993 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064497 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
492 |
21110710683 |
Lê Trung Kiên |
26-05-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.10 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064498 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
493 |
21110710685 |
Nguyễn Thúy Kiều |
16-02-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.20 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064499 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
494 |
21110710684 |
Lương Thị Kiều |
03-10-1982 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Thái |
CKI Nội khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064500 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
495 |
21110711309 |
Nguyễn Kính |
10-04-1994 |
Đắk Nông |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064501 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
496 |
21110710686 |
Trần Thị Phương Lan |
23-12-1987 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064502 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
497 |
21110710687 |
Dương Thị Cẩm Lê |
04-02-1978 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.17 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064503 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
498 |
21110711296 |
Diệp Thị Lê |
05-05-1992 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064504 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
499 |
21110710688 |
Lê Chí Linh |
19-05-1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064505 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
500 |
21110710689 |
Trần Thị Hồng Linh |
02-06-1981 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.17 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064506 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
501 |
21110710690 |
Ngô Thị Kim Loan |
02-10-1969 |
Gia Lai |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064507 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
502 |
21110710691 |
Lê Hữu Lợi |
09-09-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064508 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
503 |
21110710692 |
Trần Thanh Long |
01-01-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064509 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
504 |
21110710693 |
Lâm Thành Luân |
14-01-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064510 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
505 |
21110710694 |
Nguyễn Thành Luân |
09-07-1987 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064511 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
506 |
21110711314 |
Ka Ly |
07-03-1992 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Cơ Ho |
CKI Nội khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064512 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
507 |
21110710695 |
Nguyễn Phương Mai |
16-11-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064513 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
508 |
21110710696 |
Lê Thị Mãi |
01-01-1975 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064514 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
509 |
21110710697 |
City Mariam |
27-11-1995 |
An Giang |
Nữ |
Chăm |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064515 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
510 |
21110710698 |
Tiêu Thị Mỹ |
20-01-1976 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064516 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
511 |
21110710699 |
Nguyễn Thị Đại Na |
03-05-1983 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064517 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
512 |
21110710700 |
Lê Ngọc Nam |
24-08-1990 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064518 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
513 |
21110710701 |
Trần Văn Nam |
06-06-1979 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064519 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
514 |
21110710702 |
Neáng Sốc Nane |
20-10-1991 |
An Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.56 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064520 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
515 |
21110710703 |
Chau Nên |
03-04-1988 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064521 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
516 |
20110710622 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga |
09-05-1977 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.68 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064522 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
517 |
21110710705 |
Sơn Thị Thu Nga |
06-11-1990 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.26 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064523 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
518 |
21110710709 |
Võ Hiếu Nghĩa |
01-04-1990 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064524 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
519 |
21110710708 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
21-11-1978 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064525 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
520 |
21110710707 |
Lương Văn Nghĩa |
15-03-1993 |
Đắk Lắk |
Nam |
Nùng |
CKI Nội khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064526 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
521 |
21110711294 |
Nguyễn Đoàn Trúc Ngọc |
10-06-1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064527 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
522 |
21110710710 |
A Ngôn |
24-05-1984 |
Kon Tum |
Nam |
Gia Rai |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064528 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
523 |
21110710711 |
Mai Thảo Nguyên |
12-05-1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064529 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
524 |
21110710712 |
Trần Tố Nguyên |
25-09-1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.30 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064530 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
525 |
21110710714 |
Phan Thị Minh Nguyệt |
01-06-1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064531 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
526 |
21110710713 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt |
15-12-1984 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064532 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
527 |
21110710715 |
Phạm Trọng Nhân |
01-07-1990 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064533 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
528 |
21110710716 |
Cao Thanh Nhanh |
08-05-1982 |
Đổng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.61 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064534 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
529 |
21110710717 |
Nguyễn Văn Nhỏ |
12-05-1982 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064535 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
530 |
21110710718 |
Đỗ Thị Tuyết Nhung |
06-08-1973 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064536 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
531 |
21110711307 |
Đinh Hữu Nhựt |
15-07-1991 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064537 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
532 |
21110710719 |
Lê Hữu Phần |
10-06-1990 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064538 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
533 |
21110710720 |
Phạm Trường Phát |
07-12-1992 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064539 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
534 |
21110710721 |
Phan Minh Phú |
06-07-1992 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064540 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
535 |
21110710722 |
Bùi Hữu Phúc |
06-06-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.16 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064541 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
536 |
21110711301 |
Lê Hoàng Thiên Phương |
11-06-1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064542 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
537 |
21110711291 |
Nguyễn Trần Minh Phương |
03-01-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064543 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
538 |
21110710723 |
Phạm Xuân Phương |
27-02-1985 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064544 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
539 |
21110710724 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
26-02-1993 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064545 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
540 |
21110710725 |
Mạnh Mỹ Quân |
08-12-1989 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064546 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
541 |
21110710726 |
Phạm Anh Quân |
11-03-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064547 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
542 |
21110710728 |
Quách Thành Quý |
01-02-1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064548 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
543 |
21110710727 |
Cao Lý Vĩnh Quý |
09-02-1972 |
Đà Nẵng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064549 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
544 |
20110710633 |
Châu Kim Sang |
01-01-1981 |
An Giang |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.11 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064550 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
545 |
21110710731 |
Trang Tấn Sang |
10-01-1995 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064551 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
546 |
21110710730 |
Nguyễn Thanh Sang |
30-05-1973 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.13 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064552 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
547 |
21110710729 |
Nguyễn Minh Sang |
11-11-1983 |
Kon tum |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064553 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
548 |
21110710732 |
Phan Trường Sơn |
23-08-1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.30 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064554 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
549 |
21110710733 |
Huỳnh Văn Sự |
06-11-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064555 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
550 |
21110710734 |
Trần Minh Tài |
27-06-1975 |
Hải Phòng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.36 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064556 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
551 |
21110710735 |
Nguyễn Hữu Tám |
23-02-1977 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.30 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064557 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
552 |
21110710736 |
Lê Tâm |
20-10-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.29 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064558 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
553 |
21110710738 |
Phạm Minh Tâm |
01-01-1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064559 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
554 |
21110710739 |
Tống Minh Tâm |
17-06-1994 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.56 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064560 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
555 |
21110710737 |
Lê Thị Thu Tâm |
26-03-1981 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064561 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
556 |
21110710740 |
Đào Minh Tân |
13-04-1990 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064562 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
557 |
21110710741 |
Nguyễn Nhật Tân |
20-11-1977 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.21 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064563 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
558 |
21110710742 |
Lê Vạn Tấn |
16-03-1993 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064564 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
559 |
21110710743 |
Sơn Thị Hồng Thắm |
01-01-1982 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064565 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
560 |
21110710744 |
Y Thắng |
29-05-1984 |
Kon Tum |
Nữ |
Giẻ-Triêng |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064566 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
561 |
21110710745 |
Huỳnh Mai Thảo |
05-02-1994 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064567 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
562 |
21110710746 |
Nguyễn Như Thảo |
24-08-1980 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.19 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064568 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
563 |
21110710747 |
Sơn Sô The |
10-01-1985 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064569 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
564 |
21110710748 |
Bùi Thanh Thế |
10-09-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.03 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064570 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
565 |
21110710749 |
Giang Quốc Thịnh |
12-10-1994 |
Bạc Liêu |
Nam |
Hoa |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064571 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
566 |
21110710750 |
Hà Quang Thịnh |
11-10-1994 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064572 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
567 |
21110710751 |
Dương Nguyễn Huy Thông |
01-03-1994 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064573 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
568 |
21110710752 |
Châu Văn Thuận |
10-02-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064574 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
569 |
21110710753 |
Nguyễn Đình Thương |
01-01-1990 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064575 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
570 |
21110710755 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
06-08-1985 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064576 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
571 |
21110710754 |
Huỳnh Thị Thanh Thúy |
26-09-1984 |
An giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064577 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
572 |
21110710756 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
07-11-1994 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064578 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
573 |
21110710757 |
Lâm Minh Tính |
28-11-1987 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064579 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
574 |
21110710758 |
Huỳnh Quốc Toàn |
09-02-1994 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.33 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064580 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
575 |
21110711297 |
Võ Vũ Tòng |
19-06-1993 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064581 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
576 |
21110710759 |
Đặng Thị Trâm |
06-02-1980 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064582 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
577 |
21110710761 |
Nguyễn Linh Trang |
13-11-1991 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064583 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
578 |
21110710760 |
Lê Quỳnh Trang |
30-04-1985 |
Thanh Hoá |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064584 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
579 |
21110710762 |
Phạm Thị Thùy Trang |
02-09-1990 |
Gia Lai |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064585 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
580 |
21110710764 |
Trần Thúc Lan Trinh |
13-04-1981 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064586 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
581 |
21110710765 |
Nguyễn Khắc Trọng |
06-12-1988 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064587 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
582 |
21110710766 |
Lê Kiên Trung |
07-08-1989 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.67 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064588 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
583 |
21110710767 |
Lê Văn Trung |
22-06-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064589 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
584 |
21110710768 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
27-02-1972 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.19 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064590 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
585 |
21110710769 |
Phạm Thế Tùng |
01-01-1976 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064591 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
586 |
21110710770 |
Phạm Thị Tuyết |
04-02-1973 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064592 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
587 |
21110710771 |
Nguyễn Thị Út |
29-09-1986 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064593 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
588 |
21110710772 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
06-03-1981 |
An giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064594 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
589 |
21110710774 |
Vũ Thanh Hồng Vân |
12-11-1989 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064595 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
590 |
21110710773 |
Phan Bảo Vân |
16-05-1991 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064596 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
591 |
21110711302 |
Nguyễn Nguyên Vinh |
01-02-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064597 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
592 |
21110710775 |
Lương Quang Vinh |
04-01-1986 |
Gia Lai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064598 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
593 |
21110710776 |
Trần Thương Hoài Vũ |
12-08-1981 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064599 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
594 |
21110710777 |
Nguyễn Thị Vy |
20-10-1981 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064600 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
595 |
21110710778 |
Tăng Như Ý |
14-12-1974 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064601 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
596 |
21110710779 |
Chim Thị Kim Yến |
14-03-1991 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064602 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
597 |
21110451329 |
Bùi Hoàng Bình |
06-02-1991 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064603 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
598 |
21110451331 |
Nguyễn Tiến Đạt |
18-01-1993 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064604 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
599 |
21110451315 |
Nguyễn Quốc Định |
19-09-1990 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064605 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
600 |
21110451325 |
Nguyễn Văn Trí Dũng |
28-04-1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064606 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
601 |
21110451332 |
Vũ Quang Dũng |
08-04-1982 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064607 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
602 |
21110451337 |
Thái Thanh Duy |
04-01-1988 |
Bạc Liêu |
Nam |
Khơ-me |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064608 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
603 |
21110451333 |
Nguyễn Hữu Giàu |
