Stt |
Mã HV |
Họ tên học viên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Chuyên ngành |
Điểm TB
tích lũy |
Xếp loại |
NTN |
Số QĐ |
Số phôi bằng |
Người ký |
1 |
19110740270 |
Trần Thái |
An |
17-11-1988 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Tâm thần |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 |
B0057775 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
2 |
19110740272 |
Trần Ngọc Thiên |
Kim |
20-01-1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Tâm thần |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 |
B0057776 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
3 |
19110740273 |
Huỳnh Thị Hồng |
Lý |
18-03-1986 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Tâm thần |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 |
B0057777 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
4 |
19110740274 |
Danh Thị Diễm |
My |
18-07-1990 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Tâm thần |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 |
B0057778 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
5 |
19111110285 |
Đinh Văn Ngọc |
Ẩn |
23/7/1967 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.07 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057779 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
6 |
19111110292 |
Nguyễn Hữu |
Lễ |
26/2/1985 |
An Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.64 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057780 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
7 |
19111110297 |
Trần Hữu |
Phước |
20/6/1986 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.17 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057781 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
8 |
19111110299 |
Nguyễn Huỳnh |
Thanh |
17/8/1978 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.29 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057782 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
9 |
19111110301 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
22/4/1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.39 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057783 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
10 |
19111110302 |
Huỳnh Hồng |
Tuấn |
20/12/1979 |
An Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.06 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057784 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
11 |
20111110284 |
Dương Văn |
Bảo |
13/4/1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.12 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057785 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
12 |
20111110289 |
Triệu Văn |
Dũng |
13/8/1970 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.71 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057786 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
13 |
20111110285 |
Trần Tản |
Đà |
30/6/1983 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.38 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057787 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
14 |
20111110286 |
Dương Thị Thanh |
Đang |
28/9/1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.54 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057788 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
15 |
20111111009 |
Huỳnh Thị Thu |
Đông |
15/2/1981 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057789 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
16 |
20111111010 |
Nguyễn Hải |
Đông |
15/4/1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.09 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057790 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
17 |
20111110290 |
Phan Ngọc |
Hải |
13/8/1985 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.36 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057791 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
18 |
20111111011 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
1/1/1989 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057792 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
19 |
20111110291 |
Văn Ngọc |
Hợp |
28/2/1987 |
Long An |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057793 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
20 |
20111110292 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
18/12/1978 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.22 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057794 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
21 |
20111110294 |
Thái Trung |
Kiên |
19/6/1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.23 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057795 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
22 |
20111110293 |
Võ Phú |
Khánh |
15/5/1983 |
Long An |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057796 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
23 |
20111110296 |
Tô Thanh Phục |
Long |
19/5/1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057797 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
24 |
20111110295 |
Hồ Hoàng |
Lợi |
15/9/1971 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.01 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057798 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
25 |
20111110297 |
Ro Hi |
Mah |
2/10/1979 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.56 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057799 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
26 |
20111110298 |
Đặng Văn |
Mười |
15/2/1970 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.02 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057800 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
27 |
20111110299 |
Tạ Hữu |
Nam |
17/3/1987 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.78 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057801 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
28 |
20111110300 |
Lê Hoàng |
Nam |
5/5/1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.32 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057802 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
29 |
20111111012 |
Trương Thị Cẩm |
Nguyên |
28/7/1988 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.56 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057803 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
30 |
20111110301 |
Phạm Ngọc |
Nhẫn |
12/7/1986 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057804 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
31 |
20111110304 |
Nguyễn Minh |
Phát |
6/5/1989 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.35 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057805 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
32 |
20111110303 |
Trần Thị |
Phấn |
2/5/1982 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.39 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057806 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
33 |
20111110305 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
26/7/1981 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.63 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057807 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
34 |
20111110306 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
2/1/1984 |
Bình Thuận |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.38 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057808 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
35 |
20111111008 |
Thạch Minh |
Tâm |
30/5/1990 |
vĩnh long |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.06 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057809 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
36 |
20111111013 |
Nguyễn Ngọc |
Tâm |
12/12/1982 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.13 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057810 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
37 |
20111110309 |
Vũ Thị Kim |
Thảo |
3/2/1984 |
Đăk Nông |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.19 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057811 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
38 |
20111110308 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
16/10/1990 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057812 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
39 |
20111111014 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuỷ |
1/3/1988 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.60 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057813 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
40 |
20111110310 |
Nguyễn Huỳnh |
Thức |
14/4/1984 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.24 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057814 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
41 |
20111111015 |
Phạm Thị Mỹ |
Trinh |
15/11/1991 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057815 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
42 |
20111110311 |
Nguyễn Văn |
Vĩnh |
8/6/1982 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.14 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057816 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
43 |
20111110312 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Xuyến |
24/4/1984 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.64 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057817 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
44 |
20110441016 |
Vũ Quốc |
Dũng |
28/8/1992 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Chấn thương chỉnh hình |
2.67 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057818 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
45 |
20110441017 |
Nguyễn Hải |
Đức |
22/10/1994 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Chấn thương chỉnh hình |
2.83 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057819 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
46 |
20110441018 |
Danh |
Khởi |
1/8/1991 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Chấn thương chỉnh hình |
2.57 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057820 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
47 |
20110441019 |
Lâm Hồng |
Minh |
9/9/1989 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Chấn thương chỉnh hình |
2.86 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057821 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
48 |
20110441020 |
Trần Quốc |
Toản |
14/6/1993 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Chấn thương chỉnh hình |
3.02 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057822 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
49 |
20110441021 |
Sơn Thành |
Thái |
23/1/1973 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Chấn thương chỉnh hình |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057823 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
50 |
20110910356 |
Lê Thị Vân |
Anh |
16/6/1982 |
Thanh Hóa |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057824 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
51 |
20110911022 |
Cao Thị Vân |
Anh |
16/12/1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057825 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
52 |
20110910314 |
Đoàn Thị Thu |
Cúc |
27/8/1993 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057826 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
53 |
20110910358 |
Lê Đức |
Cường |
5/1/1983 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057827 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
54 |
20110910357 |
Trần Thị Kim |
Chi |
1/1/1989 |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057828 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
55 |
20110910359 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diễm |
14/7/1989 |
Bình Dương |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057829 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
56 |
20110911023 |
Trương Hữu |
Đức |
13/9/1993 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057830 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
57 |
20110910315 |
Đỗ Ngọc |
Giới |
9/11/1974 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Da liễu |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057831 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
58 |
20110910316 |
Tiêu Văn |
Hùng |
5/4/1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057832 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
59 |
20110910361 |
Nguyễn Thị |
Hương |
18/2/1983 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057833 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
60 |
20110911024 |
Nguyễn Thị |
Kiểm |
3/8/1990 |
Long An |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057834 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
61 |
20110911025 |
Trần Quốc |
Khánh |
14/11/1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057835 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
62 |
20110910317 |
Ngô Minh |
Lạc |
1/1/1976 |
Bình Thuận |
Nam |
CKI - Da liễu |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057836 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
63 |
20110911026 |
Phạm Thị |
Loan |
12/11/1981 |
Nam Định |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.15 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057837 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
64 |
20110910318 |
Kiều Hữu |
Lộc |
2/9/1983 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057838 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
65 |
20110910319 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lụa |
11/3/1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057839 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
66 |
20110910321 |
Lê Công |
Lý |
24/4/1986 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.06 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057840 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
67 |
20110910322 |
Lê Ngọc |
Năm |
10/2/1980 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057841 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
68 |
20110910329 |
Ngô Phong |
Non |
15/8/1975 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.15 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057842 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
69 |
20110910324 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
5/5/1985 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057843 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
70 |
20110910325 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
31/12/1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057844 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
71 |
20110910326 |
Triệu Kim |
Nguyên |
7/5/1993 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057845 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
72 |
20110910327 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhân |
3/3/1980 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.15 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057846 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
73 |
20110910328 |
Trần Kim |
Nhẹ |
1983 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057847 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
74 |
20110910362 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
22/7/1984 |
Bình Dương |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057848 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
75 |
20110911027 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Phúc |
11/1/1987 |
Long An |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057849 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
76 |
20110910363 |
Lê Thị Lan |
Phương |
9/9/1988 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057850 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
77 |
20110910364 |
Lưu Thị Trúc |
Quỳnh |
2/11/1987 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057851 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
78 |
20110911028 |
Trần Văn |
Rở |
12/7/1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057852 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
79 |
20110910365 |
Lương Nhật Giáng |
Sinh |
24/12/1983 |
Quảng Ngãi |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057853 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
80 |
20110910332 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
19/7/1984 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057854 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
81 |
20110910335 |
Lý Thanh |
Tuyền |
18/2/1990 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057855 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
82 |
20110911029 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
19/8/1984 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057856 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
83 |
20110910366 |
Nguyễn Như |
Thạch |
8/4/1982 |
Thanh Hóa |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057857 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
84 |
20110910330 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
4/7/1980 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057858 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
85 |
20110910367 |
Thượng Thị Hồng |
Thơm |
18/11/1987 |
Bình Dương |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057859 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
86 |
20110910368 |
Võ Thị Thanh |
Thu |
21/6/1969 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057860 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
87 |
20110910331 |
Nguyễn Tấn |
Thủ |
10/12/1970 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Da liễu |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057861 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
88 |
20110911030 |
Trần Thị |
Thùy |
5/5/1969 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.15 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057862 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
89 |
20110910369 |
Lê Thọ Xuân |
Thủy |
18/5/1983 |
Đồng Nai |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057863 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
90 |
20110911031 |
Huỳnh Thị Kim |
Thư |
20/1/1982 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057864 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
91 |
20110910333 |
Huỳnh Thanh |
Triều |
15/7/1973 |
An Giang |
Nam |
CKI - Da liễu |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057865 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
92 |
20110910371 |
Phan Thị Thanh |
Vân |
14/3/1989 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057866 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
93 |
20110910336 |
Huỳnh Kiều |
Xuân |
25/12/1983 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057867 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
94 |
20120510404 |
Đinh Nguyễn Phú |
An |
21/5/1994 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057868 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
95 |
20120510405 |
Lê Nguyễn Hồng |
Anh |
1/7/1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057869 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
96 |
20120510445 |
Thái Thị |
Bích |
4/9/1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057870 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
97 |
20120510446 |
Huỳnh Thị Mộng |
Cầm |
19/10/1983 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057871 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
98 |
20120510406 |
Huỳnh Hữu |
Cường |
5/9/1982 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057872 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
99 |
20120510447 |
Trịnh Thị Kim |
Chi |
12/11/1986 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057873 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
100 |
20120510448 |
Lữ Văn |
Chuẩn |
10/5/1976 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057874 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
101 |
20120510449 |
Huỳnh Văn |
Chương |
9/5/1984 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057875 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
102 |
20120510450 |
Trương Ngọc |
Diệp |
2/7/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057876 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
103 |
20120510488 |
Nguyễn Thành |
Duy |
5/12/1987 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057877 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
104 |
20120510408 |
Nguyễn Văn |
Dự |
20/6/1984 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.00 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057878 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
105 |
20120510487 |
Trần Thùy |
Dương |
10/10/1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057879 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
106 |
20120510407 |
Nguyễn Quý |
Đôn |
11/11/1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057880 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
107 |
20120510451 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
20/8/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057881 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
108 |
20120510489 |
Dương Thị Mỹ |
Hạnh |
27/12/1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057882 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
109 |
20120510452 |
Châu Thị Mỹ |
Hằng |
1/1/1983 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057883 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
110 |
20120510453 |
Lưu Tén |
Hiến |
22/12/1984 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057884 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
111 |
20120510490 |
Đỗ Chí |
Hiện |
10/2/1988 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057885 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
112 |
20120510454 |
Danh Lê Minh |
Hiếu |
15/7/1989 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057886 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
113 |
20120510409 |
Nguyễn Thanh |
Hoài |
13/12/1993 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057887 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
114 |
20120510455 |
Võ Băng |
Hồ |
19/5/1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057888 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
115 |
20120510410 |
Đoàn Thị |
Hồng |
22/9/1986 |
Thái Bình |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057889 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
116 |
20120510456 |
Lâm Thị Tuyết |
Hương |
14/12/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057890 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
117 |
20120510411 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hướng |
5/6/1989 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057891 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
118 |
20120510457 |
Lâm Minh |
Hữu |
1/9/1988 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057892 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
119 |
20120510412 |
Lê Anh |
Khoa |
18/4/1992 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057893 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
120 |
20120510413 |
Trần Thị Ngọc |
Lam |
13/6/1988 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057894 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
121 |
20120510414 |
Nguyễn Chí |
Linh |
17/7/1988 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057895 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
122 |
20120510415 |
Trương Thùy |
Linh |
20/7/1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057896 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
123 |
20120510458 |
Tiền Thị Trúc |
Loan |
16/4/1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057897 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
124 |
20120510459 |
Ngô Văn |
Lợi |
1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057898 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
125 |
20120510416 |
Trần Chúc |
Ly |
12/12/1985 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057899 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
126 |
20120510417 |
Võ Thị Chúc |
Ly |
27/12/1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057900 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
127 |
20120510460 |
Huỳnh Nhựt Xuân |
Mai |
28/1/1987 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057901 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
128 |
20120510418 |
Hoàng Lê |
Minh |
15/5/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057902 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
129 |
20120510419 |
Nguyễn Thị Kim |
Muôn |
12/6/1985 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057903 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
130 |
20120510461 |
Nguyễn Diễm |
My |
10/7/1987 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057904 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
131 |
20120510420 |
Nguyễn Thị Phương |
Nga |
28/11/1986 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.68 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057905 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
132 |
20120510491 |
Đinh Thị Thúy |
Nga |
2/3/1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057906 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
133 |
20120510421 |
Phan Mỹ |
Ngân |
1/11/1995 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057907 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
134 |
20120510422 |
Lưu Kim |
Ngân |
26/2/1990 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057908 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
135 |
20120510423 |
Lê Thị Hồng |
Ngân |
10/6/1990 |
Long An |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057909 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
136 |
20120510424 |
Hàn Thị Thùy |
Ngân |
12/5/1988 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057910 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
137 |
20120510462 |
Lê Thị Mỹ |
Ngân |
21/3/1986 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057911 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
138 |
20120510425 |
Bùi Bảo |
Nghi |
18/5/1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057912 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
139 |
20120510426 |
Nguyễn Thành |
Nghĩa |
10/12/1985 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057913 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
140 |
20120510492 |
Lê Tùng |
Nghĩa |
7/5/1994 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057914 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
141 |
20120510427 |
Võ Thị Mỹ |
Ngọc |
4/5/1985 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.12 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057915 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
142 |
20120510428 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
23/8/1988 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057916 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
143 |
20120510494 |
Lưu Kim |
Ngọc |
20/11/1988 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057917 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
144 |
20120510463 |
Phạm Thị |
Ngọc |
1/10/1984 |
Ninh Bình |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057918 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
145 |
20120510464 |
Đỗ Thị |
Ngọt |
3/9/1993 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.68 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057919 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
146 |
20120510430 |
Lê Châu Thanh |
Nguyên |
7/9/1987 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057920 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
147 |
20120510495 |
Trần Tài |
Nguyên |
29/6/1986 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057921 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
148 |
20120510429 |
Huỳnh Duy |
Ngữ |
28/11/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057922 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
149 |
20120510465 |
Lưu Thế |
Nhất |
19/12/1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057923 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
150 |
20120510431 |
Đường Mỹ |
Nhi |
25/12/1993 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057924 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
151 |
20120510432 |
Trương Thị Mỹ |
Nhiên |
29/1/1985 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057925 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
152 |
20120510433 |
Nguyễn Thị Tú |
Như |
29/5/1988 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057926 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
153 |
20120510434 |
Hồ Minh |
Nhựt |
1/12/1990 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057927 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
154 |
20120510435 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
25/9/1986 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057928 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
155 |
20120510496 |
Nguyễn Trương |
Phát |
2/4/1994 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057929 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
156 |
20120510436 |
Phan Mỹ |
Phụng |
25/5/1984 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057930 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
157 |
20120510467 |
Trần Hồng |
Phượng |
30/8/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057931 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
158 |
20120510468 |
Trần Bảo |
Quốc |
1/1/1984 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057932 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
159 |
20120510469 |
Phạm Hồng |
Quyên |
20/6/1982 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057933 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
160 |
20120510470 |
Ngô Tấn |
Sĩ |
19/5/1974 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057934 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
161 |
20120510497 |
Phan Trường |
Sơn |
17/9/1996 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057935 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
162 |
20120510471 |
Trương Huệ |
Tâm |
29/7/1977 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057936 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
163 |
20120510472 |
Lý Minh |
Tến |
7/7/1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057937 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
164 |
20120510476 |
Nguyễn Việt |
Tiệp |
7/7/1974 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057938 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
165 |
20120510438 |
Trịnh Văn |
Tòng |
4/8/1986 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057939 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
166 |
20120510479 |
Phạm Hồng |
Tú |
18/9/1983 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057940 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
167 |
20120510440 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
27/4/1976 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057941 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
168 |
20120510480 |
Phạm Văn |
Tùng |
21/1/1987 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.62 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057942 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
169 |
20120510481 |
Lưu Thiện |
Tùng |
25/10/1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057943 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
170 |
20120510441 |
Đinh Thị Mộng |
Tuyền |
19/9/1990 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057944 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
171 |
20120510473 |
Trang Tuyết |
Thảo |
28/11/1973 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057945 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
172 |
20120510474 |
Hồ Thị Ngọc |
Thơ |
23/1/1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057946 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
173 |
20120510475 |
Huỳnh Thị Mộng |
Thùy |
15/12/1976 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057947 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
174 |
20120510437 |
Phan Thị Anh |
Thư |
12/9/1981 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057948 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
175 |
20120510439 |
Nguyễn Trần Thu |
Trang |
10/5/1979 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057949 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
176 |
20120510498 |
Phạm Huyền |
Trân |
10/5/1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057950 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
177 |
20120510499 |
Nguyễn Tuyết |
Trân |
11/12/1985 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057951 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
178 |
20120510477 |
Trần Ngọc |
Trân |
12/2/1982 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057952 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
179 |
20120510501 |
Đỗ Việt |
Trinh |
16/9/1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057953 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
180 |
20120510502 |
Lê Kim |
Trinh |
29/12/1996 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057954 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
181 |
20120510478 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
14/5/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057955 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
182 |
20120510503 |
Bùi Văn |
Trương |
23/10/1983 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057956 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
183 |
20120510442 |
Lê Hoàng |
Vinh |
12/10/1988 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.06 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057957 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
184 |
20120510504 |
Bùi Thế |
Vững |
22/2/1987 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057958 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
185 |
20120510482 |
Ngô Minh |
Vương |
27/12/1986 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057959 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
186 |
20120510505 |
Nguyễn Thị |
Xen |
10/7/1994 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057960 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
187 |
20120510483 |
Ngô Ngọc |
Xuân |
10/10/1988 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057961 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
188 |
20120510443 |
Võ Thanh |
Xuyên |
21/9/1985 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057962 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
189 |
20120510484 |
Danh Thị Như |
Ý |
8/12/1990 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057963 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
190 |
20120510444 |
Trần Thị Hải |
Yến |
27/6/1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057964 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
191 |
20120510485 |
Lê Thị Bạch |
Yến |
4/12/1989 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057965 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
192 |
20120510486 |
Lâm Vương Hiểu |
Yến |
13/8/1989 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Dược lý và dược lâm sàng |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057966 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
193 |
20130110337 |
Phan Thị Kim |
Anh |
10/7/1991 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057967 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
194 |
20130110386 |
Cù Thị Quỳnh |
Châu |
22/8/1992 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057968 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
195 |
20130110387 |
Trịnh Thị Kiều |
Diễm |
7/2/1989 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057969 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
196 |
20130110338 |
Trương Thị |
Dung |
6/10/1980 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057970 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
197 |
20130110388 |
Trương Thị |
Hai |
10/11/1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057971 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
198 |
20130110372 |
Phạm Thị Minh |
Hải |
16/9/1986 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057972 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
199 |
20130110339 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hậu |
7/9/1988 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057973 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
200 |
20130110373 |
Vương Thị Thúy |
Hoa |
22/5/1989 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057974 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
201 |
20130110389 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hoài |
27/8/1981 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057975 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
202 |
20130110374 |
Võ Thị Anh |
Hoài |
26/3/1991 |
Nghệ An |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057976 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
203 |
20130110390 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hừng |
19/4/1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057977 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
204 |
20130110340 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
27/10/1989 |
Hưng Yên |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057978 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
205 |
20130110375 |
Bùi Thị Thu |
Hương |
19/9/1981 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057979 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
206 |
20130110341 |
Trần Thị |
Hường |
20/10/1983 |
Thanh Hóa |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057980 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
207 |
20130110391 |
Huỳnh Thị Phương |
Lan |
4/6/1976 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057981 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
208 |
20130110342 |
Đồng Thị |
Lan |
7/3/1966 |
Thái Bình |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057982 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
209 |
20130110392 |
Tô Minh |
Lăng |
6/12/1990 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Điều Dưỡng |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057983 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
210 |
20130110376 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
5/5/1980 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057984 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
211 |
20130110343 |
Huỳnh Thị Kim |
Loan |
20/10/1985 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057985 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
212 |
20130110344 |
Nguyễn Thị Kim |
Minh |
17/12/1983 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057986 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
213 |
20130110393 |
Nguyễn Phương Thuý |
Ngọc |
13/9/1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057987 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
214 |
20130110345 |
Trần Thị Minh |
Ngọc |
7/5/1986 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057988 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
215 |
20130110377 |
Hồ Thị |
Nhanh |
21/3/1986 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057989 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
216 |
20130110394 |
Phạm Phan Cẩm |
Nhung |
6/8/1985 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057990 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
217 |
20130110346 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
9/8/1971 |
Hà Nội |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057991 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
218 |
20130110347 |
Thị Tuyết |
Nhung |
20/9/1981 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057992 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
219 |
20130110348 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
4/2/1982 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057993 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
220 |
20130110395 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phương |
24/6/1985 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057994 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
221 |
20130110396 |
Trần Thị Kiều |
Phương |
21/11/1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057995 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
222 |
20130110378 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
25/2/1982 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057996 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
223 |
20130110349 |
Dương Duy |
Quang |
2/6/1984 |
Đăk Lăk |
Nam |
CKI - Điều Dưỡng |
2.96 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057997 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
224 |
20130110397 |
Lê Hồng |
Quyên |
16/9/1981 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057998 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
225 |
20130110398 |
Đinh Châu Tố |
Quyên |
1/8/1981 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0057999 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
226 |
20130110350 |
Trương Thúy |
Quỳnh |
21/7/1988 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058000 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
227 |
20130110379 |
Võ Văn |
Rịnh |
9/5/1986 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Điều Dưỡng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058001 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
228 |
20130110351 |
Lê Trần Nam |
Sơn |
9/2/1987 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058002 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
229 |
20130110399 |
Nguyễn Thị Thu |
Tâm |
19/7/1978 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058003 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
230 |
20130110352 |
Trần Thị |
Thanh |
21/12/1984 |
Hà Nam |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058004 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
231 |
20130110380 |
Cao Thị Ngọc |
Thanh |
1987 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058005 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
232 |
20130110353 |
Nguyễn Văn |
Thành |
1/3/1989 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Điều Dưỡng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058006 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
233 |
20130110400 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
28/6/1984 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Điều Dưỡng |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058007 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
234 |
20130110381 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
9/8/1986 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058008 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
235 |
20130110401 |
Huỳnh Thị Thùy |
Trang |
13/4/1978 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058009 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
236 |
20130110383 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
3/9/1982 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058010 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
237 |
20130110402 |
Nguyễn Minh |
Trí |
12/5/1985 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Điều Dưỡng |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058011 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
238 |
20130110384 |
Đỗ Thị Kiều |
Trinh |
12/3/1982 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058012 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
239 |
20130110354 |
Châu Lê Ngọc |
Uyên |
11/10/1980 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058013 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
240 |
20130110403 |
Lê Văn |
Vững |
2/1/1989 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Điều Dưỡng |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058014 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
241 |
20130110355 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
13/7/1991 |
Hải Dương |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058015 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
242 |
20101021033 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
30/9/1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058016 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
243 |
20101021034 |
Nguyễn Công |
Danh |
3/10/1989 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058017 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
244 |
20101021035 |
Bùi Thị Hạnh |
Đào |
11/1/1989 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Gây mê hồi sức |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058018 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
245 |
20101021036 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
8/1/1989 |
An Giang |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.58 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058019 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
246 |
20101021037 |
Trần Thái |
Điền |
25/12/1983 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.75 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058020 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
247 |
20101021038 |
Mai Văn |
Đỉnh |
28/4/1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058021 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
248 |
20101021039 |
Trương Công |
Định |
//1984 |
An Giang |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.76 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058022 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
249 |
20101021040 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
8/11/1989 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Gây mê hồi sức |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058023 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
250 |
20101021041 |
Trầm Thanh |
Hiển |
19/5/1992 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058024 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
251 |
20101021042 |
Võ Thanh |
Hoài |
19/7/1987 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.75 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058025 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
252 |
20101021043 |
Phạm Thị Cẩm |
Hương |
24/8/1989 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Gây mê hồi sức |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058026 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
253 |
20101021045 |
Huỳnh Quốc |
Luân |
21/4/1984 |
An Giang |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058027 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
254 |
20101021046 |
Huỳnh Văn |
Múc |
6/12/1975 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058028 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
255 |
20101021047 |
Nguyễn Thế |
Nam |
24/10/1979 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058029 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
256 |
20101021048 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
5/9/1987 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.95 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058030 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
257 |
20101021049 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
18/8/1970 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.52 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058031 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
258 |
20101021051 |
Nguyễn Minh |
Phú |
20/12/1989 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.55 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058032 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
259 |
20101021053 |
Phan Văn |
Toàn |
12/2/1986 |
Long An |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.83 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058033 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
260 |
20101021054 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tuyền |
14/1/1992 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Gây mê hồi sức |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058034 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
261 |
20101021055 |
Thạch Mộng |
Thường |
8/8/1978 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.88 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058035 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
262 |
20101021056 |
Nguyễn Phong |
Vũ |
17/2/1978 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.84 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058036 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
263 |
20101021057 |
Nguyễn Tiểu |
Vương |
21/5/1981 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.64 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058037 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
264 |
20101021058 |
Trương Thị |
Xuyến |
//1992 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058038 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
265 |
20101031059 |
Nguyễn Nhựt |
Bình |
//1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058039 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
266 |
20101031060 |
Thạch Sâm |
Bô |
//1985 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058040 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
267 |
20101031061 |
Đỗ Thị Vân |
Em |
10/6/1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058041 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
268 |
20101031062 |
Đoàn Minh |
Kiều |
15/5/1985 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058042 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
269 |
20101031063 |
Đặng Thanh |
Lâm |
8/10/1987 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058043 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
270 |
20101031064 |
Nguyễn Tuấn |
Nghĩa |
9/8/1992 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
2.87 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058044 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
271 |
20101031065 |
Trần Anh |
Quân |
10/12/1980 |
Ninh Thuận |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058045 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
272 |
20101031066 |
Trần Văn |
Tài |
28/11/1984 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.02 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058046 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
273 |
20101031067 |
Đặng Thành |
Tuấn |
12/7/1989 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058047 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
274 |
20101031068 |
Sầm Hoàng Thiên |
Thanh |
10/3/1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058048 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
275 |
20101031069 |
Lê Quốc |
Thống |
1984 |
An Giang |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058049 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
276 |
20101031070 |
Diệp Thành |
Trung |
1/1/1988 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Hồi sức cấp cứu |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058050 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
277 |
20121010506 |
Hồng Văn |
Bảo |
1/7/1975 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058051 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
278 |
20121010507 |
Lê Văn |
Bẩy |
6/11/1976 |
Thái Bình |
Nam |
CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058052 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
279 |
20121010508 |
Lê Trung |
Nhi |
28/6/1987 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058053 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
280 |
20160110509 |
Phó Quốc |
Bình |
2/1/1993 |
An Giang |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058054 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
281 |
20160110510 |
Lê Thanh |
Chi |
1/12/1984 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
2.81 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058055 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
282 |
20160110511 |
Huỳnh Nguyễn Hàng |
Đông |
5/9/1980 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058056 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
283 |
20160110512 |
Lê Thanh |
Hải |
11/3/1986 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058057 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
284 |
20160110513 |
Vũ |
Hạnh |
10/9/1981 |
Hà Nội |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058058 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
285 |
20160110521 |
Quách Thị |
Huệ |
14/5/1996 |
Ninh Bình |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058059 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
286 |
20160110514 |
Ngô Tùng |
Khanh |
20/11/1981 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058060 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
287 |
20160110515 |
Phạm Quốc |
Khánh |
10/6/1983 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.06 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058061 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
288 |
20160110522 |
Lê Thị |
Lãm |
17/1/1975 |
Thái Bình |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058062 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
289 |
20160110523 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
11/5/1975 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058063 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
290 |
20160110524 |
Nguyễn Thị |
Mừng |
4/3/1993 |
Thái Bình |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058064 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
291 |
20160110525 |
Nguyễn Xuân |
Nam |
8/7/1969 |
Bắc Ninh |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058065 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
292 |
20160110527 |
Nguyễn Thị Ly |
Nương |
10/10/1984 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058066 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
293 |
20160110526 |
Huỳnh Thị Hồng |
Ngân |
9/9/1993 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058067 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
294 |
20160110528 |
Lê Xuân |
Sáu |
10/10/1985 |
Quảng Trị |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058068 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
295 |
20160110529 |
Trà Tấn |
Sơn |
10/10/1972 |
Quảng Nam |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058069 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
296 |
20160110519 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
19/5/1980 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.12 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058070 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
297 |
20160110517 |
Liên Ngọc |
Thu |
25/11/1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058071 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
298 |
20160110530 |
Đỗ Thùy |
Trang |
18/12/1991 |
Thái Bình |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058072 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
299 |
20160110518 |
Lâm Thị Phương |
Trinh |
13/6/1993 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058073 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
300 |
20160110531 |
Bùi Thị Thảo |
Vi |
20/11/1996 |
Quảng Nam |
Nữ |
CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058074 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
301 |
20110920532 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
15/7/1987 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
3.12 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058075 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
302 |
20110920533 |
Lê Thanh |
Huỳnh |
1/1/1988 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058076 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
303 |
20110920534 |
Lưu Quốc |
Khánh |
2/9/1989 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
2.64 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058077 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
304 |
20110920535 |
Nguyễn Văn |
Khởi |
15/4/1984 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
2.85 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058078 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
305 |
20110920536 |
Nguyễn Phúc |
Lâm |
16/12/1983 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058079 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
306 |
20110921071 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
10/11/1983 |
Long An |
Nữ |
CKI - Lao và bệnh phổi |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058080 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
307 |
20110920537 |
Lê Tấn |
Phát |
15/3/1978 |
An Giang |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058081 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
308 |
20110920538 |
Nguyễn Văn |
Phùng |
14/4/1978 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
2.81 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058082 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
309 |
20110920540 |
Trần Thanh |
Tiền |
//1985 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058083 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
310 |
20110920539 |
Đặng Thanh |
Thuận |
22/10/1984 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058084 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
311 |
20110921072 |
Lữ Hồng |
Trung |
//1978 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Lao và bệnh phổi |
2.85 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058085 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
312 |
20110710593 |
Thạch Som |
Anh |
12/12/1991 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058086 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
313 |
20110710770 |
Lê Hoàng |
Anh |
30/12/1975 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058087 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
314 |
20110711094 |
Huỳnh Ngọc |
Bằng |
20/3/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058088 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
315 |
20110710688 |
Nguyễn Xuân |
Cảnh |
10/8/1984 |
Hà Tĩnh |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058089 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
316 |
20110710594 |
Thái Hồng |
Cẩm |
9/4/1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058090 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
317 |
20110710771 |
Nguyễn Thị |
Chắm |
15/11/1984 |
Long An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058091 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
318 |
20110710746 |
Vũ Văn |
Chế |
9/7/1986 |
Nam Định |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058092 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
319 |
20110710772 |
Nguyễn Công |
Danh |
10/2/1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058093 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
320 |
20110710748 |
Ngô Phụng |
Diễm |
21/6/1984 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058094 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
321 |
20110711095 |
Huỳnh Chí |
Diễn |
20/8/1992 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058095 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
322 |
20110710690 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
26/6/1987 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.02 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058096 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
323 |
20110711096 |
Hà Thị Mộng |
Dung |
26/2/1984 |
Thanh Hóa |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058097 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
324 |
20110710691 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
30/5/1987 |
Nam Định |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.78 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058098 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
325 |
20110710600 |
Trịnh Phương |
Duyên |
23/3/1984 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.73 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058099 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
326 |
20110710598 |
Đào Ngọc |
Dương |
5/11/1975 |
Hải Phòng |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.67 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058100 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
327 |
20110710599 |
Lương Thị Thùy |
Dương |
//1985 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058101 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
328 |
20110710596 |
Trà Minh |
Đan |
20/10/1984 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058102 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
329 |
20110710747 |
Nguyễn Trọng |
Đạt |
8/11/1978 |
Hải Dương |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058103 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
330 |
20110710597 |
Vưu Hoàng |
Điện |
16/6/1982 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.48 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058104 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
331 |
20110710773 |
Lê Thị Hồng |
Điệp |
21/4/1983 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058105 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
332 |
20110710689 |
Lê Xuân |
Định |
20/6/1984 |
Thanh Hóa |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.64 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058106 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
333 |
20110710601 |
Võ Trường |
Giang |
1/8/1992 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.55 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058107 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
334 |
20110710774 |
Lê Ngọc |
Giang |
22/4/1989 |
Long An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058108 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
335 |
20110710602 |
Nguyễn Tấn |
Hải |
17/3/1987 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058109 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
336 |
20110710603 |
Nguyễn Phước |
Hảo |
1/7/1985 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.90 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058110 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
337 |
20110710749 |
Lại Thúy |
Hằng |
29/7/1984 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058111 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
338 |
20110711097 |
Phan Thanh |
Hằng |
10/3/1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058112 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
339 |
20110710604 |
Cao Thị |
Hoa |
19/9/1982 |
Hưng Yên |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.48 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058113 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
340 |
20110710605 |
Vương Công |
Hoàn |
20/9/1984 |
Quảng Bình |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.60 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058114 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
341 |
20110710606 |
Lý Thị Kim |
Hoàng |
11/2/1991 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058115 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
342 |
20110710775 |
Phan Thanh |
Hồng |
12/2/1991 |
Long An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058116 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
343 |
20110710607 |
Nguyễn Văn |
Huấn |
28/10/1983 |
Nam Định |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.50 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058117 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
344 |
20110710608 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Huyền |
22/3/1991 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058118 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
345 |
20110710692 |
Lê Văn |
Hưng |
13/1/1978 |
Thanh Hóa |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058119 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
346 |
19110710119 |
Trần Thị |
Hương |
21/2/1983 |
Long An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.35 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058120 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
347 |
20110710776 |
Ngô Thị |
Kỹ |
2/6/1979 |
Long An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.82 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058121 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
348 |
20110710609 |
Nguyễn Thanh |
Khoa |
25/7/1983 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.50 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058122 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
349 |
20110710750 |
Bùi Phước |
Khởi |
15/4/1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058123 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
350 |
20110711098 |
Phạm Thị Kim |
Lan |
20/4/1989 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058124 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
351 |
20110710610 |
Bùi Kiều |
Lanh |
23/10/1986 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.72 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058125 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
352 |
20110710611 |
Nguyễn Vủ |
Linh |
15/4/1992 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058126 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
353 |
20110710751 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
12/2/1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058127 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
354 |
20110711099 |
Đặng Nguyễn Vũ |
Linh |
31/12/1992 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.88 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058128 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
355 |
20110710612 |
Phạm Thị |
Loan |
4/2/1993 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058129 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
356 |
20110710693 |
Đậu Thị |
Loan |
22/8/1981 |
Nghệ An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058130 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
357 |
20110710615 |
Nguyễn Thuỵ Hải |
Long |
12/2/1980 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058131 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
358 |
20110710613 |
Hà Quang |
Lộc |
7/6/1993 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058132 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
359 |
20110710614 |
Lâm Hoàng |
Lộc |
16/8/1988 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058133 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
360 |
20110710616 |
Huỳnh Thị Trúc |
Ly |
//1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058134 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
361 |
20110710617 |
Trần Cẩm |
Lý |
1/12/1975 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058135 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
362 |
20110710618 |
Lục Công |
Lý |
12/11/1988 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058136 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
363 |
20110710752 |
Danh Thanh |
Lý |
18/4/1988 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058137 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
364 |
20110710619 |
Hữu Thị Trúc |
Mai |
1/1/1991 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.02 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058138 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
365 |
20110710620 |
Dương Hoàng |
Mẫn |
27/12/1990 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058139 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
366 |
20110710753 |
Thị |
Mẫn |
1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058140 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
367 |
20110710694 |
Cao Thị |
Minh |
20/9/1990 |
Quảng Bình |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058141 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
368 |
20110711100 |
Dương Uyên |
Minh |
25/8/1992 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058142 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
369 |
20110711101 |
Nguyễn Thị |
Mừng |
26/7/1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058143 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
370 |
20110710754 |
Phạm Hữu |
Nam |
25/9/1985 |
Thái Bình |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058144 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
371 |
20110710755 |
Lưu Thị Quỳnh |
Nga |
16/2/1982 |
Nam Định |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058145 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
372 |
20110710623 |
Nguyễn Hồ Bích |
Ngân |
7/12/1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058146 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
373 |
20110710695 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
25/9/1985 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058147 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
374 |
20110711102 |
Triệu Thị Trúc |
Ngân |
3/1/1985 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.60 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058148 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
375 |
20110710696 |
Lê Văn |
Ngọc |
21/12/1979 |
Thanh Hóa |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058149 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
376 |
20110710756 |
Nguyễn Hữu |
Ngọc |
8/8/1981 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058150 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
377 |
20110710624 |
Lê Hữu |
Nhân |
20/1/1984 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058151 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
378 |
20110710777 |
Dương Vũ |
Nhân |
2/9/1979 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058152 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
379 |
20110710625 |
Trần Thị Tố |
Nhi |
4/8/1992 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058153 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
380 |
20110710626 |
Võ Hồng |
Nhiên |
15/1/1983 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.60 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058154 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
381 |
20110710627 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
21/10/1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.50 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058155 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
382 |
20110710757 |
Trần Văn |
Nhựt |
28/11/1971 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058156 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
383 |
20110711103 |
Đỗ Quang |
Nhựt |
9/11/1989 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.78 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058157 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
384 |
20110710758 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
18/6/1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058158 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
385 |
20110710697 |
Nguyễn Quốc |
Phong |
7/10/1987 |
Đồng Nai |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058159 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
386 |
20110710698 |
Phùng Văn |
Phú |
5/5/1971 |
Thanh Hóa |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.82 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058160 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
387 |
20110710629 |
Võ Hồng |
Phúc |
24/10/1983 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.55 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058161 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
388 |
20110710630 |
Nguyễn Chí |
Phước |
15/6/1985 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058162 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
389 |
20110710759 |
Trần Kim |
Phương |
12/5/1974 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058163 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
390 |
20110710760 |
Nguyễn Thuý |
Phường |
19/2/1987 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058164 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
391 |
20110710631 |
Đoàn Thanh |
Phượng |
28/12/1982 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058165 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
392 |
20110710632 |
Đỗ Nhựt |
Quang |
26/12/1991 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058166 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
393 |
20110711105 |
Mã Thanh |
Sang |
1986 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058167 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
394 |
20110710779 |
Đào Văn |
Sáu |
13/11/1988 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058168 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
395 |
20110710780 |
Phạm Tiến |
Sĩ |
10/5/1987 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.88 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058169 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
396 |
20110710634 |
Chau Cóc |
Sol |
1/3/1988 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058170 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
397 |
20110710699 |
Trần Thị Xuân |
Sương |
20/12/1971 |
Bình Thuận |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058171 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
398 |
20110710781 |
Lê Phát |
Tài |
18/8/1993 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058172 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
399 |
20110711106 |
Lý Văn |
Tám |
10/5/1982 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058173 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
400 |
20110710636 |
Phan Thanh |
Tâm |
9/7/1993 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058174 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
401 |
20110710782 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
27/5/1988 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058175 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
402 |
20110710637 |
Nguyễn Minh |
Tân |
11/7/1988 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058176 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
403 |
20110710638 |
Nguyễn Duy |
Tân |
10/3/1989 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058177 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
404 |
20110710639 |
Dương Văn |
Tèo |
20/6/1987 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.26 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058178 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
405 |
20110710644 |
Trần Hồ Mỹ |
Tiên |
1/4/1990 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058179 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
406 |
20110710785 |
Trần Xuân |
Tiến |
1/11/1993 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058180 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
407 |
20110710645 |
Ngô Hoàng |
Tiếng |
25/4/1983 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.52 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058181 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
408 |
20110710646 |
Nguyễn Hữu |
Tín |
26/6/1991 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058182 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
409 |
20110710764 |
Hồ Hữu |
Tình |
16/7/1981 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058183 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
410 |
20110710647 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
25/9/1984 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.36 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058184 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
411 |
20110710702 |
Thái Đình |
Toàn |
24/12/1968 |
Gia Lai |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058185 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
412 |
20110711107 |
Ngô Trọng |
Toàn |
27/5/1992 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.95 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058186 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
413 |
20110710765 |
Võ Bá |
Tòng |
1/9/1983 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.96 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058187 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
414 |
20110710658 |
Nguyễn Cảnh |
Tú |
2/1/1979 |
Nghệ An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.08 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058188 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
415 |
20110710659 |
Huỳnh Lê Anh |
Tuấn |
10/1/1990 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058189 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
416 |
20110710768 |
Huỳnh Trọng |
Tuấn |
1980 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058190 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
417 |
20110710661 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
22/12/1986 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.16 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058191 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
418 |
20110710761 |
Vũ Gia |
Thanh |
27/11/1969 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.03 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058192 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
419 |
20110710640 |
Đỗ Đức |
Thành |
22/11/1986 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.58 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058193 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
420 |
20110710783 |
Nguyễn Trần Hương |
Thảo |
25/2/1991 |
Long An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058194 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
421 |
20110710762 |
Phạm Thi Kim |
Thoa |
1/6/1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058195 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
422 |
20110710641 |
Nguyễn Viễn |
Thông |
17/3/1992 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058196 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
423 |
19110710153 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
2/7/1982 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058197 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
424 |
20110710642 |
Trần Thị Hoài |
Thu |
29/6/1987 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058198 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
425 |
20110710701 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
5/8/1987 |
Nam Định |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058199 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
426 |
20110710643 |
Huỳnh Diễm |
Thúy |
24/1/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058200 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
427 |
20110710763 |
Thị |
Thúy |
5/1/1975 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.97 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058201 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
428 |
20110710784 |
Hứa Thị Ngọc |
Thy |
15/5/1983 |
Long An |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058202 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
429 |
20110710648 |
Khúc Thị Thùy |
Trang |
1979 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.45 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058203 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
430 |
20110710649 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
4/7/1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058204 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
431 |
20110710650 |
Trần Thùy |
Trang |
21/4/1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.82 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058205 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
432 |
20110710651 |
Thạch Kim Hoàng Linh |
Trang |
29/7/1985 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058206 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
433 |
20110710652 |
Nguyễn Thị |
Trang |
14/12/1982 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058207 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
434 |
20110710653 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
20/8/1992 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058208 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
435 |
20110710654 |
Phan Lê Minh |
Trí |
28/9/1983 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.38 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058209 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
436 |
20110710766 |
Nguyễn Văn |
Trị |
19/12/1968 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058210 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
437 |
20110710703 |
Ngô Văn |
Triễu |
10/2/1975 |
Nam Định |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058211 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
438 |
20110710767 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
9/10/1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058212 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
439 |
20110710786 |
Nguyễn Thành |
Trình |
30/12/1977 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058213 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
440 |
20110710655 |
Huỳnh Văn |
Trung |
1980 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.41 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058214 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
441 |
20110710657 |
Nguyễn Hà Huy |
Trung |
14/2/1993 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058215 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
442 |
20110710704 |
Vũ Văn |
Trung |
26/6/1983 |
Nghệ An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.65 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058216 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
443 |
20110710705 |
Nguyễn Văn |
Trung |
8/10/1987 |
Thanh Hóa |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058217 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
444 |
20110710656 |
Nguyễn Tiến |
Trung |
10/8/1984 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.86 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058218 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
445 |
20110710662 |
Nguyễn Thị |
Vân |
1980 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.55 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058219 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
446 |
20110710663 |
Lương Hoàng |
Vinh |
19/2/1991 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058220 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
447 |
20110710707 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
2/2/1970 |
Quảng Trị |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.54 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058221 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
448 |
20110710787 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
6/5/1994 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058222 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
449 |
20110710708 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
12/11/1976 |
Quảng Trị |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.85 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058223 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
450 |
20110710769 |
Phạm Thị |
Yến |
26/2/1988 |
Thái Bình |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058224 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
451 |
20110410541 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
30/3/1984 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.75 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058225 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
452 |
20110410542 |
Võ Văn |
Cuông |
18/2/1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058226 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
453 |
20110411073 |
Lê Hải |
Đăng |
15/9/1989 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058227 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
454 |
20110410543 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Đức |
5/3/1989 |
Long An |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.08 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058228 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
455 |
20110410544 |
Sơn Chành |
Đươl |
20/4/1992 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.08 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058229 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
456 |
20110410545 |
Ngô Phước |
Giào |
1/1/1982 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058230 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
457 |
20110410546 |
Huỳnh Quốc |
Hải |
16/11/1980 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058231 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
458 |
20110410547 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
13/3/1984 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058232 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
459 |
20110410548 |
Nguyễn Thanh |
Hùng |
22/12/1985 |
An Giang |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.05 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058233 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
460 |
20110411074 |
Thạch Sa |
Huông |
1980 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058234 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
461 |
20110411075 |
Kha Nhất |
Huy |
6/11/1991 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058235 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
462 |
20110410549 |
Nguyễn Xuân |
Lam |
12/4/1983 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.90 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058236 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
463 |
20110410552 |
Huỳnh Phi |
Long |
10/2/1983 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058237 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
464 |
20110410550 |
Đoàn Văn |
Lợi |
18/2/1982 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058238 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
465 |
20110410551 |
Lê Tấn |
Lợi |
15/10/1981 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.95 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058239 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
466 |
20110411076 |
Nguyễn Thành |
Nam |
24/8/1981 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058240 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
467 |
20110410553 |
Danh Minh |
Phú |
3/7/1991 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058241 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
468 |
20110411077 |
Trương Minh |
Quang |
30/11/1993 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058242 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
469 |
20110410554 |
Huỳnh Vũ Hoàng |
Quân |
17/4/1980 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.95 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058243 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
470 |
20110410555 |
Trần Thành |
Quí |
1/5/1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.76 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058244 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
471 |
20110411079 |
Bùi Trần Trí |
Tín |
13/9/1983 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.06 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058245 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
472 |
20110410556 |
Trịnh Thành |
Tính |
15/3/1989 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058246 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
473 |
20110410558 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
17/8/1985 |
Bình Dương |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058247 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
474 |
20110410559 |
Nguyễn Trần Trung |
Toàn |
9/9/1986 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058248 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
475 |
20110410557 |
Nguyễn Văn |
Tơ |
8/10/1979 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058249 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
476 |
20110410560 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
Tuấn |
28/9/1994 |
Long An |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058250 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
477 |
20115710561 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
24/7/1991 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058251 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
478 |
20115710562 |
Hồ Văn |
Điệp |
20/6/1984 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nhãn khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058252 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
479 |
20115710563 |
Lương Thị Mỹ |
Hạnh |
7/8/1988 |
Bình Thuận |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058253 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
480 |
20115711080 |
Phạm Huỳnh Trung |
Hiếu |
13/3/1987 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nhãn khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058254 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
481 |
20115710564 |
Lý Thanh |
In |
19/9/1973 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nhãn khoa |
3.12 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058255 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
482 |
20115710566 |
Lê Thị Mộng |
Kiều |
4/6/1992 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058256 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
483 |
20115710565 |
Trần Thiện Minh |
Khoa |
4/1/1994 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Nhãn khoa |
3.62 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058257 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
484 |
20115710567 |
Danh |
Lành |
1966 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Nhãn khoa |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058258 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
485 |
20115711081 |
Nguyễn Cao Hạ |
My |
11/4/1993 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058259 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
486 |
20115711082 |
Hồ Thanh |
Ngàn |
26/10/1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Nhãn khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058260 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
487 |
20115710568 |
Lữ Thị Kim |
Ngân |
27/6/1980 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058261 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
488 |
20115710569 |
Nguyễn Kim |
Ngọc |
15/2/1986 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058262 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
489 |
20115710570 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
24/9/1984 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058263 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
490 |
20115710571 |
Trần Thanh |
Phổ |
20/8/1982 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nhãn khoa |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058264 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
491 |
20115711083 |
Quách Thị Thùy |
Phương |
20/1/1978 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058265 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
492 |
20115710572 |
Phạm Đỗ Hải |
Quyên |
25/12/1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058266 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
493 |
20115710573 |
Nguyễn Võ Hương |
Thảo |
12/2/1981 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058267 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
494 |
20115710574 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
6/2/1982 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058268 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
495 |
20115711084 |
Huỳnh Thị |
Thủy |
20/9/1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058269 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
496 |
20115711085 |
Lê Bảo |
Trân |
11/10/1991 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058270 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
497 |
20115711086 |
Lê Hồ Bảo |
Trân |
13/12/1992 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058271 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
498 |
20115710575 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
26/9/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058272 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
499 |
20115711087 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
29/5/1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Nhãn khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058273 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
500 |
20110610576 |
Mai Nguyễn Vân |
An |
21/11/1993 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.77 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058274 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
501 |
20110610577 |
Phạm Thị |
Bích |
19/5/1982 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058275 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
502 |
20110610578 |
Lương Thị |
Châu |
15/11/1983 |
Thanh Hóa |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.45 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058276 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
503 |
20110610579 |
Trần Thị |
Diệu |
11/11/1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.25 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058277 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
504 |
20110610580 |
Mai Phương |
Duy |
7/8/1983 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.31 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058278 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
505 |
20110610581 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
19/4/1983 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.38 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058279 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
506 |
20110610583 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
16/4/1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.21 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058280 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
507 |
20110611089 |
Hồ Thị Bích |
Liên |
26/4/1980 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.79 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058281 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
508 |
20110611090 |
Trần Minh |
Mẫn |
25/11/1994 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nhi khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058282 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
509 |
20110610584 |
Phan Thị |
Nhân |
5/7/1981 |
Nghệ An |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.60 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058283 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
510 |
20110610585 |
Quách Thị Kim |
Phúc |
12/9/1992 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058284 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
511 |
20110610586 |
Bùi Ngọc |
Quynh |
19/5/1990 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nhi khoa |
2.31 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058285 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
512 |
20110611091 |
Nguyễn Chí |
Thanh |
12/7/1992 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Nhi khoa |
2.58 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058286 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
513 |
20110610588 |
Lê Thị Phương |
Thể |
24/2/1981 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058287 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
514 |
20110610589 |
Huỳnh Thị |
Tho |
10/2/1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.33 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058288 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
515 |
20110610590 |
Lê Thị |
Thúy |
1/12/1984 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.34 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058289 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
516 |
20110610591 |
Huỳnh Lệ Huyền |
Trang |
25/10/1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058290 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
517 |
20110610592 |
Đặng Minh |
Trí |
15/7/1985 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Nhi khoa |
2.29 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058291 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
518 |
20106031109 |
Bùi Thị |
Bốn |
30/6/1987 |
Hòa Bình |
Nữ |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058292 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
519 |
20106031110 |
Lê Thị Mỹ |
Châu |
29/9/1984 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058293 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
520 |
20106031111 |
Ngô Quang |
Dưỡng |
13/12/1985 |
Thái Bình |
Nam |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058294 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
521 |
20106031112 |
Phạm Văn |
Đông |
21/1/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058295 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
522 |
20106031113 |
Đoàn Thị Thanh |
Hải |
28/11/1981 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058296 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
523 |
20106031114 |
Lương Thị Thúy |
Hiền |
7/9/1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058297 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
524 |
20106031115 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hoa |
19/4/1977 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058298 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
525 |
20106031116 |
Phùng Thị Kim |
Loan |
20/10/1980 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058299 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
526 |
20106031117 |
Trần Uy |
Phong |
22/9/1982 |
Đồng Nai |
Nam |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058300 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
527 |
20106031118 |
Trần Minh |
Quân |
1/1/1981 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058301 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
528 |
20106031119 |
Nguyễn Thị Anh |
Trang |
5/9/1966 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058302 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
529 |
20106031120 |
Nguyễn Hồng |
Vĩnh |
10/1/1980 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.62 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058303 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
530 |
20106031121 |
Nguyễn Mộng |
Xuyên |
15/10/1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Phục hồi chức năng |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058304 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
531 |
20150110665 |
Nguyễn Quốc |
An |
15/5/1993 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058305 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
532 |
20150110709 |
Phạm Thi Thanh |
An |
29/9/1988 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058306 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
533 |
20150110710 |
Phạm Ngọc |
An |
19/11/1984 |
Bình Phước |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058307 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
534 |
20150110666 |
Dương Văn |
Bảo |
1/1/1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058308 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
535 |
20150110712 |
Lê Hoàng |
Bảo |
7/7/1973 |
Gia Lai |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.05 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058309 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
536 |
20150111122 |
Võ Thành |
Cảnh |
13/11/1973 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058310 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
537 |
20150110714 |
Phạm Quí |
Công |
10/3/1974 |
Quảng Ngãi |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058311 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
538 |
20150110667 |
Phạm Hồng Bảo |
Châu |
22/5/1993 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058312 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
539 |
20150111123 |
Ngô Thị Lan |
Chi |
3/1/1987 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058313 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
540 |
20150110713 |
Vũ Đức |
Chí |
17/1/1986 |
Nam Định |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058314 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
541 |
20150111124 |
Phạm Bảo |
Chung |
12/3/1985 |
Nam Định |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058315 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
542 |
20150110669 |
Kim Thị |
Dương |
31/7/1986 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058316 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
543 |
20150110668 |
Trần Tấn |
Đạt |
15/10/1978 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.83 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058317 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
544 |
20150111125 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
10/4/1986 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058318 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
545 |
20150111126 |
Nguyễn Duy |
Đăng |
13/7/1971 |
Khánh Hòa |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058319 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
546 |
20150111127 |
Trần Văn |
Đằng |
19/5/1977 |
Ninh Bình |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.13 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058320 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
547 |
20150110715 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
8/3/1973 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058321 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
548 |
20150110716 |
Lê Thị |
Hiền |
4/12/1985 |
Đăk Lăk |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058322 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
549 |
20150110717 |
Đinh Vũ |
Hiếu |
11/3/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058323 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
550 |
20150110718 |
Hà Đức |
Hiếu |
26/6/1983 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.03 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058324 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
551 |
20150111128 |
Hoàng Trung |
Hiếu |
8/4/1968 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058325 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
552 |
20150110670 |
Chung Thuận |
Hòa |
19/5/1989 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058326 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
553 |
20150110671 |
Nguyễn Thị Kim |
Hồng |
21/7/1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058327 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
554 |
20150110719 |
Phan Tấn |
Hùng |
31/12/1981 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058328 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
555 |
20150110721 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
11/9/1979 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058329 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
556 |
20150111129 |
Huỳnh Ngọc |
Hương |
20/3/1966 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058330 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
557 |
20150110724 |
Nguyễn Kao |
Kường |
22/8/1990 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058331 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
558 |
20150110722 |
Phạm Trịnh Tuấn |
Khanh |
21/3/1972 |
Lâm Đồng |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058332 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
559 |
20150110723 |
Nguyễn Lê |
Khương |
10/10/1975 |
Quảng Ngãi |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058333 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
560 |
20150110725 |
Phan Văn |
Lạc |
10/7/1972 |
Đà Nẳng |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058334 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
561 |
20150110673 |
Nguyễn Hoàng |
Lân |
8/7/1992 |
Bình Thuận |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058335 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
562 |
20150110726 |
Đinh Thi Thúy |
Liên |
17/11/1962 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.12 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058336 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
563 |
20150110674 |
Từ Ái |
Linh |
1988 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058337 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
564 |
20150111130 |
Bùi Thị Kim |
Nga |
10/12/1976 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058338 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
565 |
20150111131 |
Lương Tuyết |
Nga |
18/6/1976 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058339 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
566 |
20150111132 |
Trần Thị Mỹ |
Nga |
18/1/1986 |
Đăk Lăk |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058340 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
567 |
20150110675 |
Trần Ngọc Thái |
Ngân |
28/1/1994 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058341 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
568 |
20150110676 |
Tăng Suy |
Nghĩ |
5/9/1970 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.81 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058342 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
569 |
20150110677 |
Lê Nguyễn Như |
Ngọc |
3/4/1990 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058343 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
570 |
20150110678 |
Phan Mộng |
Ngọc |
4/3/1989 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058344 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
571 |
20150111133 |
Tôn Thất |
Ngọc |
16/8/1972 |
Đà Nẳng |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058345 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
572 |
20150110729 |
Trì Châu |
Nguyên |
6/1/1974 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058346 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
573 |
20150110730 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
17/2/1983 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058347 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
574 |
20150110679 |
Lý Thanh |
Phong |
16/1/1991 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058348 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
575 |
20150110731 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Phong |
15/11/1980 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058349 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
576 |
20150110680 |
Quách Hoàng |
Phú |
4/1/1991 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058350 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
577 |
20150111134 |
Lê Minh |
Phúc |
20/1/1993 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058351 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
578 |
20150110732 |
Huỳnh Hữu |
Phước |
11/11/1977 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058352 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
579 |
20150110681 |
Từ Ái |
Phương |
16/2/1986 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.15 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058353 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
580 |
20150110682 |
Lê Trần Thanh |
Phương |
11/9/1987 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.98 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058354 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
581 |
20150111135 |
Trương Thị Lan |
Phương |
7/8/1992 |
Thanh Hóa |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058355 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
582 |
20150110733 |
Võ Xuân |
Quang |
14/4/1975 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058356 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
583 |
20150111136 |
Hồ Quang |
Quý |
12/7/1974 |
Quảng Trị |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058357 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
584 |
20150111137 |
Trần Trương Dáng |
Quyên |
17/8/1975 |
Đà Nẵng |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058358 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
585 |
20150110734 |
Phạm Văn Bé |
Sáu |
8/9/1975 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058359 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
586 |
20150111138 |
La Thị Thu |
Sương |
3/9/1990 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058360 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
587 |
20150110735 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
1/11/1977 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058361 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
588 |
20150110740 |
Lương Quang |
Toàn |
4/2/1974 |
Phú Yên |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058362 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
589 |
20150111139 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
3/9/1994 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.86 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058363 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
590 |
20150110736 |
Cang Hông |
Thái |
2/2/1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.97 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058364 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
591 |
20150111140 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
19/5/1990 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058365 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
592 |
20150110737 |
Tạ Thị Minh |
Thi |
9/9/1973 |
Quảng Nam |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058366 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
593 |
20150110738 |
Trần Xuân |
Thịnh |
24/12/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.08 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058367 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
594 |
20150110739 |
Nguyễn Phú |
Thọ |
4/6/1974 |
An Giang |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058368 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
595 |
20150110683 |
Trần Thị Thủy |
Trâm |
20/6/1986 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058369 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
596 |
20150110741 |
Nguyễn Đình |
Trị |
27/1/1984 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058370 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
597 |
20150111141 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
25/5/1976 |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058371 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
598 |
20150110684 |
Phan Quốc |
Trung |
14/9/1969 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.67 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058372 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
599 |
20150110685 |
Lý Viễn |
Trường |
5/11/1989 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058373 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
600 |
20150110686 |
Nguyễn Trần Thùy |
Văn |
8/9/1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058374 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
601 |
20150110742 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
30/5/1978 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058375 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
602 |
20150110743 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
17/2/1974 |
Quảng Ngãi |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058376 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
603 |
20150110744 |
Quảng Trọng |
Vân |
2/2/1974 |
Quảng Ngãi |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058377 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
604 |
20150111142 |
Phan Khánh |
Vy |
15/6/1987 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058378 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
605 |
20150110745 |
Bùi Thị Mai |
Xuân |
26/6/1977 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058379 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
606 |
20110511143 |
Đặng Thị Thúy |
Ái |
17/2/1987 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.82 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058380 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
607 |
20110511144 |
Nguyễn Văn |
Bình |
26/10/1993 |
An Giang |
Nam |
CKI - Sản phụ khoa |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058381 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
608 |
20110510788 |
Trần Thị Ái |
Chi |
27/6/1977 |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.84 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058382 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
609 |
20110510789 |
Nguyễn Thanh |
Diệu |
8/1/1980 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058383 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
610 |
20110511145 |
Đỗ Hồng |
Diệu |
16/6/1978 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058384 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
611 |
20110510790 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
21/12/1985 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058385 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
612 |
20110511147 |
Nguyễn Thúy |
Hạnh |
21/3/1983 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058386 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
613 |
20110511148 |
Trần Thị Ngọc |
Hạnh |
4/8/1989 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058387 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
614 |
20110510791 |
Bùi Thị |
Hiền |
23/11/1973 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058388 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
615 |
20110510792 |
Đồng Thị Ngọc |
Huyền |
8/6/1992 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058389 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
616 |
20110510793 |
Trần Thị Bích |
Liên |
15/2/1981 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.69 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058390 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
617 |
20110510795 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
2/10/1978 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.67 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058391 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
618 |
20110510796 |
Trần Trúc |
Ly |
25/12/1990 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058392 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
619 |
20110510797 |
Nguyễn Thị Xí |
Muội |
16/8/1985 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.02 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058393 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
620 |
20110510799 |
Lê Thị |
Ngoãn |
1980 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058394 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
621 |
20110510800 |
Lê Thùy |
Nhiên |
12/11/1983 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058395 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
622 |
20110510801 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
8/1/1981 |
Bình Phước |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.95 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058396 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
623 |
20110511149 |
Cao Phạm |
Phú |
8/1/1989 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Sản phụ khoa |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058397 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
624 |
20110511150 |
Nguyễn Duy |
Tú |
1/2/1977 |
Thái Bình |
Nam |
CKI - Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058398 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
625 |
20110510807 |
Kim Ngọc |
Tuyền |
29/9/1992 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.87 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058399 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
626 |
20110511151 |
Lê Trần Thanh |
Thảo |
23/1/1988 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058400 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
627 |
20110511152 |
Võ Thị Bích |
Thùy |
19/6/1982 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058401 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
628 |
20110510802 |
Trương Thị Thanh |
Thúy |
27/9/1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058402 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
629 |
20110510803 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
29/3/1992 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058403 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
630 |
20110510804 |
Nguyễn Thanh Cao |
Trí |
9/9/1990 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Sản phụ khoa |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058404 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
631 |
20110510805 |
Sơn Thúy |
Triều |
6/1/1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
2.59 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058405 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
632 |
20110510806 |
Nguyễn Thị Kim |
Truyền |
18/6/1987 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058406 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
633 |
20110510808 |
Trần Thị Thu |
Vân |
12/6/1974 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058407 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
634 |
20110510810 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
24/9/1991 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Sản phụ khoa |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058408 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
635 |
20115510811 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
2/4/1984 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058409 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
636 |
20115510812 |
Danh Trần Hoàng |
Ân |
20/10/1984 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058410 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
637 |
20115510813 |
Lê Thị Kim |
Chi |
5/1/1983 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058411 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
638 |
20115510815 |
Lê Thị Ngọc |
Diễm |
8/6/1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058412 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
639 |
20115510816 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
1/3/1985 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058413 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
640 |
20115510814 |
Nguyễn Bá |
Đạt |
26/11/1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058414 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
641 |
20115510817 |
Nguyễn Văn |
Giang |
7/7/1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058415 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
642 |
20115510818 |
Nguyễn Hữu |
Hiệp |
16/9/1980 |
Long An |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058416 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
643 |
20115510819 |
Nguyễn Toàn |
Hiếu |
21/8/1984 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058417 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
644 |
20115510820 |
Võ Thanh |
Hoàng |
1/5/1973 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058418 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
645 |
20115510821 |
Nguyễn Hoàng |
Hôn |
14/10/1978 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058419 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
646 |
20115510822 |
Hồ Thanh |
Huy |
4/12/1990 |
Long An |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058420 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
647 |
20115511153 |
Lê Hoàng |
Kiếm |
21/6/1982 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058421 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
648 |
20115510823 |
Mai Trung |
Kiên |
1/1/1985 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058422 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
649 |
20115510824 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Kiệt |
29/6/1974 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058423 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
650 |
20115511154 |
Lê Thị Hồng |
Lan |
9/7/1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058424 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
651 |
20115511155 |
Dương Văn |
Nhàn |
25/5/1977 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058425 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
652 |
20115510826 |
Trần Quốc |
Phong |
1985 |
An Giang |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058426 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
653 |
20115510827 |
Huỳnh Thị Kiều |
Phương |
15/1/1982 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058427 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
654 |
20115510828 |
Nguyễn Huy |
Phương |
25/9/1983 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058428 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
655 |
20115510832 |
Đỗ Minh |
Tiến |
31/5/1992 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058429 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
656 |
20115510833 |
Nguyễn Phi |
Toàn |
16/6/1983 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058430 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
657 |
20115510829 |
Huỳnh |
Thắng |
8/11/1990 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058431 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
658 |
20115510830 |
Võ Minh |
Thi |
3/12/1994 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058432 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
659 |
20115510831 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Thu |
18/3/1989 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058433 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
660 |
20115510834 |
Danh Thị Thùy |
Trang |
12/10/1989 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058434 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
661 |
20115830837 |
Nguyễn Thị Hồng |
Cẩm |
21/10/1983 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Tâm thần |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058435 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
662 |
20115830835 |
Nguyễn Văn |
Dễ |
21/8/1984 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Tâm thần |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058436 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
663 |
20115830836 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
29/3/1990 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Tâm thần |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058437 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
664 |
20115830838 |
Nguyễn Lưu |
Nam |
16/5/1984 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Tâm thần |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058438 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
665 |
20115830839 |
Dương Thị Tú |
Quỳnh |
11/1/1987 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Tâm thần |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058439 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
666 |
20115830840 |
Trần Thị Cẩm |
Thi |
17/2/1981 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Tâm thần |
3.62 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058440 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
667 |
20141210871 |
Cao Thị Diễm |
Chi |
14/7/1981 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058441 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
668 |
20141210872 |
Nguyễn Ngọc |
Du |
21/10/1979 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058442 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
669 |
20141210873 |
Võ Thị Kim |
Dung |
22/6/1977 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058443 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
670 |
20141210874 |
Võ Thị Ngọc |
Hằng |
19/10/1984 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058444 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
671 |
20141211157 |
Dương Văn |
Hiền |
22/4/1987 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
2.90 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058445 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
672 |
20141210875 |
Đàm Huy |
Hoàng |
1/1/1990 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058446 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
673 |
20141210876 |
Trương Thị Thúy |
Lành |
9/2/1991 |
Long An |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058447 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
674 |
20141210877 |
Thái Thị Mỹ |
Linh |
25/6/1976 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058448 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
675 |
20141210878 |
Nguyễn Thị Trúc |
Mai |
31/12/1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058449 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
676 |
20141210879 |
Hứa Cẩm |
Mai |
30/12/1986 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058450 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
677 |
20141210881 |
Trần Đờ |
Nin |
16/4/1984 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058451 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
678 |
20141210880 |
Nguyễn Nhật Huỳnh |
Ngân |
5/1/1982 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058452 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
679 |
20141210882 |
Lê Văn |
Phước |
15/1/1986 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.13 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058453 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
680 |
20141210883 |
Bùi Ngọc |
Phượng |
18/3/1982 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058454 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
681 |
20141210885 |
Hồ Trương Thủy |
Tiên |
20/8/1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058455 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
682 |
20141210886 |
Văn Thanh |
Tiền |
7/7/1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058456 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
683 |
20141210887 |
Nguyễn Trọng |
Tình |
10/1/1984 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058457 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
684 |
20141210888 |
Phạm Thị Ngọc |
Tuyết |
20/2/1984 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058458 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
685 |
20141210884 |
Hồ Lê Anh |
Thoại |
24/6/1994 |
Long An |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058459 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
686 |
20141210889 |
Lê Phước |
Vững |
5/8/1983 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Tổ chức quản lý Dược |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058460 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
687 |
20115820841 |
Lê Tuấn |
An |
10/11/1981 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058461 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
688 |
20115821158 |
Trần Hoàng |
Ân |
8/6/1989 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058462 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
689 |
20115820852 |
Lại Quốc |
Bảo |
9/6/1968 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058463 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
690 |
20115820842 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
28/10/1993 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058464 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
691 |
20115820853 |
Phạm Thị |
Của |
16/2/1984 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058465 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
692 |
20115820844 |
Đinh Công |
Danh |
12/2/1982 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058466 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
693 |
20115820845 |
Phạm Thị Ngọc |
Điệp |
25/6/1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058467 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
694 |
20115820854 |
Trần Thị |
Hằng |
2/1/1983 |
Nam Định |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058468 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
695 |
20115821159 |
Võ Nhựt |
Hiền |
25/9/1987 |
An Giang |
Nam |
CKI - Thần kinh |
2.95 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058469 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
696 |
20115820848 |
Trần Quốc |
Kiệt |
20/9/1983 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058470 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
697 |
20115820847 |
Trương Công |
Khanh |
20/12/1984 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058471 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
698 |
20115820855 |
Huỳnh Thị Kim |
Loan |
15/5/1982 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058472 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
699 |
20115820856 |
Trần Văn |
Lộc |
28/2/1980 |
Tiền Giang |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058473 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
700 |
20115820857 |
Ngô Lê Xuân |
Ngàn |
1/1/1986 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058474 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
701 |
20115820858 |
Nguyễn Chánh |
Nghiệp |
22/4/1987 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058475 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
702 |
20115820859 |
Đỗ Thanh |
Nhâm |
20/12/1976 |
Thái Bình |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058476 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
703 |
20115820849 |
Phan Hồng |
Nhiên |
14/9/1982 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058477 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
704 |
20115820850 |
Nguyễn Tuyết |
Nhung |
19/9/1993 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058478 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
705 |
20115820860 |
Mang Thị Thu |
Nhung |
12/8/1987 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058479 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
706 |
20115820851 |
Mạc Hồng |
Phượng |
29/5/1983 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058480 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
707 |
20115820868 |
Võ Thanh |
Tú |
7/3/1990 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058481 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
708 |
20115820870 |
Trương Thị Ánh |
Tuyết |
3/11/1975 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058482 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
709 |
20115820869 |
Đặng Thị |
Tương |
4/10/1984 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058483 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
710 |
20115820864 |
Huỳnh Thị |
Thảo |
1983 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058484 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
711 |
20115820865 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
7/2/1985 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058485 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
712 |
20115820862 |
Đào Ngọc |
Thắng |
8/10/1968 |
Hòa Bình |
Nam |
CKI - Thần kinh |
3.15 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058486 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
713 |
20115820866 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
19/6/1982 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058487 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
714 |
20115820867 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
1/1/1987 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058488 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
715 |
20110810890 |
Trương Ngọc |
Dễ |
7/11/1979 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Ung thư |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058489 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
716 |
20110810891 |
Nguyễn Đức |
Lễ |
25/10/1982 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Ung thư |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058490 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
717 |
20110811160 |
Lê Hồ |
Nghĩa |
28/8/1988 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Ung thư |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058491 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
718 |
20110810892 |
Ngô Minh |
Trí |
19/9/1984 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Ung thư |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058492 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
719 |
20111310943 |
Phan Tuấn |
Anh |
10/2/1990 |
Long An |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058493 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
720 |
20111310944 |
Nguyễn Minh Trí |
Anh |
1/2/1990 |
Long An |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058494 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
721 |
20111310945 |
Hà Thụy Loan |
Anh |
2/7/1982 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.05 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058495 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
722 |
20111310916 |
Tạ Lê Quế |
Anh |
10/11/1994 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058496 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
723 |
20111311161 |
Bùi Thị Quỳnh |
Anh |
1/9/1983 |
Bình Dương |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.13 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058497 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
724 |
20111311162 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
28/2/1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058498 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
725 |
20111310893 |
Võ Thị Ngọc |
Bích |
21/5/1981 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.69 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058499 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
726 |
20111311163 |
Nguyễn Sơn |
Ca |
16/10/1984 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058500 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
727 |
20111310917 |
Nguyễn Đình |
Chuyển |
12/6/1994 |
Phú Yên |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.15 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058501 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
728 |
20111310946 |
Nguyễn Thành |
Dư |
24/9/1988 |
Long An |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.75 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058502 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
729 |
20111311164 |
Nguyễn Xuân |
Đại |
15/2/1976 |
Bắc Ninh |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.08 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058503 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
730 |
20111310918 |
Lê Mỹ |
Đơn |
23/2/1982 |
Bình Dương |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.06 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058504 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
731 |
20111310894 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Em |
9/7/1987 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058505 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
732 |
20111310895 |
Võ Thị |
Gái |
23/5/1985 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058506 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
733 |
20111310896 |
An Thị Thanh |
Hà |
29/11/1983 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.80 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058507 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
734 |
20111310947 |
Trương Hồng |
Hạnh |
2/1/1984 |
Long An |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058508 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
735 |
20111310920 |
Nguyễn Thị Phương |
Hạnh |
13/10/1994 |
Gia Lai |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058509 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
736 |
20111310897 |
Võ Thị Việt |
Hoa |
25/7/1986 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.54 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058510 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
737 |
20111310900 |
Nguyễn Tuấn |
Huy |
13/3/1980 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.26 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058511 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
738 |
20111310901 |
Trần Hoàng |
Huynh |
9/1/1982 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.59 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058512 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
739 |
20111310899 |
Phan Trọng |
Hữu |
7/7/1987 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.69 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058513 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
740 |
20111311165 |
Nguyễn Phạm Hồng |
Khanh |
12/8/1983 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058514 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
741 |
20111310921 |
Nguyễn Thị Vi |
Lam |
17/3/1987 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.74 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058515 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
742 |
20111310902 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
6/3/1982 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.95 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058516 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
743 |
20111310948 |
Nguyễn Hồng |
Linh |
26/7/1988 |
Long An |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058517 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
744 |
20111311166 |
Nguyễn Bá Trương |
Linh |
12/6/1972 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058518 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
745 |
20111310949 |
Trần Lil |
Líx |
15/8/1988 |
Long An |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058519 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
746 |
20111311167 |
Nguyễn Vũ Thư |
Loan |
25/12/1980 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.12 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058520 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
747 |
20111310950 |
Trần Lê Phước |
Lộc |
21/12/1985 |
Long An |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.50 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058521 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
748 |
20111310903 |
Dương Thị Cẩm |
Ly |
13/6/1987 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.87 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058522 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
749 |
20111310904 |
Cao Thị |
Mai |
20/5/1986 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.79 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058523 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
750 |
20111310951 |
Trần Thị Ngọc |
Ngân |
8/8/1983 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.99 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058524 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
751 |
20111310952 |
Huỳnh Thị Duyên |
Ngọc |
22/1/1988 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.89 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058525 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
752 |
20111310953 |
Đỗ Thị Hạnh |
Nguyên |
2/10/1987 |
Long An |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058526 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
753 |
20111310922 |
Mai Trung |
Nguyên |
10/8/1986 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.84 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058527 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
754 |
20111310905 |
Lưu Bửu |
Nguyệt |
5/11/1983 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058528 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
755 |
20111310906 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
28/5/1980 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.57 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058529 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
756 |
20111310923 |
Nguyễn Kiều |
Nhung |
23/1/1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058530 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
757 |
20111310907 |
Nguyễn Hoàng |
Phong |
13/5/1984 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.96 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058531 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
758 |
20111310908 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
6/10/1979 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.52 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058532 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
759 |
20111310924 |
Phạm Thị Minh |
Phương |
10/4/1986 |
Đăk Lăk |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058533 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
760 |
20111310925 |
Trần Thị |
Quý |
27/10/1968 |
Hà Nam |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.98 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058534 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
761 |
20111310954 |
Cù Thị Đức |
Quỳnh |
11/9/1981 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.03 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058535 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
762 |
20111310909 |
Hà Văn |
Rô |
10/2/1984 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.46 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058536 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
763 |
20111310910 |
Trương Thanh |
Tài |
12/6/1984 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.81 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058537 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
764 |
20111310956 |
Đinh Hoàng |
Tấn |
27/5/1989 |
Long An |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.78 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058538 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
765 |
20111310926 |
Tạ Văn |
Tấn |
2/10/1984 |
Nam Định |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.62 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058539 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
766 |
20111310915 |
Lư Chí |
Toàn |
1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.39 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058540 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
767 |
20111310958 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
10-06-1986 |
Long An |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.56 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058541 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
768 |
20111310939 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
28/3/1985 |
Long An |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.97 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058542 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
769 |
20111311168 |
Liêu Vĩnh |
Tuyền |
23/9/1984 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058543 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
770 |
20111311169 |
Hà Văn |
Tý |
1/11/1972 |
Bình Định |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.09 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058544 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
771 |
20111310911 |
Nguyễn Văn |
Thái |
22/11/1987 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058545 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
772 |
20111310928 |
Lương Công |
Thảo |
4/11/1985 |
Bình Phước |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058546 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
773 |
20111310929 |
Đỗ Kim |
Thảo |
16/6/1992 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.00 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058547 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
774 |
20111310930 |
Ngô Thị Phương |
Thảo |
10/9/1984 |
Bình Phước |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058548 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
775 |
20111310931 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
27/1/1986 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058549 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
776 |
20111310927 |
Nguyễn Phúc |
Thắng |
29/9/1982 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058550 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
777 |
20111310912 |
Lê Châu |
Thân |
1/1/1981 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.39 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058551 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
778 |
20111310957 |
Võ Thị Kiêm |
Thoa |
25/11/1985 |
Long An |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.83 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058552 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
779 |
20111310933 |
Nguyễn Duy |
Thoại |
6/11/1994 |
Phú Yên |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058553 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
780 |
20111311170 |
Lâm Anh |
Thư |
5/10/1981 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058554 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
781 |
20111310914 |
Nguyễn Văn |
Thưởng |
9/2/1979 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.44 |
Trung bình |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058555 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
782 |
20111310935 |
Phùng Thị Thùy |
Trang |
11/5/1984 |
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058556 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
783 |
20111310936 |
Lê Thu |
Trang |
16/11/1984 |
Hà Nam |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058557 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
784 |
20111310937 |
Vũ Thùy |
Trang |
19/6/1979 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.05 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058558 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
785 |
20111311171 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
6/6/1970 |
Bình Thuận |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.08 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058559 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
786 |
20111310934 |
Phạm Thi Kim |
Trân |
14/2/1976 |
Đăk Lăk |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.01 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058560 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
787 |
20111310938 |
Nguyễn Bá |
Tri |
25/12/1984 |
An Giang |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058561 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
788 |
20111310940 |
Triệu Thị |
Uyên |
24/5/1982 |
Hải Dương |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.84 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058562 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
789 |
20111310959 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
20/6/1984 |
Long An |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
2.66 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058563 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
790 |
20111310941 |
Nguyễn Thị Xuân |
Vinh |
27/1/1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058564 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
791 |
20111311172 |
Phạm Minh |
Vũ |
14/9/1981 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.94 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058565 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
792 |
20111310942 |
Lư Thị Ngọc |
Yến |
29/7/1981 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Y học cổ truyền |
3.24 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058566 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
793 |
20100110976 |
Trần Thiện |
Ân |
6/11/1977 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058567 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
794 |
20100110977 |
Huỳnh Văn |
Ba |
10/2/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058568 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
795 |
20100110978 |
Giang Hoàng |
Bảo |
24/8/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.16 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058569 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
796 |
20100110960 |
Phạm Thị Ngọc |
Bích |
6/10/1991 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.17 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058570 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
797 |
20100110979 |
Châu Hoàng |
Cốm |
26/11/1977 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.19 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058571 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
798 |
20100110981 |
Lâm Bé |
Duyên |
20/8/1981 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058572 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
799 |
20100110980 |
Lê Ngọc |
Điệp |
26/6/1979 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058573 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
800 |
20100110961 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
28/11/1984 |
Hải Dương |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.05 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058574 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
801 |
20100110963 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
20/12/1991 |
An Giang |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058575 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
802 |
20100110964 |
Thạch Thanh |
Hiệp |
17/7/1980 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
2.68 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058576 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
803 |
20100110982 |
Phạm Việt |
Khái |
30/4/1976 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058577 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
804 |
20100110965 |
Sử Hòa |
Khánh |
29/10/1982 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058578 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
805 |
20100110966 |
Lê Thành |
Lắm |
16/2/1973 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058579 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
806 |
20100110967 |
Lâm Thị Phương |
Loan |
21/2/1981 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
2.61 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058580 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
807 |
20100110984 |
Huỳnh Thanh |
Long |
23/4/1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.13 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058581 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
808 |
20100110983 |
Ngô Bảo |
Lộc |
8/12/1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058582 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
809 |
20100110985 |
Nguyễn Văn |
Luận |
22/7/1979 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058583 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
810 |
20100110968 |
Bùi Hồng |
Mai |
4/5/1984 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
2.65 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058584 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
811 |
20100110986 |
Châu Hoàng |
Minh |
20/7/1969 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058585 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
812 |
20100110987 |
Lê Văn |
Mực |
15/6/1983 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058586 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
813 |
20100110988 |
Hồng Thị |
Mười |
20/4/1974 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058587 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
814 |
20100110989 |
Huỳnh Tiểu |
My |
25/5/1982 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058588 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
815 |
20100110990 |
Tạ Hồng |
Năm |
25/12/1976 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058589 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
816 |
20100110991 |
Nguyễn Hữu |
Nghị |
1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058590 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
817 |
20100110992 |
Trần Thị Phương |
Ngọc |
1982 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058591 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
818 |
20100110993 |
Lê Thị Tú |
Nguyên |
25/7/1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058592 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
819 |
20100110994 |
Huỳnh Văn |
Nhu |
15/8/1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.11 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058593 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
820 |
20100110995 |
Tiêu Thoại |
Phước |
3/6/1975 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058594 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
821 |
20100110996 |
Lê Thanh |
Phương |
9/11/1973 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058595 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
822 |
20100110998 |
Lê Thanh |
Quang |
19/1/1983 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058596 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
823 |
20100110970 |
Nguyễn Lê |
Quân |
4/11/1990 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.10 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058597 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
824 |
20100110997 |
Sơn Xà |
Quân |
1980 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058598 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
825 |
20100110999 |
Thạch Na |
Rin |
24/2/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.26 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058599 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
826 |
20100111002 |
Lê Ánh |
Tiền |
5/1/1982 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058600 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
827 |
20100111003 |
Bùi Thanh |
Tốt |
15/10/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058601 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
828 |
20100110973 |
Bùi Thanh |
Tú |
1981 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.04 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058602 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
829 |
20100110971 |
Hồng |
Tha |
2/10/1990 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058603 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
830 |
20100111000 |
Lê Hoàng |
Thi |
30/5/1977 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058604 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
831 |
20100111001 |
Tăng Chiến |
Thuật |
3/10/1973 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.18 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058605 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
832 |
20100111004 |
Huỳnh Minh |
Trí |
28/12/1976 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.14 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058606 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
833 |
20100111005 |
Nguyễn Văn |
Truyện |
1/9/1972 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.06 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058607 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
834 |
20100110974 |
Trương Phan Thái |
Vinh |
25/10/1976 |
An Giang |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
2.78 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058608 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
835 |
20100111006 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
15/10/1971 |
Bạc liêu |
Nam |
CKI - Y học gia đình |
3.07 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058609 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
836 |
20100110975 |
Đoàn Phạm Thúy |
Vy |
11/4/1991 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKI - Y học gia đình |
3.23 |
Giỏi |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058610 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
837 |
20170111007 |
Lâm Văn Bé |
Tư |
30/8/1976 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Y tế công cộng |
2.91 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058611 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
838 |
20170111173 |
Lê Đặng Thu |
Thủy |
28/5/1981 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Y tế công cộng |
2.93 |
Khá |
2022 |
2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 |
B0058612 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
839 |
19111110287 |
Nguyển Việt |
Cường |
10/3/1970 |
Kiên Giang |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.04 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058798 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
840 |
20111110307 |
Lê Thanh |
Tâm |
25/11/1971 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
2.10 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058799 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
841 |
20130111032 |
Thái Thị |
Tiềm |
15/8/1984 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Điều Dưỡng |
3.07 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058800 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
842 |
20101021050 |
Lữ Văn |
Phía |
16/7/1987 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.86 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058801 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
843 |
20101021052 |
Lê Thanh |
Phùng |
12/11/1978 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Gây mê hồi sức |
2.40 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058802 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
844 |
20110710595 |
Tạ Thu |
Cúc |
10/3/1975 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.26 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058803 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
845 |
20110710628 |
Nguyễn Thái |
Pháp |
7/9/1982 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.28 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058804 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
846 |
20110710635 |
Dương Thái |
Tài |
6/2/1982 |
Hậu Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.11 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058805 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
847 |
20110710660 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
18/11/1981 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.13 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058806 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
848 |
20110710664 |
Võ Trường |
Vũ |
22/10/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.49 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058807 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
849 |
20110710778 |
Lâm Hồng |
Phát |
24/5/1990 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.70 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058808 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
850 |
20110711104 |
Nguyễn Mỹ |
Phục |
29/1/1979 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
2.32 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058809 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
851 |
20110711108 |
Trần Văn |
Tùng |
8/9/1989 |
Nghệ An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
2.21 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058810 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
852 |
20110610582 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Huyền |
3/4/1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.71 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058811 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
853 |
20110611088 |
Lê Thị Mỹ |
Diệu |
21/6/1987 |
Bình Dương |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
2.53 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058812 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
854 |
20150110720 |
Hồ Văn |
Hưng |
5/5/1970 |
Quảng Ngãi |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
2.74 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058813 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
855 |
20115510825 |
Thị Hoa |
Nguyệt |
3/2/1977 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058814 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
856 |
20115820846 |
Lương Minh |
Dũng |
21/2/1976 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Thần kinh |
2.70 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058815 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
857 |
20111310898 |
Nguyễn Thành |
Hội |
27/6/1968 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKI - Y học cổ truyền |
2.10 |
Trung bình |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058816 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
858 |
19311110723 |
Tô Nhật |
Đăng |
25/11/1995 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058817 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
859 |
19311110724 |
Phan Thị Bé |
Huệ |
24/10/1995 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058818 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
860 |
19311110726 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
1/11/1995 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058819 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
861 |
19311110727 |
Bùi Tiến |
Sĩ |
26/11/1994 |
Hà Nội |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058820 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
862 |
19311110729 |
Đào Quốc |
Toàn |
3/3/1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.40 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058821 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
863 |
19311110730 |
Võ Thị Thảo |
Vân |
15/12/1995 |
An Giang |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058822 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
864 |
19311110731 |
Phạm Thúy |
Vy |
28/9/1994 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Chẩn đoán hình ảnh |
3.35 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058823 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
865 |
19310720713 |
Trần Thị Hưng |
An |
20/5/1995 |
Long An |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058824 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
866 |
19310720714 |
Trần Thị Vân |
Anh |
4/6/1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058825 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
867 |
19310720716 |
Dương Lê Hồng |
Thảo |
13/5/1995 |
Tây Ninh |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058826 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
868 |
19310720717 |
Trần Nguyễn Anh |
Thư |
17/2/1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Da liễu |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058827 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
869 |
19310710702 |
Trương Duy |
Đăng |
3/11/1995 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058828 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
870 |
19310710703 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
28/12/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058829 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
871 |
19310710704 |
Võ Thị Kim |
Hoàng |
17/1/1995 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058830 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
872 |
19310710706 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Long |
4/3/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058831 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
873 |
19310710707 |
Lưu Trọng |
Nghĩa |
2/4/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058832 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
874 |
19310710708 |
Dương Văn |
Phiếu |
25/9/1995 |
Long An |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058833 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
875 |
19310710709 |
Phạm Lê Nhật |
Thảo |
16/2/1995 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058834 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
876 |
19310710710 |
Dương Hoàng Ngọc |
Thảo |
16/12/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058835 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
877 |
19310710711 |
Võ Thị Kim |
Thi |
28/11/1995 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Nội khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058836 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
878 |
19310710712 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
1/12/1995 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKI - Nội khoa |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058837 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
879 |
18310410626 |
Mai Đình |
Duy |
25/1/1994 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.35 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058838 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
880 |
18310410628 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
8/12/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.30 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058839 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
881 |
19310410685 |
Huỳnh Hải |
Đăng |
17/4/1995 |
Bình Thuận |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.39 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058840 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
882 |
19310410686 |
Trần Khắc |
Duy |
29/5/1995 |
Cà Mau |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.48 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058841 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
883 |
19310410687 |
Lê Thị Chi |
Lan |
14/3/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKI - Ngoại khoa |
3.45 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058842 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
884 |
19310410688 |
Bùi Thị Thiên |
Lan |
16/10/1995 |
Bến Tre |
Nữ |
CKI - Ngoại khoa |
3.53 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058843 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
885 |
19310410689 |
Lâm Nhật |
Phú |
13/2/1995 |
Tây Ninh |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058844 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
886 |
19310410690 |
Phạm Minh |
Quân |
30/8/1995 |
An Giang |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.55 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058845 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
887 |
19310410691 |
Nguyễn Lâm Minh |
Tân |
29/10/1994 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.54 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058846 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
888 |
19310410692 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
10/2/1995 |
Bến Tre |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058847 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
889 |
19310410693 |
Trần Minh |
Tiền |
3/8/1994 |
Trà Vinh |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058848 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
890 |
19310410694 |
Nguyễn Lâm Thế |
Vinh |
29/4/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Ngoại khoa |
3.43 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058849 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
891 |
19310610698 |
Trần Công |
Lý |
23/10/1995 |
An Giang |
Nam |
CKI - Nhi khoa |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058850 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
892 |
19310610699 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
24/9/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Nhi khoa |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058851 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
893 |
19310610700 |
Phạm Minh |
Quân |
21/7/1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Nhi khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058852 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
894 |
19350110735 |
Châu Hồng |
Diễm |
7/2/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058853 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
895 |
19350110736 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
20/4/1995 |
Bình Thuận |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.76 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058854 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
896 |
19350110737 |
Huỳnh Bảo |
Trâm |
22/1/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058855 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
897 |
19350110738 |
Phạm Lê Cẩm |
Tú |
24/10/1995 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058856 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
898 |
19350110739 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
25/3/1995 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
Nam |
CKI - Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058857 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
899 |
19310510695 |
Nguyễn Xuân |
Mỹ |
18/1/1994 |
Cà Mau |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058858 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
900 |
19310510696 |
Vũ Quốc |
Nhân |
29/9/1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKI - Sản phụ khoa |
3.31 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058859 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
901 |
19310510697 |
Bành Dương Yến |
Nhi |
16/7/1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CKI - Sản phụ khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058860 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
902 |
19315510732 |
Trương Thanh |
Hiền |
1992 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058861 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
903 |
19315510733 |
Trương Lê Anh |
Kiệt |
3/6/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058862 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
904 |
19315510734 |
Nguyễn Phương |
Vy |
29/10/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Tai Mũi Họng |
3.76 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058863 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
905 |
19310730718 |
Võ Phạm Thùy |
Linh |
8/9/1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.76 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058864 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
906 |
19310730719 |
Vũ Yến |
Nhi |
30/4/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058865 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
907 |
19310730720 |
Đỗ Thị Kim |
Phướng |
28/2/1995 |
Bình Thuận |
Nữ |
CKI - Thần kinh |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058866 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
908 |
19310810721 |
Huỳnh Minh |
Đông |
12/9/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
CKI - Ung thư |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058867 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
909 |
19310810722 |
Lê Minh |
Hằng |
13/11/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKI - Ung thư |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
B0058868 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
910 |
19311110723 |
Tô Nhật |
Đăng |
25/11/1995 |
Cà Mau |
Nam |
BSNT - Chẩn đoán hình ảnh |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
C005523 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
911 |
19311110724 |
Phan Thị Bé |
Huệ |
24/10/1995 |
Bến Tre |
Nữ |
BSNT - Chẩn đoán hình ảnh |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2023 |
C005524 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
912 |
19311110726 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
1/11/1995 |
Bạc Liêu |
Nữ |
BSNT - Chẩn đoán hình ảnh |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2024 |
C005525 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
913 |
19311110727 |
Bùi Tiến |
Sĩ |
26/11/1994 |
Hà Nội |
Nam |
BSNT - Chẩn đoán hình ảnh |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2025 |
C005526 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
914 |
19311110729 |
Đào Quốc |
Toàn |
3/3/1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
BSNT - Chẩn đoán hình ảnh |
3.40 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2026 |
C005527 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
915 |
19311110730 |
Võ Thị Thảo |
Vân |
15/12/1995 |
An Giang |
Nữ |
BSNT - Chẩn đoán hình ảnh |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2027 |
C005528 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
916 |
19311110731 |
Phạm Thúy |
Vy |
28/9/1994 |
Bến Tre |
Nữ |
BSNT - Chẩn đoán hình ảnh |
3.35 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2028 |
C005529 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
917 |
19310720713 |
Trần Thị Hưng |
An |
20/5/1995 |
Long An |
Nữ |
BSNT - Da liễu |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2029 |
C005530 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
918 |
19310720714 |
Trần Thị Vân |
Anh |
4/6/1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
BSNT - Da liễu |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2030 |
C005531 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
919 |
19310720716 |
Dương Lê Hồng |
Thảo |
13/5/1995 |
Tây Ninh |
Nữ |
BSNT - Da liễu |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2031 |
C005532 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
920 |
19310720717 |
Trần Nguyễn Anh |
Thư |
17/2/1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
BSNT - Da liễu |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2032 |
C005533 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
921 |
19310710702 |
Trương Duy |
Đăng |
3/11/1995 |
Cà Mau |
Nam |
BSNT - Nội khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2033 |
C005534 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
922 |
19310710703 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
28/12/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
BSNT - Nội khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2034 |
C005535 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
923 |
19310710704 |
Võ Thị Kim |
Hoàng |
17/1/1995 |
Đồng Tháp |
Nữ |
BSNT - Nội khoa |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2035 |
C005536 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
924 |
19310710706 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Long |
4/3/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
BSNT - Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2036 |
C005537 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
925 |
19310710707 |
Lưu Trọng |
Nghĩa |
2/4/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
BSNT - Nội khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2037 |
C005538 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
926 |
19310710708 |
Dương Văn |
Phiếu |
25/9/1995 |
Long An |
Nam |
BSNT - Nội khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2038 |
C005539 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
927 |
19310710709 |
Phạm Lê Nhật |
Thảo |
16/2/1995 |
An Giang |
Nam |
BSNT - Nội khoa |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2039 |
C005540 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
928 |
19310710710 |
Dương Hoàng Ngọc |
Thảo |
16/12/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
BSNT - Nội khoa |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2040 |
C005541 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
929 |
19310710711 |
Võ Thị Kim |
Thi |
28/11/1995 |
Bến Tre |
Nữ |
BSNT - Nội khoa |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2041 |
C005542 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
930 |
19310710712 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
1/12/1995 |
Đồng Tháp |
Nam |
BSNT - Nội khoa |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2042 |
C005543 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
931 |
18310410626 |
Mai Đình |
Duy |
25/1/1994 |
Trà Vinh |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.35 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2043 |
C005544 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
932 |
18310410628 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
8/12/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.30 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2044 |
C005545 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
933 |
19310410685 |
Huỳnh Hải |
Đăng |
17/4/1995 |
Bình Thuận |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.39 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2045 |
C005546 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
934 |
19310410686 |
Trần Khắc |
Duy |
29/5/1995 |
Cà Mau |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.48 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2046 |
C005547 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
935 |
19310410687 |
Lê Thị Chi |
Lan |
14/3/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
BSNT - Ngoại khoa |
3.45 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2047 |
C005548 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
936 |
19310410688 |
Bùi Thị Thiên |
Lan |
16/10/1995 |
Bến Tre |
Nữ |
BSNT - Ngoại khoa |
3.53 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2048 |
C005549 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
937 |
19310410689 |
Lâm Nhật |
Phú |
13/2/1995 |
Tây Ninh |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.57 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2049 |
C005550 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
938 |
19310410690 |
Phạm Minh |
Quân |
30/8/1995 |
An Giang |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.55 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2050 |
C005551 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
939 |
19310410691 |
Nguyễn Lâm Minh |
Tân |
29/10/1994 |
Sóc Trăng |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.54 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2051 |
C005552 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
940 |
19310410692 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
10/2/1995 |
Bến Tre |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2052 |
C005553 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
941 |
19310410693 |
Trần Minh |
Tiền |
3/8/1994 |
Trà Vinh |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2053 |
C005554 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
942 |
19310410694 |
Nguyễn Lâm Thế |
Vinh |
29/4/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
BSNT - Ngoại khoa |
3.43 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2054 |
C005555 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
943 |
19310610698 |
Trần Công |
Lý |
23/10/1995 |
An Giang |
Nam |
BSNT - Nhi khoa |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2055 |
C005556 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
944 |
19310610699 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
24/9/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
BSNT - Nhi khoa |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2056 |
C005557 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
945 |
19310610700 |
Phạm Minh |
Quân |
21/7/1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
BSNT - Nhi khoa |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2057 |
C005558 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
946 |
19350110735 |
Châu Hồng |
Diễm |
7/2/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
BSNT - Răng Hàm Mặt |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2058 |
C005559 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
947 |
19350110736 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
20/4/1995 |
Bình Thuận |
Nữ |
BSNT - Răng Hàm Mặt |
3.76 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2059 |
C005560 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
948 |
19350110737 |
Huỳnh Bảo |
Trâm |
22/1/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
BSNT - Răng Hàm Mặt |
3.60 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2060 |
C005561 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
949 |
19350110738 |
Phạm Lê Cẩm |
Tú |
24/10/1995 |
Tiền Giang |
Nữ |
BSNT - Răng Hàm Mặt |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2061 |
C005562 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
950 |
19350110739 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
25/3/1995 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
Nam |
BSNT - Răng Hàm Mặt |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2062 |
C005563 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
951 |
19310510695 |
Nguyễn Xuân |
Mỹ |
18/1/1994 |
Cà Mau |
Nữ |
BSNT - Sản phụ khoa |
3.19 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2063 |
C005564 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
952 |
19310510696 |
Vũ Quốc |
Nhân |
29/9/1995 |
Sóc Trăng |
Nam |
BSNT - Sản phụ khoa |
3.31 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2064 |
C005565 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
953 |
19310510697 |
Bành Dương Yến |
Nhi |
16/7/1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
BSNT - Sản phụ khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2065 |
C005566 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
954 |
19315510732 |
Trương Thanh |
Hiền |
1992 |
Bạc Liêu |
Nam |
BSNT - Tai Mũi Họng |
3.74 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2066 |
C005567 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
955 |
19315510733 |
Trương Lê Anh |
Kiệt |
3/6/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
BSNT - Tai Mũi Họng |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2067 |
C005568 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
956 |
19315510734 |
Nguyễn Phương |
Vy |
29/10/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
BSNT - Tai Mũi Họng |
3.76 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2068 |
C005569 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
957 |
19310730718 |
Võ Phạm Thùy |
Linh |
8/9/1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
BSNT - Thần kinh |
3.76 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2069 |
C005570 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
958 |
19310730719 |
Vũ Yến |
Nhi |
30/4/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
BSNT - Thần kinh |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2070 |
C005571 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
959 |
19310730720 |
Đỗ Thị Kim |
Phướng |
28/2/1995 |
Bình Thuận |
Nữ |
BSNT - Thần kinh |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2071 |
C005572 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
960 |
19310810721 |
Huỳnh Minh |
Đông |
12/9/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
BSNT - Ung thư |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2072 |
C005573 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
961 |
19310810722 |
Lê Minh |
Hằng |
13/11/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
BSNT - Ung thư |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2073 |
C005574 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
962 |
20820510001 |
Lê Bùi Thùy |
Dương |
26/4/1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0175 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
963 |
20820510002 |
Lê Trường |
Giang |
26/9/1986 |
Trà Vinh |
Nam |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0176 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
964 |
20820510003 |
Nguyễn Đặng |
Hiển |
6/11/1986 |
Đồng Tháp |
Nam |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0177 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
965 |
20820510004 |
Nguyễn Thị Hữu |
Hiếu |
21/9/1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0178 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
966 |
20820510005 |
Ngô Thị Kim |
Hồng |
30/5/1986 |
An Giang |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0179 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
967 |
20820510006 |
Lâm Yến |
Huê |
27/8/1993 |
Kiên Giang |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0180 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
968 |
20820510007 |
Nguyễn Giang Phúc |
Khánh |
####### |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0181 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
969 |
20820510008 |
Nguyễn Thành |
Nghiêm |
1/7/1981 |
Hậu Giang |
Nam |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.09 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0182 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
970 |
20820510009 |
Võ Lê Mai |
Phương |
26/6/1990 |
Cà Mau |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0183 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
971 |
20820510011 |
Nguyễn Phạm Hồng |
Thanh |
####### |
Hậu Giang |
Nam |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0184 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
972 |
20820510014 |
Hà Cao |
Thiện |
3/10/1994 |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.04 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0185 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
973 |
20820510015 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thu |
1/11/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0186 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
974 |
20820510016 |
Nguyễn Minh |
Thùy |
####### |
Kiên Giang |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0187 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
975 |
20820510017 |
Lý Thanh |
Toàn |
18/8/1990 |
Sóc Trăng |
Nam |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0188 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
976 |
20820510018 |
Võ Thanh |
Vy |
20/7/1993 |
Hậu Giang |
Nữ |
CH - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0189 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
977 |
19821010787 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
28/1/1982 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CH - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0190 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
978 |
20821010021 |
Nguyễn Văn |
Cường |
9/7/1984 |
An Giang |
Nam |
CH - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0191 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
979 |
20821010023 |
Hồ Thị Diễm |
Phương |
28/8/1982 |
Hậu Giang |
Nữ |
CH - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.40 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0192 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
980 |
20821010025 |
Đặng Quỳnh |
Trân |
3/12/1993 |
Cần Thơ |
Nữ |
CH - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0193 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
981 |
19860110788 |
Phạm Minh |
Hiếu |
10/3/1993 |
Bến Tre |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0194 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
982 |
20860110027 |
Nguyễn Hồng |
Hạt |
15/8/1986 |
Bạc Liêu |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0195 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
983 |
20860110028 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hồng |
2/10/1992 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.78 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0196 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
984 |
20860110029 |
Lê |
Na |
4/10/1987 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0197 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
985 |
20860110030 |
Nguyễn Chí |
Nguyễn |
12/9/1992 |
Cà Mau |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0198 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
986 |
20860110031 |
Trần Lĩnh |
Sơn |
31/5/1995 |
Đồng Tháp |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0199 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
987 |
20860110033 |
Sơn Thị |
Tiến |
11/2/1994 |
Trà Vinh |
Nữ |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0200 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
988 |
20860110034 |
Lê Trung |
Tín |
####### |
An Giang |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0201 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
989 |
20860110035 |
Bùi Ngọc |
Trâm |
28/6/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0202 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
990 |
20860110037 |
Võ Thành |
Trí |
####### |
Tiền Giang |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0203 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
991 |
20860110038 |
Vũ Đình |
Trung |
9/10/1992 |
Kiên Giang |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0204 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
992 |
20860110040 |
Huỳnh Văn Quốc |
Vũ |
10/9/1982 |
Vĩnh Long |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0205 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
993 |
20860111186 |
Chung Thị Ngọc |
Bích |
####### |
Bạc Liêu |
Nữ |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.51 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0206 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
994 |
20860111187 |
Võ Thái |
Dương |
3/10/1992 |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0207 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
995 |
20860111188 |
Trương Tuấn |
Khải |
####### |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0208 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
996 |
20810120020 |
Nguyễn Hoàng |
Tín |
####### |
Bến Tre |
Nam |
CH - Khoa học y sinh (YHCN) |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0209 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
997 |
20810710047 |
Trương Hữu |
Có |
6/11/1988 |
Đồng Tháp |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.01 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0210 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
998 |
20810710048 |
Lý Thành |
Du |
16/7/1992 |
Kiên Giang |
Nam |
CH - Nội khoa |
2.93 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0211 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
999 |
20810710049 |
Nguyễn Đào Nhật |
Huy |
####### |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Nội khoa |
2.81 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0212 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1000 |
20810710050 |
Lý Ngọc |
Luân |
19/3/1992 |
Sóc Trăng |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.08 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0213 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1001 |
20810710051 |
Chhoeung |
Narith |
4/2/1993 |
Phnom Penh - Campuchia |
Nam |
CH - Nội khoa |
2.80 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0214 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1002 |
20810710052 |
Giang Cẩm |
Nhung |
17/9/1991 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CH - Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0215 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1003 |
20810710053 |
Keo |
Soly |
29/7/1993 |
Phnom Penh - Campuchia |
Nữ |
CH - Nội khoa |
2.74 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0216 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1004 |
20810710054 |
Phạm Huỳnh Minh |
Trí |
1/1/1992 |
An Giang |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0217 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1005 |
19310710702 |
Trương Duy |
Đăng |
3/11/1995 |
Cà Mau |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0218 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1006 |
19310710703 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
####### |
Cần Thơ |
Nữ |
CH - Nội khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0219 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1007 |
19310710704 |
Võ Thị Kim |
Hoàng |
17/1/1995 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CH - Nội khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0220 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1008 |
19310710706 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Long |
4/3/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.42 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0221 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1009 |
19310710707 |
Lưu Trọng |
Nghĩa |
2/4/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0222 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1010 |
19310710708 |
Dương Văn |
Phiếu |
25/9/1995 |
Long An |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0223 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1011 |
19310710709 |
Phạm Lê Nhật |
Thảo |
16/2/1995 |
An Giang |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0224 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1012 |
19310710710 |
Dương Hoàng Ngọc |
Thảo |
####### |
Cần Thơ |
Nữ |
CH - Nội khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0225 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1013 |
19310710711 |
Võ Thị Kim |
Thi |
####### |
Bến Tre |
Nữ |
CH - Nội khoa |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0226 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1014 |
19310710712 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
1/12/1995 |
Đồng Tháp |
Nam |
CH - Nội khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0227 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1015 |
20810720055 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
8/7/1994 |
An Giang |
Nữ |
CH - Nội khoa (Da liễu) |
3.89 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0228 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1016 |
19310720713 |
Trần Thị Hưng |
An |
20/5/1995 |
Long An |
Nữ |
CH - Nội khoa (Da liễu) |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0229 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1017 |
19310720714 |
Trần Thị Vân |
Anh |
4/6/1995 |
Kiên Giang |
Nữ |
CH - Nội khoa (Da liễu) |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0230 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1018 |
19310720716 |
Dương Lê Hồng |
Thảo |
13/5/1995 |
Tây Ninh |
Nữ |
CH - Nội khoa (Da liễu) |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0231 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1019 |
19310720717 |
Trần Nguyễn Anh |
Thư |
17/2/1995 |
Sóc Trăng |
Nữ |
CH - Nội khoa (Da liễu) |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0232 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1020 |
19310730718 |
Võ Phạm Thùy |
Linh |
8/9/1995 |
Trà Vinh |
Nữ |
CH - Nội khoa (Thần kinh) |
3.70 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0233 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1021 |
19310730719 |
Vũ Yến |
Nhi |
30/4/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CH - Nội khoa (Thần kinh) |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0234 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1022 |
19310730720 |
Đỗ Thị Kim |
Phướng |
28/2/1995 |
Bình Thuận |
Nữ |
CH - Nội khoa (Thần kinh) |
3.78 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0235 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1023 |
19810410744 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
23/3/1993 |
Sóc Trăng |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
2.83 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0236 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1024 |
20810410041 |
Lê Trung |
Hiếu |
5/3/1991 |
Kiên Giang |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0237 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1025 |
20810410042 |
Hà Thoại |
Kỳ |
25/2/1995 |
Kiên Giang |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0238 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1026 |
20810410043 |
Leung Y |
Lang |
15/8/1994 |
Banteay MeanChey- Campuchia |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
2.95 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0239 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1027 |
20810410045 |
Nguyễn Trường |
Nguyên |
####### |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.08 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0240 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1028 |
20810411191 |
Trần Hoàng |
Anh |
23/8/1996 |
Tiền Giang |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0241 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1029 |
18310410626 |
Mai Đình |
Duy |
25/1/1994 |
Trà Vinh |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.35 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0242 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1030 |
18310410628 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
8/12/1993 |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.26 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0243 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1031 |
19310410685 |
Huỳnh Hải |
Đăng |
17/4/1995 |
Bình Thuận |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.45 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0244 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1032 |
19310410686 |
Trần Khắc |
Duy |
29/5/1995 |
Cà Mau |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.49 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0245 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1033 |
19310410687 |
Lê Thị Chi |
Lan |
14/3/1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
CH - Ngoại khoa |
3.47 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0246 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1034 |
19310410688 |
Bùi Thị Thiên |
Lan |
####### |
Bến Tre |
Nữ |
CH - Ngoại khoa |
3.49 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0247 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1035 |
19310410689 |
Lâm Nhật |
Phú |
13/2/1995 |
Tây Ninh |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0248 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1036 |
19310410690 |
Phạm Minh |
Quân |
30/8/1995 |
An Giang |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.55 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0249 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1037 |
19310410691 |
Nguyễn Lâm Minh |
Tân |
####### |
Sóc Trăng |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.55 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0250 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1038 |
19310410692 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
10/2/1995 |
Bến Tre |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0251 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1039 |
19310410693 |
Trần Minh |
Tiền |
3/8/1994 |
Trà Vinh |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0252 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1040 |
19310410694 |
Nguyễn Lâm Thế |
Vinh |
29/4/1995 |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Ngoại khoa |
3.54 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0253 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1041 |
20810610046 |
Nguyễn Huỳnh Ái |
Uyên |
5/11/1992 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CH - Nhi khoa |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0254 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1042 |
19310610698 |
Trần Công |
Lý |
####### |
An Giang |
Nam |
CH - Nhi khoa |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0255 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1043 |
19310610699 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
24/9/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CH - Nhi khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0256 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1044 |
19310610700 |
Phạm Minh |
Quân |
21/7/1995 |
Bạc Liêu |
Nam |
CH - Nhi khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0257 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1045 |
20850110056 |
Võ Ngọc |
Cường |
29/8/1969 |
Bình Định |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
2.81 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0258 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1046 |
20850110057 |
Phạm Hải |
Đăng |
27/9/1985 |
Cần Thơ |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0259 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1047 |
20850110058 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
1/1/1978 |
Tiền Giang |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0260 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1048 |
20850110059 |
Trịnh Hoàng |
Dương |
18/6/1992 |
Lâm Đồng |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0261 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1049 |
20850110060 |
Phạm Hoàng |
Huy |
####### |
Bến Tre |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.21 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0262 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1050 |
20850110061 |
Trần Quốc |
Huy |
2/8/1981 |
Trà Vinh |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0263 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1051 |
20850110062 |
Ung Phan Anh |
Như |
3/9/1984 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.16 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0264 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1052 |
20850110063 |
Tô Thành |
Ninh |
3/7/1975 |
Phú Yên |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0265 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1053 |
20850110064 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
####### |
Bến Tre |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0266 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1054 |
20850110065 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Trung |
####### |
Long An |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0267 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1055 |
20850110066 |
Trần Ngọc Bích |
Tuyền |
2/2/1990 |
An Giang |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.30 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0268 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1056 |
20850110067 |
Trần Văn |
Vui |
20/5/1974 |
Tây Ninh |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0269 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1057 |
20850111194 |
Bùi |
Cúc |
28/2/1963 |
Phú Yên |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0270 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1058 |
20850111195 |
Võ Thảo |
Nguyên |
1/3/1987 |
Tiền Giang |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0271 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1059 |
20850111196 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
3/7/1980 |
Tây Ninh |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0272 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1060 |
19350110735 |
Châu Hồng |
Diễm |
7/2/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0273 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1061 |
19350110736 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
20/4/1995 |
Bình Thuận |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.75 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0274 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1062 |
19350110737 |
Huỳnh Bảo |
Trâm |
22/1/1995 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0275 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1063 |
19350110738 |
Phạm Lê Cẩm |
Tú |
####### |
Tiền Giang |
Nữ |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0276 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1064 |
19350110739 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
25/3/1995 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
Nam |
CH - Răng Hàm Mặt |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0277 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1065 |
20816310068 |
Tiền Trường Hải |
Đăng |
2/12/1993 |
Bạc Liêu |
Nam |
CH - Y học dự phòng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0278 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1066 |
20816310069 |
Nguyễn Vủ Trường |
Giang |
21/5/1993 |
Tiền Giang |
Nam |
CH - Y học dự phòng |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0279 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1067 |
20816310070 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Giàu |
1/2/1993 |
Bến Tre |
Nữ |
CH - Y học dự phòng |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0280 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1068 |
20816310071 |
Võ Thị Thúy |
Nhàn |
16/8/1992 |
Kiên Giang |
Nữ |
CH - Y học dự phòng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0281 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1069 |
19870110798 |
Nguyễn Đoàn Tuấn |
Anh |
####### |
Tây Ninh |
Nam |
CH - Y tế công cộng |
3.17 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0282 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1070 |
19870110799 |
Trần Hữu |
Nghĩa |
1/1/1991 |
Cần Thơ |
Nam |
CH - Y tế công cộng |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0283 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1071 |
20870110072 |
Huỳnh Lê Nhựt |
Duy |
28/1/1993 |
Kiên Giang |
Nam |
CH - Y tế công cộng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0284 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1072 |
20870110075 |
Nguyễn Thị Lam |
Ngọc |
3/5/1996 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CH - Y tế công cộng |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0285 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1073 |
20870110076 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
####### |
Hậu Giang |
Nữ |
CH - Y tế công cộng |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0286 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1074 |
20870110077 |
Phạm Thị Cẩm |
Tiên |
9/10/1992 |
An Giang |
Nữ |
CH - Y tế công cộng |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0287 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1075 |
20870110078 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
10/5/1993 |
Bến Tre |
Nữ |
CH - Y tế công cộng |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0288 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1076 |
20870111197 |
Nguyễn Vĩnh |
Khang |
22/7/1973 |
Tiền Giang |
Nam |
CH - Y tế công cộng |
3.09 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0289 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1077 |
20870111199 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
13/3/1972 |
TP Hà Nội |
Nam |
CH - Y tế công cộng |
3.10 |
Khá |
2022 |
3609/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
BA0290 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1078 |
20210440173 |
Lâm Khải |
Duy |
15/10/1984 |
Trà Vinh |
Nam |
CKII - Chấn thương chỉnh hình |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2022 |
A011362 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1079 |
20210440172 |
Dương Công |
Điền |
10/2/1983 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Chấn thương chỉnh hình |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2023 |
A011363 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1080 |
20210440176 |
Nguyễn Tâm |
Từ |
13/11/1978 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKII - Chấn thương chỉnh hình |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2024 |
A011364 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1081 |
20210441175 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
20/12/1977 |
Cần Thơ |
Nam |
CKII - Chấn thương chỉnh hình |
3.17 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2025 |
A011365 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1082 |
20210440175 |
Nguyễn Hữu |
Thuyết |
24/7/1983 |
Hậu Giang |
Nam |
CKII - Chấn thương chỉnh hình |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2026 |
A011366 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1083 |
20210910146 |
Trần Quốc |
Cường |
10/2/1974 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Da Liễu |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2027 |
A011367 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1084 |
20210911176 |
Phạm Văn |
Đời |
19/5/1968 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Da Liễu |
3.01 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2028 |
A011368 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1085 |
20210910147 |
Châu Hồng |
Hiếu |
15/10/1982 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKII - Da Liễu |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2029 |
A011369 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1086 |
20210911177 |
Trần Văn |
Hiếu |
15/1/1970 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Da Liễu |
3.01 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2030 |
A011370 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1087 |
20210910148 |
Cao Thị Thúy |
Vân |
20/6/1983 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKII - Da Liễu |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2031 |
A011371 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1088 |
20220510154 |
Nguyễn Thúy |
An |
16/6/1990 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2032 |
A011372 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1089 |
20220510155 |
Trần Lê Chiêu |
Bích |
8/3/1975 |
Cà Mau |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2033 |
A011373 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1090 |
20220510149 |
Châu Thiên |
Bình |
20/9/1981 |
An Giang |
Nam |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2034 |
A011374 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1091 |
20220510156 |
Vương Thị Anh |
Đào |
23/3/1974 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2035 |
A011375 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1092 |
20220510157 |
Quách Tấn |
Đạt |
16/6/1977 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2036 |
A011376 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1093 |
20220510158 |
Võ Thị Mỹ |
Hằng |
1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2037 |
A011377 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1094 |
20220510160 |
Đặng Thị |
Kiều Sa |
9/6/1980 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2038 |
A011378 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1095 |
20220510159 |
Nguyễn Quốc |
Khải |
1/1/1976 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2039 |
A011379 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1096 |
20220510161 |
Lưu Hồng |
Liên |
17/7/1975 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2040 |
A011380 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1097 |
20220510163 |
Lương Chất |
Lường |
1/4/1976 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2041 |
A011381 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1098 |
20220510150 |
Trương Thị Xuân |
Mai |
17/11/1985 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2042 |
A011382 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1099 |
20220510164 |
Ong Tú |
Mỹ |
28/9/1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.72 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2043 |
A011383 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1100 |
20220510165 |
Trịnh Thị Hồng |
Ngọc |
1/8/1985 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2044 |
A011384 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1101 |
20220510166 |
Nguyễn Thị Lệ |
Nguyên |
10/10/1976 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2045 |
A011385 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1102 |
20220510167 |
Trịnh Tiểu |
Nhi |
5/11/1977 |
Cà Mau |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2046 |
A011386 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1103 |
20220510168 |
Trần Thiên Nguyệt |
Sang |
7/6/1990 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.79 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2047 |
A011387 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1104 |
20220510169 |
Tăng Thị Hồng |
Suối |
2/8/1979 |
Bạc Liêu |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2048 |
A011388 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1105 |
20220510151 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
15/10/1976 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.32 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2049 |
A011389 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1106 |
20220510170 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
7/10/1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.64 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2050 |
A011390 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1107 |
20220510152 |
Trần Thị Thu |
Vân |
20/9/1982 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2051 |
A011391 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1108 |
20220510153 |
Trần Phú |
Vinh |
21/11/1979 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKII - Dược lý và Dược lâm sàng |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2052 |
A011392 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1109 |
20210710184 |
Lý Lan |
Chi |
1/9/1983 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2053 |
A011393 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1110 |
20210710207 |
Dương Ngọc |
Định |
18/8/1980 |
Cần Thơ |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2054 |
A011394 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1111 |
20210710208 |
Nguyễn Trường |
Đông |
15/2/1977 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2055 |
A011395 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1112 |
20210710209 |
Nguyễn Long |
Hải |
22/11/1973 |
Trà Vinh |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2056 |
A011396 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1113 |
20210710186 |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
10/7/1979 |
Trà Vinh |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.53 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2057 |
A011397 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1114 |
20210710187 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
7/11/1977 |
Trà Vinh |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2058 |
A011398 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1115 |
20210710190 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
9/11/1989 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2059 |
A011399 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1116 |
20210710189 |
Liêu Trường |
Khánh |
20/11/1983 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2060 |
A011400 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1117 |
20210710191 |
Dương Hiền Thảo |
Lan |
12/2/1984 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2061 |
A011401 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1118 |
20210710210 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
9/10/1974 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2062 |
A011402 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1119 |
20210710192 |
Đào Thị Thanh |
Loan |
4/1/1976 |
Tiền Giang |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.36 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2063 |
A011403 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1120 |
20210711180 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
1980 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.11 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2064 |
A011404 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1121 |
20210710211 |
Lê Văn |
Mơ |
15/10/1976 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.14 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2065 |
A011405 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1122 |
20210710194 |
Phạm Thị Kim |
Mỹ |
2/1/1987 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2066 |
A011406 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1123 |
20210710195 |
Bùi Minh |
Nghĩa |
3/1/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.29 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2067 |
A011407 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1124 |
20210710196 |
Mai Thành |
Nghiệm |
2/10/1983 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2068 |
A011408 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1125 |
20210710197 |
Nguyễn Văn |
Ngoan |
9/2/1983 |
Tiền Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2069 |
A011409 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1126 |
20210710198 |
Trần Tố |
Nguyệt |
2/11/1983 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2070 |
A011410 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1127 |
20210710212 |
Danh Phước |
Quý |
8/7/1981 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.33 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2071 |
A011411 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1128 |
20210710199 |
Huỳnh Quốc |
Sĩ |
24/1/1984 |
An Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2072 |
A011412 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1129 |
20210710213 |
Danh Minh |
Sung |
28/11/1982 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.15 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2073 |
A011413 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1130 |
20210710200 |
Nguyễn Văn |
Sửa |
13/10/1975 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.25 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2074 |
A011414 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1131 |
20210710214 |
Nguyễn Văn |
Tại |
24/4/1972 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.04 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2075 |
A011415 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1132 |
20210710215 |
Huỳnh Trọng |
Tâm |
7/11/1976 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2076 |
A011416 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1133 |
20210710216 |
Ngô Văn |
Te |
13/3/1979 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2077 |
A011417 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1134 |
20210710202 |
Trần Thanh |
Toàn |
7/2/1981 |
Hậu Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2078 |
A011418 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1135 |
20210710204 |
Nguyễn Văn |
Tuyết |
1/1/1974 |
Hậu Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.58 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2079 |
A011419 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1136 |
20210710201 |
Huỳnh Võ Hoài |
Thanh |
15/1/1979 |
Bến Tre |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.38 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2080 |
A011420 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1137 |
20210710217 |
Huỳnh Ngọc Phương |
Thanh |
12/2/1978 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKII - Nội khoa |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2081 |
A011421 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1138 |
20210710218 |
Phạm Minh |
Thạnh |
5/12/1978 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2082 |
A011422 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1139 |
20210710219 |
Chung Tấn |
Thịnh |
8/8/1981 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2083 |
A011423 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1140 |
20210710205 |
Lê Quốc |
Việt |
5/7/1980 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKII - Nội khoa |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2084 |
A011424 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1141 |
20210410177 |
Nguyễn Lưu |
Giang |
9/8/1986 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Ngoại khoa |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2085 |
A011425 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1142 |
20210410178 |
Danh Bảo |
Quốc |
6/2/1978 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKII - Ngoại khoa |
3.22 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2086 |
A011426 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1143 |
20210411179 |
Danh Thanh |
Vũ |
25/7/1979 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Ngoại khoa |
3.09 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2087 |
A011427 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1144 |
20210430179 |
Thái Thành |
Để |
22/11/1983 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Ngoại tiết niệu |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2088 |
A011428 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1145 |
20210441174 |
Danh |
Hào |
4/10/1979 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Ngoại tiết niệu |
3.34 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2089 |
A011429 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1146 |
20210430180 |
Đồng Minh |
Lý |
10/11/1978 |
Đồng Tháp |
Nam |
CKII - Ngoại tiết niệu |
3.78 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2090 |
A011430 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1147 |
20210430181 |
Huỳnh Nguyễn Trường |
Vinh |
15/2/1985 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKII - Ngoại tiết niệu |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2091 |
A011431 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1148 |
20210610182 |
Hà Thị Hồng |
Ân |
2/9/1977 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKII - Nhi khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2092 |
A011432 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1149 |
20210610183 |
Thái Thanh |
Lâm |
15/12/1972 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKII - Nhi khoa |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2093 |
A011433 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1150 |
20280110235 |
Trần Thị Bảo |
Anh |
22/1/1982 |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
CKII - Quản lý y tế |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2094 |
A011434 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1151 |
20280110224 |
Lương Hoàng |
Bảo |
16/6/1984 |
Tiền Giang |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2095 |
A011435 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1152 |
20280110236 |
Phan Hải |
Đăng |
2/11/1983 |
Nam Định |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.68 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2096 |
A011436 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1153 |
20280110225 |
Nguyễn Phi |
Hoàng |
25/3/1973 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2097 |
A011437 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1154 |
20280110220 |
Kim Thanh |
Hùng |
10/8/1977 |
Trà Vinh |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2098 |
A011438 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1155 |
20280110226 |
Huỳnh Thanh |
Hùng |
17/10/1984 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2099 |
A011439 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1156 |
20280110237 |
Đinh Thị Mai |
Hương |
5/7/1978 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
CKII - Quản lý y tế |
3.65 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2100 |
A011440 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1157 |
20280110227 |
Cao Xuân |
Kỳ |
16/3/1974 |
Bình Định |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.41 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2101 |
A011441 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1158 |
20280110238 |
Lê Vũ Tuấn |
Khanh |
11/11/1974 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.66 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2102 |
A011442 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1159 |
20280110221 |
Lý Hồng |
Khiêm |
7/2/1976 |
Cần Thơ |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2103 |
A011443 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1160 |
20280110239 |
Nguyễn Văn |
Lên |
8/10/1964 |
Thái Bình |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2104 |
A011444 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1161 |
20280110228 |
Nguyễn Hoài |
Nghị |
9/9/1970 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2105 |
A011445 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1162 |
20280110229 |
Quách Minh |
Phong |
3/6/1970 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.50 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2106 |
A011446 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1163 |
20280110240 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
28/9/1967 |
TP Hà Nội |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2107 |
A011447 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1164 |
20280110234 |
Dương Minh |
Tùng |
27/6/1983 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.43 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2108 |
A011448 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1165 |
20280110243 |
Vũ Duy |
Tùng |
9/9/1984 |
Hà Nam |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.52 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2109 |
A011449 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1166 |
20280110244 |
Đàm Quang |
Tùng |
10/11/1974 |
Thanh Hóa |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2110 |
A011450 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1167 |
20280110241 |
Phạm Trung |
Thảo |
30/12/1972 |
Bình Thuận |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.48 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2111 |
A011451 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1168 |
20280110230 |
Phạm Gia |
Thế |
25/4/1978 |
Quảng Ninh |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.11 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2112 |
A011452 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1169 |
20280110242 |
Lê Thị Thu |
Trang |
6/12/1976 |
TP Hải Phòng |
Nữ |
CKII - Quản lý y tế |
3.82 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2113 |
A011453 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1170 |
20280110232 |
Đồng Quang |
Tráng |
29/3/1988 |
Gia Lai |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.37 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2114 |
A011454 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1171 |
20280110231 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
6/8/1984 |
Bình Thuận |
Nữ |
CKII - Quản lý y tế |
3.44 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2115 |
A011455 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1172 |
20280110233 |
Phạm Thanh |
Trúc |
23/3/1987 |
Đồng Nai |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2116 |
A011456 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1173 |
20280110222 |
Lê Hoàng |
Vũ |
1/8/1972 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
CKII - Quản lý y tế |
3.76 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2117 |
A011457 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1174 |
20280110223 |
Lê Thị Ái |
Xuân |
20/4/1977 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKII - Quản lý y tế |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2118 |
A011458 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1175 |
20250110245 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
6/8/1988 |
Đồng Nai |
Nữ |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.49 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2119 |
A011459 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1176 |
20250110246 |
Vũ Xuân Nhật |
Mỹ |
21/5/1978 |
Lâm Đồng |
Nữ |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2120 |
A011460 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1177 |
20250110247 |
Văn Thị Sóc |
Nâu |
23/2/1987 |
Bến Tre |
Nữ |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2121 |
A011461 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1178 |
20250110248 |
Nguyễn Võ Đăng |
Quang |
12/9/1979 |
Tiền Giang |
Nam |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2122 |
A011462 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1179 |
20250110249 |
Trần Thanh |
Tâm |
11/6/1979 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2123 |
A011463 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1180 |
20250110250 |
Trần Hà Phương |
Thảo |
9/9/1985 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2124 |
A011464 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1181 |
20250111181 |
Hồ Thị Công |
Thủy |
2/1/1975 |
Gia Lai |
Nữ |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.46 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2125 |
A011465 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1182 |
20250110251 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
16/6/1977 |
Cần Thơ |
Nam |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.63 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2126 |
A011466 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1183 |
20250110252 |
Nguyễn Phúc |
Vinh |
6/6/1982 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKII - Răng Hàm Mặt |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2127 |
A011467 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1184 |
20210510253 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
20/10/1979 |
Vĩnh Long |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.39 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2128 |
A011468 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1185 |
20210511183 |
Lê Hoàng |
Gia |
22/4/1984 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
CKII - Sản phụ khoa |
3.00 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2129 |
A011469 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1186 |
20210511184 |
Khấu Thị Ngọc |
Giao |
27/5/1988 |
TP HCM |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.28 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2130 |
A011470 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1187 |
20210510254 |
Nguyễn Thái |
Hoàng |
10/2/1988 |
Sóc Trăng |
Nam |
CKII - Sản phụ khoa |
3.62 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2131 |
A011471 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1188 |
20210510255 |
Ngô Thùy |
Hương |
25/2/1973 |
An Giang |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.27 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2132 |
A011472 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1189 |
20210510256 |
Phan Thị |
Mỳ |
20/10/1974 |
Đồng Tháp |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.20 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2133 |
A011473 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1190 |
20210511185 |
Dương Kim |
Ngân |
1/2/1974 |
Cà Mau |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.07 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2134 |
A011474 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1191 |
20210510257 |
Trịnh Hoài |
Ngọc |
31/1/1984 |
Hải Phòng |
Nam |
CKII - Sản phụ khoa |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2135 |
A011475 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1192 |
20210510258 |
Đặng Thị Thúy |
Phương |
9/11/1986 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.45 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2136 |
A011476 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1193 |
20210510259 |
Nô Duy |
Tâm |
20/11/1979 |
An Giang |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.35 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2137 |
A011477 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1194 |
20210510260 |
Trần Trung |
Tính |
1/12/1975 |
Cà Mau |
Nam |
CKII - Sản phụ khoa |
2.99 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2138 |
A011478 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1195 |
20210510261 |
Lâm Ngọc |
Trang |
3/5/1982 |
An Giang |
Nữ |
CKII - Sản phụ khoa |
3.13 |
Khá |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2139 |
A011479 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1196 |
20215510263 |
Giang Phước |
Điền |
28/1/1978 |
Cần Thơ |
Nam |
CKII - Tai Mũi Họng |
3.93 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2140 |
A011480 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1197 |
20215510265 |
Lương Minh |
Thiện |
3/4/1986 |
Trà Vinh |
Nam |
CKII - Tai Mũi Họng |
3.93 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2141 |
A011481 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1198 |
20241210269 |
Nguyễn Doãn |
Anh |
20/1/1983 |
Cần Thơ |
Nam |
CKII - Tổ chức Quản lý Dược |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2142 |
A011482 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1199 |
20241210270 |
Huỳnh Văn Út |
Cưng |
10/8/1983 |
Hậu Giang |
Nam |
CKII - Tổ chức Quản lý Dược |
3.73 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2143 |
A011483 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1200 |
20241210271 |
Tạ Ngọc |
Điệp |
26/6/1979 |
Hậu Giang |
Nữ |
CKII - Tổ chức Quản lý Dược |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2144 |
A011484 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1201 |
20241210272 |
Trần Thị Tuyết |
Phụng |
9/2/1982 |
Cần Thơ |
Nữ |
CKII - Tổ chức Quản lý Dược |
3.77 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2145 |
A011485 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1202 |
20241210273 |
Lương Kim |
Thùy |
2/10/1980 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKII - Tổ chức Quản lý Dược |
3.55 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2146 |
A011486 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1203 |
20215820266 |
Biện Thị Trúc |
Hà |
28/11/1974 |
Trà Vinh |
Nữ |
CKII - Thần kinh |
3.59 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2147 |
A011487 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1204 |
20215820267 |
Huỳnh Phú |
Lộc |
25/4/1988 |
Tiền Giang |
Nam |
CKII - Thần kinh |
3.81 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2148 |
A011488 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1205 |
20215820268 |
Phương Hồng |
Thọ |
27/3/1974 |
Bạc Liêu |
Nam |
CKII - Thần kinh |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2149 |
A011489 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1206 |
20210810274 |
Huỳnh Minh |
Thiện |
1/1/1984 |
Trà Vinh |
Nam |
CKII - Ung thư |
3.69 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2150 |
A011490 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1207 |
20211310276 |
Tô Văn |
Dứt |
18/4/1975 |
Vĩnh Long |
Nam |
CKII - Y học cổ truyền |
3.56 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2151 |
A011491 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1208 |
20211310277 |
Huỳnh Thị Kiều |
Nương |
1975 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKII - Y học cổ truyền |
3.54 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2152 |
A011492 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1209 |
20211310278 |
Nguyễn Duy |
Phúc |
16/11/1978 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Y học cổ truyền |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2153 |
A011493 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1210 |
20211310279 |
Sầm Huyền |
Sanh |
17/7/1977 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Y học cổ truyền |
3.61 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2154 |
A011494 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1211 |
20211310280 |
Hồng Văn |
Thao |
2/9/1978 |
Kiên Giang |
Nam |
CKII - Y học cổ truyền |
3.71 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2155 |
A011495 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1212 |
20211310281 |
Phan Thanh |
Thuấn |
5/5/1975 |
Cần Thơ |
Nam |
CKII - Y học cổ truyền |
3.31 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2156 |
A011496 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1213 |
20211310282 |
Lâm Thu |
Thủy |
20/7/1975 |
Kiên Giang |
Nữ |
CKII - Y học cổ truyền |
3.67 |
Xuất sắc |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2157 |
A011497 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |
1214 |
20270110283 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
1/2/1981 |
Hậu Giang |
Nam |
CKII - Y tế công cộng |
3.47 |
Giỏi |
2022 |
3608/QĐ-ĐHYDCT ngày 22/11/2158 |
A011498 |
PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên |