năm 2022
Stt Mã HV Họ tên học viên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Chuyên ngành Điểm TB
 tích lũy
Xếp loại NTN Số QĐ Số phôi bằng Người ký
1 19110740270 Trần Thái An 17-11-1988 Cần Thơ Nam CKI - Tâm thần 3.53 Giỏi 2022 3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 B0057775 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
2 19110740272 Trần Ngọc Thiên Kim 20-01-1983 Cần Thơ Nữ CKI - Tâm thần 3.36 Giỏi 2022 3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 B0057776 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
3 19110740273 Huỳnh Thị Hồng 18-03-1986 Trà Vinh Nữ CKI - Tâm thần 3.36 Giỏi 2022 3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 B0057777 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
4 19110740274 Danh Thị Diễm My 18-07-1990 Kiên Giang Nữ CKI - Tâm thần 3.27 Giỏi 2022 3638/QĐ-ĐHYDCT ngày 24/11/2022 B0057778 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
5 19111110285 Đinh Văn Ngọc Ẩn 23/7/1967 Đồng Tháp Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.07 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057779 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
6 19111110292 Nguyễn Hữu Lễ 26/2/1985 An Giang Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.64 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057780 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
7 19111110297 Trần Hữu Phước 20/6/1986 Hậu Giang Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.17 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057781 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
8 19111110299 Nguyễn Huỳnh Thanh 17/8/1978 Sóc Trăng Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.29 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057782 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
9 19111110301 Nguyễn Thị Bích Thuận 22/4/1985 Đồng Tháp Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.39 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057783 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
10 19111110302 Huỳnh Hồng Tuấn 20/12/1979 An Giang Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.06 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057784 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
11 20111110284 Dương Văn Bảo 13/4/1979 Sóc Trăng Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.12 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057785 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
12 20111110289 Triệu Văn Dũng 13/8/1970 Bến Tre Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.71 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057786 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
13 20111110285 Trần Tản Đà 30/6/1983 Cần Thơ Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.38 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057787 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
14 20111110286 Dương Thị Thanh Đang 28/9/1982 Cần Thơ Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.54 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057788 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
15 20111111009 Huỳnh Thị Thu Đông 15/2/1981 Bạc Liêu Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.46 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057789 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
16 20111111010 Nguyễn Hải Đông 15/4/1982 Bạc Liêu Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.09 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057790 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
17 20111110290 Phan Ngọc Hải 13/8/1985 Tiền Giang Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.36 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057791 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
18 20111111011 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1/1/1989 Hậu Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.49 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057792 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
19 20111110291 Văn Ngọc Hợp 28/2/1987 Long An Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057793 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
20 20111110292 Nguyễn Thị Thu Hương 18/12/1978 Tây Ninh Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.22 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057794 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
21 20111110294 Thái Trung Kiên 19/6/1982 Đồng Tháp Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.23 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057795 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
22 20111110293 Võ Phú Khánh 15/5/1983 Long An Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.46 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057796 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
23 20111110296 Tô Thanh Phục Long 19/5/1982 Bạc Liêu Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.34 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057797 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
24 20111110295 Hồ Hoàng Lợi 15/9/1971 Bạc Liêu Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.01 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057798 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
25 20111110297 Ro Hi Mah 2/10/1979 An Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.56 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057799 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
26 20111110298 Đặng Văn Mười 15/2/1970 Cà Mau Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.02 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057800 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
27 20111110299 Tạ Hữu Nam 17/3/1987 Đồng Tháp Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.78 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057801 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
28 20111110300 Lê Hoàng Nam 5/5/1980 Vĩnh Long Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.32 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057802 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
29 20111111012 Trương Thị Cẩm Nguyên 28/7/1988 Tiền Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.56 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057803 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
30 20111110301 Phạm Ngọc Nhẫn 12/7/1986 Kiên Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057804 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
31 20111110304 Nguyễn Minh Phát 6/5/1989 Tiền Giang Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.35 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057805 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
32 20111110303 Trần Thị Phấn 2/5/1982 Bạc Liêu Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.39 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057806 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
33 20111110305 Nguyễn Thanh Phương 26/7/1981 Đồng Tháp Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.63 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057807 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
34 20111110306 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2/1/1984 Bình Thuận Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.38 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057808 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
35 20111111008 Thạch Minh Tâm 30/5/1990 vĩnh long Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.06 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057809 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
36 20111111013 Nguyễn Ngọc Tâm 12/12/1982 Tiền Giang Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.13 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057810 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
37 20111110309 Vũ Thị Kim Thảo 3/2/1984 Đăk Nông Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.19 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057811 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
38 20111110308 Nguyễn Thị Thắm 16/10/1990 An Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057812 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
39 20111111014 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 1/3/1988 Tiền Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.60 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057813 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
40 20111110310 Nguyễn Huỳnh Thức 14/4/1984 Hậu Giang Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.24 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057814 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
41 20111111015 Phạm Thị Mỹ Trinh 15/11/1991 Kiên Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 3.04 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057815 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
42 20111110311 Nguyễn Văn Vĩnh 8/6/1982 Vĩnh Long Nam CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.14 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057816 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
43 20111110312 Huỳnh Thị Ngọc Xuyến 24/4/1984 Tiền Giang Nữ CKI - Chẩn đoán hình ảnh 2.64 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057817 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
44 20110441016 Vũ Quốc Dũng 28/8/1992 Cần Thơ Nam CKI - Chấn thương chỉnh hình 2.67 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057818 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
45 20110441017 Nguyễn Hải Đức 22/10/1994 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Chấn thương chỉnh hình 2.83 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057819 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
46 20110441018 Danh Khởi 1/8/1991 Hậu Giang Nam CKI - Chấn thương chỉnh hình 2.57 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057820 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
47 20110441019 Lâm Hồng Minh 9/9/1989 Sóc Trăng Nam CKI - Chấn thương chỉnh hình 2.86 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057821 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
48 20110441020 Trần Quốc Toản 14/6/1993 Hậu Giang Nam CKI - Chấn thương chỉnh hình 3.02 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057822 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
49 20110441021 Sơn Thành Thái 23/1/1973 Vĩnh Long Nam CKI - Chấn thương chỉnh hình 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057823 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
50 20110910356 Lê Thị Vân Anh 16/6/1982 Thanh Hóa Nữ CKI - Da liễu 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057824 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
51 20110911022 Cao Thị Vân Anh 16/12/1984 Cần Thơ Nữ CKI - Da liễu 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057825 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
52 20110910314 Đoàn Thị Thu Cúc 27/8/1993 Hậu Giang Nữ CKI - Da liễu 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057826 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
53 20110910358 Lê Đức Cường 5/1/1983 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Da liễu 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057827 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
54 20110910357 Trần Thị Kim Chi 1/1/1989 Thừa Thiên Huế Nữ CKI - Da liễu 3.10 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057828 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
55 20110910359 Nguyễn Thị Thanh Diễm 14/7/1989 Bình Dương Nữ CKI - Da liễu 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057829 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
56 20110911023 Trương Hữu Đức 13/9/1993 Kiên Giang Nam CKI - Da liễu 3.53 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057830 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
57 20110910315 Đỗ Ngọc Giới 9/11/1974 Cần Thơ Nam CKI - Da liễu 2.93 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057831 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
58 20110910316 Tiêu Văn Hùng 5/4/1983 Sóc Trăng Nam CKI - Da liễu 3.47 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057832 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
59 20110910361 Nguyễn Thị Hương 18/2/1983 Hà Tĩnh Nữ CKI - Da liễu 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057833 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
60 20110911024 Nguyễn Thị Kiểm 3/8/1990 Long An Nữ CKI - Da liễu 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057834 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
61 20110911025 Trần Quốc Khánh 14/11/1979 Sóc Trăng Nam CKI - Da liễu 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057835 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
62 20110910317 Ngô Minh Lạc 1/1/1976 Bình Thuận Nam CKI - Da liễu 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057836 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
63 20110911026 Phạm Thị Loan 12/11/1981 Nam Định Nữ CKI - Da liễu 3.15 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057837 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
64 20110910318 Kiều Hữu Lộc 2/9/1983 Cần Thơ Nam CKI - Da liễu 3.42 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057838 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
65 20110910319 Nguyễn Thị Cẩm Lụa 11/3/1983 Đồng Tháp Nữ CKI - Da liễu 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057839 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
66 20110910321 Lê Công 24/4/1986 Đồng Tháp Nam CKI - Da liễu 3.06 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057840 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
67 20110910322 Lê Ngọc Năm 10/2/1980 Cà Mau Nữ CKI - Da liễu 3.25 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057841 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
68 20110910329 Ngô Phong Non 15/8/1975 Cà Mau Nam CKI - Da liễu 3.15 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057842 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
69 20110910324 Nguyễn Thị Ngọc 5/5/1985 Cà Mau Nữ CKI - Da liễu 3.64 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057843 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
70 20110910325 Nguyễn Như Ngọc 31/12/1991 Cần Thơ Nữ CKI - Da liễu 3.28 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057844 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
71 20110910326 Triệu Kim Nguyên 7/5/1993 Sóc Trăng Nữ CKI - Da liễu 3.66 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057845 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
72 20110910327 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 3/3/1980 Hậu Giang Nữ CKI - Da liễu 3.15 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057846 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
73 20110910328 Trần Kim Nhẹ 1983 Bạc Liêu Nữ CKI - Da liễu 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057847 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
74 20110910362 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/7/1984 Bình Dương Nữ CKI - Da liễu 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057848 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
75 20110911027 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 11/1/1987 Long An Nữ CKI - Da liễu 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057849 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
76 20110910363 Lê Thị Lan Phương 9/9/1988 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Da liễu 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057850 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
77 20110910364 Lưu Thị Trúc Quỳnh 2/11/1987 Đồng Nai Nữ CKI - Da liễu 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057851 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
78 20110911028 Trần Văn Rở 12/7/1983 Bạc Liêu Nam CKI - Da liễu 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057852 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
79 20110910365 Lương Nhật Giáng Sinh 24/12/1983 Quảng Ngãi Nam CKI - Da liễu 3.30 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057853 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
80 20110910332 Nguyễn Quốc Toàn 19/7/1984 Hậu Giang Nam CKI - Da liễu 3.28 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057854 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
81 20110910335 Lý Thanh Tuyền 18/2/1990 Bạc Liêu Nữ CKI - Da liễu 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057855 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
82 20110911029 Nguyễn Thị Kim Tuyến 19/8/1984 Lâm Đồng Nữ CKI - Da liễu 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057856 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
83 20110910366 Nguyễn Như Thạch 8/4/1982 Thanh Hóa Nam CKI - Da liễu 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057857 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
84 20110910330 Trần Thị Phương Thảo 4/7/1980 Cần Thơ Nữ CKI - Da liễu 3.22 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057858 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
85 20110910367 Thượng Thị Hồng Thơm 18/11/1987 Bình Dương Nữ CKI - Da liễu 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057859 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
86 20110910368 Võ Thị Thanh Thu 21/6/1969 An Giang Nữ CKI - Da liễu 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057860 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
87 20110910331 Nguyễn Tấn Thủ 10/12/1970 Kiên Giang Nam CKI - Da liễu 2.99 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057861 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
88 20110911030 Trần Thị Thùy 5/5/1969 Quảng Ngãi Nữ CKI - Da liễu 3.15 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057862 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
89 20110910369 Lê Thọ Xuân Thủy 18/5/1983 Đồng Nai Nam CKI - Da liễu 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057863 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
90 20110911031 Huỳnh Thị Kim Thư 20/1/1982 Tây Ninh Nữ CKI - Da liễu 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057864 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
91 20110910333 Huỳnh Thanh Triều 15/7/1973 An Giang Nam CKI - Da liễu 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057865 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
92 20110910371 Phan Thị Thanh Vân 14/3/1989 Đồng Nai Nữ CKI - Da liễu 3.38 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057866 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
93 20110910336 Huỳnh Kiều Xuân 25/12/1983 Cà Mau Nữ CKI - Da liễu 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057867 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
94 20120510404 Đinh Nguyễn Phú An 21/5/1994 Đồng Tháp Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057868 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
95 20120510405 Lê Nguyễn Hồng Anh 1/7/1991 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.28 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057869 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
96 20120510445 Thái Thị Bích 4/9/1985 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.64 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057870 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
97 20120510446 Huỳnh Thị Mộng Cầm 19/10/1983 Cà Mau Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.64 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057871 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
98 20120510406 Huỳnh Hữu Cường 5/9/1982 Hậu Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.04 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057872 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
99 20120510447 Trịnh Thị Kim Chi 12/11/1986 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.61 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057873 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
100 20120510448 Lữ Văn Chuẩn 10/5/1976 Cà Mau Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057874 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
101 20120510449 Huỳnh Văn Chương 9/5/1984 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057875 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
102 20120510450 Trương Ngọc Diệp 2/7/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.49 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057876 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
103 20120510488 Nguyễn Thành Duy 5/12/1987 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.58 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057877 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
104 20120510408 Nguyễn Văn Dự 20/6/1984 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.00 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057878 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
105 20120510487 Trần Thùy Dương 10/10/1995 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057879 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
106 20120510407 Nguyễn Quý Đôn 11/11/1991 Sóc Trăng Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057880 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
107 20120510451 Nguyễn Thị Ngọc 20/8/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057881 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
108 20120510489 Dương Thị Mỹ Hạnh 27/12/1983 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057882 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
109 20120510452 Châu Thị Mỹ Hằng 1/1/1983 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.67 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057883 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
110 20120510453 Lưu Tén Hiến 22/12/1984 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057884 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
111 20120510490 Đỗ Chí Hiện 10/2/1988 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057885 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
112 20120510454 Danh Lê Minh Hiếu 15/7/1989 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.35 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057886 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
113 20120510409 Nguyễn Thanh Hoài 13/12/1993 Bến Tre Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.25 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057887 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
114 20120510455 Võ Băng Hồ 19/5/1983 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057888 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
115 20120510410 Đoàn Thị Hồng 22/9/1986 Thái Bình Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057889 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
116 20120510456 Lâm Thị Tuyết Hương 14/12/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.61 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057890 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
117 20120510411 Nguyễn Thị Cẩm Hướng 5/6/1989 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.25 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057891 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
118 20120510457 Lâm Minh Hữu 1/9/1988 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057892 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
119 20120510412 Lê Anh Khoa 18/4/1992 Đồng Tháp Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.52 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057893 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
120 20120510413 Trần Thị Ngọc Lam 13/6/1988 Vĩnh Long Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057894 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
121 20120510414 Nguyễn Chí Linh 17/7/1988 Cần Thơ Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057895 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
122 20120510415 Trương Thùy Linh 20/7/1984 Trà Vinh Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057896 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
123 20120510458 Tiền Thị Trúc Loan 16/4/1984 Trà Vinh Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.65 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057897 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
124 20120510459 Ngô Văn Lợi 1983 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057898 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
125 20120510416 Trần Chúc Ly 12/12/1985 Cà Mau Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057899 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
126 20120510417 Võ Thị Chúc Ly 27/12/1984 Hậu Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.22 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057900 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
127 20120510460 Huỳnh Nhựt Xuân Mai 28/1/1987 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.64 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057901 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
128 20120510418 Hoàng Lê Minh 15/5/1993 Cần Thơ Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.23 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057902 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
129 20120510419 Nguyễn Thị Kim Muôn 12/6/1985 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057903 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
130 20120510461 Nguyễn Diễm My 10/7/1987 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.66 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057904 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
131 20120510420 Nguyễn Thị Phương Nga 28/11/1986 Sóc Trăng Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.68 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057905 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
132 20120510491 Đinh Thị Thúy Nga 2/3/1994 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057906 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
133 20120510421 Phan Mỹ Ngân 1/11/1995 Đồng Tháp Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.07 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057907 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
134 20120510422 Lưu Kim Ngân 26/2/1990 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057908 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
135 20120510423 Lê Thị Hồng Ngân 10/6/1990 Long An Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.47 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057909 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
136 20120510424 Hàn Thị Thùy Ngân 12/5/1988 Trà Vinh Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057910 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
137 20120510462 Lê Thị Mỹ Ngân 21/3/1986 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.55 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057911 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
138 20120510425 Bùi Bảo Nghi 18/5/1993 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057912 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
139 20120510426 Nguyễn Thành Nghĩa 10/12/1985 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057913 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
140 20120510492 Lê Tùng Nghĩa 7/5/1994 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057914 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
141 20120510427 Võ Thị Mỹ Ngọc 4/5/1985 Hậu Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.12 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057915 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
142 20120510428 Nguyễn Như Ngọc 23/8/1988 Tiền Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 2.99 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057916 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
143 20120510494 Lưu Kim Ngọc 20/11/1988 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057917 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
144 20120510463 Phạm Thị Ngọc 1/10/1984 Ninh Bình Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.49 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057918 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
145 20120510464 Đỗ Thị Ngọt 3/9/1993 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.68 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057919 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
146 20120510430 Lê Châu Thanh Nguyên 7/9/1987 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057920 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
147 20120510495 Trần Tài Nguyên 29/6/1986 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057921 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
148 20120510429 Huỳnh Duy Ngữ 28/11/1993 Cần Thơ Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057922 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
149 20120510465 Lưu Thế Nhất 19/12/1983 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.43 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057923 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
150 20120510431 Đường Mỹ Nhi 25/12/1993 An Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.27 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057924 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
151 20120510432 Trương Thị Mỹ Nhiên 29/1/1985 Sóc Trăng Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.45 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057925 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
152 20120510433 Nguyễn Thị Tú Như 29/5/1988 Cà Mau Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.25 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057926 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
153 20120510434 Hồ Minh Nhựt 1/12/1990 Cần Thơ Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057927 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
154 20120510435 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 25/9/1986 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057928 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
155 20120510496 Nguyễn Trương Phát 2/4/1994 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057929 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
156 20120510436 Phan Mỹ Phụng 25/5/1984 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057930 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
157 20120510467 Trần Hồng Phượng 30/8/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.52 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057931 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
158 20120510468 Trần Bảo Quốc 1/1/1984 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.52 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057932 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
159 20120510469 Phạm Hồng Quyên 20/6/1982 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057933 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
160 20120510470 Ngô Tấn 19/5/1974 Cà Mau Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.33 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057934 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
161 20120510497 Phan Trường Sơn 17/9/1996 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.35 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057935 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
162 20120510471 Trương Huệ Tâm 29/7/1977 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057936 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
163 20120510472 Lý Minh Tến 7/7/1983 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.60 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057937 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
164 20120510476 Nguyễn Việt Tiệp 7/7/1974 Cà Mau Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057938 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
165 20120510438 Trịnh Văn Tòng 4/8/1986 Hậu Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.30 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057939 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
166 20120510479 Phạm Hồng 18/9/1983 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.56 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057940 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
167 20120510440 Nguyễn Văn Tuấn 27/4/1976 Sóc Trăng Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.35 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057941 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
168 20120510480 Phạm Văn Tùng 21/1/1987 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.62 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057942 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
169 20120510481 Lưu Thiện Tùng 25/10/1986 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.74 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057943 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
170 20120510441 Đinh Thị Mộng Tuyền 19/9/1990 Trà Vinh Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.72 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057944 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
171 20120510473 Trang Tuyết Thảo 28/11/1973 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057945 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
172 20120510474 Hồ Thị Ngọc Thơ 23/1/1980 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057946 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
173 20120510475 Huỳnh Thị Mộng Thùy 15/12/1976 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.58 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057947 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
174 20120510437 Phan Thị Anh Thư 12/9/1981 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.50 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057948 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
175 20120510439 Nguyễn Trần Thu Trang 10/5/1979 Cần Thơ Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.16 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057949 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
176 20120510498 Phạm Huyền Trân 10/5/1993 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057950 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
177 20120510499 Nguyễn Tuyết Trân 11/12/1985 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.42 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057951 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
178 20120510477 Trần Ngọc Trân 12/2/1982 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057952 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
179 20120510501 Đỗ Việt Trinh 16/9/1993 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057953 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
180 20120510502 Lê Kim Trinh 29/12/1996 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057954 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
181 20120510478 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 14/5/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.64 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057955 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
182 20120510503 Bùi Văn Trương 23/10/1983 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057956 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
183 20120510442 Lê Hoàng Vinh 12/10/1988 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.06 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057957 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
184 20120510504 Bùi Thế Vững 22/2/1987 Kiên Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057958 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
185 20120510482 Ngô Minh Vương 27/12/1986 Tiền Giang Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057959 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
186 20120510505 Nguyễn Thị Xen 10/7/1994 Kiên Giang Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.48 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057960 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
187 20120510483 Ngô Ngọc Xuân 10/10/1988 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.70 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057961 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
188 20120510443 Võ Thanh Xuyên 21/9/1985 Bạc Liêu Nam CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.48 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057962 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
189 20120510484 Danh Thị Như Ý 8/12/1990 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057963 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
190 20120510444 Trần Thị Hải Yến 27/6/1992 Vĩnh Long Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.69 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057964 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
191 20120510485 Lê Thị Bạch Yến 4/12/1989 Bạc Liêu Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.73 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057965 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
192 20120510486 Lâm Vương Hiểu Yến 13/8/1989 Sóc Trăng Nữ CKI - Dược lý và dược lâm sàng 3.69 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057966 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
193 20130110337 Phan Thị Kim Anh 10/7/1991 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057967 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
194 20130110386 Cù Thị Quỳnh Châu 22/8/1992 Vĩnh Long Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057968 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
195 20130110387 Trịnh Thị Kiều Diễm 7/2/1989 Bạc Liêu Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.45 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057969 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
196 20130110338 Trương Thị Dung 6/10/1980 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.23 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057970 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
197 20130110388 Trương Thị Hai 10/11/1983 Cần Thơ Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.32 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057971 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
198 20130110372 Phạm Thị Minh Hải 16/9/1986 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057972 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
199 20130110339 Nguyễn Thị Hồng Hậu 7/9/1988 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057973 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
200 20130110373 Vương Thị Thúy Hoa 22/5/1989 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057974 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
201 20130110389 Nguyễn Thị Thúy Hoài 27/8/1981 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057975 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
202 20130110374 Võ Thị Anh Hoài 26/3/1991 Nghệ An Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.58 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057976 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
203 20130110390 Nguyễn Thị Ánh Hừng 19/4/1984 Cần Thơ Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.38 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057977 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
204 20130110340 Nguyễn Thị Thu Hương 27/10/1989 Hưng Yên Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057978 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
205 20130110375 Bùi Thị Thu Hương 19/9/1981 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057979 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
206 20130110341 Trần Thị Hường 20/10/1983 Thanh Hóa Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.52 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057980 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
207 20130110391 Huỳnh Thị Phương Lan 4/6/1976 Cần Thơ Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057981 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
208 20130110342 Đồng Thị Lan 7/3/1966 Thái Bình Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057982 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
209 20130110392 Tô Minh Lăng 6/12/1990 Vĩnh Long Nam CKI - Điều Dưỡng 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057983 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
210 20130110376 Nguyễn Thị Mai Linh 5/5/1980 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057984 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
211 20130110343 Huỳnh Thị Kim Loan 20/10/1985 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057985 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
212 20130110344 Nguyễn Thị Kim Minh 17/12/1983 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057986 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
213 20130110393 Nguyễn Phương Thuý Ngọc 13/9/1984 Cần Thơ Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.30 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057987 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
214 20130110345 Trần Thị Minh Ngọc 7/5/1986 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.27 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057988 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
215 20130110377 Hồ Thị Nhanh 21/3/1986 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.53 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057989 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
216 20130110394 Phạm Phan Cẩm Nhung 6/8/1985 Vĩnh Long Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057990 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
217 20130110346 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 9/8/1971 Hà Nội Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057991 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
218 20130110347 Thị Tuyết Nhung 20/9/1981 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.23 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057992 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
219 20130110348 Trần Thị Kiều Oanh 4/2/1982 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057993 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
220 20130110395 Nguyễn Thị Mỹ Phương 24/6/1985 An Giang Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057994 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
221 20130110396 Trần Thị Kiều Phương 21/11/1983 Vĩnh Long Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057995 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
222 20130110378 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/2/1982 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.23 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057996 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
223 20130110349 Dương Duy Quang 2/6/1984 Đăk Lăk Nam CKI - Điều Dưỡng 2.96 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057997 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
224 20130110397 Lê Hồng Quyên 16/9/1981 Cần Thơ Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057998 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
225 20130110398 Đinh Châu Tố Quyên 1/8/1981 Kiên Giang Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.16 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0057999 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
226 20130110350 Trương Thúy Quỳnh 21/7/1988 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058000 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
227 20130110379 Võ Văn Rịnh 9/5/1986 Tây Ninh Nam CKI - Điều Dưỡng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058001 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
228 20130110351 Lê Trần Nam Sơn 9/2/1987 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058002 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
229 20130110399 Nguyễn Thị Thu Tâm 19/7/1978 Cần Thơ Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058003 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
230 20130110352 Trần Thị Thanh 21/12/1984 Hà Nam Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.45 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058004 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
231 20130110380 Cao Thị Ngọc Thanh 1987 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.38 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058005 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
232 20130110353 Nguyễn Văn Thành 1/3/1989 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Điều Dưỡng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058006 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
233 20130110400 Nguyễn Văn Thắng 28/6/1984 Cần Thơ Nam CKI - Điều Dưỡng 3.04 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058007 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
234 20130110381 Nguyễn Thị Thanh Thúy 9/8/1986 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.50 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058008 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
235 20130110401 Huỳnh Thị Thùy Trang 13/4/1978 Cần Thơ Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.33 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058009 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
236 20130110383 Nguyễn Thị Kim Trang 3/9/1982 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058010 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
237 20130110402 Nguyễn Minh Trí 12/5/1985 Cà Mau Nam CKI - Điều Dưỡng 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058011 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
238 20130110384 Đỗ Thị Kiều Trinh 12/3/1982 Tây Ninh Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.48 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058012 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
239 20130110354 Châu Lê Ngọc Uyên 11/10/1980 Đồng Nai Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058013 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
240 20130110403 Lê Văn Vững 2/1/1989 Kiên Giang Nam CKI - Điều Dưỡng 3.10 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058014 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
241 20130110355 Nguyễn Thị Hải Yến 13/7/1991 Hải Dương Nữ CKI - Điều Dưỡng 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058015 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
242 20101021033 Nguyễn Thị Kim Cúc 30/9/1982 Đồng Tháp Nữ CKI - Gây mê hồi sức 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058016 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
243 20101021034 Nguyễn Công Danh 3/10/1989 Vĩnh Long Nam CKI - Gây mê hồi sức 3.20 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058017 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
244 20101021035 Bùi Thị Hạnh Đào 11/1/1989 Tiền Giang Nữ CKI - Gây mê hồi sức 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058018 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
245 20101021036 Nguyễn Tấn Đạt 8/1/1989 An Giang Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.58 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058019 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
246 20101021037 Trần Thái Điền 25/12/1983 Đồng Tháp Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.75 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058020 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
247 20101021038 Mai Văn Đỉnh 28/4/1984 Đồng Tháp Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.61 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058021 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
248 20101021039 Trương Công Định //1984 An Giang Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.76 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058022 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
249 20101021040 Nguyễn Ngọc 8/11/1989 Đồng Tháp Nữ CKI - Gây mê hồi sức 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058023 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
250 20101021041 Trầm Thanh Hiển 19/5/1992 Trà Vinh Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058024 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
251 20101021042 Võ Thanh Hoài 19/7/1987 Vĩnh Long Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.75 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058025 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
252 20101021043 Phạm Thị Cẩm Hương 24/8/1989 Đồng Tháp Nữ CKI - Gây mê hồi sức 3.33 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058026 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
253 20101021045 Huỳnh Quốc Luân 21/4/1984 An Giang Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.61 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058027 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
254 20101021046 Huỳnh Văn Múc 6/12/1975 Bạc Liêu Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058028 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
255 20101021047 Nguyễn Thế Nam 24/10/1979 Cần Thơ Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058029 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
256 20101021048 Nguyễn Thị Ngân 5/9/1987 An Giang Nữ CKI - Gây mê hồi sức 2.95 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058030 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
257 20101021049 Nguyễn Văn Nghĩa 18/8/1970 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.52 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058031 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
258 20101021051 Nguyễn Minh Phú 20/12/1989 Hậu Giang Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.55 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058032 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
259 20101021053 Phan Văn Toàn 12/2/1986 Long An Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.83 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058033 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
260 20101021054 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền 14/1/1992 Trà Vinh Nữ CKI - Gây mê hồi sức 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058034 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
261 20101021055 Thạch Mộng Thường 8/8/1978 Sóc Trăng Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.88 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058035 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
262 20101021056 Nguyễn Phong 17/2/1978 Đồng Tháp Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.84 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058036 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
263 20101021057 Nguyễn Tiểu Vương 21/5/1981 Hậu Giang Nam CKI - Gây mê hồi sức 2.64 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058037 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
264 20101021058 Trương Thị Xuyến //1992 Đồng Tháp Nữ CKI - Gây mê hồi sức 2.93 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058038 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
265 20101031059 Nguyễn Nhựt Bình //1984 Đồng Tháp Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 2.99 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058039 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
266 20101031060 Thạch Sâm //1985 Trà Vinh Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 2.99 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058040 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
267 20101031061 Đỗ Thị Vân Em 10/6/1990 Đồng Tháp Nữ CKI - Hồi sức cấp cứu 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058041 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
268 20101031062 Đoàn Minh Kiều 15/5/1985 Đồng Tháp Nữ CKI - Hồi sức cấp cứu 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058042 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
269 20101031063 Đặng Thanh Lâm 8/10/1987 Tiền Giang Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058043 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
270 20101031064 Nguyễn Tuấn Nghĩa 9/8/1992 Sóc Trăng Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 2.87 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058044 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
271 20101031065 Trần Anh Quân 10/12/1980 Ninh Thuận Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058045 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
272 20101031066 Trần Văn Tài 28/11/1984 Kiên Giang Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 3.02 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058046 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
273 20101031067 Đặng Thành Tuấn 12/7/1989 Đồng Tháp Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058047 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
274 20101031068 Sầm Hoàng Thiên Thanh 10/3/1993 Cần Thơ Nữ CKI - Hồi sức cấp cứu 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058048 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
275 20101031069 Lê Quốc Thống 1984 An Giang Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058049 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
276 20101031070 Diệp Thành Trung 1/1/1988 Trà Vinh Nam CKI - Hồi sức cấp cứu 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058050 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
277 20121010506 Hồng Văn Bảo 1/7/1975 Kiên Giang Nam CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058051 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
278 20121010507 Lê Văn Bẩy 6/11/1976 Thái Bình Nam CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058052 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
279 20121010508 Lê Trung Nhi 28/6/1987 Cà Mau Nam CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058053 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
280 20160110509 Phó Quốc Bình 2/1/1993 An Giang Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058054 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
281 20160110510 Lê Thanh Chi 1/12/1984 Đồng Tháp Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 2.81 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058055 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
282 20160110511 Huỳnh Nguyễn Hàng Đông 5/9/1980 Cần Thơ Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.22 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058056 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
283 20160110512 Lê Thanh Hải 11/3/1986 Hậu Giang Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058057 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
284 20160110513 Hạnh 10/9/1981 Hà Nội Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058058 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
285 20160110521 Quách Thị Huệ 14/5/1996 Ninh Bình Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.66 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058059 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
286 20160110514 Ngô Tùng Khanh 20/11/1981 Hậu Giang Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058060 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
287 20160110515 Phạm Quốc Khánh 10/6/1983 Kiên Giang Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.06 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058061 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
288 20160110522 Lê Thị Lãm 17/1/1975 Thái Bình Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058062 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
289 20160110523 Nguyễn Thị Trúc Linh 11/5/1975 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.42 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058063 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
290 20160110524 Nguyễn Thị Mừng 4/3/1993 Thái Bình Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.53 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058064 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
291 20160110525 Nguyễn Xuân Nam 8/7/1969 Bắc Ninh Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.22 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058065 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
292 20160110527 Nguyễn Thị Ly Nương 10/10/1984 Quảng Ngãi Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058066 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
293 20160110526 Huỳnh Thị Hồng Ngân 9/9/1993 Tiền Giang Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058067 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
294 20160110528 Lê Xuân Sáu 10/10/1985 Quảng Trị Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.38 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058068 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
295 20160110529 Trà Tấn Sơn 10/10/1972 Quảng Nam Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058069 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
296 20160110519 Nguyễn Quốc Tuấn 19/5/1980 Hậu Giang Nam CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.12 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058070 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
297 20160110517 Liên Ngọc Thu 25/11/1993 Cần Thơ Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058071 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
298 20160110530 Đỗ Thùy Trang 18/12/1991 Thái Bình Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058072 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
299 20160110518 Lâm Thị Phương Trinh 13/6/1993 Trà Vinh Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058073 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
300 20160110531 Bùi Thị Thảo Vi 20/11/1996 Quảng Nam Nữ CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 3.33 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058074 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
301 20110920532 Nguyễn Văn Hiền 15/7/1987 Kiên Giang Nam CKI - Lao và bệnh phổi 3.12 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058075 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
302 20110920533 Lê Thanh Huỳnh 1/1/1988 Cà Mau Nam CKI - Lao và bệnh phổi 3.10 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058076 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
303 20110920534 Lưu Quốc Khánh 2/9/1989 Kiên Giang Nam CKI - Lao và bệnh phổi 2.64 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058077 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
304 20110920535 Nguyễn Văn Khởi 15/4/1984 Sóc Trăng Nam CKI - Lao và bệnh phổi 2.85 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058078 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
305 20110920536 Nguyễn Phúc Lâm 16/12/1983 Hậu Giang Nam CKI - Lao và bệnh phổi 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058079 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
306 20110921071 Nguyễn Thị Trúc Linh 10/11/1983 Long An Nữ CKI - Lao và bệnh phổi 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058080 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
307 20110920537 Lê Tấn Phát 15/3/1978 An Giang Nam CKI - Lao và bệnh phổi 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058081 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
308 20110920538 Nguyễn Văn Phùng 14/4/1978 Cà Mau Nam CKI - Lao và bệnh phổi 2.81 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058082 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
309 20110920540 Trần Thanh Tiền //1985 Bạc Liêu Nam CKI - Lao và bệnh phổi 2.61 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058083 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
310 20110920539 Đặng Thanh Thuận 22/10/1984 Cần Thơ Nam CKI - Lao và bệnh phổi 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058084 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
311 20110921072 Lữ Hồng Trung //1978 Bạc Liêu Nam CKI - Lao và bệnh phổi 2.85 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058085 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
312 20110710593 Thạch Som Anh 12/12/1991 Vĩnh Long Nam CKI - Nội khoa 2.59 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058086 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
313 20110710770 Lê Hoàng Anh 30/12/1975 Long An Nam CKI - Nội khoa 2.59 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058087 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
314 20110711094 Huỳnh Ngọc Bằng 20/3/1993 Cần Thơ Nam CKI - Nội khoa 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058088 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
315 20110710688 Nguyễn Xuân Cảnh 10/8/1984 Hà Tĩnh Nam CKI - Nội khoa 2.77 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058089 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
316 20110710594 Thái Hồng Cẩm 9/4/1980 Bạc Liêu Nữ CKI - Nội khoa 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058090 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
317 20110710771 Nguyễn Thị Chắm 15/11/1984 Long An Nữ CKI - Nội khoa 2.79 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058091 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
318 20110710746 Vũ Văn Chế 9/7/1986 Nam Định Nam CKI - Nội khoa 3.13 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058092 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
319 20110710772 Nguyễn Công Danh 10/2/1973 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Nội khoa 2.81 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058093 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
320 20110710748 Ngô Phụng Diễm 21/6/1984 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.33 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058094 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
321 20110711095 Huỳnh Chí Diễn 20/8/1992 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058095 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
322 20110710690 Nguyễn Thị Thanh Dung 26/6/1987 Đồng Nai Nữ CKI - Nội khoa 3.02 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058096 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
323 20110711096 Hà Thị Mộng Dung 26/2/1984 Thanh Hóa Nữ CKI - Nội khoa 2.69 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058097 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
324 20110710691 Nguyễn Văn Dũng 30/5/1987 Nam Định Nam CKI - Nội khoa 2.78 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058098 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
325 20110710600 Trịnh Phương Duyên 23/3/1984 Sóc Trăng Nữ CKI - Nội khoa 2.73 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058099 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
326 20110710598 Đào Ngọc Dương 5/11/1975 Hải Phòng Nam CKI - Nội khoa 2.67 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058100 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
327 20110710599 Lương Thị Thùy Dương //1985 Sóc Trăng Nữ CKI - Nội khoa 2.91 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058101 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
328 20110710596 Trà Minh Đan 20/10/1984 Cà Mau Nữ CKI - Nội khoa 2.76 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058102 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
329 20110710747 Nguyễn Trọng Đạt 8/11/1978 Hải Dương Nam CKI - Nội khoa 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058103 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
330 20110710597 Vưu Hoàng Điện 16/6/1982 Cà Mau Nam CKI - Nội khoa 2.48 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058104 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
331 20110710773 Lê Thị Hồng Điệp 21/4/1983 Tiền Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.00 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058105 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
332 20110710689 Lê Xuân Định 20/6/1984 Thanh Hóa Nam CKI - Nội khoa 2.64 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058106 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
333 20110710601 Võ Trường Giang 1/8/1992 Cà Mau Nam CKI - Nội khoa 2.55 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058107 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
334 20110710774 Lê Ngọc Giang 22/4/1989 Long An Nữ CKI - Nội khoa 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058108 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
335 20110710602 Nguyễn Tấn Hải 17/3/1987 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 2.86 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058109 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
336 20110710603 Nguyễn Phước Hảo 1/7/1985 An Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.90 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058110 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
337 20110710749 Lại Thúy Hằng 29/7/1984 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.16 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058111 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
338 20110711097 Phan Thanh Hằng 10/3/1992 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.96 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058112 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
339 20110710604 Cao Thị Hoa 19/9/1982 Hưng Yên Nữ CKI - Nội khoa 2.48 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058113 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
340 20110710605 Vương Công Hoàn 20/9/1984 Quảng Bình Nam CKI - Nội khoa 2.60 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058114 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
341 20110710606 Lý Thị Kim Hoàng 11/2/1991 Sóc Trăng Nữ CKI - Nội khoa 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058115 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
342 20110710775 Phan Thanh Hồng 12/2/1991 Long An Nữ CKI - Nội khoa 3.04 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058116 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
343 20110710607 Nguyễn Văn Huấn 28/10/1983 Nam Định Nam CKI - Nội khoa 2.50 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058117 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
344 20110710608 Nguyễn Ngọc Kim Huyền 22/3/1991 Vĩnh Long Nữ CKI - Nội khoa 3.10 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058118 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
345 20110710692 Lê Văn Hưng 13/1/1978 Thanh Hóa Nam CKI - Nội khoa 2.69 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058119 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
346 19110710119 Trần Thị Hương 21/2/1983 Long An Nữ CKI - Nội khoa 2.35 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058120 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
347 20110710776 Ngô Thị Kỹ 2/6/1979 Long An Nữ CKI - Nội khoa 2.82 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058121 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
348 20110710609 Nguyễn Thanh Khoa 25/7/1983 Cần Thơ Nam CKI - Nội khoa 2.50 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058122 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
349 20110710750 Bùi Phước Khởi 15/4/1983 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058123 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
350 20110711098 Phạm Thị Kim Lan 20/4/1989 Tiền Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058124 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
351 20110710610 Bùi Kiều Lanh 23/10/1986 Bạc Liêu Nữ CKI - Nội khoa 2.72 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058125 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
352 20110710611 Nguyễn Vủ Linh 15/4/1992 Vĩnh Long Nam CKI - Nội khoa 3.20 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058126 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
353 20110710751 Lê Thị Mỹ Linh 12/2/1983 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058127 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
354 20110711099 Đặng Nguyễn Vũ Linh 31/12/1992 Cần Thơ Nam CKI - Nội khoa 2.88 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058128 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
355 20110710612 Phạm Thị Loan 4/2/1993 An Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.25 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058129 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
356 20110710693 Đậu Thị Loan 22/8/1981 Nghệ An Nữ CKI - Nội khoa 2.76 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058130 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
357 20110710615 Nguyễn Thuỵ Hải Long 12/2/1980 Sóc Trăng Nữ CKI - Nội khoa 2.99 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058131 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
358 20110710613 Hà Quang Lộc 7/6/1993 Hậu Giang Nam CKI - Nội khoa 2.93 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058132 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
359 20110710614 Lâm Hoàng Lộc 16/8/1988 Sóc Trăng Nam CKI - Nội khoa 2.86 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058133 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
360 20110710616 Huỳnh Thị Trúc Ly //1990 Đồng Tháp Nữ CKI - Nội khoa 3.37 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058134 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
361 20110710617 Trần Cẩm 1/12/1975 Đồng Tháp Nam CKI - Nội khoa 2.61 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058135 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
362 20110710618 Lục Công 12/11/1988 Vĩnh Long Nam CKI - Nội khoa 2.93 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058136 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
363 20110710752 Danh Thanh 18/4/1988 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 3.30 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058137 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
364 20110710619 Hữu Thị Trúc Mai 1/1/1991 Bạc Liêu Nữ CKI - Nội khoa 3.02 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058138 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
365 20110710620 Dương Hoàng Mẫn 27/12/1990 Sóc Trăng Nam CKI - Nội khoa 2.86 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058139 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
366 20110710753 Thị Mẫn 1983 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058140 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
367 20110710694 Cao Thị Minh 20/9/1990 Quảng Bình Nữ CKI - Nội khoa 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058141 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
368 20110711100 Dương Uyên Minh 25/8/1992 Bến Tre Nữ CKI - Nội khoa 3.22 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058142 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
369 20110711101 Nguyễn Thị Mừng 26/7/1984 Cần Thơ Nữ CKI - Nội khoa 2.81 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058143 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
370 20110710754 Phạm Hữu Nam 25/9/1985 Thái Bình Nam CKI - Nội khoa 2.99 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058144 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
371 20110710755 Lưu Thị Quỳnh Nga 16/2/1982 Nam Định Nữ CKI - Nội khoa 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058145 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
372 20110710623 Nguyễn Hồ Bích Ngân 7/12/1984 Hậu Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.41 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058146 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
373 20110710695 Trần Thị Kim Ngân 25/9/1985 Đồng Nai Nữ CKI - Nội khoa 2.91 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058147 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
374 20110711102 Triệu Thị Trúc Ngân 3/1/1985 Trà Vinh Nữ CKI - Nội khoa 2.60 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058148 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
375 20110710696 Lê Văn Ngọc 21/12/1979 Thanh Hóa Nam CKI - Nội khoa 2.41 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058149 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
376 20110710756 Nguyễn Hữu Ngọc 8/8/1981 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 3.32 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058150 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
377 20110710624 Lê Hữu Nhân 20/1/1984 Sóc Trăng Nam CKI - Nội khoa 2.84 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058151 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
378 20110710777 Dương Vũ Nhân 2/9/1979 Long An Nam CKI - Nội khoa 2.74 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058152 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
379 20110710625 Trần Thị Tố Nhi 4/8/1992 Cần Thơ Nữ CKI - Nội khoa 2.97 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058153 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
380 20110710626 Võ Hồng Nhiên 15/1/1983 Bạc Liêu Nữ CKI - Nội khoa 2.60 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058154 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
381 20110710627 Nguyễn Hồng Nhung 21/10/1982 Cần Thơ Nữ CKI - Nội khoa 2.50 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058155 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
382 20110710757 Trần Văn Nhựt 28/11/1971 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 2.96 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058156 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
383 20110711103 Đỗ Quang Nhựt 9/11/1989 An Giang Nam CKI - Nội khoa 2.78 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058157 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
384 20110710758 Nguyễn Kim Oanh 18/6/1982 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.03 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058158 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
385 20110710697 Nguyễn Quốc Phong 7/10/1987 Đồng Nai Nam CKI - Nội khoa 2.76 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058159 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
386 20110710698 Phùng Văn Phú 5/5/1971 Thanh Hóa Nam CKI - Nội khoa 2.82 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058160 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
387 20110710629 Võ Hồng Phúc 24/10/1983 Đồng Tháp Nam CKI - Nội khoa 2.55 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058161 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
388 20110710630 Nguyễn Chí Phước 15/6/1985 Cà Mau Nam CKI - Nội khoa 2.74 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058162 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
389 20110710759 Trần Kim Phương 12/5/1974 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.23 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058163 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
390 20110710760 Nguyễn Thuý Phường 19/2/1987 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.03 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058164 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
391 20110710631 Đoàn Thanh Phượng 28/12/1982 Vĩnh Long Nữ CKI - Nội khoa 3.00 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058165 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
392 20110710632 Đỗ Nhựt Quang 26/12/1991 Hậu Giang Nam CKI - Nội khoa 2.91 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058166 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
393 20110711105 Mã Thanh Sang 1986 An Giang Nam CKI - Nội khoa 3.10 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058167 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
394 20110710779 Đào Văn Sáu 13/11/1988 Long An Nam CKI - Nội khoa 2.93 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058168 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
395 20110710780 Phạm Tiến 10/5/1987 Tiền Giang Nam CKI - Nội khoa 2.88 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058169 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
396 20110710634 Chau Cóc Sol 1/3/1988 An Giang Nam CKI - Nội khoa 2.53 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058170 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
397 20110710699 Trần Thị Xuân Sương 20/12/1971 Bình Thuận Nữ CKI - Nội khoa 2.61 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058171 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
398 20110710781 Lê Phát Tài 18/8/1993 Long An Nam CKI - Nội khoa 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058172 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
399 20110711106 Lý Văn Tám 10/5/1982 Cà Mau Nam CKI - Nội khoa 2.41 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058173 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
400 20110710636 Phan Thanh Tâm 9/7/1993 Tiền Giang Nam CKI - Nội khoa 2.74 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058174 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
401 20110710782 Nguyễn Đức Tâm 27/5/1988 Long An Nam CKI - Nội khoa 2.93 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058175 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
402 20110710637 Nguyễn Minh Tân 11/7/1988 Cần Thơ Nam CKI - Nội khoa 2.79 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058176 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
403 20110710638 Nguyễn Duy Tân 10/3/1989 Cà Mau Nam CKI - Nội khoa 3.00 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058177 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
404 20110710639 Dương Văn Tèo 20/6/1987 Tiền Giang Nam CKI - Nội khoa 2.26 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058178 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
405 20110710644 Trần Hồ Mỹ Tiên 1/4/1990 Cà Mau Nữ CKI - Nội khoa 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058179 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
406 20110710785 Trần Xuân Tiến 1/11/1993 Long An Nam CKI - Nội khoa 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058180 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
407 20110710645 Ngô Hoàng Tiếng 25/4/1983 Vĩnh Long Nam CKI - Nội khoa 2.52 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058181 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
408 20110710646 Nguyễn Hữu Tín 26/6/1991 Cần Thơ Nam CKI - Nội khoa 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058182 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
409 20110710764 Hồ Hữu Tình 16/7/1981 Bình Định Nam CKI - Nội khoa 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058183 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
410 20110710647 Nguyễn Thanh Toàn 25/9/1984 Đồng Tháp Nam CKI - Nội khoa 2.36 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058184 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
411 20110710702 Thái Đình Toàn 24/12/1968 Gia Lai Nam CKI - Nội khoa 2.54 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058185 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
412 20110711107 Ngô Trọng Toàn 27/5/1992 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 2.95 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058186 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
413 20110710765 Võ Bá Tòng 1/9/1983 Cần Thơ Nam CKI - Nội khoa 2.96 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058187 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
414 20110710658 Nguyễn Cảnh 2/1/1979 Nghệ An Nam CKI - Nội khoa 2.08 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058188 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
415 20110710659 Huỳnh Lê Anh Tuấn 10/1/1990 Hậu Giang Nam CKI - Nội khoa 2.99 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058189 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
416 20110710768 Huỳnh Trọng Tuấn 1980 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058190 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
417 20110710661 Nguyễn Thị Kim Tuyến 22/12/1986 Đồng Tháp Nữ CKI - Nội khoa 2.16 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058191 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
418 20110710761 Vũ Gia Thanh 27/11/1969 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 3.03 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058192 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
419 20110710640 Đỗ Đức Thành 22/11/1986 Bến Tre Nam CKI - Nội khoa 2.58 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058193 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
420 20110710783 Nguyễn Trần Hương Thảo 25/2/1991 Long An Nữ CKI - Nội khoa 2.91 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058194 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
421 20110710762 Phạm Thi Kim Thoa 1/6/1983 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058195 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
422 20110710641 Nguyễn Viễn Thông 17/3/1992 Vĩnh Long Nam CKI - Nội khoa 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058196 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
423 19110710153 Nguyễn Thị Thơ 2/7/1982 Cà Mau Nữ CKI - Nội khoa 2.53 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058197 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
424 20110710642 Trần Thị Hoài Thu 29/6/1987 Cà Mau Nữ CKI - Nội khoa 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058198 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
425 20110710701 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/8/1987 Nam Định Nữ CKI - Nội khoa 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058199 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
426 20110710643 Huỳnh Diễm Thúy 24/1/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Nội khoa 2.59 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058200 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
427 20110710763 Thị Thúy 5/1/1975 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.97 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058201 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
428 20110710784 Hứa Thị Ngọc Thy 15/5/1983 Long An Nữ CKI - Nội khoa 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058202 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
429 20110710648 Khúc Thị Thùy Trang 1979 An Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.45 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058203 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
430 20110710649 Trần Thị Kiều Trang 4/7/1984 Hậu Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.40 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058204 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
431 20110710650 Trần Thùy Trang 21/4/1993 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.82 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058205 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
432 20110710651 Thạch Kim Hoàng Linh Trang 29/7/1985 Sóc Trăng Nữ CKI - Nội khoa 2.61 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058206 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
433 20110710652 Nguyễn Thị Trang 14/12/1982 Vĩnh Long Nữ CKI - Nội khoa 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058207 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
434 20110710653 Nguyễn Thanh Trí 20/8/1992 Hậu Giang Nam CKI - Nội khoa 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058208 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
435 20110710654 Phan Lê Minh Trí 28/9/1983 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 2.38 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058209 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
436 20110710766 Nguyễn Văn Trị 19/12/1968 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 2.83 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058210 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
437 20110710703 Ngô Văn Triễu 10/2/1975 Nam Định Nam CKI - Nội khoa 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058211 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
438 20110710767 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 9/10/1983 Kiên Giang Nữ CKI - Nội khoa 3.10 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058212 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
439 20110710786 Nguyễn Thành Trình 30/12/1977 Long An Nam CKI - Nội khoa 2.69 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058213 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
440 20110710655 Huỳnh Văn Trung 1980 Tiền Giang Nam CKI - Nội khoa 2.41 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058214 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
441 20110710657 Nguyễn Hà Huy Trung 14/2/1993 Tiền Giang Nam CKI - Nội khoa 2.93 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058215 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
442 20110710704 Vũ Văn Trung 26/6/1983 Nghệ An Nam CKI - Nội khoa 2.65 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058216 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
443 20110710705 Nguyễn Văn Trung 8/10/1987 Thanh Hóa Nam CKI - Nội khoa 3.00 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058217 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
444 20110710656 Nguyễn Tiến Trung 10/8/1984 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 2.86 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058218 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
445 20110710662 Nguyễn Thị Vân 1980 An Giang Nữ CKI - Nội khoa 2.55 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058219 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
446 20110710663 Lương Hoàng Vinh 19/2/1991 Kiên Giang Nam CKI - Nội khoa 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058220 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
447 20110710707 Nguyễn Hoàng 2/2/1970 Quảng Trị Nam CKI - Nội khoa 2.54 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058221 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
448 20110710787 Nguyễn Hoàng 6/5/1994 Long An Nam CKI - Nội khoa 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058222 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
449 20110710708 Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/11/1976 Quảng Trị Nữ CKI - Nội khoa 2.85 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058223 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
450 20110710769 Phạm Thị Yến 26/2/1988 Thái Bình Nữ CKI - Nội khoa 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058224 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
451 20110410541 Nguyễn Hoàng Anh 30/3/1984 Kiên Giang Nam CKI - Ngoại khoa 2.75 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058225 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
452 20110410542 Võ Văn Cuông 18/2/1983 Sóc Trăng Nam CKI - Ngoại khoa 2.83 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058226 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
453 20110411073 Lê Hải Đăng 15/9/1989 Hậu Giang Nam CKI - Ngoại khoa 3.28 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058227 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
454 20110410543 Nguyễn Trần Ngọc Đức 5/3/1989 Long An Nam CKI - Ngoại khoa 3.08 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058228 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
455 20110410544 Sơn Chành Đươl 20/4/1992 Bạc Liêu Nam CKI - Ngoại khoa 3.08 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058229 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
456 20110410545 Ngô Phước Giào 1/1/1982 Sóc Trăng Nam CKI - Ngoại khoa 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058230 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
457 20110410546 Huỳnh Quốc Hải 16/11/1980 Tây Ninh Nam CKI - Ngoại khoa 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058231 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
458 20110410547 Nguyễn Trung Hậu 13/3/1984 Cần Thơ Nam CKI - Ngoại khoa 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058232 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
459 20110410548 Nguyễn Thanh Hùng 22/12/1985 An Giang Nam CKI - Ngoại khoa 3.05 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058233 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
460 20110411074 Thạch Sa Huông 1980 Trà Vinh Nam CKI - Ngoại khoa 2.79 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058234 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
461 20110411075 Kha Nhất Huy 6/11/1991 Hậu Giang Nam CKI - Ngoại khoa 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058235 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
462 20110410549 Nguyễn Xuân Lam 12/4/1983 Cà Mau Nam CKI - Ngoại khoa 2.90 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058236 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
463 20110410552 Huỳnh Phi Long 10/2/1983 Bến Tre Nam CKI - Ngoại khoa 3.20 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058237 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
464 20110410550 Đoàn Văn Lợi 18/2/1982 Bến Tre Nam CKI - Ngoại khoa 3.07 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058238 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
465 20110410551 Lê Tấn Lợi 15/10/1981 Đồng Tháp Nam CKI - Ngoại khoa 2.95 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058239 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
466 20110411076 Nguyễn Thành Nam 24/8/1981 Sóc Trăng Nam CKI - Ngoại khoa 2.79 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058240 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
467 20110410553 Danh Minh Phú 3/7/1991 Kiên Giang Nam CKI - Ngoại khoa 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058241 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
468 20110411077 Trương Minh Quang 30/11/1993 Tiền Giang Nam CKI - Ngoại khoa 3.25 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058242 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
469 20110410554 Huỳnh Vũ Hoàng Quân 17/4/1980 Sóc Trăng Nam CKI - Ngoại khoa 2.95 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058243 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
470 20110410555 Trần Thành Quí 1/5/1979 Sóc Trăng Nam CKI - Ngoại khoa 2.76 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058244 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
471 20110411079 Bùi Trần Trí Tín 13/9/1983 Cần Thơ Nam CKI - Ngoại khoa 3.06 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058245 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
472 20110410556 Trịnh Thành Tính 15/3/1989 Bạc Liêu Nam CKI - Ngoại khoa 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058246 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
473 20110410558 Nguyễn Minh Toàn 17/8/1985 Bình Dương Nam CKI - Ngoại khoa 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058247 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
474 20110410559 Nguyễn Trần Trung Toàn 9/9/1986 Cà Mau Nam CKI - Ngoại khoa 3.04 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058248 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
475 20110410557 Nguyễn Văn 8/10/1979 Cần Thơ Nam CKI - Ngoại khoa 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058249 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
476 20110410560 Nguyễn Hoàng Ngân Tuấn 28/9/1994 Long An Nam CKI - Ngoại khoa 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058250 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
477 20115710561 Nguyễn Ngọc Bích 24/7/1991 Cần Thơ Nữ CKI - Nhãn khoa 3.48 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058251 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
478 20115710562 Hồ Văn Điệp 20/6/1984 Cần Thơ Nam CKI - Nhãn khoa 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058252 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
479 20115710563 Lương Thị Mỹ Hạnh 7/8/1988 Bình Thuận Nữ CKI - Nhãn khoa 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058253 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
480 20115711080 Phạm Huỳnh Trung Hiếu 13/3/1987 An Giang Nam CKI - Nhãn khoa 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058254 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
481 20115710564 Lý Thanh In 19/9/1973 An Giang Nam CKI - Nhãn khoa 3.12 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058255 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
482 20115710566 Lê Thị Mộng Kiều 4/6/1992 Bến Tre Nữ CKI - Nhãn khoa 3.65 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058256 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
483 20115710565 Trần Thiện Minh Khoa 4/1/1994 Trà Vinh Nam CKI - Nhãn khoa 3.62 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058257 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
484 20115710567 Danh Lành 1966 Kiên Giang Nam CKI - Nhãn khoa 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058258 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
485 20115711081 Nguyễn Cao Hạ My 11/4/1993 Bến Tre Nữ CKI - Nhãn khoa 3.50 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058259 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
486 20115711082 Hồ Thanh Ngàn 26/10/1982 Đồng Tháp Nam CKI - Nhãn khoa 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058260 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
487 20115710568 Lữ Thị Kim Ngân 27/6/1980 Hậu Giang Nữ CKI - Nhãn khoa 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058261 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
488 20115710569 Nguyễn Kim Ngọc 15/2/1986 An Giang Nữ CKI - Nhãn khoa 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058262 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
489 20115710570 Trần Thị Tuyết Nhung 24/9/1984 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Nhãn khoa 3.43 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058263 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
490 20115710571 Trần Thanh Phổ 20/8/1982 An Giang Nam CKI - Nhãn khoa 3.57 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058264 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
491 20115711083 Quách Thị Thùy Phương 20/1/1978 Kiên Giang Nữ CKI - Nhãn khoa 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058265 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
492 20115710572 Phạm Đỗ Hải Quyên 25/12/1984 Vĩnh Long Nữ CKI - Nhãn khoa 3.48 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058266 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
493 20115710573 Nguyễn Võ Hương Thảo 12/2/1981 Cần Thơ Nữ CKI - Nhãn khoa 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058267 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
494 20115710574 Nguyễn Thị Thủy 6/2/1982 Hậu Giang Nữ CKI - Nhãn khoa 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058268 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
495 20115711084 Huỳnh Thị Thủy 20/9/1981 Đồng Tháp Nữ CKI - Nhãn khoa 3.43 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058269 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
496 20115711085 Lê Bảo Trân 11/10/1991 Bạc Liêu Nữ CKI - Nhãn khoa 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058270 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
497 20115711086 Lê Hồ Bảo Trân 13/12/1992 An Giang Nữ CKI - Nhãn khoa 3.61 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058271 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
498 20115710575 Nguyễn Thị Tú Trinh 26/9/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Nhãn khoa 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058272 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
499 20115711087 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/5/1982 Đồng Tháp Nữ CKI - Nhãn khoa 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058273 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
500 20110610576 Mai Nguyễn Vân An 21/11/1993 Vĩnh Long Nữ CKI - Nhi khoa 2.77 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058274 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
501 20110610577 Phạm Thị Bích 19/5/1982 Sóc Trăng Nữ CKI - Nhi khoa 2.49 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058275 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
502 20110610578 Lương Thị Châu 15/11/1983 Thanh Hóa Nữ CKI - Nhi khoa 2.45 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058276 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
503 20110610579 Trần Thị Diệu 11/11/1983 Kiên Giang Nữ CKI - Nhi khoa 2.25 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058277 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
504 20110610580 Mai Phương Duy 7/8/1983 Hậu Giang Nữ CKI - Nhi khoa 2.31 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058278 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
505 20110610581 Phạm Thị Mỹ Hạnh 19/4/1983 An Giang Nữ CKI - Nhi khoa 2.38 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058279 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
506 20110610583 Nguyễn Thị Kiều 16/4/1983 Cần Thơ Nữ CKI - Nhi khoa 2.21 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058280 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
507 20110611089 Hồ Thị Bích Liên 26/4/1980 Bến Tre Nữ CKI - Nhi khoa 2.79 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058281 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
508 20110611090 Trần Minh Mẫn 25/11/1994 An Giang Nam CKI - Nhi khoa 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058282 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
509 20110610584 Phan Thị Nhân 5/7/1981 Nghệ An Nữ CKI - Nhi khoa 2.60 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058283 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
510 20110610585 Quách Thị Kim Phúc 12/9/1992 Hậu Giang Nữ CKI - Nhi khoa 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058284 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
511 20110610586 Bùi Ngọc Quynh 19/5/1990 An Giang Nam CKI - Nhi khoa 2.31 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058285 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
512 20110611091 Nguyễn Chí Thanh 12/7/1992 Bến Tre Nam CKI - Nhi khoa 2.58 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058286 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
513 20110610588 Lê Thị Phương Thể 24/2/1981 Sóc Trăng Nữ CKI - Nhi khoa 2.74 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058287 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
514 20110610589 Huỳnh Thị Tho 10/2/1993 Kiên Giang Nữ CKI - Nhi khoa 2.33 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058288 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
515 20110610590 Lê Thị Thúy 1/12/1984 Đồng Tháp Nữ CKI - Nhi khoa 2.34 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058289 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
516 20110610591 Huỳnh Lệ Huyền Trang 25/10/1987 Vĩnh Long Nữ CKI - Nhi khoa 2.49 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058290 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
517 20110610592 Đặng Minh Trí 15/7/1985 Vĩnh Long Nam CKI - Nhi khoa 2.29 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058291 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
518 20106031109 Bùi Thị Bốn 30/6/1987 Hòa Bình Nữ CKI - Phục hồi chức năng 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058292 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
519 20106031110 Lê Thị Mỹ Châu 29/9/1984 Lâm Đồng Nữ CKI - Phục hồi chức năng 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058293 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
520 20106031111 Ngô Quang Dưỡng 13/12/1985 Thái Bình Nam CKI - Phục hồi chức năng 3.32 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058294 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
521 20106031112 Phạm Văn Đông 21/1/1981 Bạc Liêu Nam CKI - Phục hồi chức năng 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058295 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
522 20106031113 Đoàn Thị Thanh Hải 28/11/1981 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Phục hồi chức năng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058296 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
523 20106031114 Lương Thị Thúy Hiền 7/9/1981 Đồng Tháp Nữ CKI - Phục hồi chức năng 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058297 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
524 20106031115 Nguyễn Thị Thúy Hoa 19/4/1977 Tiền Giang Nữ CKI - Phục hồi chức năng 3.36 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058298 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
525 20106031116 Phùng Thị Kim Loan 20/10/1980 Đồng Tháp Nữ CKI - Phục hồi chức năng 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058299 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
526 20106031117 Trần Uy Phong 22/9/1982 Đồng Nai Nam CKI - Phục hồi chức năng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058300 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
527 20106031118 Trần Minh Quân 1/1/1981 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Phục hồi chức năng 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058301 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
528 20106031119 Nguyễn Thị Anh Trang 5/9/1966 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Phục hồi chức năng 3.53 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058302 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
529 20106031120 Nguyễn Hồng Vĩnh 10/1/1980 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CKI - Phục hồi chức năng 3.62 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058303 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
530 20106031121 Nguyễn Mộng Xuyên 15/10/1982 Đồng Tháp Nam CKI - Phục hồi chức năng 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058304 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
531 20150110665 Nguyễn Quốc An 15/5/1993 Vĩnh Long Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058305 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
532 20150110709 Phạm Thi Thanh An 29/9/1988 Bến Tre Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058306 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
533 20150110710 Phạm Ngọc An 19/11/1984 Bình Phước Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058307 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
534 20150110666 Dương Văn Bảo 1/1/1979 Sóc Trăng Nam CKI - Răng Hàm Mặt 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058308 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
535 20150110712 Lê Hoàng Bảo 7/7/1973 Gia Lai Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.05 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058309 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
536 20150111122 Võ Thành Cảnh 13/11/1973 Bình Định Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058310 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
537 20150110714 Phạm Quí Công 10/3/1974 Quảng Ngãi Nam CKI - Răng Hàm Mặt 2.91 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058311 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
538 20150110667 Phạm Hồng Bảo Châu 22/5/1993 An Giang Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.63 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058312 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
539 20150111123 Ngô Thị Lan Chi 3/1/1987 Đồng Tháp Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.69 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058313 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
540 20150110713 Vũ Đức Chí 17/1/1986 Nam Định Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058314 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
541 20150111124 Phạm Bảo Chung 12/3/1985 Nam Định Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.35 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058315 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
542 20150110669 Kim Thị Dương 31/7/1986 Sóc Trăng Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058316 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
543 20150110668 Trần Tấn Đạt 15/10/1978 Sóc Trăng Nam CKI - Răng Hàm Mặt 2.83 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058317 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
544 20150111125 Nguyễn Tấn Đạt 10/4/1986 Bến Tre Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.47 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058318 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
545 20150111126 Nguyễn Duy Đăng 13/7/1971 Khánh Hòa Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.52 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058319 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
546 20150111127 Trần Văn Đằng 19/5/1977 Ninh Bình Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.13 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058320 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
547 20150110715 Nguyễn Thị Thu 8/3/1973 Đồng Tháp Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.42 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058321 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
548 20150110716 Lê Thị Hiền 4/12/1985 Đăk Lăk Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058322 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
549 20150110717 Đinh Vũ Hiếu 11/3/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058323 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
550 20150110718 Hà Đức Hiếu 26/6/1983 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.03 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058324 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
551 20150111128 Hoàng Trung Hiếu 8/4/1968 Kiên Giang Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058325 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
552 20150110670 Chung Thuận Hòa 19/5/1989 Cà Mau Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.16 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058326 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
553 20150110671 Nguyễn Thị Kim Hồng 21/7/1983 Đồng Tháp Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058327 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
554 20150110719 Phan Tấn Hùng 31/12/1981 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058328 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
555 20150110721 Nguyễn Hoàng Huy 11/9/1979 Tiền Giang Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058329 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
556 20150111129 Huỳnh Ngọc Hương 20/3/1966 Tiền Giang Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.28 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058330 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
557 20150110724 Nguyễn Kao Kường 22/8/1990 TP Hồ Chí Minh Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058331 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
558 20150110722 Phạm Trịnh Tuấn Khanh 21/3/1972 Lâm Đồng Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.20 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058332 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
559 20150110723 Nguyễn Lê Khương 10/10/1975 Quảng Ngãi Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.37 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058333 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
560 20150110725 Phan Văn Lạc 10/7/1972 Đà Nẳng Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.01 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058334 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
561 20150110673 Nguyễn Hoàng Lân 8/7/1992 Bình Thuận Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058335 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
562 20150110726 Đinh Thi Thúy Liên 17/11/1962 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.12 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058336 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
563 20150110674 Từ Ái Linh 1988 Trà Vinh Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058337 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
564 20150111130 Bùi Thị Kim Nga 10/12/1976 Quảng Ngãi Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.55 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058338 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
565 20150111131 Lương Tuyết Nga 18/6/1976 Cà Mau Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.37 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058339 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
566 20150111132 Trần Thị Mỹ Nga 18/1/1986 Đăk Lăk Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058340 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
567 20150110675 Trần Ngọc Thái Ngân 28/1/1994 Trà Vinh Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058341 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
568 20150110676 Tăng Suy Nghĩ 5/9/1970 Bạc Liêu Nam CKI - Răng Hàm Mặt 2.81 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058342 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
569 20150110677 Lê Nguyễn Như Ngọc 3/4/1990 Đồng Tháp Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.04 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058343 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
570 20150110678 Phan Mộng Ngọc 4/3/1989 Trà Vinh Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058344 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
571 20150111133 Tôn Thất Ngọc 16/8/1972 Đà Nẳng Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058345 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
572 20150110729 Trì Châu Nguyên 6/1/1974 Bình Định Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058346 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
573 20150110730 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 17/2/1983 Lâm Đồng Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058347 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
574 20150110679 Lý Thanh Phong 16/1/1991 Vĩnh Long Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.37 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058348 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
575 20150110731 Nguyễn Hoàng Thanh Phong 15/11/1980 Cà Mau Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058349 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
576 20150110680 Quách Hoàng Phú 4/1/1991 Sóc Trăng Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058350 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
577 20150111134 Lê Minh Phúc 20/1/1993 Bến Tre Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058351 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
578 20150110732 Huỳnh Hữu Phước 11/11/1977 Bình Định Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.17 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058352 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
579 20150110681 Từ Ái Phương 16/2/1986 Trà Vinh Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.15 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058353 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
580 20150110682 Lê Trần Thanh Phương 11/9/1987 Vĩnh Long Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 2.98 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058354 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
581 20150111135 Trương Thị Lan Phương 7/8/1992 Thanh Hóa Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.37 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058355 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
582 20150110733 Võ Xuân Quang 14/4/1975 Bến Tre Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058356 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
583 20150111136 Hồ Quang Quý 12/7/1974 Quảng Trị Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.45 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058357 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
584 20150111137 Trần Trương Dáng Quyên 17/8/1975 Đà Nẵng Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.55 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058358 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
585 20150110734 Phạm Văn Bé Sáu 8/9/1975 Vĩnh Long Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058359 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
586 20150111138 La Thị Thu Sương 3/9/1990 Bến Tre Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058360 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
587 20150110735 Nguyễn Xuân Tâm 1/11/1977 Cần Thơ Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058361 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
588 20150110740 Lương Quang Toàn 4/2/1974 Phú Yên Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058362 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
589 20150111139 Nguyễn Hoàng Tuấn 3/9/1994 Bến Tre Nam CKI - Răng Hàm Mặt 2.86 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058363 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
590 20150110736 Cang Hông Thái 2/2/1980 Vĩnh Long Nam CKI - Răng Hàm Mặt 2.97 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058364 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
591 20150111140 Nguyễn Đức Thắng 19/5/1990 Cần Thơ Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.57 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058365 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
592 20150110737 Tạ Thị Minh Thi 9/9/1973 Quảng Nam Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.27 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058366 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
593 20150110738 Trần Xuân Thịnh 24/12/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.08 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058367 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
594 20150110739 Nguyễn Phú Thọ 4/6/1974 An Giang Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.09 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058368 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
595 20150110683 Trần Thị Thủy Trâm 20/6/1986 An Giang Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.42 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058369 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
596 20150110741 Nguyễn Đình Trị 27/1/1984 Bình Định Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.27 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058370 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
597 20150111141 Trần Thị Thanh Trúc 25/5/1976 Thừa Thiên Huế Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.55 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058371 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
598 20150110684 Phan Quốc Trung 14/9/1969 Bạc Liêu Nam CKI - Răng Hàm Mặt 2.67 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058372 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
599 20150110685 Lý Viễn Trường 5/11/1989 Bình Định Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058373 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
600 20150110686 Nguyễn Trần Thùy Văn 8/9/1987 Trà Vinh Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.16 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058374 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
601 20150110742 Nguyễn Thị Thu Vân 30/5/1978 Cần Thơ Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058375 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
602 20150110743 Trần Thị Cẩm Vân 17/2/1974 Quảng Ngãi Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058376 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
603 20150110744 Quảng Trọng Vân 2/2/1974 Quảng Ngãi Nam CKI - Răng Hàm Mặt 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058377 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
604 20150111142 Phan Khánh Vy 15/6/1987 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.56 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058378 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
605 20150110745 Bùi Thị Mai Xuân 26/6/1977 Bến Tre Nữ CKI - Răng Hàm Mặt 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058379 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
606 20110511143 Đặng Thị Thúy Ái 17/2/1987 Bạc Liêu Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.82 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058380 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
607 20110511144 Nguyễn Văn Bình 26/10/1993 An Giang Nam CKI - Sản phụ khoa 3.24 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058381 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
608 20110510788 Trần Thị Ái Chi 27/6/1977 Thừa Thiên Huế Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.84 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058382 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
609 20110510789 Nguyễn Thanh Diệu 8/1/1980 Cà Mau Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058383 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
610 20110511145 Đỗ Hồng Diệu 16/6/1978 Cà Mau Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.49 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058384 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
611 20110510790 Lê Thị Mỹ Hạnh 21/12/1985 Tiền Giang Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058385 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
612 20110511147 Nguyễn Thúy Hạnh 21/3/1983 Bạc Liêu Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.49 Trung bình 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058386 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
613 20110511148 Trần Thị Ngọc Hạnh 4/8/1989 Tiền Giang Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.87 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058387 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
614 20110510791 Bùi Thị Hiền 23/11/1973 Tiền Giang Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.74 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058388 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
615 20110510792 Đồng Thị Ngọc Huyền 8/6/1992 Hậu Giang Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.18 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058389 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
616 20110510793 Trần Thị Bích Liên 15/2/1981 Cần Thơ Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.69 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058390 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
617 20110510795 Nguyễn Thị Trúc Linh 2/10/1978 Tiền Giang Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.67 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058391 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
618 20110510796 Trần Trúc Ly 25/12/1990 Cà Mau Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058392 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
619 20110510797 Nguyễn Thị Xí Muội 16/8/1985 Cà Mau Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.02 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058393 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
620 20110510799 Lê Thị Ngoãn 1980 Sóc Trăng Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.83 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058394 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
621 20110510800 Lê Thùy Nhiên 12/11/1983 Hậu Giang Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.89 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058395 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
622 20110510801 Huỳnh Thị Kim Oanh 8/1/1981 Bình Phước Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.95 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058396 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
623 20110511149 Cao Phạm Phú 8/1/1989 Tiền Giang Nam CKI - Sản phụ khoa 2.94 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058397 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
624 20110511150 Nguyễn Duy 1/2/1977 Thái Bình Nam CKI - Sản phụ khoa 3.07 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058398 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
625 20110510807 Kim Ngọc Tuyền 29/9/1992 Sóc Trăng Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.87 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058399 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
626 20110511151 Lê Trần Thanh Thảo 23/1/1988 Sóc Trăng Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.04 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058400 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
627 20110511152 Võ Thị Bích Thùy 19/6/1982 Sóc Trăng Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.61 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058401 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
628 20110510802 Trương Thị Thanh Thúy 27/9/1980 Bạc Liêu Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.66 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058402 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
629 20110510803 Lê Thị Bích Trâm 29/3/1992 Bến Tre Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.25 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058403 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
630 20110510804 Nguyễn Thanh Cao Trí 9/9/1990 Cà Mau Nam CKI - Sản phụ khoa 3.23 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058404 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
631 20110510805 Sơn Thúy Triều 6/1/1984 Vĩnh Long Nữ CKI - Sản phụ khoa 2.59 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058405 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
632 20110510806 Nguyễn Thị Kim Truyền 18/6/1987 TP Hồ Chí Minh Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.16 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058406 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
633 20110510808 Trần Thị Thu Vân 12/6/1974 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CKI - Sản phụ khoa 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058407 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
634 20110510810 Nguyễn Thành Vinh 24/9/1991 Hậu Giang Nam CKI - Sản phụ khoa 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058408 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
635 20115510811 Nguyễn Hoàng Ân 2/4/1984 Cà Mau Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058409 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
636 20115510812 Danh Trần Hoàng Ân 20/10/1984 Sóc Trăng Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.54 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058410 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
637 20115510813 Lê Thị Kim Chi 5/1/1983 Tiền Giang Nữ CKI - Tai Mũi Họng 3.50 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058411 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
638 20115510815 Lê Thị Ngọc Diễm 8/6/1983 Đồng Tháp Nữ CKI - Tai Mũi Họng 3.14 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058412 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
639 20115510816 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1/3/1985 Kiên Giang Nữ CKI - Tai Mũi Họng 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058413 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
640 20115510814 Nguyễn Bá Đạt 26/11/1979 Sóc Trăng Nam CKI - Tai Mũi Họng 2.91 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058414 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
641 20115510817 Nguyễn Văn Giang 7/7/1979 Sóc Trăng Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.11 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058415 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
642 20115510818 Nguyễn Hữu Hiệp 16/9/1980 Long An Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.31 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058416 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
643 20115510819 Nguyễn Toàn Hiếu 21/8/1984 Hậu Giang Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058417 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
644 20115510820 Võ Thanh Hoàng 1/5/1973 Kiên Giang Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058418 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
645 20115510821 Nguyễn Hoàng Hôn 14/10/1978 Cà Mau Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058419 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
646 20115510822 Hồ Thanh Huy 4/12/1990 Long An Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058420 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
647 20115511153 Lê Hoàng Kiếm 21/6/1982 Cà Mau Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.41 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058421 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
648 20115510823 Mai Trung Kiên 1/1/1985 Đồng Tháp Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058422 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
649 20115510824 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 29/6/1974 Bạc Liêu Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058423 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
650 20115511154 Lê Thị Hồng Lan 9/7/1982 Cần Thơ Nữ CKI - Tai Mũi Họng 3.37 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058424 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
651 20115511155 Dương Văn Nhàn 25/5/1977 Cần Thơ Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.21 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058425 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
652 20115510826 Trần Quốc Phong 1985 An Giang Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.35 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058426 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
653 20115510827 Huỳnh Thị Kiều Phương 15/1/1982 Bạc Liêu Nữ CKI - Tai Mũi Họng 3.50 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058427 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
654 20115510828 Nguyễn Huy Phương 25/9/1983 Hậu Giang Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.27 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058428 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
655 20115510832 Đỗ Minh Tiến 31/5/1992 Cần Thơ Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.57 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058429 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
656 20115510833 Nguyễn Phi Toàn 16/6/1983 Đồng Tháp Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058430 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
657 20115510829 Huỳnh Thắng 8/11/1990 Cần Thơ Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058431 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
658 20115510830 Võ Minh Thi 3/12/1994 Đồng Tháp Nam CKI - Tai Mũi Họng 3.60 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058432 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
659 20115510831 Huỳnh Thị Cẩm Thu 18/3/1989 Đồng Tháp Nữ CKI - Tai Mũi Họng 3.39 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058433 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
660 20115510834 Danh Thị Thùy Trang 12/10/1989 Kiên Giang Nữ CKI - Tai Mũi Họng 3.40 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058434 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
661 20115830837 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 21/10/1983 Tây Ninh Nữ CKI - Tâm thần 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058435 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
662 20115830835 Nguyễn Văn Dễ 21/8/1984 Bạc Liêu Nam CKI - Tâm thần 3.49 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058436 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
663 20115830836 Nguyễn Thị Hạnh 29/3/1990 Kiên Giang Nữ CKI - Tâm thần 3.55 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058437 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
664 20115830838 Nguyễn Lưu Nam 16/5/1984 Tây Ninh Nam CKI - Tâm thần 3.64 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058438 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
665 20115830839 Dương Thị Tú Quỳnh 11/1/1987 Tây Ninh Nữ CKI - Tâm thần 3.61 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058439 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
666 20115830840 Trần Thị Cẩm Thi 17/2/1981 Tây Ninh Nữ CKI - Tâm thần 3.62 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058440 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
667 20141210871 Cao Thị Diễm Chi 14/7/1981 Vĩnh Long Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058441 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
668 20141210872 Nguyễn Ngọc Du 21/10/1979 Cần Thơ Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.33 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058442 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
669 20141210873 Võ Thị Kim Dung 22/6/1977 An Giang Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.30 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058443 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
670 20141210874 Võ Thị Ngọc Hằng 19/10/1984 Bạc Liêu Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.69 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058444 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
671 20141211157 Dương Văn Hiền 22/4/1987 Sóc Trăng Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 2.90 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058445 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
672 20141210875 Đàm Huy Hoàng 1/1/1990 Bạc Liêu Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.46 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058446 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
673 20141210876 Trương Thị Thúy Lành 9/2/1991 Long An Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.37 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058447 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
674 20141210877 Thái Thị Mỹ Linh 25/6/1976 Cần Thơ Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.28 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058448 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
675 20141210878 Nguyễn Thị Trúc Mai 31/12/1984 Cần Thơ Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.51 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058449 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
676 20141210879 Hứa Cẩm Mai 30/12/1986 Cà Mau Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.64 Xuất sắc 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058450 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
677 20141210881 Trần Đờ Nin 16/4/1984 Hậu Giang Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058451 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
678 20141210880 Nguyễn Nhật Huỳnh Ngân 5/1/1982 Kiên Giang Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058452 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
679 20141210882 Lê Văn Phước 15/1/1986 Trà Vinh Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.13 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058453 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
680 20141210883 Bùi Ngọc Phượng 18/3/1982 Hậu Giang Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058454 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
681 20141210885 Hồ Trương Thủy Tiên 20/8/1991 Đồng Tháp Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.59 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058455 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
682 20141210886 Văn Thanh Tiền 7/7/1987 Trà Vinh Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.44 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058456 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
683 20141210887 Nguyễn Trọng Tình 10/1/1984 Hậu Giang Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.07 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058457 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
684 20141210888 Phạm Thị Ngọc Tuyết 20/2/1984 Hậu Giang Nữ CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.07 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058458 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
685 20141210884 Hồ Lê Anh Thoại 24/6/1994 Long An Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.19 Khá 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058459 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
686 20141210889 Lê Phước Vững 5/8/1983 Hậu Giang Nam CKI - Tổ chức quản lý Dược 3.26 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058460 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
687 20115820841 Lê Tuấn An 10/11/1981 Vĩnh Long Nam CKI - Thần kinh 3.55 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058461 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
688 20115821158 Trần Hoàng Ân 8/6/1989 Bạc Liêu Nam CKI - Thần kinh 3.34 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058462 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
689 20115820852 Lại Quốc Bảo 9/6/1968 Tây Ninh Nam CKI - Thần kinh 3.29 Giỏi 2022 2820/QĐ-ĐHYDCT ngày 28/09/2022 B0058463 PGS.TS.Nguyễn Trung Kiên
690 20115820842 Nguyễn Thị Ngọc Bích 28/10/1993 Bến Tre Nữ CKI - Thần kinh 3.74 Xuất sắc 2022