21-08-1989 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064609 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
604 |
21110451339 |
Trần Ngô Quang Hiếu |
20-02-1977 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064610 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
605 |
21110451318 |
Lý Quang Huy |
02-01-1985 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064611 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
606 |
21110451330 |
Huỳnh Quang Huy |
07-03-1984 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064612 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
607 |
21110451316 |
Trịnh Đăng Khoa |
09-11-1993 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064613 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
608 |
21110451320 |
Diệp Mỹ Kim |
30-09-1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064614 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
609 |
21110451321 |
Nguyễn Công Lập |
01-11-1989 |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064615 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
610 |
21110451336 |
Trần Đức Lộc |
24-07-1990 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.51 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064616 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
611 |
21110451334 |
Trần Quang Long |
24-10-1975 |
Hải Phòng |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064617 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
612 |
21110451338 |
Nguyễn Huỳnh Mai |
28-07-1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064618 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
613 |
21110451324 |
Trần Ngọc Mạnh |
08-08-1992 |
Khánh Hòa |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064619 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
614 |
21110451317 |
Nguyễn Ngọc Nam Phương |
20-09-1986 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064620 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
615 |
21110451326 |
Lê Đăng Quang |
13-02-1980 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064621 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
616 |
21110451340 |
Đinh Ngọc San |
15-04-1971 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064622 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
617 |
21110451322 |
Nguyễn Văn Sang |
16-11-1992 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064623 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
618 |
21110451335 |
Cao Minh Tiến |
01-01-1990 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.43 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064624 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
619 |
21110451327 |
Trần Hà Y Vân |
02-04-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064625 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
620 |
21110451323 |
Trần Hồng Vương |
14-07-1986 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064626 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
621 |
21110451328 |
Dư Phương Thụy Vy |
31-07-1989 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064627 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
622 |
21106030780 |
Dương Huỳnh Quốc An |
01-01-1985 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064628 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
623 |
21106031342 |
Lê Hoàng Dũng |
13-11-1979 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064629 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
624 |
21106031345 |
Nguyễn Lê Trung Hiếu |
02-07-1993 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064630 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
625 |
21106031344 |
Lê Xuân Lập |
09-02-1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064631 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
626 |
21106030781 |
Bùi Thị Liên |
02-08-1975 |
Bắc Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064632 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
627 |
21106031341 |
Nguyễn Tấn Nhật Minh |
05-03-1991 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064633 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
628 |
21106030783 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
16-02-1993 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064634 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
629 |
21106030782 |
Hồ Ngọc Sơn |
14-04-1992 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064635 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
630 |
21106030784 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
09-05-1975 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064636 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
631 |
21106031343 |
Hứa Hoàng Thanh Tùng |
12-09-1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Phục hồi chức năng |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064637 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
632 |
21150110786 |
Tống Thị Ngọc An |
18-07-1992 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064638 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
633 |
20150110711 |
Trần Lan Anh |
07-07-1982 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064639 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
634 |
21150110787 |
Nguyễn Thị Hà Anh |
21-01-1993 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064640 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
635 |
21150110788 |
Đỗ Viết Đại |
24-02-1990 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064641 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
636 |
21150110789 |
Hoàng Anh Dũng |
29-04-1987 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064642 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
637 |
21150110790 |
Nguyễn Khánh Duy |
21-11-1995 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064643 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
638 |
21150110792 |
Trương Hửu Duyên |
02-11-1993 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064644 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
639 |
21150110793 |
Huỳnh Diễm Hài |
16-04-1988 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064645 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
640 |
21150110794 |
Trần Thị Bích Hạnh |
30-01-1989 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064646 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
641 |
21150110795 |
Nguyễn Thị Tâm Hiền |
18-08-1993 |
Quảng Nam |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064647 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
642 |
21150110796 |
Hoàng Thị Minh Hiếu |
02-12-1993 |
Ninh Thuận |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064648 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
643 |
21150110797 |
Danh Thị Tú Hoa |
14-11-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064649 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
644 |
21150110798 |
Lê Thị Hoa |
20-10-1992 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064650 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
645 |
21150110799 |
Lương Thị Huệ |
21-04-1993 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064651 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
646 |
21150110800 |
Phan Minh Hùng |
03-01-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064652 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
647 |
21150110801 |
Dương Ái Keo |
02-04-1991 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064653 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
648 |
21150110802 |
Nguyễn Duy Khang |
19-04-1988 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064654 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
649 |
21150110803 |
Huỳnh Ngọc Kim |
08-08-1988 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064655 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
650 |
21150110807 |
Trương Bùi Nhã Linh |
09-02-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064656 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
651 |
21150110804 |
Hứa Thị Kiều Linh |
27-04-1975 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064657 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
652 |
21150110805 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
02-09-1993 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064658 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
653 |
21150110806 |
Phan Thị Tuyết Linh |
06-11-1980 |
Bến tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064659 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
654 |
21150110808 |
Đỗ Thị Loan |
05-12-1993 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064660 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
655 |
21150110809 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Loan |
20-06-1970 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064661 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
656 |
21150110810 |
Trần Hoàng Long |
19-02-1988 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064662 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
657 |
21150110811 |
Mai Trần Vi Na |
26-10-1993 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064663 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
658 |
21150110812 |
Nguyễn Thị Mai Ngọc |
18-11-1993 |
Đà Nẵng |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064664 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
659 |
21150110813 |
Đặng Thảo Nguyên |
29-01-1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064665 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
660 |
21150110814 |
Đặng Thị Thảo Nguyên |
15-06-1986 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064666 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
661 |
21150110815 |
Nguyễn Thị Ái Nhu |
12-06-1982 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064667 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
662 |
21150110816 |
Nguyễn Lê Mỹ Phương |
21-06-1988 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064668 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
663 |
21150110817 |
Phạm Mai Phương |
21-08-1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064669 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
664 |
21150110818 |
Trần Hồng Quang |
05-10-1994 |
Kon Tum |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064670 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
665 |
21150110820 |
Nguyễn Lê Tài |
08-06-1995 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.87 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064671 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
666 |
21150110821 |
Nguyễn Ngọc Thái |
29-11-1981 |
Hà Nội |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064672 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
667 |
21150110822 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
11-05-1993 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064673 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
668 |
21150110823 |
Phạm Duy Thành |
22-03-1991 |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064674 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
669 |
21150110826 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
30-12-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064675 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
670 |
21150110824 |
Ngô Thị Ngọc Thảo |
30-03-1991 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064676 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
671 |
21150110825 |
Nguyễn Diên Thảo |
17-08-1970 |
Khánh Hoà |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064677 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
672 |
21150110827 |
Phan Thị Anh Thi |
01-12-1982 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064678 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
673 |
21150110828 |
Nguyễn Minh Thông |
03-03-1987 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064679 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
674 |
21150110829 |
Phan Gia Thượng |
02-05-1992 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064680 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
675 |
21150110830 |
Âu Minh Quế Trân |
20-10-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Hoa |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064681 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
676 |
21150110831 |
Huỳnh Ngọc Bảo Trân |
30-12-1993 |
Tiền giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064682 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
677 |
21150110832 |
Lê Trần Bảo Trân |
12-09-1977 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064683 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
678 |
21150110833 |
Trần Thị Thùy Trang |
20-08-1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064684 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
679 |
21150110834 |
Hoàng Minh Trí |
05-01-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064685 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
680 |
21150110835 |
Bùi Thanh Triều |
04-06-1986 |
Tây Ninh |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064686 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
681 |
21150110836 |
Danh Thị Tú Trinh |
17-01-1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064687 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
682 |
21150110837 |
Nguyễn Thị Ngọc Trúc |
27-07-1993 |
Ninh Thuận |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064688 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
683 |
21150110838 |
Hồ Hiệp Anh Tuấn |
19-05-1990 |
Gia Lai |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064689 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
684 |
21150110839 |
Lê Thị Ái Vân |
08-10-1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064690 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
685 |
21150110840 |
Nguyễn Công Viên |
31-12-1974 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064691 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
686 |
21150110841 |
Phan Kim Vy |
16-03-1994 |
Khánh Hòa |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064692 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
687 |
20150110687 |
Lý Hồng Xuân |
04-03-1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064693 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
688 |
21110510842 |
Trần Khắc Ân |
28-02-1988 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064694 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
689 |
21110510843 |
Đinh Nguyễn Mỹ Anh |
16-01-1995 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064695 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
690 |
21110510844 |
Lê Hồng Anh |
03-10-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064696 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
691 |
21110510846 |
Thạch Thị Cẩm |
20-11-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064697 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
692 |
21110510847 |
Dương Thị Thúy Diễm |
10-02-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064698 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
693 |
21110510848 |
Nguyễn Văn Đum |
18-10-1984 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064699 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
694 |
20110511146 |
Hoàng Thị Duyên |
09-04-1988 |
Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064700 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
695 |
21110510849 |
Nguyễn Thị Gấm |
18-07-1989 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064701 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
696 |
21110510850 |
Nguyễn Thúy Hằng |
10-12-1980 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064702 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
697 |
21110510851 |
Nguyễn Trần Hữu Hạnh |
14-01-1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064703 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
698 |
21110510852 |
Trần Phương Ngọc Hạnh |
08-11-1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064704 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
699 |
21110510853 |
Mai Thị Thùy Hiên |
01-05-1990 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064705 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
700 |
21110510854 |
Võ Thị Hiếu |
06-02-1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064706 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
701 |
21110510855 |
Nguyễn Kim Hoàng |
10-06-1981 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064707 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
702 |
21110510856 |
Lê Ngọc Huân |
14-05-1991 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064708 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
703 |
21110510857 |
Lê Thị Diễm Hương |
12-02-1991 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064709 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
704 |
21110510858 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
04-02-1983 |
Hải Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064710 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
705 |
21110510860 |
Huỳnh Ngọc Kết |
20-07-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064711 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
706 |
21110510861 |
Sơn Thị Khương |
01-01-1989 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064712 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
707 |
21110510862 |
Quách Hoàng Kim |
04-03-1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064713 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
708 |
21110510863 |
Trần Ngọc Lam |
22-09-1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064714 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
709 |
21110510864 |
Đỗ Thị Phương Lan |
28-08-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064715 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
710 |
21110510866 |
Triệu Linh Linh |
05-08-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Hoa |
CKI Sản phụ khoa |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064716 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
711 |
21110510867 |
Tài Thị Ngọc |
23-04-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064717 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
712 |
21110510868 |
Đỗ Thị Nguyệt |
06-03-1983 |
Nam Định |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064718 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
713 |
21110510869 |
Trần Hồng Nhan |
06-01-1988 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064719 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
714 |
21110510870 |
Trần Hạnh Nhân |
26-11-1991 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064720 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
715 |
21110510871 |
Kim Trần Hồng Nhi |
09-10-1994 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064721 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
716 |
21110510872 |
Phạm Hồng Nhi |
06-02-1994 |
Kiên giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064722 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
717 |
21110510873 |
Thái Thị Liên Phúc |
03-02-1985 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064723 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
718 |
21110510874 |
Thạch Thị Na Rinh |
09-03-1986 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064724 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
719 |
21110510875 |
Nguyễn Trường Sa |
12-06-1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064725 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
720 |
21110510876 |
Danh Thị Ánh Sáng |
08-08-1989 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064726 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
721 |
21110510877 |
Văn Thị Kim Sương |
16-09-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064727 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
722 |
21110510878 |
Trần Minh Tân |
26-12-1995 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064728 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
723 |
21110510879 |
Võ Thị Hồng Thắm |
27-09-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064729 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
724 |
21110510880 |
Nguyễn Quốc Thắng |
10-07-1991 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064730 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
725 |
21110510881 |
Nguyễn Thị Thảo |
31-12-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064731 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
726 |
21110510882 |
Ngô Ngọc Mai Thi |
30-03-1985 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064732 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
727 |
21110510883 |
Phan Thị Kim Thi |
10-04-1994 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064733 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
728 |
21110510884 |
Lưu Minh Thiệt |
12-12-1990 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064734 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
729 |
21110510885 |
Danh Thị Cẩm Thu |
09-04-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064735 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
730 |
21110510886 |
Quách Hồng Thư |
15-05-1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064736 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
731 |
21110510887 |
Lê Huỳnh Phương Thúy |
10-06-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064737 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
732 |
21110510888 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
20-08-1986 |
Tiền giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064738 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
733 |
21110510889 |
Trần Phạm Thanh Tiên |
12-03-1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064739 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
734 |
21110510890 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
17-12-1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064740 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
735 |
21110510891 |
Trần Châu Tín |
05-04-1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
Hoa |
CKI Sản phụ khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064741 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
736 |
21110510892 |
Bùi Hữu Tính |
03-10-1979 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064742 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
737 |
21110510893 |
Lý Sơn Ái Tri |
21-11-1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Sản phụ khoa |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064743 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
738 |
21110510894 |
Đinh Thái Trọng |
13-11-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064744 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
739 |
21110510895 |
Phạm Nhật Trường |
16-07-1990 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064745 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
740 |
20110510809 |
Nguyễn Thị Vân |
09-11-1980 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064746 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
741 |
21110510896 |
Huỳnh Yến |
02-12-1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064747 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
742 |
21110510897 |
Phan Hoàng Yến |
19-08-1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064748 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
743 |
21115510898 |
Nguyễn Phú Cường |
06-03-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064749 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
744 |
21115511346 |
Huỳnh Thị Thu Hằng |
28-07-1988 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064750 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
745 |
21115510900 |
Triệu Thị Oanh Kiều |
16-04-1979 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064751 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
746 |
21115510902 |
Nguyễn Thiện Lâm |
01-01-1983 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064752 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
747 |
21115510903 |
Nguyễn Kha Minh |
29-04-1983 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064753 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
748 |
21115510904 |
Hà Thống Nhất |
09-02-1980 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064754 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
749 |
21115510905 |
Nguyễn Thị Nở |
01-01-1982 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064755 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
750 |
21115511347 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
14-02-1981 |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064756 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
751 |
21115510906 |
Lại Nguyễn Trúc Phương |
29-09-1994 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064757 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
752 |
21115510907 |
Thạch Ngọc Thái |
17-08-1994 |
Trà Vinh |
Nam |
Khơ-me |
CKI Tai Mũi Họng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064758 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
753 |
21115510908 |
Phan Thị Thảo |
19-10-1990 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064759 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
754 |
21115510909 |
Nguyễn Hữu Tiến |
29-07-1980 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064760 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
755 |
21115510910 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
10-05-1992 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Tai Mũi Họng |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064761 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
756 |
20115511156 |
Lê Đình Tư |
09-10-1984 |
Thanh Hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064762 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
757 |
21115510911 |
Đào Văn Vũ |
01-01-1972 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064763 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
758 |
21115510912 |
Trương Minh Vũ |
21-03-1991 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064764 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
759 |
21115510913 |
Tiêu Thị Hồng Xuyên |
06-06-1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064765 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
760 |
21115830914 |
Nguyễn Văn Hùng |
27-05-1979 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Tâm thần |
3.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064766 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
761 |
21115831348 |
Huỳnh Việt Khởi |
19-09-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Tâm thần |
3.70 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064767 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
762 |
21115830915 |
Nguyễn Thạnh Phát |
01-01-1990 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tâm thần |
3.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064768 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
763 |
21115830916 |
Nguyễn Duy Tân |
02-01-1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Tâm thần |
3.39 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064769 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
764 |
21115830917 |
Võ Hữu Trí |
08-08-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tâm thần |
3.61 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064770 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
765 |
21115820918 |
Hồ Văn Chánh |
08-01-1982 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Thần kinh |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064771 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
766 |
21115820919 |
Thạch Hoàng Em |
14-04-1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Thần kinh |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064772 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
767 |
21115820920 |
Lý Khánh Linh |
17-01-1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Thần kinh |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064773 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
768 |
21115820921 |
Trần Thị Mụi |
19-11-1982 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Thần kinh |
3.29 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064774 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
769 |
21115820923 |
Trần Thị Ánh Nguyệt |
24-01-1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Thần kinh |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064775 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
770 |
21115820924 |
Hồ Văn Phát |
14-10-1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Thần kinh |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064776 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
771 |
21115820925 |
Neàng Kim Sen |
20-10-1992 |
An Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Thần kinh |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064777 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
772 |
21115820926 |
Lê Thanh Tân |
20-06-1975 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Thần kinh |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064778 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
773 |
21115820927 |
Võ Hoài Thương |
12-11-1987 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Thần kinh |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064779 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
774 |
21141210928 |
Quan Trường An |
14-01-1993 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064780 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
775 |
21141210929 |
Tống Kim Minh Chánh |
23-07-1982 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064781 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
776 |
21141210930 |
Võ Quốc Chương |
30-12-1985 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064782 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
777 |
21141211350 |
Trần Chí Công |
15-11-1993 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064783 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
778 |
21141210931 |
Danh Thanh Dững |
20-06-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064784 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
779 |
21141210932 |
Nguyễn Thị Cẩm Hường |
04-10-1985 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.06 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064785 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
780 |
21141210933 |
Trần Đăng Khoa |
13-01-1983 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064786 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
781 |
21141210934 |
Trần Chính Kiệt |
04-07-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064787 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
782 |
21141210935 |
Nguyễn Văn Mến |
03-07-1979 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064788 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
783 |
21141210936 |
Dương Thanh Nhã |
11-07-1995 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064789 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
784 |
21141210937 |
Mai Ngọc Thụy Nhân |
21-01-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064790 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
785 |
21141210938 |
Trần Thị Phụng |
16-04-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064791 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
786 |
21141210939 |
Tăng Vũ Phương |
06-06-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064792 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
787 |
21141210940 |
Phùng Thị Kim So |
24-02-1985 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064793 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
788 |
21141210941 |
Võ Minh Tâm |
17-01-1985 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064794 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
789 |
21141210942 |
Phạm Ngọc Hồng Thịnh |
16-05-1996 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064795 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
790 |
21141210943 |
Trần Ngọc Trang |
08-11-1974 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064796 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
791 |
21141210944 |
Hà Ngọc Huỳnh Trúc |
08-02-1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064797 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
792 |
21141210946 |
Lê Quang Vĩnh |
09-06-1984 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064798 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
793 |
21141210947 |
Nguyễn Thị Kim Vui |
15-06-1980 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064799 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
794 |
21141210948 |
Trần Thị Trúc Xinh |
18-03-1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064800 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
795 |
21141210949 |
Ngô Thị Lệ Xuân |
04-07-1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064801 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
796 |
21141210950 |
Quách Thị Mỹ Xuyên |
01-02-1985 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.10 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064802 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
797 |
21141210951 |
Lê Thị Mỹ Ý |
01-06-1981 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064803 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
798 |
21141210952 |
Lê Phi Yến |
19-11-1980 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Tổ chức quản lý Dược |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064804 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
799 |
21110810953 |
Lê Văn Dũng |
19-11-1992 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Ung thư |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064805 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
800 |
21110811351 |
Trương Văn Tám |
15-06-1988 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Ung thư |
2.96 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064806 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
801 |
21110810954 |
Kiên Diệp Thành |
27-08-1993 |
Trà Vinh |
Nam |
Khơ-me |
CKI Ung thư |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064807 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
802 |
21110810955 |
Danh Thị Tiết |
08-03-1979 |
Kiên Giang |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Ung thư |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064808 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
803 |
21111310957 |
Ngô Phú Cường |
29-03-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064809 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
804 |
21111310958 |
Nguyễn Ngọc Đạo |
29-11-1969 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064810 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
805 |
21111310959 |
Nguyễn Chí Diệp |
06-01-1985 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064811 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
806 |
21111310960 |
Nguyễn Thành Đức |
27-12-1982 |
Gia lai |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064812 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
807 |
21111310961 |
Châu Phú Giang |
15-07-1979 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.43 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064813 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
808 |
21111310962 |
Phan Nguyễn Ngọc Hạnh |
18-08-1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064814 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
809 |
21111310963 |
Nguyễn Phúc Hậu |
23-03-1983 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064815 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
810 |
21111310965 |
Lê Ngọc Hiền |
01-01-1985 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064816 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
811 |
21111310964 |
Lê Ngọc Hiền |
14-10-1988 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064817 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
812 |
21111310967 |
Trần Văn Hoai |
15-05-1980 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.24 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064818 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
813 |
21111310968 |
Nguyễn Thanh Hùng |
20-02-1980 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.57 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064819 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
814 |
21111310969 |
Trần Thanh Hùng |
20-07-1979 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064820 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
815 |
21111310970 |
Bùi Văn Hưởng |
19-07-1985 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064821 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
816 |
21111310971 |
Trần Bửu Huy |
04-06-1981 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064822 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
817 |
21111310972 |
Nguyễn Hồng Kịch |
15-12-1979 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.53 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064823 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
818 |
21111310973 |
Trần Thị Hoàng Kim |
23-04-1984 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Hoa |
CKI Y học cổ truyền |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064824 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
819 |
21111310974 |
Trương Văn Lái |
20-10-1966 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.54 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064825 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
820 |
21111311356 |
Nguyễn Bích Liên |
26-04-1992 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064826 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
821 |
21111310975 |
Trần Thanh Loan |
01-01-1984 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064827 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
822 |
21111310976 |
Hoàng Nam |
04-12-1993 |
Kon Tum |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064828 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
823 |
21111310977 |
Phạm Hữu Nghĩa |
20-06-1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.80 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064829 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
824 |
21111310979 |
Dương Ý Nhi |
17-09-1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064830 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
825 |
21111310980 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
05-05-1991 |
Gia Lai |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064831 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
826 |
21111310981 |
Hồng Hoàng Phương |
01-01-1981 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064832 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
827 |
21111310982 |
Võ Thành Quí |
18-12-1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064833 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
828 |
21111310983 |
Nguyễn Thành Sang |
28-06-1980 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064834 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
829 |
21111310984 |
Ngô Văn Sơn |
01-09-1990 |
Thanh Hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064835 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
830 |
21111311358 |
Điền Sơn |
08-11-1982 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Hoa |
CKI Y học cổ truyền |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064836 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
831 |
21111310985 |
Huỳnh Thị Như Tài |
10-07-1984 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064837 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
832 |
21111310986 |
Nguyễn Minh Tân |
29-05-1981 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.19 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064838 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
833 |
21111310987 |
Trần Việt Tân |
03-12-1979 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.47 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064839 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
834 |
21111310988 |
Nguyễn Thanh Thái |
07-12-1984 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064840 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
835 |
21111310989 |
Nguyễn Thanh Thanh |
26-12-1992 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064841 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
836 |
21111310990 |
Trần Tín Thành |
02-02-1995 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Hoa |
CKI Y học cổ truyền |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064842 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
837 |
21111310991 |
Huỳnh Lâm Thanh Thảo |
09-01-1985 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.84 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064843 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
838 |
21111310992 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
22-06-1981 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064844 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
839 |
21111310993 |
Trần Thị Thu Thảo |
28-07-1993 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064845 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
840 |
21111310994 |
Dương Phúc Thịnh |
08-04-1994 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064846 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
841 |
21111310995 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
08-04-1982 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064847 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
842 |
21111310996 |
Hồ Thị Thanh Thùy |
26-10-1969 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064848 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
843 |
21111310997 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
20-08-1986 |
Đà Nẵng |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064849 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
844 |
21111310998 |
Huỳnh Thị Ti |
15-04-1990 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064850 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
845 |
21111310999 |
Nguyễn Trung Tiến |
25-02-1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064851 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
846 |
21111311000 |
Nguyễn Văn Tiền |
15-11-1977 |
Binh Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064852 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
847 |
21111311001 |
Phùng Văn Tĩnh |
07-05-1982 |
Thanh Hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064853 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
848 |
21111311352 |
Trần Thị Thuỳ Trang |
05-05-1990 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064854 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
849 |
21111311355 |
Trần Thị Trang |
18-12-1987 |
Bắc Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064855 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
850 |
21111311002 |
Mã Thanh Trang |
10-04-1983 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064856 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
851 |
21111311003 |
Lê Cẩm Trắng |
01-07-1986 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064857 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
852 |
21111311004 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
10-09-1983 |
Gia Lai |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064858 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
853 |
21111311005 |
Lê Thị Khánh Vân |
08-08-1982 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064859 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
854 |
21111311007 |
Ngô Quang Vinh |
03-09-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064860 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
855 |
21111311008 |
Hoàng Yến |
16-06-1991 |
Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học cổ truyền |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064861 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
856 |
21100111009 |
Lê Nguyễn Việt An |
25-09-1993 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064862 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
857 |
21100111010 |
Nguyễn Tuấn Anh |
23-03-1992 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064863 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
858 |
21100111012 |
Hồ Trần Khánh Chương |
11-06-1992 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064864 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
859 |
21100111013 |
Lê Thị Kim Cương |
18-02-1991 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064865 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
860 |
21100111014 |
Lưu Bá Cường |
26-08-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064866 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
861 |
21100111015 |
Nguyễn Quốc Danh |
28-02-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064867 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
862 |
21100111017 |
Trần Thanh Đấu |
18-11-1975 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064868 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
863 |
21100111018 |
Nguyễn Văn Hai |
18-09-1984 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064869 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
864 |
21100111021 |
Trịnh Quốc Hạnh |
15-10-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064870 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
865 |
21100111020 |
Phạm Thị Hạnh |
30-10-1976 |
Kiên Giang. |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.79 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064871 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
866 |
21100111360 |
Nghiêm Thị Mỹ Hạnh |
04-03-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064872 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
867 |
21100111022 |
Trần Văn Hết |
19-02-1979 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.73 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064873 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
868 |
21100111023 |
Trần Thị Hiến |
10-10-1990 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064874 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
869 |
21100111024 |
Hồng Thị Hiền |
08-09-1982 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064875 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
870 |
21100111025 |
Mai Thị Kim Hoàng |
03-11-1992 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064876 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
871 |
21100111026 |
Trương Thanh Hội |
19-11-1978 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.77 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064877 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
872 |
21100111027 |
Võ Sen Hồng |
15-12-1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.89 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064878 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
873 |
21100111028 |
Dương Hưng |
17-08-1990 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064879 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
874 |
21100111029 |
Trần Đức Kiên |
10-10-1983 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064880 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
875 |
21100111030 |
Hoàng Xuân Lâm |
01-10-1992 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064881 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
876 |
21100111031 |
Huỳnh Thị Tuyết Lan |
15-07-1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.07 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064882 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
877 |
21100111032 |
Cao Thị Lê |
25-01-1993 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064883 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
878 |
21100111033 |
Nguyễn Thanh Liêm |
02-04-1982 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064884 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
879 |
21100111034 |
Đoàn Kim Long |
01-01-1979 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.76 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064885 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
880 |
20100110969 |
Trương Thị Diễm My |
01-01-1992 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064886 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
881 |
21100111035 |
Nguyễn Văn Nam |
21-11-1992 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064887 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
882 |
21100111036 |
Thạch Thảo Nguyên |
06-02-1992 |
Cần Thơ |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Y học gia đình |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064888 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
883 |
21100111037 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
13-02-1984 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.90 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064889 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
884 |
21100111038 |
Phạm Thị Thúy Oanh |
01-01-1979 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064890 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
885 |
21100111039 |
Trần Thị Mỹ Phẩm |
27-10-1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.86 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064891 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
886 |
21100111040 |
Nguyễn Hồng Phong |
11-10-1992 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.94 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064892 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
887 |
21100111041 |
Trần Văn Phụng |
07-06-1990 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064893 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
888 |
21100111042 |
Huỳnh Cao Quang Phương |
18-01-1993 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064894 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
889 |
21100111043 |
Dương Văn Quí |
11-06-1992 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064895 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
890 |
21100111044 |
Nguyễn Văn Sang |
14-11-1977 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.70 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064896 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
891 |
21100111045 |
Nguyễn Văn Sum |
14-10-1989 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064897 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
892 |
21100111046 |
Lê Nguyễn Quang Thái |
15-09-1993 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064898 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
893 |
21100111047 |
Nguyễn Việt Thắng |
03-02-1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064899 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
894 |
21100111049 |
Võ Văn Thanh |
13-10-1982 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.81 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064900 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
895 |
21100111048 |
Trần Văn Thanh |
09-09-1977 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064901 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
896 |
21100111050 |
Nguyễn Hoàng Phương Thảo |
22-04-1976 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064902 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
897 |
21100111361 |
Lại Thế Thập |
08-09-1993 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064903 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
898 |
21100111051 |
Phạm Thanh Thiên |
15-06-1987 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.91 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064904 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
899 |
21100111052 |
Phan Minh Thư |
04-12-1992 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064905 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
900 |
21100111053 |
Nguyễn Thị Thường |
03-10-1991 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064906 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
901 |
21100111054 |
Bùi Văn Tiến |
20-05-1968 |
Thanh Hóa |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064907 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
902 |
21100111056 |
Nguyễn Thị Bảo Tín |
17-04-1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064908 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
903 |
21100111055 |
Lê Văn Tín |
20-06-1992 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064909 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
904 |
21100111057 |
Khổng Thị Đoan Trang |
01-05-1974 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064910 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
905 |
21100111058 |
Võ Thị Mai Trang |
14-05-1982 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064911 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
906 |
21100111359 |
Trượng Văn Trang |
20-11-1990 |
Ninh Thuận |
Nam |
Chăm |
CKI Y học gia đình |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064912 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
907 |
21100111059 |
Nguyễn Thanh Tú |
09-02-1986 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.04 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064913 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
908 |
21100111060 |
Thái Đặng Vinh |
27-10-1981 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.03 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064914 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
909 |
21100111061 |
Dương Văn Vũ |
01-01-1990 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064915 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
910 |
21100111062 |
Cao Hùng Vương |
01-04-1967 |
Hà Nội |
Nam |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
2.83 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064916 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
911 |
21100111063 |
Lê Thị Quý Như Ý |
05-01-1992 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064917 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
912 |
21100111064 |
Bùi Thị Phi Yến |
26-02-1993 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Y học gia đình |
3.14 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064918 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
913 |
21170111363 |
Lăng Thị Loan |
02-01-1992 |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
CKI Y tế công cộng |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064919 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
914 |
21170111065 |
Nguyễn Văn Thắng |
19-10-1981 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Y tế công cộng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064920 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
915 |
|
Nguyễn Lê Bằng |
08-01-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Da liễu |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064921 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
916 |
|
Lê Phạm Trúc Linh |
28-10-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064922 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
917 |
|
Quách Ngọc Linh |
21-05-1996 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064923 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
918 |
|
Lâm Tân Tấn |
11-03-1996 |
Cà Mau |
Nam |
Hoa |
CKI Da liễu |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064924 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
919 |
|
Nguyễn Thanh Thảo |
24-01-1996 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064925 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
920 |
|
Phạm Thị Bảo Trâm |
26-09-1996 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKI Da liễu |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064926 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
921 |
|
Trần Minh Đại |
23-01-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064927 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
922 |
|
Lê Minh Được |
01-08-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064928 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
923 |
|
Thái Ngọc Hân |
25-10-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064929 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
924 |
|
Bùi Thị Hiền |
16-04-1996 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064930 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
925 |
|
Dương Văn Huynh |
21-01-1996 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064931 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
926 |
|
Đặng Thị Kim Liên |
09-02-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064932 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
927 |
|
Nguyễn Minh Luân |
08-01-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064933 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
928 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa |
31-07-1996 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064934 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
929 |
|
Trần Nhật Phi |
05-10-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064935 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
930 |
|
Dương Diệp Thiên Phú |
14-08-1996 |
Trà Vinh |
Nam |
Hoa |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064936 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
931 |
|
Phạm Hữu Tân |
23-06-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064937 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
932 |
|
Đinh Văn Thái |
05-02-1996 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064938 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
933 |
|
Nguyễn Anh Tuấn |
21-09-1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064939 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
934 |
|
Phan Văn Tuấn |
25-04-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064940 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
935 |
|
Võ Hoàng Tuấn |
08-01-1994 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Ngoại khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064941 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
936 |
|
Trần Công Đăng |
22-09-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064942 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
937 |
|
Mai Thị Thùy Linh |
01-12-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064943 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
938 |
|
Nguyễn Kim Ngân |
29-02-1996 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064944 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
939 |
|
Nguyễn Trần Khương Nhã |
26-04-1996 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064945 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
940 |
|
Phạm Trường Nhân |
13-03-1994 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064946 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
941 |
|
Đinh Thị Phương Thảo |
15-02-1996 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064947 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
942 |
|
Ngô Nguyễn Liên Trang |
09-09-1996 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064948 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
943 |
|
Hồ Thanh Nhật Trường |
23-11-1996 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKI Nội khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064949 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
944 |
|
Trương Văn Dủ |
19-02-1996 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064950 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
945 |
|
Lê Nguyễn Thùy Dương |
02-10-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064951 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
946 |
|
Nguyễn Viết Hiếu |
02-12-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064952 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
947 |
|
Ngô Anh Tài |
11-06-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064953 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
948 |
|
Lý Khả Thanh |
08-10-1995 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064954 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
949 |
|
Võ Minh Trí |
01-10-1996 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Răng Hàm Mặt |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064955 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
950 |
|
Kim Ngọc Khánh Vinh |
15-07-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Răng Hàm Mặt |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064956 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
951 |
|
Phạm Thị Mộng Cầm |
02-01-1994 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064957 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
952 |
|
Nguyễn Nguyên Khải |
14-08-1996 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064958 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
953 |
|
Phạm Đắc Lộc |
13-09-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064959 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
954 |
|
Lương Thị Ngọc Ngà |
20-12-1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064960 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
955 |
|
Phan Vinh Nghi |
15-09-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064961 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
956 |
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
26-10-1996 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064962 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
957 |
|
Phan Thị Minh Tâm |
21-02-1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064963 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
958 |
|
Nguyễn Hồng Đan Thanh |
01-11-1996 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064964 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
959 |
|
Phạm Quỳnh Trân |
19-08-1996 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064965 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
960 |
|
Đỗ Thị Thùy Trang |
01-03-1996 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064966 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
961 |
|
Lê Hoàng Việt |
27-11-1996 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Sản phụ khoa |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064967 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
962 |
|
Võ Văn Năm |
20-04-1995 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064968 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
963 |
|
Lê Bội Ngọc |
01-01-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064969 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
964 |
|
Nguyễn Tri Minh Trí |
05-01-1995 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064970 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
965 |
|
Nguyễn Thị Diểm Trinh |
16-09-1996 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Tai Mũi Họng |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064971 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
966 |
|
Diệp Tiến Đạt |
13-12-1996 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKI Thần kinh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064972 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
967 |
|
Cô Văn Gần |
19-02-1996 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKI Thần kinh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064973 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
968 |
|
Lý Thị Kim Ngân |
27-03-1996 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CKI Thần kinh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064974 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
969 |
|
Phạm Minh Chiến |
05-02-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Ung thư |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064975 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
970 |
|
Cổ Đăng Khương |
21-01-1996 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKI Ung thư |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064976 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
971 |
|
Lê Võ Nhật Thành |
28-09-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKI Ung thư |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064977 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
972 |
|
Trần Phước Thái |
29-01-1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064978 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
973 |
|
Trần Thùy An |
02-09-1995 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064979 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
974 |
|
Đổ Ngọc Cường |
25-07-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064980 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
975 |
|
Huỳnh Anh Khoa |
14-11-1996 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064981 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
976 |
|
Nguyễn Văn Nam |
24-06-1995 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064982 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
977 |
|
Sơn Thị Minh Nhi |
14-12-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064983 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
978 |
|
Võ Huỳnh Như |
31-07-1996 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064984 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
979 |
|
Nguyễn Thị Kim Thoa |
09-06-1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064985 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
980 |
|
Tạ Thị Thái Thy |
01-01-1995 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064986 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
981 |
|
Mai Ngọc Quốc Trung |
12-02-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064987 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
982 |
|
Đinh Văn Tuyền |
03-10-1996 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKI Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
B0064988 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
983 |
21211111365 |
Lê Tấn Đạt |
23-04-1979 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKII Chẩn đoán hình ảnh |
3.16 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012593 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
984 |
21211111366 |
Huỳnh Thị Hiền |
01-01-1981 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Chẩn đoán hình ảnh |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012594 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
985 |
21211111367 |
Trần Công Khánh |
08-05-1979 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Chẩn đoán hình ảnh |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012595 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
986 |
21211111364 |
Phạm Thới Thuận |
14-01-1976 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKII Chẩn đoán hình ảnh |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012596 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
987 |
21210441369 |
Nguyễn Văn Hà |
20-11-1973 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKII Chấn thương chỉnh hình |
2.36 |
Trung bình |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012597 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
988 |
21210441066 |
Cao Tấn Sáu |
20-11-1980 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Chấn thương chỉnh hình |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012598 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
989 |
21210441067 |
Nguyễn Quốc Thái |
12-08-1986 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Chấn thương chỉnh hình |
2.69 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012599 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
990 |
21210911370 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
28-02-1974 |
Khánh Hòa |
Nữ |
Kinh |
CKII Da liễu |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012600 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
991 |
21210721068 |
Nguyễn Minh Đấu |
10-07-1980 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Da liễu |
3.68 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012601 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
992 |
21210721069 |
Lê Thị Ngọc Duyên |
28-10-1971 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKII Da liễu |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012602 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
993 |
20210911178 |
Phạm Minh Trường |
16-01-1985 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Da liễu |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012603 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
994 |
21220511070 |
Nguyễn Văn Đời |
20-11-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKII Dược lý và Dược lâm sàng |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012604 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
995 |
21220511071 |
Nguyễn Thị Hạnh |
27-05-1975 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKII Dược lý và Dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012605 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
996 |
21220511072 |
Trần Thị Hồng Nga |
24-09-1983 |
Tây Ninh |
Nữ |
Kinh |
CKII Dược lý và Dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012606 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
997 |
21220511073 |
Bùi Minh Thiện |
22-07-1987 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKII Dược lý và Dược lâm sàng |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012607 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
998 |
21220511074 |
Lê Thị Cẩm Tú |
09-09-1986 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKII Dược lý và Dược lâm sàng |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012608 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
999 |
20220510171 |
Đỗ Bảo Tưởng |
14-12-1978 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKII Dược lý và Dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012609 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1000 |
21220511075 |
Võ Duy Vũ |
05-08-1980 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Dược lý và Dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012610 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1001 |
21210411077 |
Mai Văn Chính |
04-11-1972 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Ngoại khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012611 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1002 |
21210411078 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
29-04-1979 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKII Ngoại khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012612 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1003 |
21210411079 |
Võ Minh Truyền |
15-10-1984 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Ngoại khoa |
3.08 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012613 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1004 |
21215711372 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
11-03-1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKII Nhãn khoa |
3.91 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012614 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1005 |
21215711375 |
Nguyễn Thanh Liệt |
01-05-1979 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Nhãn khoa |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012615 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1006 |
21215711373 |
Mai Thị Bích Nhàn |
01-08-1982 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Nhãn khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012616 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1007 |
21215711374 |
Huỳnh Quốc Sử |
24-06-1969 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKII Nhãn khoa |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012617 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1008 |
21215711371 |
Trần Vũ Thơ |
17-11-1975 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKII Nhãn khoa |
3.84 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012618 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1009 |
21210611080 |
Lư Trí Diến |
14-08-1976 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nhi khoa |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012619 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1010 |
21210611081 |
Dương Văn Hiếu |
15-10-1978 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Nhi khoa |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012620 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1011 |
21210611082 |
Lý Thái Minh |
29-03-1974 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CKII Nhi khoa |
3.15 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012621 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1012 |
21210611083 |
Phan Tấn Tài |
10-08-1978 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Nhi khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012622 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1013 |
21210611084 |
Võ Đức Thắng |
22-12-1983 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
CKII Nhi khoa |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012623 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1014 |
21210611085 |
Đặng Đức Trí |
16-09-1985 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nhi khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012624 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1015 |
21210611086 |
Trần Minh Tưởng |
23-08-1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKII Nhi khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012625 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1016 |
21210711088 |
Huỳnh Minh Giàu |
01-01-1982 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012626 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1017 |
21210711089 |
Huỳnh Thị Ngọc Hiền |
23-07-1979 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012627 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1018 |
21210711376 |
Đặng Nguyễn Thanh Hiền |
13-06-1985 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012628 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1019 |
21210711090 |
Lâm Chí Hiếu |
19-07-1981 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012629 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1020 |
21210711091 |
Lê Thị Hường |
26-10-1977 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012630 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1021 |
20210710188 |
Phạm Đình Huy |
21-12-1971 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
2.78 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012631 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1022 |
20210710193 |
Phan Văn Lympic |
--1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012632 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1023 |
21210711093 |
Hứa Thành Nhân |
07-01-1985 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012633 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1024 |
21210711094 |
Nguyễn Văn Nhân |
09-11-1971 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012634 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1025 |
21210711095 |
Lê Văn Ni |
08-12-1969 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012635 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1026 |
21210711096 |
Nguyễn Trường Phát |
15-05-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012636 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1027 |
21210711097 |
Lê Hồng Phong |
15-09-1985 |
Đà Nẵng |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012637 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1028 |
21210711099 |
Lâm Văn Phú |
27-04-1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
Khơ-me |
CKII Nội khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012638 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1029 |
21210711101 |
Nguyễn Hữu Thái |
05-06-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012639 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1030 |
21210711102 |
Tống Vấn Thùy |
15-07-1983 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012640 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1031 |
21210711103 |
Trầm Thanh Thủy |
28-08-1981 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Khơ-me |
CKII Nội khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012641 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1032 |
21210711104 |
Trần Thị Vân Thủy |
01-01-1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012642 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1033 |
21210711105 |
Nguyễn Thị Minh Thy |
26-12-1973 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012643 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1034 |
20210710203 |
Trần Văn Triệu |
10-11-1973 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012644 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1035 |
20210710206 |
Phạm Hồ Vũ |
--1985 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Nội khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012645 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1036 |
21280111106 |
Hồ Viết Ân |
08-02-1974 |
Quảng Trị |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012646 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1037 |
21280111107 |
Phan Thị Kim Anh |
04-12-1980 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012647 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1038 |
21280111108 |
Nguyễn Thị Ánh |
26-03-1978 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012648 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1039 |
21280111109 |
Lê Thanh Bình |
25-11-1976 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012649 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1040 |
21280111110 |
Nguyễn Văn Bình |
20-10-1975 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012650 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1041 |
21280111111 |
Trịnh Hòa Bình |
10-08-1985 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012651 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1042 |
21280111112 |
Phan Minh Cang |
05-04-1976 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012652 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1043 |
21280111113 |
Phan Văn Chậu |
20-11-1977 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012653 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1044 |
21280111115 |
Châu Tấn Đạt |
15-05-1976 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012654 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1045 |
21280111116 |
Nguyễn Văn Diễn |
03-09-1963 |
Quãng Trị |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012655 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1046 |
21280111117 |
Ngô Văn Đức |
25-01-1972 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.19 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012656 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1047 |
21280111118 |
Hồ Chí Dũng |
13-10-1980 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012657 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1048 |
21280111119 |
Lâm Văn Dũng |
28-11-1973 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.00 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012658 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1049 |
21280111121 |
Triệu Quốc Đúng |
15-09-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012659 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1050 |
21280111123 |
Nguyễn Thị Tú Em |
14-01-1982 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012660 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1051 |
21280111124 |
Nguyễn Trường Giang |
19-01-1981 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.12 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012661 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1052 |
21280111125 |
Hồ Văn Hải |
10-10-1976 |
Quảng Bình |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012662 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1053 |
21280111126 |
Lê Phúc Hậu |
15-04-1980 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012663 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1054 |
21280111128 |
Tăng Thị Hò |
17-11-1980 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012664 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1055 |
21280111129 |
Nguyễn Văn Hoài |
03-11-1971 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012665 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1056 |
21280111130 |
Trần Ngọc Huy |
20-10-1990 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012666 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1057 |
21280111131 |
Lê Văn Khen |
24-09-1976 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012667 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1058 |
21280111132 |
Nguyễn Quang Khiêm |
01-01-1972 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012668 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1059 |
21280111133 |
Nguyễn Quốc Khởi |
05-11-1970 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.08 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012669 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1060 |
21280111134 |
Trịnh Quốc Khởi |
16-07-1968 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012670 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1061 |
21280111135 |
Trần Trung Kiên |
19-05-1983 |
Phú Thọ |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012671 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1062 |
21280111136 |
Nguyễn Thị Lan |
16-01-1981 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012672 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1063 |
21280111137 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
10-12-1983 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012673 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1064 |
21280111138 |
Trần Cẩm Liên |
06-03-1981 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012674 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1065 |
21280111140 |
Phạm Chí Linh |
11-01-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012675 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1066 |
21280111141 |
Quách Hữu Lợi |
21-10-1979 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.13 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012676 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1067 |
21280111142 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
16-04-1972 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012677 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1068 |
21280111144 |
Dương Phú Nhân |
05-06-1970 |
Quảng Nam |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012678 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1069 |
21280111145 |
Nguyễn Tuyết Nhanh |
25-10-1975 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012679 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1070 |
21280111146 |
Vương Hữu Phú |
30-10-1972 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.15 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012680 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1071 |
21280111147 |
Nguyễn Phước |
20-01-1981 |
Quảng Trị |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012681 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1072 |
21280111148 |
Nguyễn Hữu Phước |
15-02-1967 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012682 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1073 |
21280111149 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
04-08-1977 |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012683 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1074 |
21280111150 |
Phạm Như Quang |
21-04-1980 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012684 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1075 |
21280111152 |
Trần Thị Tố Quyên |
08-02-1980 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012685 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1076 |
21280111153 |
Trần Thanh Sang |
05-05-1979 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012686 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1077 |
21280111154 |
Nguyễn Vĩnh Sơn |
16-07-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012687 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1078 |
21280111155 |
Nguyễn Văn Sửu |
19-05-1985 |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012688 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1079 |
21280111156 |
Hà Thị Hồng Thanh |
03-05-1981 |
Quảng Bình |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012689 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1080 |
21280111157 |
Nguyễn Quốc Thành |
04-11-1980 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012690 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1081 |
21280111158 |
Trần Hoán Thế |
10-09-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Hoa |
CKII Quản lý y tế |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012691 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1082 |
21280111159 |
Phạm Minh Thiên |
16-06-1974 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012692 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1083 |
21280111160 |
Ngô Quang Thiện |
18-11-1972 |
Quảng Nam |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012693 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1084 |
21280111161 |
Nguyễn Văn Tính |
12-10-1979 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012694 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1085 |
21280111162 |
Du Thành Toàn |
20-10-1970 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012695 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1086 |
21280111163 |
Huỳnh Thanh Triều |
02-08-1970 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012696 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1087 |
21280111164 |
Trần Thành Trung |
22-09-1975 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012697 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1088 |
21280111165 |
Dương Quang Trường |
16-09-1982 |
Cà Mau |
Nam |
Hoa |
CKII Quản lý y tế |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012698 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1089 |
21280111166 |
Đoàn Huỳnh Tuấn Tú |
30-01-1980 |
Đồng Nai |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012699 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1090 |
21280111167 |
Dương Thanh Tú |
15-01-1977 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012700 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1091 |
21280111168 |
Bùi Minh Tuấn |
10-10-1971 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012701 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1092 |
21280111169 |
Lê Thanh Tuấn |
22-10-1969 |
Đà Nẵng |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012702 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1093 |
21280111170 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
12-01-1980 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012703 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1094 |
21280111171 |
Đặng Hoàn Văn |
12-07-1972 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012704 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1095 |
21280111172 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
13-07-1960 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012705 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1096 |
21280111173 |
Đỗ Minh Vũ |
29-04-1977 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.12 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012706 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1097 |
21280111174 |
Lương Văn Vũ |
20-11-1979 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKII Quản lý y tế |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012707 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1098 |
21280111175 |
Lâm Lệ Yến |
28-10-1978 |
Cà Mau |
Nữ |
Hoa |
CKII Quản lý y tế |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012708 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1099 |
21250111176 |
Trầm Kim Định |
26-01-1975 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012709 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1100 |
21250111177 |
Phạm Thúy Duyên |
02-10-1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.15 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012710 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1101 |
21250111178 |
Mã Ngọc Hạnh |
16-11-1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012711 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1102 |
21250111179 |
Phan Trần Nguyệt Hạnh |
16-04-1979 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012712 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1103 |
21250111182 |
Phạm Văn Nơi |
07-10-1971 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012713 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1104 |
21250111183 |
Nguyễn Duy Tân |
17-04-1985 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012714 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1105 |
21250111185 |
Nguyễn Thế Triều |
02-11-1991 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.40 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012715 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1106 |
21250111186 |
Nguyễn Thúy Xuân |
29-08-1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKII Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012716 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1107 |
21210511187 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
26-06-1975 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.08 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012717 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1108 |
21210511188 |
Võ Châu Quỳnh Anh |
25-01-1985 |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.80 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012718 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1109 |
21210511189 |
Văn Thúy Cầm |
07-02-1986 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012719 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1110 |
21210511190 |
Nguyễn Thị Kiều Diểm |
09-09-1989 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012720 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1111 |
21210511191 |
Trần Phước Gia |
18-09-1990 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012721 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1112 |
21210511192 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
23-03-1973 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012722 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1113 |
21210511194 |
Nguyễn Thị Tố Lan |
01-06-1981 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012723 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1114 |
21210511195 |
Nguyễn Võ Nông |
01-02-1987 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012724 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1115 |
21210511196 |
Nguyễn Lư Hoàng Phong |
03-09-1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012725 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1116 |
21210511377 |
Hồ Thị Lan Phương |
13-06-1982 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012726 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1117 |
21210511197 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
25-08-1990 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012727 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1118 |
21210511198 |
Võ Ngọc Tân |
17-09-1989 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012728 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1119 |
21210511379 |
Lê Thị Bé Thái |
16-02-1987 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012729 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1120 |
21210511199 |
Thạch Thảo Đan Thanh |
30-08-1989 |
Cần Thơ |
Nữ |
Khơ-me |
CKII Sản phụ khoa |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012730 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1121 |
21210511378 |
Hùng Mai Thi |
24-10-1979 |
An giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012731 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1122 |
21210511200 |
Nguyễn Hữu Thời |
03-11-1977 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012732 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1123 |
21210511201 |
Bùi Thị Ngọc Trâm |
16-10-1989 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012733 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1124 |
21210511202 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
21-09-1981 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Sản phụ khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012734 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1125 |
21215511203 |
Nguyễn Thanh Hùng |
14-08-1981 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Tai Mũi Họng |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012735 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1126 |
21215511204 |
Quách Võ Bích Thuận |
15-11-1990 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CKII Tai Mũi Họng |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012736 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1127 |
21215511205 |
Nguyễn Thành Trí |
19-07-1968 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKII Tai Mũi Họng |
3.05 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012737 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1128 |
21215511206 |
Nguyễn Văn Tuân |
21-07-1979 |
Hưng Yên |
Nam |
Kinh |
CKII Tai Mũi Họng |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012738 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1129 |
21215821207 |
Vũ Thị Hương Giang |
16-10-1988 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Thần kinh |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012739 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1130 |
21215821208 |
Hoàng Thúy Oanh |
23-11-1983 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CKII Thần kinh |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012740 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1131 |
21215821209 |
Nguyễn Ngọc Phến |
01-01-1980 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Thần kinh |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012741 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1132 |
21215821210 |
Nguyễn Văn Phong |
20-08-1984 |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
CKII Thần kinh |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012742 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1133 |
21215821211 |
Nguyễn Văn Thảo |
21-10-1981 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Thần kinh |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012743 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1134 |
21241211212 |
Lê Đông Anh |
04-08-1975 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012744 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1135 |
21241211380 |
Ngô Vị Đại |
18-01-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Hoa |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012745 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1136 |
21241211381 |
Nguyễn Dương |
30-08-1988 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012746 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1137 |
21241211213 |
Đỗ Hoàng Miên Em |
01-01-1981 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012747 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1138 |
21241211214 |
Bùi Trí Hiếu |
07-10-1983 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012748 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1139 |
21241211215 |
Trần Thị Ngọc Kiếu |
12-10-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012749 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1140 |
21241211216 |
Thân Thị Cẩm Lệ |
11-08-1977 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012750 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1141 |
21241211217 |
Võ Thị Mỹ Loan |
10-12-1978 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012751 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1142 |
21241211218 |
Lê Văn Minh |
01-10-1979 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.15 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012752 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1143 |
21241211219 |
Ngô Kiều Nghi |
20-03-1982 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012753 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1144 |
21241211220 |
Lê Thị Minh Ngọc |
14-03-1984 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.97 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012754 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1145 |
21241211221 |
Nguyễn Trần Quỳnh Như |
15-08-1981 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012755 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1146 |
21241211222 |
Lê Mỹ Phụng |
01-06-1985 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Hoa |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.68 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012756 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1147 |
21241211223 |
Ngô Kiều Quyên |
15-11-1977 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.15 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012757 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1148 |
21241211224 |
Đặng Quốc Sỹ |
20-05-1977 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
2.93 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012758 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1149 |
21241211225 |
Nguyễn Chí Thanh |
12-05-1978 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CKII Tổ chức Quản lý Dược |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012759 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1150 |
21210811226 |
Tạ Thanh Bình |
15-10-1972 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CKII Ung thư |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012760 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1151 |
21210811227 |
Trần Trọng Hữu |
12-10-1986 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKII Ung thư |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012761 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1152 |
21210811228 |
Phạm Tuấn Mạnh |
19-10-1984 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Ung thư |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012762 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1153 |
21210811229 |
Nguyễn Phước Nghĩa |
10-12-1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CKII Ung thư |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012763 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1154 |
21210811230 |
Lê Bảo Toàn |
21-12-1983 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CKII Ung thư |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012764 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1155 |
21210811231 |
Nguyễn Minh Triết |
23-03-1982 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CKII Ung thư |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012765 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1156 |
21216311232 |
Phạm Hoàng Thao |
19-04-1972 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CKII Y học dự phòng |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C012766 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1157 |
20310910089 |
Nguyễn Lê Bằng |
08-01-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
BSNT Da liễu |
3.88 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006723 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1158 |
20310910091 |
Lê Phạm Trúc Linh |
28-10-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
BSNT Da liễu |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006724 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1159 |
20310910092 |
Quách Ngọc Linh |
21-05-1996 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
BSNT Da liễu |
3.80 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006725 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1160 |
20310910093 |
Lâm Tân Tấn |
11-03-1996 |
Cà Mau |
Nam |
Hoa |
BSNT Da liễu |
3.92 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006726 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1161 |
20310910094 |
Nguyễn Thanh Thảo |
24-01-1996 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
BSNT Da liễu |
3.94 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006727 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1162 |
20310910095 |
Phạm Thị Bảo Trâm |
26-09-1996 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
BSNT Da liễu |
3.91 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006728 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1163 |
20310410096 |
Trần Minh Đại |
23-01-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006729 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1164 |
20310410097 |
Lê Minh Được |
01-08-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006730 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1165 |
20310410098 |
Thái Ngọc Hân |
25-10-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006731 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1166 |
20310410099 |
Bùi Thị Hiền |
16-04-1996 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006732 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1167 |
20310410100 |
Dương Văn Huynh |
21-01-1996 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006733 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1168 |
20310410101 |
Đặng Thị Kim Liên |
09-02-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006734 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1169 |
20310410102 |
Nguyễn Minh Luân |
08-01-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006735 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1170 |
20310410103 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
31-07-1996 |
Long An |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006736 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1171 |
20310410104 |
Trần Nhật Phi |
05-10-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006737 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1172 |
20310410105 |
Dương Diệp Thiên Phú |
14-08-1996 |
Trà Vinh |
Nam |
Hoa |
BSNT Ngoại khoa |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006738 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1173 |
20310410106 |
Phạm Hữu Tân |
23-06-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006739 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1174 |
20310410107 |
Đinh Văn Thái |
05-02-1996 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006740 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1175 |
20310410108 |
Nguyễn Anh Tuấn |
21-09-1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006741 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1176 |
20310410109 |
Phan Văn Tuấn |
25-04-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006742 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1177 |
20310410110 |
Võ Hoàng Tuấn |
08-01-1994 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
BSNT Ngoại khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006743 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1178 |
20310710111 |
Trần Công Đăng |
22-09-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006744 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1179 |
19310710705 |
Mai Thị Thùy Linh |
01-12-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006745 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1180 |
20310710112 |
Nguyễn Kim Ngân |
29-02-1996 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006746 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1181 |
20310710113 |
Nguyễn Trần Khương Nhã |
26-04-1996 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006747 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1182 |
18310710645 |
Phạm Trường Nhân |
13-03-1994 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006748 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1183 |
20310710114 |
Đinh Thị Phương Thảo |
15-02-1996 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006749 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1184 |
20310710115 |
Ngô Nguyễn Liên Trang |
09-09-1996 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006750 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1185 |
20310710116 |
Hồ Thanh Nhật Trường |
23-11-1996 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
BSNT Nội khoa |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006751 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1186 |
20350110117 |
Trương Văn Dủ |
19-02-1996 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
BSNT Răng Hàm Mặt |
3.55 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006752 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1187 |
20350110118 |
Lê Nguyễn Thùy Dương |
02-10-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
BSNT Răng Hàm Mặt |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006753 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1188 |
20350110119 |
Nguyễn Viết Hiếu |
02-12-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
BSNT Răng Hàm Mặt |
3.66 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006754 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1189 |
20350110120 |
Ngô Anh Tài |
11-06-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
BSNT Răng Hàm Mặt |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006755 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1190 |
20350110121 |
Lý Khả Thanh |
08-10-1995 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
BSNT Răng Hàm Mặt |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006756 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1191 |
20350110122 |
Võ Minh Trí |
01-10-1996 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
BSNT Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006757 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1192 |
20350110123 |
Kim Ngọc Khánh Vinh |
15-07-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
BSNT Răng Hàm Mặt |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006758 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1193 |
20310510124 |
Phạm Thị Mộng Cầm |
02-01-1994 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006759 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1194 |
20310510125 |
Nguyễn Nguyên Khải |
14-08-1996 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006760 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1195 |
20310510126 |
Phạm Đắc Lộc |
13-09-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006761 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1196 |
20310510127 |
Lương Thị Ngọc Ngà |
20-12-1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006762 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1197 |
20310510128 |
Phan Vinh Nghi |
15-09-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006763 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1198 |
20310510129 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
26-10-1996 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006764 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1199 |
20310510130 |
Phan Thị Minh Tâm |
21-02-1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006765 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1200 |
20310510131 |
Nguyễn Hồng Đan Thanh |
01-11-1996 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006766 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1201 |
20310510132 |
Phạm Quỳnh Trân |
19-08-1996 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006767 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1202 |
20310510133 |
Đỗ Thị Thùy Trang |
01-03-1996 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006768 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1203 |
20310510134 |
Lê Hoàng Việt |
27-11-1996 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
BSNT Sản phụ khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006769 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1204 |
20315510135 |
Võ Văn Năm |
20-04-1995 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
BSNT Tai Mũi Họng |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006770 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1205 |
20315510136 |
Lê Bội Ngọc |
01-01-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
BSNT Tai Mũi Họng |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006771 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1206 |
20315510137 |
Nguyễn Tri Minh Trí |
05-01-1995 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
BSNT Tai Mũi Họng |
3.88 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006772 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1207 |
20315510138 |
Nguyễn Thị Diểm Trinh |
16-09-1996 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
BSNT Tai Mũi Họng |
3.78 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006773 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1208 |
20315820139 |
Diệp Tiến Đạt |
13-12-1996 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
BSNT Thần kinh |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006774 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1209 |
20315820140 |
Cô Văn Gần |
19-02-1996 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
BSNT Thần kinh |
3.88 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006775 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1210 |
20315820142 |
Lý Thị Kim Ngân |
27-03-1996 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
BSNT Thần kinh |
3.84 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006776 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1211 |
20310810143 |
Phạm Minh Chiến |
05-02-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
BSNT Ung thư |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006777 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1212 |
20310810144 |
Cổ Đăng Khương |
21-01-1996 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
BSNT Ung thư |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006778 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1213 |
20310810145 |
Lê Võ Nhật Thành |
28-09-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
BSNT Ung thư |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006779 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1214 |
19311110728 |
Trần Phước Thái |
29-01-1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006780 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1215 |
20311110079 |
Trần Thùy An |
02-09-1995 |
Bình Dương |
Nữ |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006781 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1216 |
20311110080 |
Đổ Ngọc Cường |
25-07-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.43 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006782 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1217 |
20311110081 |
Huỳnh Anh Khoa |
14-11-1996 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006783 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1218 |
20311110082 |
Nguyễn Văn Nam |
24-06-1995 |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006784 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1219 |
20311110083 |
Sơn Thị Minh Nhi |
14-12-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.75 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006785 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1220 |
20311110084 |
Võ Huỳnh Như |
31-07-1996 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006786 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1221 |
20311110085 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
09-06-1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006787 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1222 |
20311110086 |
Tạ Thị Thái Thy |
01-01-1995 |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006788 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1223 |
20311110087 |
Mai Ngọc Quốc Trung |
12-02-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.56 |
Khá |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006789 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1224 |
20311110088 |
Đinh Văn Tuyền |
03-10-1996 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
BSNT Chẩn đoán hình ảnh |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4170/QĐ-ĐHYDCT ngày 27/11/2023 |
C006790 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1225 |
21820510009 |
Hà Tấn Đạt |
22-01-1994 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0291 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1226 |
21820510010 |
Nguyễn Thị Linh Em |
26-08-1988 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.12 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0292 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1227 |
21820510011 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
11-01-1994 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
2.88 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0293 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1228 |
21820510012 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
19-07-1988 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.12 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0294 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1229 |
21820510013 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
07-10-1988 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0295 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1230 |
21820510222 |
Lao Keat |
29-04-1995 |
Phnom Penh - Campuchia |
Nam |
Khác |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.12 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0296 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1231 |
21820510015 |
Lưu Thùy Linh |
06-06-1997 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.18 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0297 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1232 |
21820510016 |
Nguyễn Văn Linh |
15-10-1989 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
2.94 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0298 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1233 |
21820510017 |
Lê Minh Luân |
09-12-1993 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
2.92 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0299 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1234 |
21820510018 |
Trần Thị Lý |
03-04-1981 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0300 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1235 |
21820510019 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
13-10-1997 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
2.76 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0301 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1236 |
21820510020 |
Trần Thị Bích Ngọc |
16-06-1994 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.08 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0302 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1237 |
21820510021 |
Uông Thanh Nguyên |
07-03-1993 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0303 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1238 |
21820510022 |
Nguyễn Nhật Quang |
13-12-1995 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
2.98 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0304 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1239 |
21820510023 |
Nguyễn Ngọc Cẩm Quyên |
25-01-1995 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.02 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0305 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1240 |
21820510024 |
Phan Ngọc Xuân Quỳnh |
18-02-1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
2.91 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0306 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1241 |
21820510025 |
Mai Hồ Huỳnh Sa |
22-06-1987 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0307 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1242 |
21820510026 |
Võ Thị Minh Thư |
30-08-1997 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
2.98 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0308 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1243 |
21820510027 |
Trần Cẩm Tiên |
26-05-1995 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0309 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1244 |
21820510028 |
Phạm Thanh Tòng |
01-01-1993 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0310 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1245 |
21820510029 |
Huỳnh Tú Trâm |
17-05-1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0311 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1246 |
21820510030 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
09-11-1993 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.18 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0312 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1247 |
21820510031 |
Huỳnh Trân |
04-03-1996 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.09 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0313 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1248 |
21820510032 |
Nguyễn Hữu Trúc |
17-08-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0314 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1249 |
21820510033 |
Mai Hiếu Tử |
02-12-1988 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0315 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1250 |
21820510034 |
Nguyễn Trần Quốc Tuấn |
31-12-1992 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0316 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1251 |
21820510035 |
Trần Quốc Tường |
08-06-1997 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CH Dược lý và Dược lâm sàng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0317 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1252 |
21810111381 |
Ngô Trần Minh Khoa |
28-02-1995 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CH Khoa học y sinh |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0318 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1253 |
21810110036 |
Phạm Hiện Đình Nghi |
03-03-1997 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Khoa học y sinh |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0319 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1254 |
21821010037 |
Tiêu Thị Hồng Anh |
09-10-1987 |
Kiên Giang |
Nữ |
Hoa |
CH Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0320 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1255 |
21821010038 |
Trần Thuỳ Trang |
12-12-1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CH Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.15 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0321 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1256 |
21821010039 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
15-06-1990 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0322 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1257 |
21860110040 |
Vũ Văn Bình |
30-10-1969 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0323 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1258 |
20860110026 |
Nguyễn Văn Chức |
01-10-1985 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0324 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1259 |
21860110041 |
Trần Thị Thùy Dung |
14-06-1992 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0325 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1260 |
21860110042 |
Trần Đoàn Hậu |
24-11-1991 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0326 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1261 |
21860110043 |
Lê Văn Hiếu |
01-01-1994 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0327 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1262 |
21860110044 |
Hồ Thị Thu Hương |
16-09-1979 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0328 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1263 |
21860110045 |
Nguyễn Thị Thuý Kiều |
01-01-1989 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0329 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1264 |
21860111382 |
Hồng Thị Xuân Liễu |
08-02-1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.62 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0330 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1265 |
21860110047 |
Lâm Quang Nhựt |
08-08-1984 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0331 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1266 |
21860110048 |
Nguyễn Thị Bé Ni |
18-01-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0332 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1267 |
20860111189 |
Lê Phong |
08-08-1990 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0333 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1268 |
21860110049 |
Phạm Thị Diễm Phúc |
14-07-1995 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.68 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0334 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1269 |
20860111190 |
Nguyễn Kim Phượng |
07-07-1977 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0335 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1270 |
20860110032 |
Lê Hoàng Thi |
18-07-1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0336 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1271 |
20860110036 |
Trương Thị Bích Trang |
28-01-1966 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0337 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1272 |
21860110051 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
27-01-1991 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0338 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1273 |
20860110039 |
Huỳnh Hoàng Tuấn |
25-07-1995 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0339 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1274 |
21860110052 |
Nguyễn Thành Vũ |
09-03-1985 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0340 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1275 |
21860110053 |
Trần Thị Như Ý |
01-07-1988 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0341 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1276 |
21810410054 |
Đặng Văn Sô Đa |
30-12-1982 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0342 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1277 |
20310410096 |
Trần Minh Đại |
23-01-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0343 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1278 |
21810410055 |
Tăng Nguyễn Duy Đạt |
14-11-1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.18 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0344 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1279 |
20310410097 |
Lê Minh Được |
01-08-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0345 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1280 |
21810411383 |
Đinh Công Hàm |
14-01-1990 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0346 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1281 |
20310410098 |
Thái Ngọc Hân |
25-10-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0347 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1282 |
20310410099 |
Bùi Thị Hiền |
16-04-1996 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0348 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1283 |
21810410056 |
Nguyễn Chí Hiếu |
12-01-1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0349 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1284 |
20310410100 |
Dương Văn Huynh |
21-01-1996 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0350 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1285 |
20310410101 |
Đặng Thị Kim Liên |
09-02-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0351 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1286 |
20310410102 |
Nguyễn Minh Luân |
08-01-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.6 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0352 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1287 |
20310410103 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
31-07-1996 |
Long An |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0353 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1288 |
20310410104 |
Trần Nhật Phi |
05-10-1996 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0354 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1289 |
21810410058 |
Nguyễn Phổ |
18-05-1996 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0355 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1290 |
20310410105 |
Dương Diệp Thiên Phú |
14-08-1996 |
Trà Vinh |
Nam |
Hoa |
CH Ngoại khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0356 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1291 |
20310410106 |
Phạm Hữu Tân |
23-06-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0357 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1292 |
20310410107 |
Đinh Văn Thái |
05-02-1996 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0358 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1293 |
21810410060 |
Đinh Đức Thịnh |
29-04-1997 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0359 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1294 |
20310410108 |
Nguyễn Anh Tuấn |
21-09-1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0360 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1295 |
20310410109 |
Phan Văn Tuấn |
25-04-1996 |
Đồng Tháp |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0361 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1296 |
20310410110 |
Võ Hoàng Tuấn |
08-01-1994 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CH Ngoại khoa |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0362 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1297 |
21810610062 |
Huỳnh Đình An |
19-12-1995 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Nhi khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0363 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1298 |
21810610064 |
Châu Thành Long |
23-11-1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Hoa |
CH Nhi khoa |
2.98 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0364 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1299 |
21810610065 |
Trần Bích Ngọc |
26-01-1997 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Hoa |
CH Nhi khoa |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0365 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1300 |
21810610066 |
Nguyễn Thanh Sơn |
24-04-1997 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CH Nhi khoa |
3.08 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0366 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1301 |
21810610067 |
Nguyễn Thanh Trúc |
01-07-1994 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CH Nhi khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0367 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1302 |
20310710111 |
Trần Công Đăng |
22-09-1995 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0368 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1303 |
21810710068 |
Trần Hữu Danh |
10-03-1994 |
Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0369 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1304 |
21810710069 |
Đinh Thi Đào |
17-09-1975 |
Bình Định |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.35 |
Trung bình |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0370 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1305 |
21810710070 |
Phan Phước Đạt |
23-07-1997 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0371 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1306 |
21810710071 |
Trần Tấn Đạt |
21-09-1976 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0372 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1307 |
21810710072 |
Trần Văn Đấu |
30-08-1991 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0373 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1308 |
21810710073 |
Nguyễn Phan Nguyên Dương |
13-09-1996 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0374 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1309 |
18810710684 |
Ngô Đoan Duy |
05-10-1984 |
Sóc Trăng |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0375 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1310 |
21810710074 |
Trương Khánh Giang |
18-09-1996 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0376 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1311 |
21810710075 |
Nguyễn Trọng Khang |
23-11-1996 |
Bạc Liêu |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.95 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0377 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1312 |
19310710705 |
Mai Thị Thùy Linh |
01-12-1994 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0378 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1313 |
20310710112 |
Nguyễn Kim Ngân |
29-02-1996 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0379 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1314 |
20310710113 |
Nguyễn Trần Khương Nhã |
26-04-1996 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0380 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1315 |
18310710645 |
Phạm Trường Nhân |
13-03-1994 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0381 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1316 |
21810710076 |
Trần Đại Nhẫn |
--1980 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.68 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0382 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1317 |
21810710077 |
Nguyễn Hoàng Phi |
03-04-1997 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0383 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1318 |
21810710079 |
Phan Công Quý |
02-07-1994 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.88 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0384 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1319 |
20310710114 |
Đinh Thị Phương Thảo |
15-02-1996 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0385 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1320 |
21810710081 |
Châu Ngọc Thảo |
23-02-1996 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0386 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1321 |
20310710115 |
Ngô Nguyễn Liên Trang |
09-09-1996 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0387 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1322 |
21810710082 |
Lê Thị Ngọc Trang |
01-11-1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0388 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1323 |
21810710083 |
Lương Quang Triết |
09-08-1995 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.82 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0425 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1324 |
20310710116 |
Hồ Thanh Nhật Trường |
23-11-1996 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0390 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1325 |
21810710084 |
Phan Thị Kim Tuyến |
03-04-1995 |
Tiền Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0391 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1326 |
21810710085 |
Võ Văn Xinh |
29-05-1994 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
2.39 |
Trung bình |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0392 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1327 |
20315820139 |
Diệp Tiến Đạt |
13-12-1996 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0393 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1328 |
21810910001 |
Hồ Vĩnh Đức |
09-09-1992 |
Vĩnh Long |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0394 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1329 |
20315820140 |
Cô Văn Gần |
19-02-1996 |
Trà Vinh |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.83 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0395 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1330 |
20310910091 |
Lê Phạm Trúc Linh |
28-10-1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.84 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0396 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1331 |
20310910092 |
Quách Ngọc Linh |
21-05-1996 |
Long An |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0397 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1332 |
20315820142 |
Lý Thị Kim Ngân |
27-03-1996 |
Bình Phước |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.8 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0398 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1333 |
20310910093 |
Lâm Tân Tấn |
11-03-1996 |
Cà Mau |
Nam |
Hoa |
CH Nội khoa |
3.9 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0399 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1334 |
20310910094 |
Nguyễn Thanh Thảo |
24-01-1996 |
Vĩnh Long |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.93 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0400 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1335 |
20310910095 |
Phạm Thị Bảo Trâm |
26-09-1996 |
Sóc Trăng |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.89 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0401 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1336 |
21810910006 |
Lê Thị Cẩm Trinh |
17-05-1994 |
Hậu Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0402 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1337 |
21810910008 |
Phạm Huỳnh Trường |
23-04-1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
CH Nội khoa |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0403 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1338 |
21850110086 |
Lê Văn Điềm |
27-07-1968 |
Lâm Đồng |
Nam |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0404 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1339 |
20350110117 |
Trương Văn Dủ |
19-02-1996 |
Kiên Giang |
Nam |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0405 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1340 |
20350110118 |
Lê Nguyễn Thùy Dương |
02-10-1996 |
Bến Tre |
Nữ |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0406 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1341 |
20350110119 |
Nguyễn Viết Hiếu |
02-12-1996 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0407 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1342 |
21850110090 |
Từ Ái Quỳnh |
23-12-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0408 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1343 |
20350110120 |
Ngô Anh Tài |
11-06-1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0409 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1344 |
20350110121 |
Lý Khả Thanh |
08-10-1995 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0410 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1345 |
21850110094 |
Đỗ Thành Tín |
18-06-1992 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0411 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1346 |
21850111385 |
Võ Huyền Bảo Trân |
27-10-1995 |
Đà Nẵng |
Nữ |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0412 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1347 |
21850110095 |
Lê Thị Yến Trang |
04-05-1991 |
Kiên Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0413 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1348 |
20350110122 |
Võ Minh Trí |
01-10-1996 |
Hậu Giang |
Nam |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0414 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1349 |
21850110096 |
Thái Hồ Kim Trinh |
14-04-1996 |
An Giang |
Nữ |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0415 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1350 |
20350110123 |
Kim Ngọc Khánh Vinh |
15-07-1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
Khơ-me |
CH Răng Hàm Mặt |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0416 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1351 |
21850110099 |
Từ Ngọc Yến |
03-01-1996 |
Trà Vinh |
Nữ |
Kinh |
CH Răng Hàm Mặt |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0417 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1352 |
21816310102 |
Trần Trường Giang |
23-08-1993 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
CH Y học dự phòng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0418 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1353 |
21870110103 |
Nguyễn Phúc Bửu Định |
22-10-1999 |
An Giang |
Nam |
Kinh |
CH Y tế công cộng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0419 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1354 |
21870110104 |
Trần Thị Kim Liên |
11-10-1998 |
Đồng tháp |
Nữ |
Kinh |
CH Y tế công cộng |
3.62 |
Xuất sắc |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0420 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1355 |
21870110105 |
Quách Bùi Hồng Minh |
21-12-1980 |
Cà Mau |
Nữ |
Kinh |
CH Y tế công cộng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0421 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1356 |
21870110108 |
Kiên Văn Sa Va Nây |
01-01-1978 |
Trà Vinh |
Nam |
Khơ-me |
CH Y tế công cộng |
3.14 |
Khá |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0422 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1357 |
21870110107 |
Tô Thị Quyên |
21-08-1997 |
Bạc Liêu |
Nữ |
Kinh |
CH Y tế công cộng |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0423 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1358 |
21870110109 |
Nguyễn Chí Minh Trung |
18-02-1985 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
CH Y tế công cộng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
4486/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/12/2023 |
BA0424 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới
tính |
Dân
tộc |
Quốc
tịch |
QĐ thành lập hội đồng |
Ngày
bảo vệ |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
Số
quyết định
tốt nghiệp |
Số hiệu văn
bằng |
Người kí |
1 |
Lê Văn Nghĩa |
06/01/1972 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
3634/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 |
22/12/2022 |
TS Ngoại khoa |
|
1114/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/03/2023 |
AA0014 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
2 |
Nguyễn Thanh Quân |
25/10/1975 |
Cà Mau |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
3689/QĐ-ĐHYDCT ngày 29/11/2022 |
20/12/2022 |
TS Ngoại khoa |
|
1100/QĐ-ĐHYDCT ngày 21/03/2023 |
AA0013 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
3 |
Đặng Hồng Quân |
08/10/1984 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
3339/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/10/2022 |
05/12/2022 |
TS Ngoại khoa |
|
825/QĐ-ĐHYDCT ngày 06/03/2023 |
AA0012 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
4 |
Ngô Văn Tán |
07/10/1962 |
Bến Tre |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
3548/QĐ-ĐHYDCT ngày 14/11/2022 |
01/12/2022 |
TS Y tế công cộng |
|
786/QĐ-ĐHYDCT ngày 02/03/2023 |
|
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
5 |
Nguyễn Quang Thông |
20/12/1968 |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
525/QĐ-ĐHYDCT ngày 30/01/2023 |
21/02/2023 |
TS Y tế công cộng |
|
1837/QĐ-ĐHYDCT ngày 19/05/2023 |
AA0015 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |