Enter Title
TT Ngành MSSV Họ và tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Điểm TB Xếp loại Năm TN
Số
quyết định
tốt nghiệp
Số
phôi bằng
Người ký
1 CKI Nội khoa 101170222 Phạm Thị Mỹ Ái 10.05.1980 Nữ Cần Thơ 6,36 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044515 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
2 CKI Nội khoa 101170223 Lý Văn An 03.06.1983 Nam Cần Thơ 7,38 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044516 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
3 CKI Nội khoa 101170224 Nguyễn Văn Bé Ba 27.11.1979 Nam Vĩnh Long 6,62 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044517 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
4 CKI Nội khoa 101170225 Nguyễn Văn Bá 01.03.1966 Nam Hậu Giang 6,22 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044518 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
5 CKI Nội khoa 101170227 Nguyễn Phước Đại 06.03.1991 Nam Bến Tre 6,38 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044519 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
6 CKI Nội khoa 101170228 Lê Thanh Đạm 15.08.1979 Nam Sóc Trăng 5,94 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044520 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
7 CKI Nội khoa 101170229 Phạm Tấn Đạt 12.12.1987 Nam Cà Mau 6,95 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044521 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
8 CKI Nội khoa 101170230 Phan Thị Diễm 16.09.1981 Nữ Bến Tre 7,06 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044522 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
9 CKI Nội khoa 101170231 Lê Văn Dũ 1982 Nam Sóc Trăng 6,73 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044523 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
10 CKI Nội khoa 101170232 Nguyễn Thanh Dùng 06.06.1981 Nam Trà Vinh 6,51 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044524 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
11 CKI Nội khoa 101170233 Đỗ Thanh Dũng 1976 Nam Hậu Giang 6,15 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044525 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
12 CKI Nội khoa 101170234 Lê Văn Dững 07.05.1981 Nam Kiên Giang 6,40 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044526 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
13 CKI Nội khoa 101170235 Trịnh Sáng Em 1984 Nam Bạc Liêu 6,60 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044527 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
14 CKI Nội khoa 101170236 Huỳnh Thị Kim Hải 01.08.1983 Nữ Vĩnh Long 6,54 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044528 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
15 CKI Nội khoa 101170237 Nguyễn Thạch Hải 28856 Nam Hậu Giang 6,42 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044529 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
16 CKI Nội khoa 101170238 Phạm Thị Ngọc Hân 24.03.1983 Nữ Đồng Tháp 6,90 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044530 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
17 CKI Nội khoa 101170239 Bùi Minh Hiền 14.11.1990 Nam An Giang 7,10 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044531 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
18 CKI Nội khoa 101170240 Nguyễn Vũ Hiền 15.02.1980 Nam Cà Mau 6,78 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044532 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
19 CKI Nội khoa 101170241 Võ Văn Hiền 05.10.1973 Nam Bến Tre 6,83 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044533 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
20 CKI Nội khoa 101170242 Huỳnh Thanh Hồ 25.01.1980 Nam Trà Vinh 6,11 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044534 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
21 CKI Nội khoa 101170243 Trần Nguyễn Hòa Hưng 03.08.1985 Nam An Giang 7,63 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044535 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
22 CKI Nội khoa 101170244 Nguyễn Văn Kết 02.12.1981 Nam Cà Mau 6,32 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044536 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
23 CKI Nội khoa 101170245 Bùi Việt Khải 30.10.1984 Nam Kiên Giang 6,85 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044537 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
24 CKI Nội khoa 101170246 Lê Kim Khánh 1984 Nữ Đồng Tháp 6,36 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044538 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
25 CKI Nội khoa 101170247 Nguyễn Minh Khoa 04.05.1985 Nam Trà Vinh 7,41 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044539 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
26 CKI Nội khoa 101170248 Trần Nguyễn Minh Khôi 19.03.1991 Nam Sóc Trăng 7,59 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044540 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
27 CKI Nội khoa 101170249 Nguyễn Anh Kiệt 09.11.1989 Nam Kiên Giang 7,29 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044541 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
28 CKI Nội khoa 101170250 Thạch Thị Hồng Linh 01.11.1989 Nữ Vĩnh Long 7,24 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044542 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
29 CKI Nội khoa 101170251 Vương Việt Long 10.12.1983 Nam Hậu Giang 6,67 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044543 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
30 CKI Nội khoa 101170252 Trần Tấn Luật 11.04.1984 Nam Cà Mau 7,55 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044544 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
31 CKI Nội khoa 101170253 Thạch Khế Minh 14.08.1977 Nam Sóc Trăng 6,38 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044545 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
32 CKI Nội khoa 101170254 Hồ Văn Mọi 19.03.1981 Nam Kiên Giang 6,11 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044546 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
33 CKI Nội khoa 101170255 Nguyễn Quyền My 02.09.1987 Nữ Bạc Liêu 7,48 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044547 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
34 CKI Nội khoa 101170256 Nguyễn Kim Ngân 09.03.1980 Nữ Đồng Tháp 6,45 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044548 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
35 CKI Nội khoa 101170257 Huỳnh Trọng Nghĩa 08.08.1988 Nam Trà Vinh 7,47 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044549 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
36 CKI Nội khoa 101170258 Trần Tố Nguyệt 02.11.1983 Nữ Cần Thơ 7,55 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044550 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
37 CKI Nội khoa 101170259 Nguyễn Hoài Nhi 20.05.1987 Nữ Trà Vinh 6,34 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044551 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
38 CKI Nội khoa 101170260 Lưu Thị Hoàng Oanh 27.04.1972 Nữ Cần Thơ 6,59 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044552 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
39 CKI Nội khoa 101170261 Nguyễn Kim Phê 1983 Nữ Bạc Liêu 7,46 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044553 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
40 CKI Nội khoa 101170262 Nguyễn Thanh Phong 16.10.1984 Nam Đồng Tháp 5,69 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044554 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
41 CKI Nội khoa 101170263 Trần Vũ Phong 20.10.1985 Nam Hậu Giang 5,83 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044555 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
42 CKI Nội khoa 101170264 Trịnh Thanh Phượng 01.01.1973 Nữ Đồng Tháp 5,95 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044556 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
43 CKI Nội khoa 101170265 Võ Bảo Quốc 22.10.1982 Nam Cà Mau 6,02 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044557 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
44 CKI Nội khoa 101170266 Đậu Xuân Quý 18.12.1977 Nam Hà Tĩnh 6,23 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044558 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
45 CKI Nội khoa 101170267 Lâm Na Ra 1977 Nam Trà Vinh 6,31 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044559 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
46 CKI Nội khoa 101170268 Dương Nhật Tân 11.09.1989 Nam Kiên Giang 7,17 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044560 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
47 CKI Nội khoa 101170269 Danh Tha 11.06.1980 Nam Kiên Giang 6,58 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044561 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
48 CKI Nội khoa 101170270 Lê Nguyễn Nhất Thanh 30.07.1989 Nam Đồng Tháp 7,08 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044562 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
49 CKI Nội khoa 101170271 Trần Văn Tháo 25.10.1978 Nam Bạc Liêu 6,89 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044563 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
50 CKI Nội khoa 101170272 Ngô Hữu Thi 08.08.1975 Nam Trà Vinh 7,10 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044564 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
51 CKI Nội khoa 101170273 Dương Hồng Thơ 18.04.1981 Nam Kiên Giang 6,70 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044565 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
52 CKI Nội khoa 101170274 Huỳnh Lệ Thư 17.06.1984 Nữ Hậu Giang 6,83 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044566 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
53 CKI Nội khoa 101170275 Nguyễn Thiện Thương 05.10.1976 Nữ Bến Tre 6,93 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044567 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
54 CKI Nội khoa 101170276 Nguyễn Thu Thúy 14.11.1981 Nữ Kiên Giang 6,92 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044568 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
55 CKI Nội khoa 101170277 Phạm Thụy Thy Thy 31.08.1977 Nữ Cần Thơ 6,11 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044569 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
56 CKI Nội khoa 101170278 Nguyễn Thị Tình 05.04.1968 Nữ Nghệ An 6,47 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044570 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
57 CKI Nội khoa 101170279 Kim Thị Thanh Trúc 13.09.1982 Nữ Trà Vinh 7,35 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044571 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
58 CKI Nội khoa 101170280 Hồ Chí Trung 14.04.1983 Nam Kiên Giang 6,08 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044572 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
59 CKI Nội khoa 101170281 Ngô Thị Cẩm Tú 1984 Nữ Tiền Giang 6,41 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044573 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
60 CKI Nội khoa 101170282 Lê Văn Tuân 30006 Nam Bến Tre 7,17 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044574 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
61 CKI Nội khoa 101170283 Ngô Vil 12.08.1978 Nam Sóc Trăng 6,79 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044575 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
62 CKI Nội khoa 101170284 Phạm Thị Ngọc Yến 26.06.1982 Nữ Kiên Giang 6,57 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044576 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
63 CKI Thần kinh 103170380 Đỗ Thiên Ân 26.10.1972 Nam Ninh Bình 6,44 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044577 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
64 CKI Thần kinh 103170381 Phan Hồng Gành 20.07.1984 Nữ Cà Mau 7,63 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044578 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
65 CKI Thần kinh 103170382 Nguyễn Thanh Hoàng 09.12.1969 Nam Cần Thơ 6,83 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044579 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
66 CKI Thần kinh 103170383 Huỳnh Thị Kim Liên 10.12.1983 Nữ Cà Mau 8,02 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044580 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
67 CKI Thần kinh 103170384 Huỳnh Phú Lộc 25.04.1988 Nam Tiền Giang 9,04 Xuất sắc 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044581 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
68 CKI Thần kinh 103170385 Tạ Mỹ Ngọc 01.03.1987 Nữ Sóc Trăng 8,77 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044582 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
69 CKI Thần kinh 103170386 Võ Thanh Ngọc 10.02.1980 Nam Hậu Giang 7,08 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044583 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
70 CKI Thần kinh 103170387 Thạch Ngọc Thái Phong 29.08.1980 Nam Trà Vinh 8,34 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044584 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
71 CKI Thần kinh 103170388 Đặng Hữu Thiện 29.01.1973 Nam Sóc Trăng 6,60 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044585 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
72 CKI Thần kinh 103170389 Nguyễn Ngọc Trung 31.05.1980 Nam Vĩnh Long 7,49 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044586 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
73 CKI Da liễu 104170368 Nguyễn Kim Cúc 1983 Nữ Bạc Liêu 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044587 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
74 CKI Da liễu 104170369 Nguyễn Văn Hiệp 28651 Nam Đồng Tháp 8,05 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044588 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
75 CKI Da liễu 104170370 Cao Tuyết Hoa 15.10.1978 Nữ Vĩnh Long 7,55 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044589 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
76 CKI Da liễu 104170371 Trần Kỹ 08.04.1969 Nam Quảng Trị 7,14 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044590 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
77 CKI Da liễu 104170372 Phan Trần Thị Khánh Linh 20.01.1978 Nữ Tiền Giang 8,09 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044591 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
78 CKI Da liễu 104170373 Nguyễn Thụy Yến Nhi 13.12.1983 Nữ Vĩnh Long 7,89 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044592 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
79 CKI Da liễu 104170374 Nguyễn Hữu Nhớ 02.10.1983 Nam Cà Mau 7,81 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044593 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
80 CKI Da liễu 104170375 Bùi Thanh Thảo 04.03.1986 Nữ Cà Mau 8,64 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044594 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
81 CKI Da liễu 104170376 Nguyễn Từ Thiện 10.01.1978 Nam Long An 7,03 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044595 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
82 CKI Da liễu 104170377 Trần Thanh Thúy 10.06.1980 Nữ Cần Thơ 8,05 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044596 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
83 CKI Da liễu 104170378 Huỳnh Tuyết Trang 22.12.1972 Nữ Tiền Giang 8,86 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044597 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
84 CKI Da liễu 104170379 Ngô Thị Ánh Tuyết 17.10.1971 Nữ Thanh Hóa 8,21 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044598 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
85 CKI Nhi khoa 102170285 Lê Thị Ngọc Ánh 20.03.1974 Nữ Cần Thơ 6,73 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044599 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
86 CKI Nhi khoa 102170286 Giang Mỹ Cầm 28.01.1975 Nữ Kiên Giang 7,28 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044600 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
87 CKI Nhi khoa 102170316 Trác Mẫn Chánh 24.12.1983 Nam An Giang 5,86 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044601 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
88 CKI Nhi khoa 102170317 Nguyễn Quang Chung 10.10.1973 Nam Hà Tĩnh 6,86 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044602 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
89 CKI Nhi khoa 102170287 Danh Cường 1977 Nam Kiên Giang 6,44 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044603 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
90 CKI Nhi khoa 102170288 Nguyễn Hải Đăng 13.06.1967 Nam Hà Nội 6,92 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044604 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
91 CKI Nhi khoa 102170318 Lê Thị Hạnh Dung 15.08.1985 Nữ Trà Vinh 7,32 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044605 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
92 CKI Nhi khoa 102170319 Tống Thị Ngọc Dung 16.03.1973 Nữ An Giang 6,29 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044606 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
93 CKI Nhi khoa 102170289 Nguyễn Thanh Dũng 06.11.1976 Nam Kiên Giang 6,32 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044607 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
94 CKI Nhi khoa 102170290 Phạm Nam Dương 12.07.1983 Nam Kiên Giang 6,71 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044608 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
95 CKI Nhi khoa 102170320 Trần Thị Mộng Duyên 01.10.1980 Nữ Sóc Trăng 6,44 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044609 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
96 CKI Nhi khoa 102170291 Huỳnh Hoàng Em 16.05.1969 Nam Kiên Giang 6,04 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044610 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
97 CKI Nhi khoa 102170292 Danh Thị Thanh Hà 01.09.1968 Nữ Kiên Giang 7,11 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044611 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
98 CKI Nhi khoa 102170321 Trương Văn Hận 20.05.1983 Nam Hậu Giang 6,57 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044612 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
99 CKI Nhi khoa 102170322 Sơn Ngọc Hảo 1989 Nam Trà Vinh 6,50 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044613 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
100 CKI Nhi khoa 102170293 Trần Thị Hiền 1985 Nữ Kiên Giang 7,17 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044614 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
101 CKI Nhi khoa 102170294 Phùng Thị Huân 10.01.1984 Nữ Thanh Hóa 7,85 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044615 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
102 CKI Nhi khoa 102170323 Phạm Thanh Huy 17.06.1985 Nam An Giang 7,11 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044616 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
103 CKI Nhi khoa 102170324 Nguyễn Thị Thu Huyền 19.02.1986 Nữ Thái Bình 6,77 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044617 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
104 CKI Nhi khoa 102170295 Lê Văn Khiêm 01.11.1967 Nam Kiên Giang 6,95 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044618 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
105 CKI Nhi khoa 102170296 Tề Văn Khoa 15.12.1973 Nam Kiên Giang 6,38 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044619 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
106 CKI Nhi khoa 102170297 Nguyễn Văn Khởi 09.02.1979 Nam Kiên Giang 6,67 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044620 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
107 CKI Nhi khoa 102170326 Mã Hoàng Anh Kiệt 1984 Nam Trà Vinh 6,62 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044621 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
108 CKI Nhi khoa 102170327 Phan Kiều Lam 07.07.1984 Nữ Cà Mau 7,76 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044622 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
109 CKI Nhi khoa 102170298 Nguyễn Thị Lanh 27.02.1970 Nữ Kiên Giang 6,45 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044623 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
110 CKI Nhi khoa 102170328 Cô Văn Lành 29.10.1988 Nam Trà Vinh 6,67 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044624 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
111 CKI Nhi khoa 102170299 Nguyễn Ngọc Lễ 03.08.1976 Nam TP. HCM 6,72 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044625 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
112 CKI Nhi khoa 102170300 Trần Thị Thu Liệt 04.08.1983 Nữ Kiên Giang 7,00 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044626 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
113 CKI Nhi khoa 102170301 Đỗ Phước Linh 14.07.1975 Nữ An Giang 7,38 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044627 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
114 CKI Nhi khoa 102170329 Lý Phạm Tuyết Linh 02.10.1981 Nam Cần Thơ 7,01 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044628 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
115 CKI Nhi khoa 102170302 Nguyễn Văn Linh 06.12.1980 Nam Kiên Giang 6,42 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044629 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
116 CKI Nhi khoa 102170303 Trần Hoài Linh 30.11.1978 Nữ Kiên Giang 6,67 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044630 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
117 CKI Nhi khoa 102170330 Huỳnh Thị Trúc Loan 29.11.1985 Nữ Bạc Liêu 7,66 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044631 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
118 CKI Nhi khoa 102170331 Lưu Thị Bích Loan 13.07.1982 Nữ Tiền Giang 6,73 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044632 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
119 CKI Nhi khoa 102170304 Danh Thanh Mộng 25.12.1977 Nam Kiên Giang 6,83 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044633 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
120 CKI Nhi khoa 102170305 Đặng Thành Nguyên 06.10.1980 Nam Kiên Giang 6,84 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044634 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
121 CKI Nhi khoa 102170306 Phan Ánh Nguyệt 1981 Nữ Cà Mau 7,15 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044635 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
122 CKI Nhi khoa 102170307 Trương Thị Ánh Nhàn 27.09.1967 Nữ Bạc Liêu 6,54 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044636 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
123 CKI Nhi khoa 102170332 Trang Kim Phụng 31.03.1985 Nữ Bạc Liêu 6,42 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044637 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
124 CKI Nhi khoa 102170308 Lê Hồng Phượng 04.11.1975 Nữ Kiên Giang 7,56 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044638 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
125 CKI Nhi khoa 102170333 Tăng Thị Phượng 20.07.1975 Nữ Đồng Tháp 5,99 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044639 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
126 CKI Nhi khoa 102170334 Trương Mai Quyên 30.10.1983 Nữ Trà Vinh 6,42 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044640 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
127 CKI Nhi khoa 102170335 Phạm Văn Tâm 16/04/1980 Nam Hậu Giang 6,22 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044641 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
128 CKI Nhi khoa 102170336 Nguyễn Thị Như Thắm 10.09.1984 Nữ Sóc Trăng 5,95 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044642 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
129 CKI Nhi khoa 102170309 Hà Mỹ Thành 04.03.1973 Nam Kiên Giang 6,59 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044643 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
130 CKI Nhi khoa 102170337 Kiên Thị Ngọc Thức 01.01.1974 Nữ Trà Vinh 5,43 Trung bình 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044644 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
131 CKI Nhi khoa 102170310 Trần Thị Mỹ Thùy 01.01.1988 Nữ Kiên Giang 7,15 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044645 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
132 CKI Nhi khoa 102170311 Võ Thị Thùy Trâm 05.03.1984 Nữ An Giang 7,20 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044646 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
133 CKI Nhi khoa 102170312 Trương Thị Mỹ Trang 12.08.1977 Nữ Kiên Giang 7,25 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044647 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
134 CKI Nhi khoa 102170338 Nguyễn Thị Kim Trinh 30.08.1981 Nữ Kiên Giang 6,49 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044648 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
135 CKI Nhi khoa 102170339 Tăng Thị Kim Trúc 25.10.1977 Nữ Cần Thơ 6,38 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044649 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
136 CKI Nhi khoa 102170313 Trương Lê Trường Vũ 24.09.1973 Nam Bạc Liêu 7,25 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044650 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
137 CKI Nhi khoa 102170314 Đinh Văn Vượng 03.08.1966 Nam Ninh Bình 6,32 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044651 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
138 CKI Nhi khoa 102170315 Nguyễn Thị Xuân 09.02.1983 Nữ Kiên Giang 6,41 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044652 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
139 CKI Nhi khoa 102170340 Đào Thị Xuyến 02.10.1982 Nữ Nam Định 7,16 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044653 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
140 CKI Y học cổ truyền 114170352 Trịnh Hồng Bắc 08.05.1984 Nam Kiên Giang 7,63 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044654 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
141 CKI Y học cổ truyền 114170353 Triệu Thanh Bình 19.06.1989 Nam Kiên Giang 7,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044655 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
142 CKI Y học cổ truyền 114170341 Võ Văn Chung 1982 Nam Bình Dương 6,46 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044656 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
143 CKI Y học cổ truyền 114170342 Chung Linh Cơ 28.12.1981 Nam An Giang 7,08 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044657 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
144 CKI Y học cổ truyền 114170354 Mai Thanh Đằng 11.11.1972 Nam Cần Thơ 7,24 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044658 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
145 CKI Y học cổ truyền 114170355 Võ Phương Đông 10.12.1979 Nam Kiên Giang 7,33 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044659 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
146 CKI Y học cổ truyền 114170356 Nguyễn Thanh Hồ 03.02.1980 Nam Kiên Giang 7,38 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044660 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
147 CKI Y học cổ truyền 114170343 Võ Nhật Huy 21.10.1979 Nam Vĩnh Long 7,47 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044661 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
148 CKI Y học cổ truyền 114170344 Liêu Thế Luật 04.04.1981 Nam Trà Vinh 7,59 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044662 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
149 CKI Y học cổ truyền 114170357 Nguyễn Văn Nâu 10.10.1981 Nam Kiên Giang 7,30 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044663 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
150 CKI Y học cổ truyền 114170345 Nguyễn Trí Nhân 23.01.1981 Nam Sóc Trăng 7,06 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044664 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
151 CKI Y học cổ truyền 114170358 Mai Hữu Phước 07.10.1974 Nam Kiên Giang 7,03 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044665 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
152 CKI Y học cổ truyền 114170359 Hà Văn Quang 27.08.1981 Nam Thái Bình 7,03 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044666 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
153 CKI Y học cổ truyền 114170360 Lưu Văn Quyết 26.09.1978 Nam Thái Bình 7,71 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044667 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
154 CKI Y học cổ truyền 114170346 Dương Khánh San 12.11.1977 Nam Sóc Trăng 6,97 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044668 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
155 CKI Y học cổ truyền 114170361 Trần Văn Chín Sớm 18.11.1973 Nam Kiên Giang 6,74 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044669 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
156 CKI Y học cổ truyền 114170347 Phan Thành Tài 02.09.1986 Nam Cần Thơ 7,69 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044670 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
157 CKI Y học cổ truyền 114170362 Bùi Xuân Thành 07.08.1975 Nam Nam Định 7,93 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044671 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
158 CKI Y học cổ truyền 114170363 Trịnh Văn Thạo 20.10.1978 Nam Kiên Giang 7,31 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044672 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
159 CKI Y học cổ truyền 114170348 Nguyễn Thị Mộng Thùy 18.03.1982 Nữ Hậu Giang 6,47 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044673 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
160 CKI Y học cổ truyền 114170349 Huỳnh Văn Tính 06.06.1979 Nam Cần Thơ 6,99 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044674 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
161 CKI Y học cổ truyền 114170364 Sầm Bích Trân 27.01.1979 Nữ Kiên Giang 8,05 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044675 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
162 CKI Y học cổ truyền 114170350 Phạm Thị Trang 27.08.1982 Nữ Vĩnh Long 7,01 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044676 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
163 CKI Y học cổ truyền 114170365 Nguyễn Đăng Tuấn 04.06.1988 Nam Kiên Giang 7,17 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044677 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
164 CKI Y học cổ truyền 114170366 Lê Văn Út 16.04.1972 Nam Kiên Giang 6,94 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044678 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
165 CKI Y học cổ truyền 114170351 Nguyễn Thu Vân 09.01.1972 Nữ Cần Thơ 7,06 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044679 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
166 CKI Y học cổ truyền 114170367 Phạm Thanh Việt 10.10.1984 Nam Kiên Giang 7,84 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044680 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
167 CKI Y học chức năng 106170212 Lê Thị Loan Anh 17.08.1978 Nữ Hậu Giang 7,06 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044681 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
168 CKI Y học chức năng 106170213 Thái Đức Hiệp 12.03.1977 nam Sóc Trăng 6,85 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044682 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
169 CKI Y học chức năng 106170214 Võ Nguyễn Xuân Huyên 17.12.1984 Nữ Cần Thơ 8,22 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044683 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
170 CKI Y học chức năng 106170215 Đỗ Đình Khôi 23.06.1981 Nam An Giang 7,65 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044684 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
171 CKI Y học chức năng 106170216 Lê Thị Phương Liên 09.08.1984 Nữ Hậu Giang 7,97 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044685 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
172 CKI Y học chức năng 106170217 Đỗ Hồng Loan 05.11.1980 Nữ Kiên Giang 7,42 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044686 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
173 CKI Y học chức năng 106170218 Lê Minh Ngọc 1982 Nữ Trà Vinh 8,21 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044687 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
174 CKI Y học chức năng 106170219 Nguyễn Thị Nhiệm 15.10.1974 Nữ An Giang 7,38 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044688 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
175 CKI Y học chức năng 106170220 Trần Ngọc Thảo 30.04.1981 Nữ Tây Ninh 8,02 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044689 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
176 CKI Y học chức năng 106170221 Nguyễn Thị Xuân 17.09.1971 Nữ An Giang 7,33 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044690 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
177 CKI Y học gia đình 105170055 Nguyễn Thanh Bình 05.10.1977 Nam Sóc Trăng 6,62 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044691 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
178 CKI Y học gia đình 105170061 Nguyễn Thanh Bình 1972 Nam An Giang 7,39 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044692 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
179 CKI Y học gia đình 105170062 Đoàn Công Chánh 15.08.1969 Nam Đồng Tháp 7,08 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044693 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
180 CKI Y học gia đình 105170100 Tô Minh Châu 01.04.1971 Nam Trà Vinh 7,07 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044694 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
181 CKI Y học gia đình 105170101 Kim Thị Chày 1982 Nữ Trà Vinh 7,03 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044695 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
182 CKI Y học gia đình 105170063 Lê Văn Đạm 08.10.1980 Nam Đồng Tháp 7,12 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044696 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
183 CKI Y học gia đình 105170056 Nguyễn Văn Đạo 01.05.1979 Nam Nam Định 6,76 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044697 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
184 CKI Y học gia đình 105170064 Nguyễn Hoàng Điền 1979 Nam Đồng Tháp 7,23 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044698 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
185 CKI Y học gia đình 105170102 Nguyễn Thanh Điền 10.04.1984 Nam Trà Vinh 7,37 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044699 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
186 CKI Y học gia đình 105170103 Trần Ngọc Điệp 24.06.1979 Nữ Kiên Giang 7,30 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044700 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
187 CKI Y học gia đình 105170104 Lâm Hữu Đông 04.12.1973 Nam Trà Vinh 7,31 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044701 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
188 CKI Y học gia đình 105170065 Nguyễn Phước Đông 15.04.1975 Nam Đồng Tháp 7,08 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044702 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
189 CKI Y học gia đình 105170057 Nguyễn Minh Đức 30.04.1975 Nam Hậu Giang 6,67 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044703 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
190 CKI Y học gia đình 105170105 Phạm Chí Dũng 20.11.1981 Nam Trà Vinh 7,10 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044704 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
191 CKI Y học gia đình 105170106 Thạch Ngọc Em 21.12.1982 Nam Trà Vinh 7,18 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044705 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
192 CKI Y học gia đình 105170107 Lê Minh Hải 14.05.1980 Nam Trà Vinh 7,47 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044706 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
193 CKI Y học gia đình 105170059 Phạm Hồng  Hào 15.04.1981 Nam Cần Thơ 6,34 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044707 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
194 CKI Y học gia đình 105170108 Thạch Thị Hậu 29.01.1979 Nữ Trà Vinh 7,34 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044708 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
195 CKI Y học gia đình 105170066 Lâm Văn Hiếu 07.08.1982 Nam Đồng Tháp 7,44 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044709 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
196 CKI Y học gia đình 105170060 Phạm Văn Hiếu 10.09.1971 Nam Hậu Giang 6,60 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044710 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
197 CKI Y học gia đình 105170086 Nguyễn Thị Hồng Huệ 17.08.1984 Nữ Cà Mau 7,04 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044711 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
198 CKI Y học gia đình 105170068 Phan Văn Hùm 1975 Nam Đồng Tháp 7,12 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044712 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
199 CKI Y học gia đình 105170087 Huỳnh Vạn Hưng 22.12.1967 Nam Cần Thơ 6,56 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044713 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
200 CKI Y học gia đình 105170069 Trần Thị Kim Hương 09.11.1982 Nữ Đồng Tháp 7,66 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044714 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
201 CKI Y học gia đình 105170088 Nguyễn Hoàng Khiêm 15.10.1977 Nam Sóc Trăng 7,12 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044715 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
202 CKI Y học gia đình 105170070 Hà Thị Lan 01.10.1971 Nữ Thái Bình 7,55 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044716 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
203 CKI Y học gia đình 105170090 Lê Chí Linh 07.01.1982 Nam Hậu Giang 6,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044717 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
204 CKI Y học gia đình 105170089 Nguyễn Duy Linh 22.11.1979 Nam Cần Thơ 7,02 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044718 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
205 CKI Y học gia đình 105170091 Duy Bảo Lử 15.11.1978 Nam Hậu Giang 6,39 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044719 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
206 CKI Y học gia đình 105170092 Dương Thị Ngọc Mai 17.05.1980 Nữ Cần Thơ 7,14 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044720 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
207 CKI Y học gia đình 105170093 Nguyễn Văn Mến 02.11.1983 Nam Hậu Giang 7,19 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044721 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
208 CKI Y học gia đình 105170094 Trần Quốc Minh 25.12.1965 Nam Sóc Trăng 6,67 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044722 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
209 CKI Y học gia đình 105170109 Võ Thanh Mộng 02.10.1982 Nam Cà Mau 7,73 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044723 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
210 CKI Y học gia đình 105170071 Lê Thị Thu Nga 29.07.1979 Nữ Đồng Tháp 7,77 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044724 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
211 CKI Y học gia đình 105170110 Nguyễn Thị Huỳnh Như 02.03.1985 Nữ Trà Vinh 7,45 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044725 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
212 CKI Y học gia đình 105170095 Châu Thị Tuyết Nhung 06.07.1981 Nữ Hậu Giang 7,28 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044726 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
213 CKI Y học gia đình 105170072 Nguyễn Hồng Nhung 20.07.1982 Nữ Đồng Tháp 7,53 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044727 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
214 CKI Y học gia đình 105170073 Huỳnh Văn Nhựt 05.05.1982 Nam Đồng Tháp 7,31 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044728 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
215 CKI Y học gia đình 105170096 Lâm Nom 1983 Nam Cần Thơ 6,83 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044729 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
216 CKI Y học gia đình 105170111 Kiên Sơn Pholli 17.11.1985 Nữ Trà Vinh 7,73 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044730 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
217 CKI Y học gia đình 105170074 Nguyễn Quốc Phong 24.10.1978 Nam Đồng Tháp 7,46 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044731 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
218 CKI Y học gia đình 105170112 Thạch Va Ri 1982 Nam Trà Vinh 7,19 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044732 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
219 CKI Y học gia đình 105170113 Kiên Thị SôĐa 12.12.1978 Nữ Trà Vinh 7,41 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044733 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
220 CKI Y học gia đình 105170075 Nguyễn Thanh Sơn 04.12.1974 Nam Đồng Tháp 7,35 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044734 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
221 CKI Y học gia đình 105170114 Dương Hoài Tâm 22.03.1976 Nữ Trà Vinh 6,91 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044735 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
222 CKI Y học gia đình 105170077 Trần Thị Minh Tâm 17.07.1983 Nam Đồng Tháp 7,93 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044736 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
223 CKI Y học gia đình 105170078 Võ Thành Tâm 12.05.1981 Nam Đồng Tháp 7,87 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044737 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
224 CKI Y học gia đình 105170079 Ngô Minh Tấn 15.03.1983 Nam Đồng Tháp 7,46 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044738 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
225 CKI Y học gia đình 105170080 Trần Văn Tèo 1977 Nam Đồng Tháp 7,22 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044739 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
226 CKI Y học gia đình 105170115 Sơn Ngọc Thạch 03.12.1972 Nam Trà Vinh 7,34 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044740 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
227 CKI Y học gia đình 105170116 Lâm Sơn Thái 12.07.1974 Nam Trà Vinh 7,17 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044741 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
228 CKI Y học gia đình 105170081 Bùi Văn Thanh 10.10.1977 Nam Đồng Tháp 7,67 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044742 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
229 CKI Y học gia đình 105170117 Trần Ngọc Thảo 08.12.1977 Nữ Trà Vinh 7,73 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044743 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
230 CKI Y học gia đình 105170118 Lê Ngọc Thơ 25.05.1980 Nữ Trà Vinh 7,21 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044744 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
231 CKI Y học gia đình 105170082 Lê Văn Thu 18.05.1972 Nam Đồng Tháp 7,27 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044745 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
232 CKI Y học gia đình 105170083 Đặng Hiếu Trung 03.05.1979 Nam Đồng Tháp 7,63 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044746 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
233 CKI Y học gia đình 105170084 Lê Quốc Trung 12.05.1983 Nam Đồng Tháp 7,35 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044747 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
234 CKI Y học gia đình 105170119 Trương Thanh Tú 01.01.1984 Nam Trà Vinh 7,50 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044748 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
235 CKI Y học gia đình 105170097 Phạm Minh Tuấn 20.08.1982 Nam Long An 6,60 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044749 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
236 CKI Y học gia đình 105170085 Phạm Thanh Tuấn 01.01.1984 Nam Đồng Tháp 7,58 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044750 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
237 CKI Y học gia đình 105170120 Huỳnh Công Vinh 10.12.1976 Nam Trà Vinh 7,35 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044751 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
238 CKI Y học gia đình 105170098 Lê Hồng Vũ 27.03.1978 Nam Long An 7,03 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044752 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
239 CKI Y học gia đình 105170121 Thạch Thế Vũ 10.09.1984 Nam Trà Vinh 7,27 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044753 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
240 CKI Ngoại khoa 108170194 Ngô Văn Bảo 15.02.1985 Nam Hậu Giang 7,21 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044754 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
241 CKI Ngoại khoa 108170195 Nguyễn Quốc Bình 09.03.1985 Nam Vĩnh Long 7,03 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044755 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
242 CKI Ngoại khoa 108170196 Phạm Hoàng Đến 21.11.1983 Nam Cà Mau 7,10 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044756 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
243 CKI Ngoại khoa 108170197 Lý Quốc Hương 04.04.1984 Nam Long An 7,57 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044757 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
244 CKI Ngoại khoa 108170198 Danh Vũ Đăng Khoa 20.05.1980 Nam Kiên Giang 7,36 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044758 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
245 CKI Ngoại khoa 108170199 Phạm Thành Khoái 23.10.1981 Nam Cà Mau 7,32 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044759 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
246 CKI Ngoại khoa 108170200 Danh Phạm Thái Kiên 20.11.1989 Nam Kiên Giang 7,31 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044760 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
247 CKI Ngoại khoa 108170201 Huỳnh Long 09.12.1979 Nam Đồng Tháp 7,25 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044761 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
248 CKI Ngoại khoa 108170202 Kim Hoàng Minh 24.07.1985 Nam Trà Vinh 7,40 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044762 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
249 CKI Ngoại khoa 108170203 Tạ Hữu Nghĩa 27.08.1988 Nam Bạc Liêu 7,76 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044763 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
250 CKI Ngoại khoa 108170204 Đặng Thế Oánh 12.09.1988 Nam Kiên Giang 8,16 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044764 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
251 CKI Ngoại khoa 108170205 Huỳnh Văn Thắng 09.06.1979 Nam Cà Mau 7,02 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044765 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
252 CKI Ngoại khoa 108170206 Trương Hoàng Thảo 28.11.1981 Nam Sóc Trăng 7,16 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044766 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
253 CKI Ngoại khoa 108170207 Ngô Lê Vĩnh Thuận 25.08.1985 Nam Sóc Trăng 7,12 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044767 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
254 CKI Ngoại khoa 108170208 Phạm Ngọc Thương 20.09.1982 Nam An Giang 7,45 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044768 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
255 CKI Ngoại khoa 108170209 Nguyễn Chí Toàn 15.08.1978 Nam Sóc Trăng 6,41 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044769 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
256 CKI Ngoại khoa 108170210 Nguyễn Thanh Tuấn 15.04.1979 Nam Trà Vinh 7,09 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044770 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
257 CKI Ngoại khoa 108170211 Huỳnh Sêreây Witthi 04.10.1978 Nam Trà Vinh 7,28 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044771 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
258 CKI Sản phụ khoa 110170170 Nguyễn Thị Lan Anh 20.08.1971 Nữ An Giang 7,71 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044772 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
259 CKI Sản phụ khoa 110170184 Nguyễn Thúy Hằng 09.02.1984 Nữ Kiên Giang 6,64 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044773 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
260 CKI Sản phụ khoa 110170185 Bùi Tuyết Hạnh 22.08.1983 Nữ Vĩnh Long 6,63 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044774 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
261 CKI Sản phụ khoa 110170171 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18.02.1981 Nữ An Giang 7,57 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044775 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
262 CKI Sản phụ khoa 110170172 Nguyễn Thị Lệ Hiền 01.01.1969 Nữ An Giang 7,29 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044776 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
263 CKI Sản phụ khoa 110170187 Thái Cẩm Linh 16.06.1986 Nữ Cần Thơ 7,25 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044777 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
264 CKI Sản phụ khoa 110170188 Trần Thị Thùy Linh 20.12.1972 Nữ Sóc Trăng 6,77 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044778 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
265 CKI Sản phụ khoa 110170189 Đào Thị Bích Loan 19.01.1982 Nữ Kiên Giang 6,94 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044779 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
266 CKI Sản phụ khoa 110170173 Phạm Vĩnh Loan 11.03.1973 Nữ An Giang 7,69 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044780 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
267 CKI Sản phụ khoa 110170190 Lê Thị Trúc Ly 11.07.1983 Nữ Kiên Giang 7,58 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044781 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
268 CKI Sản phụ khoa 110170174 Mai Thảo Ly 25.05.1977 Nữ An Giang 7,39 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044782 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
269 CKI Sản phụ khoa 110170175 Nguyễn Thị Mừng 09.05.1970 Nữ An Giang 7,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044783 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
270 CKI Sản phụ khoa 110170176 Thạch Thị Thanh Nga 1977 Nữ An Giang 7,10 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044784 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
271 CKI Sản phụ khoa 110170191 Bùi Nguyễn Hồng Ngọc 18.06.1983 Nữ Cần Thơ 7,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044785 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
272 CKI Sản phụ khoa 110170192 Phan Cẩm Nhung 14.06.1983 Nữ Cà Mau 7,33 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044786 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
273 CKI Sản phụ khoa 110170177 Trần Việt Hồng Phượng 04.07.1975 Nữ An Giang 7,07 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044787 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
274 CKI Sản phụ khoa 110170178 Phạm Thị Thanh Tâm 04.10.1981 Nữ Đồng Tháp 7,20 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044788 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
275 CKI Sản phụ khoa 110170179 Hà Thị Thúy 15.03.1972 Nữ An Giang 8,16 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044789 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
276 CKI Sản phụ khoa 110170180 Võ Thị Thanh Thủy 22.12.1980 Nữ An Giang 7,94 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044790 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
277 CKI Sản phụ khoa 110170181 Võ Thị Thùy Trang 26.07.1977 Nữ An Giang 6,94 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044791 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
278 CKI Sản phụ khoa 110170193 Trương Thị Ánh Tuyết 08.06.1973 Nữ Tp Hồ Chí Minh 6,38 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044792 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
279 CKI Sản phụ khoa 110170182 Trần Thị Thu Vân 20.05.1966 Nữ Campuchia 7,33 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044793 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
280 CKI Sản phụ khoa 110170183 Đỗ Thị Tú  Vân  01.07.1973 Nữ An Giang 7,93 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044794 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
281 CKI Ung thư 107170390 Lê Minh Nghĩa 01.01.1975 Nam Bạc Liêu 7,63 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044795 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
282 CKI Ung thư 107170391 Quách Võ Trang 15.01.1976 Nữ Bạc Liêu 7,47 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044796 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
283 CKI Nhãn khoa 112170142 Tăng Chí Mãnh 25.12.1976 Nam Kiên Giang 8,45 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044797 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
284 CKI Nhãn khoa 112170143 Võ Kim Thùy 1973 Nữ Tiền Giang 6,22 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044798 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
285 CKI Nhãn khoa 112170144 Võ Thị Vĩnh Trinh 15.01.1972 Nữ Bến Tre 7,89 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044799 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
286 CKI Nhãn khoa 112170145 Đỗ Kim Tú 1979 Nữ Bạc Liêu 8,20 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044800 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
287 CKI Nhãn khoa 112170146 Đặng Hoàng Tuấn 28.08.1983 Nam Cà Mau 8,35 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044801 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
288 CKI Tai Mũi Họng 111170147 Trần Thành Được 10.10.1976 Nam Kiên Giang 7,55 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044802 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
289 CKI Tai Mũi Họng 111170148 Nguyễn Văn Phú 16.12.1977 Nam An Giang 7,65 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044803 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
290 CKI Tai Mũi Họng 111170149 Tiêu Hoàng Tâm 28.07.1980 Nam Vĩnh Long 7,62 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044804 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
291 CKI Tai Mũi Họng 111170150 Đỗ Minh Tiến 19.10.1984 Nam Hưng Yên 8,39 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044805 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
292 CKI Tai Mũi Họng 111170151 Trần Quốc Tín 18.08.1981 Nam Sóc Trăng 7,66 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044806 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
293 CKI Răng Hàm Mặt 113170152 Nguyễn Trọng Bằng 20.10.1983 Nam Cà Mau 6,95 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044807 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
294 CKI Răng Hàm Mặt 113170153 Phạm Văn Công 16.08.1986 Nam Tiền Giang 7,83 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044808 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
295 CKI Răng Hàm Mặt 113170155 Nguyễn Thành Đạt 17.02.1987 Nam Hưng Yên 7,07 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044809 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
296 CKI Răng Hàm Mặt 113170156 Hoàng Văn Đệ 30860 Nam Nghệ An 7,48 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044810 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
297 CKI Răng Hàm Mặt 113170157 Trần Thị Gái 14.11.1982 Nữ Bạc Liêu 7,42 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044811 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
298 CKI Răng Hàm Mặt 113170158 Phạm Vũ An Giang 25.12.1983 Nữ Bến Tre 8,16 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044812 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
299 CKI Răng Hàm Mặt 113170159 Dương Hoài Giao Hà 11.08.1984 Nữ Cần Thơ 8,45 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044813 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
300 CKI Răng Hàm Mặt 113170160 Phan Trần Nguyệt Hạnh 16.04.1979 Nữ Đồng Tháp 7,17 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044814 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
301 CKI Răng Hàm Mặt 113170162 Ngô Văn Năm 20.02.1976 Nam Nghệ An 7,18 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044815 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
302 CKI Răng Hàm Mặt 113170163 Văn Thị Sóc Nâu 23.02.1987 Nữ Bến Tre 7,89 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044816 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
303 CKI Răng Hàm Mặt 113170164 Phan Kim Ngọc 03.07.1977 Nữ An Giang 8,11 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044817 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
304 CKI Răng Hàm Mặt 113170165 Ngô Nhật Tân 20.02.1989 Nam Tiền Giang 7,44 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044818 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
305 CKI Răng Hàm Mặt 113170167 Trương Ngọc Trinh 16.05.1983 Nữ Sóc Trăng 8,26 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044819 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
306 CKI Răng Hàm Mặt 113170168 Lê Ánh Tuyết 12.08.1980 Nữ Long An 7,72 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044820 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
307 CKI Răng Hàm Mặt 113170169 Trà Nguyễn Xuân Yến 04.04.1976 Nữ Bình Định 7,60 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044821 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
308 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170122 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26.07.1978 Nữ An Giang 7,40 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044822 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
309 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170123 Huỳnh Trung Chánh 16.08.1983 Nam Bạc Liêu 7,22 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044823 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
310 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170124 Nguyễn Quốc Cường 06.06.1985 Nam Trà Vinh 7,83 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044824 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
311 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170125 Phan Tấn Đạt 21.02.1982 Nam, Tiền Giang 7,04 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044825 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
312 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170126 Nguyễn Minh Hải 04.05.1980 Nam Vĩnh Long 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044826 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
313 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170127 Hồ Thị Mỹ Hạnh 26.03.1978 Nữ An Giang 7,41 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044827 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
314 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170128 Nguyễn Thị Huệ Hồng 28.01.1985 Nữ Đồng Tháp 7,37 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044828 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
315 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170129 Lê Nguyễn Minh Thanh 11.08.1984 Nam Đồng Tháp 7,12 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044829 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
316 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170130 Nguyễn Thị Phương Thảo 22.02.1985 Nữ  Lai Châu 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044830 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
317 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170131 Trần Văn Toàn 14.05.1986 Nam Thái Bình 7,01 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044831 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
318 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170132 Huỳnh Thanh Tuấn 23.07.1970 Nam  Sóc Trăng 6,67 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044832 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
319 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170133 Lê Thanh Xuân 22.06.1983 Nam Hậu Giang 7,74 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044833 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
320 CKI Tổ chức
quản lý Dược
118170134 Huỳnh Thị Hồng Yến 1975 Nữ Sóc Trăng 7,50 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044834 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
321 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170426 Huỳnh Lâm Tú Anh 09.09.1992 Nữ An Giang 8,84 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044835 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
322 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170427 Thạch Văn Beo 1975 Nam An Giang 7,64 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044836 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
323 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170392 Nguyễn Thanh Bình 15.10.1980 Nam Cần Thơ 8,07 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044837 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
324 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170393 Nguyễn Hồng  Cho 02.02.1979 Nữ Sóc Trăng 8,08 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044838 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
325 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170394 Võ Hùng Cường 30.09.1980 Nam Bạc Liêu 7,53 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044839 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
326 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170395 Cao Kim Đào 19.09.1984 Nữ Hậu Giang 7,95 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044840 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
327 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170396 Đặng Xuân Đào 27.12.1982 Nữ  Bạc Liêu 7,86 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044841 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
328 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170397 Lâm Ngọc Diễm 07.07.1980 Nữ Cà Mau 8,13 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044842 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
329 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170398 Nguyễn Thị Tự Do 03.06.1983 Nữ Cần Thơ 7,97 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044843 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
330 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170428 Trần Văn Doanh 04.05.1983 Nam An Giang 7,96 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044844 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
331 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170399 Vũ Văn Dương 05.07.1987 Nam Ninh Bình 8,23 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044845 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
332 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170400 Cao Thị Mỹ Duyên 10.04.1979 Nữ Sóc Trăng 7,35 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044846 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
333 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170401 Lê Thị Loan Em 20.04.1984 Nữ Cà Mau 8,14 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044847 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
334 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170429 Nguyễn Hoàng Em 30.12.1977 Nam An Giang 7,77 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044848 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
335 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170430 Bùi Bích Giang 11.03.1983 Nữ An Giang 8,05 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044849 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
336 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170431 Cao Thị Trường Giang 21.01.1987 Nữ An Giang 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044850 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
337 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170432 Huỳnh Hoàng Hà 08.01.1986 Nam An Giang 7,99 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044851 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
338 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170433 Nguyễn Chí Hải 02.10.1982 Nam An Giang 8,21 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044852 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
339 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170402 Nguyễn Ngọc Hênh 28.03.1989 Nam Đồng Tháp 8,21 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044853 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
340 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170434 Võ Thị Hòa 15.12.1979 Nữ An Giang 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044854 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
341 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170461 Trần Vĩnh Hùng 02.11.1986 Nam An Giang 8,06 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044855 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
342 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170435 Hứa Ngọc Nguyên Khoa 18.10.1977 Nam An Giang 7,87 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044856 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
343 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170403 Lâm Mỹ  Linh 15.12.1980 Nữ Cần Thơ 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044857 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
344 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170436 Nguyễn Hữu Lộc 12.11.1981 Nam An Giang 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044858 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
345 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170405 Huỳnh Kim Lợi 14.10.1983 Nữ Hậu Giang 7,97 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044859 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
346 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170437 Nguyễn Hồng Lợi 19.02.1979 Nam An Giang 7,77 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044860 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
347 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170439 Nguyễn Bảo Long 27.01.1985 Nam An Giang 7,74 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044861 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
348 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170438 Nguyễn Thanh Long 06.08.1979 Nam An Giang 8,10 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044862 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
349 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170406 Bùi Thị Hồng Ly 07.12.1981 Nữ Hậu Giang 8,02 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044863 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
350 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170407 Nguyễn Đại Ngân 15.09.1980 Nam An Giang 7,20 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044864 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
351 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170440 Phạm Thành Ngân 29.12.1977 Nam An Giang 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044865 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
352 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170408 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 02.06.1972 Nữ Cần Thơ 7,08 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044866 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
353 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170409 Trịnh Thị Hồng Ngọc 01.08.1985 Nữ Bạc Liêu 8,09 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044867 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
354 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170410 Trương Minh Nhật 16.10.1985 Nam Hậu Giang 7,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044868 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
355 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170462 Âu Vĩ Nhơn 03.07.1976 Nam An Giang 7,84 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044869 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
356 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170441 Bùi Thị Hồng Nhung 1981 Nữ An Giang 8,22 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044870 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
357 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170442 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20.01.1982 Nữ An Giang 8,05 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044871 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
358 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170443 Hồ Thanh Phong 06.10.1978 Nam An Giang 7,96 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044872 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
359 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170444 Tống Ngọc Phước 20.07.1978 Nam An Giang 8,06 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044873 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
360 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170412 Duy Thị Kiều Phương 09.01.1980 Nữ Hậu Giang 7,59 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044874 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
361 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170445 Nguyễn Hoàng Quí 04.05.1975 Nam An Giang 7,67 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044875 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
362 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170446 Lê Thị Hồng Quyên 1979 Nữ An Giang 8,03 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044876 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
363 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170447 Huỳnh Văn Sạch 1975 Nam An Giang 7,96 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044877 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
364 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170413 Ngô Thị Tồn Tâm 04.05.1975 Nữ Bạc Liêu 7,35 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044878 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
365 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170414 Lê Ngọc Tấn 19.11.1988 Nam Cần Thơ 8,51 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044879 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
366 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170415 Nguyễn Ngọc Thắm 15.09.1980 Nữ Cần Thơ 7,89 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044880 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
367 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170416 Nguyễn Chí Thanh 12.05.1978 Nam  Vĩnh Long 7,39 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044881 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
368 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170448 Phan Quốc  Thanh 08.06.1966 Nam An Giang 7,69 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044882 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
369 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170449 Phạm Thị Dạ Thảo 01.09.1981 Nữ An Giang 8,33 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044883 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
370 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170450 Ngô Phi Nhựt Thi 21.09.1983 Nữ An Giang 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044884 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
371 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170451 Lâm Thị Đoan  Thùy 10.12.1986 Nữ An Giang 8,11 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044885 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
372 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170417 Trần Thanh Tiến 30.05.1985 Nam Sóc Trăng 7,45 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044886 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
373 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170452 Nguyễn Ngọc Trâm 16.02.1981 Nữ An Giang 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044887 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
374 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170418 Nguyễn Ngọc Thủy
 Trân
28.06.1989 Nữ Cần Thơ 8,03 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044888 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
375 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170419 Nguyễn Thị Ngọc Trân 11.10.1980 Nữ Cần Thơ 7,59 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044889 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
376 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170420 Nguyễn Thị Phượng Trang 28.06.1979 Nữ Cần Thơ 7,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044890 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
377 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170421 Nguyễn Thị Thùy Trang 15.11.1984 Nữ Đồng Tháp 7,77 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044891 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
378 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170453 Trịnh Huyền Trang 27.11.1985 Nữ An Giang 8,50 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044892 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
379 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170422 Nguyễn Văn Truyền 27.02.1973 Nam Trà Vinh 7,23 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044893 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
380 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170454 Nguyễn Ngọc Tư 20.06.1979 Nam An Giang 8,11 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044894 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
381 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170455 Võ Thị Ngọc Tươi 01.08.1974 Nữ An Giang 7,76 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044895 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
382 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170456 Huỳnh Kim Tuyến 29.03.1990 Nữ An Giang 8,54 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044896 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
383 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170457 Huỳnh Phương Uyên 18.08.1986 Nữ An Giang 8,18 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044897 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
384 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170458 Bùi Thị Hồng Vân 04.11.1982 Nữ An Giang 8,11 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044898 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
385 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170423 Phạm Thị Phúc Vẹn 17.08.1986 Nữ Đồng Tháp 6,87 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044899 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
386 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170459 Lại Hiển Vinh 02.06.1986 Nam An Giang 8,08 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044900 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
387 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170424 Trần Thế Vinh 27.01.1982 Nam Hậu Giang 8,64 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044901 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
388 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170425 Huỳnh Văn Vũ 20.11.1979 Nam Trà Vinh 7,42 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044902 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
389 CKI Dược lý -
Dược lâm sàng
119170460 Đinh Thanh Yên 26.02.1981 Nữ An Giang 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044903 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
390 CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
121170137 Lâm Quan Kiều 26.11.1984 Nữ Hậu Giang 8,12 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044904 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
391 CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
121170138 Nguyễn Thị Mỹ Liên 16.04.1981 Nữ Sóc Trăng 8,31 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044905 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
392 CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
121170139 Huỳnh Thị Lâm Ngân 15.05.1986 Nữ Cần Thơ 8,51 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044906 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
393 CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
121170140 Phùng Ngọc Nhỏ 01.01.1986 Nam Kiên Giang 7,69 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044907 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
394 CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
121170141 Trần Xuân Thủy 1976 Nam Quảng Bình 8,15 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044908 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
395 CKI Y tế công cộng 116170135 Ngô Minh Khôi 02.06.1980 Nam Cần Thơ 7,33 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044909 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
396 CKI Y tế công cộng 116170136 Phạm Văn Khứ 30.10.1967 Nam Cần Thơ 6,95 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044910 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
397 CKI Điều dưỡng 122170026 Nguyễn Thanh An 04.06.1986 Nữ Đồng Nai 7,88 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044911 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
398 CKI Điều dưỡng 122170025 Vệ Thị Song An 09.05.1969 Nữ Đà Nẵng 7,69 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044912 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
399 CKI Điều dưỡng 122170010 Đỗ Ngọc Anh 10.10.1966 Nam Đà Nẵng 8,10 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044913 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
400 CKI Điều dưỡng 122170027 Trần Duy Bảo 23.08.1985 Nam Đồng Nai 7,98 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044914 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
401 CKI Điều dưỡng 122170001 Nguyễn Thị Chín 20.08.1984 Nữ Hậu Giang 7,90 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044915 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
402 CKI Điều dưỡng 122170028 Lương Thị Kim Cúc 23.03.1977 Nữ Đồng Nai 7,88 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044916 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
403 CKI Điều dưỡng 122170029 Lương Thị Kim Cúc 07.02.1972 Nữ Đồng Nai 7,54 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044917 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
404 CKI Điều dưỡng 122170030 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 05.07.1976 Nữ Đồng Nai 7,37 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044918 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
405 CKI Điều dưỡng 122170031 Võ Ngọc Dung 25.09.1984 Nữ Đồng Nai 7,64 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044919 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
406 CKI Điều dưỡng 122170002 Nguyễn Thị Bé Em 02.10.1985 Nữ Sóc Trăng 7,84 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044920 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
407 CKI Điều dưỡng 122170003 Võ Thị Kim Hà 13.06.1984 Nữ An Giang 8,27 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044921 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
408 CKI Điều dưỡng 122170032 Vũ Thị Hiền 05.10.1983 Nữ Bắc Ninh 7,84 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044922 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
409 CKI Điều dưỡng 122170011 Nguyễn Thị Hiệp 16.08.1984 Nữ Nghệ An 7,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044923 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
410 CKI Điều dưỡng 122170033 Trần Thị Ngọc Hiếu 24.06.1971 Nữ Đà Nẵng 7,90 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044924 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
411 CKI Điều dưỡng 122170004 Lương Thị Thanh Hoài 01.06.1979 Nữ Nam Định 7,82 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044925 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
412 CKI Điều dưỡng 122170005 Huỳnh Thị Ngọc Hưng 18.05.1981 Nữ Bến Tre 8,47 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044926 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
413 CKI Điều dưỡng 122170013 Dương Thị Ngọc Hương 06.03.1983 Nữ Đồng Nai 8,26 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044927 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
414 CKI Điều dưỡng 122170012 PhạmThị Thanh Hương 10.09.1979 Nữ Hà Nội 7,84 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044928 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
415 CKI Điều dưỡng 122170014 Nguyễn Thị Hường 01.01.1980 Nữ Nam Định 7,88 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044929 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
416 CKI Điều dưỡng 122170036 Phạm Thị Thu Liễu 02.04.1972 Nữ Đồng Nai 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044930 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
417 CKI Điều dưỡng 122170037 Hoàng Thị Thùy Linh 16.03.1976 Nữ Đồng Nai 7,66 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044931 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
418 CKI Điều dưỡng 122170038 Đỗ Thanh Loan 29.05.1988 Nữ Đồng Nai 8,17 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044932 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
419 CKI Điều dưỡng 122170039 Nguyễn Thị Tuyết Mai 22.03.1987 Nữ TP Hồ Chí Minh 7,94 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044933 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
420 CKI Điều dưỡng 122170040 Trần Ngọc 25.02.1969 Nam Bình Thuận 7,92 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044934 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
421 CKI Điều dưỡng 122170015 Trần Thị Kim Nhung 09.11.1970 Nữ TP. Hồ Chí Minh 7,66 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044935 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
422 CKI Điều dưỡng 122170016 Vũ Thị Nhung 21.03.1981 Nữ Thái Bình 7,88 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044936 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
423 CKI Điều dưỡng 122170041 Nguyễn Minh Phúc 20.10.1970 Nam Quảng Bình 7,49 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044937 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
424 CKI Điều dưỡng 122170042 Phạm Lê Hồng  Phương 15.11.1987 Nữ Tiền Giang 7,86 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044938 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
425 CKI Điều dưỡng 122170043 Trần Thanh Bích Phượng 02.01.1978 Nữ Đồng Nai 7,67 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044939 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
426 CKI Điều dưỡng 122170006 Đào Hồng Quang 17.11.1986 Nam Bến Tre 8,26 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044940 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
427 CKI Điều dưỡng 122170017 Trần Thị Như Quỳnh 26.09.1989 Nữ Thanh Hóa 8,15 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044941 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
428 CKI Điều dưỡng 122170044 Đặng Thị Ngọc Tâm 06.04.1986 Nữ Đồng Nai 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044942 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
429 CKI Điều dưỡng 122170019 Lê Thị Tâm 04.04.1982 Nữ Bà Rịa Vũng Tàu 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044943 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
430 CKI Điều dưỡng 122170018 Nguyễn Thị Tâm 13.02.1990 Nữ Thanh Hóa 8,28 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044944 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
431 CKI Điều dưỡng 122170045 Đỗ Thị Thắm 28.08.1984 Nữ Hưng Yên 7,73 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044945 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
432 CKI Điều dưỡng 122170046 Nguyễn Thị Kim Thanh 29.05.1984 Nữ Đồng Nai 7,59 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044946 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
433 CKI Điều dưỡng 122170047 Phan Thị Thanh 1963 Nữ Đồng Nai 7,47 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044947 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
434 CKI Điều dưỡng 122170007 Phạm Hữu Thạnh 14.10.1987 Nam Bến Tre 7,90 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044948 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
435 CKI Điều dưỡng 122170049 Hồ Thị Minh Thảo 10.03.1978 Nữ Bình Thuận 7,72 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044949 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
436 CKI Điều dưỡng 122170048 Hoàng Thị Thu Thảo 21.07.1983 Nữ Đồng Nai 7,61 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044950 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
437 CKI Điều dưỡng 122170008 Nguyễn Văn Thi 31.07.1969 Nam Hậu Giang 7,41 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044951 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
438 CKI Điều dưỡng 122170020 Trần Thanh Thúy 11.05.1987 Nữ Tiền Giang 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044952 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
439 CKI Điều dưỡng 122170009 Võ Thị Diễm Thúy 10.09.1991 Nữ An Giang 7,89 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044953 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
440 CKI Điều dưỡng 122170050 Vũ Thị Thanh Thủy 07.10.1982 Nữ Nam Định 8,02 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044954 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
441 CKI Điều dưỡng 122170051 Lương Văn Toản 23.06.1974 Nam Thái Bình 7,23 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044955 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
442 CKI Điều dưỡng 122170021 Trịnh Thị Vân Trà 20.06.1969 Nữ Quảng Trị 7,82 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044956 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
443 CKI Điều dưỡng 122170052 Trần Ngọc Tuấn 07.11.1973 Nam Nghệ An 7,85 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044957 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
444 CKI Điều dưỡng 122170053 Phạm Thị Băng Tuyết 20.02.1982 Nữ Quảng Nam 7,85 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044958 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
445 CKI Điều dưỡng 122170054 Trần Thúy Vy 01.05.1986 Nữ Đồng Nai 7,79 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044959 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
446 CKI Điều dưỡng 122170023 Nguyễn Thị Tuyết
Xuân
10.11.1984 Nữ Bà Rịa Vũng Tàu 7,62 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044960 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
447 CKI Điều dưỡng 122170024 Dương Thị Yên 21.08.1982 Nữ Thái Nguyên 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044961 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
448 CKI Nội khoa 501160539 Trần Trương Kim Anh 30.09.1992 Nữ Bình Thuận 8,00 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044962 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
449 CKI Nội khoa 501160540 Hà Ngọc Diễm 28.06.1992 Nữ Đồng Tháp 8,29 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044963 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
450 CKI Nội khoa 501160541 Phan Thị Cẩm Hằng 01.06.1992 Nữ Tiền Giang 8,18 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044964 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
451 CKI Nội khoa 501160542 Đặng Thị Ánh Minh 15.08.1992 Nữ Sóc Trăng 8,16 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044965 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
452 CKI Nội khoa 501160543 Nguyễn Thị Ngân 16.04.1990 Nữ Sóc Trăng 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044966 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
453 CKI Nội khoa 501160544 Đoàn Đức Nhân 06.06.1992 Nam Cần Thơ 8,15 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044967 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
454 CKI Nội khoa 501160545 Nguyễn Trương Thanh 08.10.1992 Nam Sóc Trăng 8,23 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044968 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
455 CKI Nội khoa 501160546 Mai Phương Thảo 15.01.1992 Nữ Kiên Giang 8,43 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044969 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
456 CKI Nội khoa 501160548 Bùi Xuân Trà 22.01.1991 Nam Cần Thơ 8,25 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044970 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
457 CKI Nội khoa 501160549 Phạm Lê Huyền Trân 01.12.1992 Nữ Cần Thơ 7,94 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044971 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
458 CKI Nhi khoa 504160537 Trần Đức Long 28.02.1992 Nam Bạc Liêu 8,48 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044972 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
459 CKI Nhi khoa 504160538 Nguyễn Ngọc Vi Thư 30.08.1992 Nữ Vĩnh Long 8,35 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044973 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
460 CKI Da liễu 508160529 Nguyễn Thị Lệ Quyên 26.10.1992 Nữ Cần Thơ 8,79 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044974 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
461 CKI Da liễu 508160530 Nguyễn Thị Thùy Trang 13.02.1991 Nữ Trà Vinh 8,88 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044975 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
462 CKI Ung thư 506160565 Nguyễn Vương Anh 18.01.1992 Nam Nam Định 8,48 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044976 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
463 CKI Ung thư 506160566 Trần Quang Quân 26.01.1992 Nam Cần Thơ 7,84 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044977 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
464 CKI Ngoại khoa 502160531 Nguyễn Trần Duy 19.06.1992 Nam Cà Mau 8,23 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044978 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
465 CKI Ngoại khoa 502160532 Võ Duy Kha 10.10.1992 Nam Cà Mau 8,49 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044979 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
466 CKI Ngoại khoa 502160533 Nguyễn Lê Gia Kiệt 11.10.1992 Nam Cần Thơ 8,08 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044980 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
467 CKI Ngoại khoa 502160534 Quách Võ Tấn Phát 17.07.1992 Nam Cần Thơ 8,41 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044981 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
468 CKI Ngoại khoa 502160535 Lê Quốc Toàn 11.03.1992 Nam Cà Mau 8,29 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044982 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
469 CKI Ngoại khoa 502160536 Trần Văn Toàn 07.10.1992 Nam Trà Vinh 8,46 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044983 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
470 CKI Sản phụ khoa 503160560 Nguyễn Quốc Bảo 01.09.1992 Nam Tp. Hồ Chí Minh 8,22 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044984 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
471 CKI Sản phụ khoa 503160562 Võ Thị Ánh Trinh 01.03.1992 Nữ Tây Ninh 8,26 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044985 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
472 CKI Tai Mũi Họng 505160563 Nguyễn Vũ Lâm 16.11.1992 Nam Vĩnh Long 8,76 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044986 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
473 CKI Tai Mũi Họng 505160564 Nguyễn Vũ Khánh Linh 25.07.1991 Nữ Cần Thơ 8,63 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044987 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
474 CKI Răng Hàm Mặt 507160550 Lê Thái Bảo 07.02.1992 Nam Tiền Giang 8,46 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044988 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
475 CKI Răng Hàm Mặt 507160551 Nguyễn Hoàng Giang 06.02.1992 Nam Đồng Tháp 8,60 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044989 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
476 CKI Răng Hàm Mặt 507160552 Đàm Thái Hà 04.03.1992 Nữ Cần Thơ 8,35 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044990 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
477 CKI Răng Hàm Mặt 507160553 Nguyễn Thị Mỹ Nga 07.01.1991 Nữ Bến Tre 8,21 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044991 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
478 CKI Răng Hàm Mặt 507160554 Nguyễn Thu Ngân 22.04.1992 Nữ Cần Thơ 8,20 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044992 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
479 CKI Răng Hàm Mặt 507160555 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 13.12.1992 Nữ Cần Thơ 8,43 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044993 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
480 CKI Răng Hàm Mặt 507160556 Nguyễn Đoàn Thảo Nguyên 03.07.1991 Nữ Vĩnh Long 8,06 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044994 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
481 CKI Răng Hàm Mặt 507160557 Hà Nhật Phương 10.11.1992 Nam Thừa Thiên-Huế 8,39 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044995 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
482 CKI Răng Hàm Mặt 507160558 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 17.06.1992 Nữ Tiền Giang 8,70 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044996 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
483 CKI Răng Hàm Mặt 507160559 Lý Anh Thư 05.06.1991 Nữ Sóc Trăng 8,33 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
B: 0044997 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
484 CKII Nội khoa 201170473 Nguyễn Thành An 04.04.1979 Nữ An Giang 7,95 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007939 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
485 CKII Nội khoa 201170496 Võ Thị Thùy An 09.09.1978 nữ Cần Thơ 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007940 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
486 CKII Nội khoa 201170474 Hồ Minh Châu 12.09.1983 Nam An Giang 8,05 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007941 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
487 CKII Nội khoa 201170497 Bùi Văn Chín 28.10.1974 Nam Quảng Nam 7,60 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007942 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
488 CKII Nội khoa 201170498 Huỳnh Định Chương 08.01.1972 Nam Hậu Giang 7,25 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007943 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
489 CKII Nội khoa 201170499 Trương Thị Diệu 23.12.1976 Nữ Kiên Giang 7,93 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007944 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
490 CKII Nội khoa 201170475 Đoàn Công Du 06.03.1974 Nam An Giang 8,22 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007945 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
491 CKII Nội khoa 201170500 Lê Thoại Dung 08.05.1972 Nữ Cần Thơ 7,38 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007946 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
492 CKII Nội khoa 201170476 Võ Văn Đưng 12.12.1969 Nam Long An 7,47 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007947 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
493 CKII Nội khoa 201170502 Huỳnh Thanh Hiền 01.11.1980 Nữ Sóc Trăng 8,18 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007948 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
494 CKII Nội khoa 201170504 Lương Quốc Hùng 15.02.1974 Nữ Cà Mau 7,71 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007949 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
495 CKII Nội khoa 201170479 Đỗ Châu Lan Hương 02.09.1980 Nam An Giang 8,26 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007950 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
496 CKII Nội khoa 201170505 Nguyễn Minh Khái 20.11.1973 Nam Cà Mau 7,04 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007951 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
497 CKII Nội khoa 201170506 Nguyễn Văn Khoa 03.11.1977 Nam Vĩnh Long 7,99 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007952 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
498 CKII Nội khoa 201170480 Võ Văn Đức Khôi 01.01.1979 Nam An Giang 7,59 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007953 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
499 CKII Nội khoa 201170481 Phạm Văn Kiểm 13.11.1965 Nam Tiền Giang 7,68 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007954 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
500 CKII Nội khoa 201170482 Nguyễn Văn Minh 07.10.1971 Nam An Giang 7,65 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007955 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
501 CKII Nội khoa 201170507 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 18.07.1977 Nam Cần Thơ 8,18 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007956 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
502 CKII Nội khoa 201170484 Huỳnh Đông Nhựt 15.02.1976 Nam An Giang 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007957 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
503 CKII Nội khoa 201170508 Trần Thanh Phong 25.12.1968 Nam Tp. Hồ Chí Minh 6,91 TB - Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007958 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
504 CKII Nội khoa 201170485 Nguyễn Huỳnh Bích Phượng 21.08.1978 Nam An Giang 7,91 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007959 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
505 CKII Nội khoa 201170486 Nguyễn Thị Sương 29.10.1975 Nữ An Giang 7,62 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007960 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
506 CKII Nội khoa 201170509 Nguyễn Hồng Tâm 19.03.1966 Nam Đồng Tháp 7,00 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007961 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
507 CKII Nội khoa 201170510 Lâm Đức Thắng 30.12.1970 Nam Trà Vinh 7,15 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007962 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
508 CKII Nội khoa 201170487 Mã Lan Thanh 31.03.1970 Nữ Vĩnh Long 8,31 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007963 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
509 CKII Nội khoa 201170511 Trần Quốc Ngọc Thanh 20.09.1980 Nam An Giang 7,63 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007964 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
510 CKII Nội khoa 201170488 Huỳnh Văn Thừa 04.05.1969 Nam Bạc Liêu 7,51 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007965 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
511 CKII Nội khoa 201170512 Lại Trung Tín 25.12.1970 Nam Cần Thơ 7,24 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007966 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
512 CKII Nội khoa 201170489 Huỳnh Thị Huyền Trang 30.01.1978 Nữ An Giang 8,00 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007967 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
513 CKII Nội khoa 201170513 Nguyễn Thiên Trang 22.02.1977 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 8,16 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007968 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
514 CKII Nội khoa 201170490 Huỳnh Trinh Trí 20.01.1974 Nam An Giang 7,88 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007969 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
515 CKII Nội khoa 201170491 Nguyễn Minh Trí 28.02.1976 Nam Đồng Tháp 7,84 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007970 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
516 CKII Nội khoa 201170492 Lữ Công Trung 15.02.1970 Nam Thanh Hóa 7,89 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007971 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
517 CKII Nội khoa 201170514 Lý Ngọc Trung 18.04.1968 Nam Phú Thọ 7,14 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007972 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
518 CKII Nội khoa 201170515 Nguyễn Thanh Truyền 10.06.1972 Nam Quảng Ngãi 7,62 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007973 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
519 CKII Nội khoa 201170493 Trần Mạnh Tuân 09.12.1966 Nam An Giang 7,83 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007974 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
520 CKII Nội khoa 201170494 Nguyễn Minh Tuấn 06.05.1967 Nam Bến Tre 7,46 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007975 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
521 CKII Nội khoa 201170495 Nguyễn Thành Tuyên 13.04.1965 Nam An Giang 8,00 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007976 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
522 CKII Nội khoa 201160449 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10.12.1976 Nữ Bến Tre 8,04 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007977 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
523 CKII Nhi khoa 202170516 Phạm Hữu Công 25.02.1975 Nam Đồng Tháp 8,09 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007978 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
524 CKII Nhi khoa 202170517 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18.11.1978 Nữ Vĩnh Long 7,35 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007979 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
525 CKII Nhi khoa 202170518 Lê Thị Mai Linh 20.11.1974 Nữ Cần Thơ 7,53 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007980 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
526 CKII Nhi khoa 202170519 Lê Quốc Trung 03.08.1977 Nam Cần Thơ 7,68 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007981 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
527 CKII Da liễu 204170520 Võ Thị Kim Loan 15.02.1982 Nữ Vĩnh Long 7,83 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007982 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
528 CKII Da liễu 204170521 Huỳnh Văn Sang 28.07.1970 Nam Bạc Liêu 7,30 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007983 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
529 CKII Y học cổ truyền 214170522 Võ Thị Mỹ Hạnh 04.02.1972 Nữ Đồng Tháp 7,81 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007984 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
530 CKII Y học cổ truyền 214170523 Nguyễn Thị Kim Phượng 14.08.1982 Nữ Bến Tre 7,61 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007985 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
531 CKII Y học cổ truyền 214170524 Huỳnh Thanh Vũ 04.07.1974 Nam Cần Thơ 7,81 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007986 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
532 CKII Ung thư 207170525 Lê Thanh Châu 26.08.1968 Nam Bạc Liêu 8,07 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007987 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
533 CKII Ngoại khoa 213170526 Lê Huy Cường 02.10.1976 Nam An Giang 8,44 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007988 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
534 CKII Ngoại khoa 213170527 Lưu Điền 13.08.1975 Nam Bạc Liêu 8,33 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007989 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
535 CKII Ngoại khoa 213170528 Nguyễn Văn Hậu 28.01.1972 Nam Bến Tre 8,10 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007990 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
536 CKII Ngoại khoa 213170529 Nguyễn Trung Hiếu 20.10.1981 Nam Sóc Trăng 8,17 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007991 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
537 CKII Ngoại khoa 213170530 Trần Phước Hòa 21.12.1972 Nam An Giang 7,88 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007992 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
538 CKII Ngoại khoa 213170531 Bùi Phi Hùng 19.05.1972 Nam Hà Tĩnh 8,30 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007993 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
539 CKII Ngoại khoa 213170532 Nguyễn Việt Hùng 30.12.1978 Nam Bạc Liêu 8,38 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007994 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
540 CKII Ngoại khoa 213170533 Nguyễn Văn Khanh 15.08.1970 Nam Sóc Trăng 7,88 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007995 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
541 CKII Ngoại khoa 213170534 Đặng Tấn Mân 19.09.1978 Nam Kiên Giang 8,49 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007996 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
542 CKII Ngoại khoa 213170535 Nguyễn Khắc Nam 30.07.1977 Nam Hà Nội 8,49 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007997 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
543 CKII Ngoại khoa 213170536 Phạm Việt Phong 23.11.1966 Nam Long An 8,02 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007998 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
544 CKII Ngoại khoa 213170537 Võ Hoàng Tâm 15.03.1979 Nam Hậu Giang 8,22 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 007999 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
545 CKII Ngoại khoa 213170538 Lâm Việt Triều 12.11.1973 Nam Kiên Giang 8,32 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008000 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
546 CKII Ngoại khoa 213170539 Nguyễn Thanh Tuấn 15.12.1972 Nam Bạc Liêu 7,90 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008001 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
547 CKII Ngoại khoa 213170540 Trần Huỳnh Tuấn 16.06.1978 Nam Cần Thơ 8,47 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008002 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
548 CKII Ngoại khoa 213170541 Trần Thanh Tuấn 26.11.1972 Nam Đồng Tháp 8,12 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008003 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
549 CKII Ngoại khoa 213170542 Lê Mộng Tuyền 18.07.1973 Nam Sóc Trăng 8,08 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008004 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
550 CKII Sản phụ khoa 210170543 Lê Chí Công 18.12.1978 Nam Cà Mau 7,94 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008005 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
551 CKII Sản phụ khoa 210170544 Vũ Đăng Khoa 1977 Nam Sóc Trăng 8,33 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008006 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
552 CKII Sản phụ khoa 210170545 Trương Chí Nguyện 16.06.1979 Nam Cà Mau 8,04 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008007 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
553 CKII Sản phụ khoa 205160463 Nguyễn Thị Mỹ Nương 20.12.1975 Nữ Vĩnh Long 8,25 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008008 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
554 CKII Sản phụ khoa 210170546 Huỳnh Trinh Thức 20.11.1976 Nam An Giang 8,21 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008009 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
555 CKII Sản phụ khoa 210170547 Nguyễn Thị Bé Trinh 25.07.1976 Nữ Vĩnh Long 8,18 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008010 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
556 CKII Sản phụ khoa 210170548 Ngũ Quốc Vĩ 21.12.1978 Nam Cần Thơ 8,70 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008011 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
557 CKII Tai Mũi Họng 211170549 Huỳnh Thị Kim Cương 19.02.1972 Nữ Hậu Giang 7,63 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008012 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
558 CKII Tai Mũi Họng 211170550 Quách Minh Hiếu 15.05.1970 Nam Bạc Liêu 7,69 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008013 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
559 CKII Tai Mũi Họng 211170551 Thạch Hoàng Huy 29.10.1986 Nam Sóc Trăng 8,13 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008014 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
560 CKII Tai Mũi Họng 211170552 Nguyễn Ngọc Liêm 10.07.1966 Nam Tiền Giang 7,48 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008015 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
561 CKII Răng Hàm Mặt 208170553 Tô Tuấn Dân 07.05.1977 Nam Sóc Trăng 8,56 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008016 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
562 CKII Răng Hàm Mặt 208170554 Nguyễn Hoàng Nam 25.12.1980 Nam Cần Thơ 8,07 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008017 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
563 CKII Răng Hàm Mặt 208170555 Dương Văn Phủ 10.10.1972 Nam Cà Mau 7,98 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008018 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
564 CKII Răng Hàm Mặt 208170557 Dương Huyền Trân 05.09.1983 Nữ Sóc Trăng 8,62 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008019 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
565 CKII Quản lý y tế 217170575 Trần Lê Hoài Bảo 08.06.1980 Nam Hậu Giang 8,08 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008020 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
566 CKII Quản lý y tế 217170576 Phạm Văn Bồi 10.10.1968 Nam Cần Thơ 8,16 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008021 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
567 CKII Quản lý y tế 217170577 Lê Văn Chúc 19.05.1970 Nam Hậu Giang 7,89 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008022 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
568 CKII Quản lý y tế 217170559 Dương Hồng Danh 10.12.1968 Nam Đồng Nai 8,20 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008023 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
569 CKII Quản lý y tế 217170578 Ngô Văn Dũng 19.05.1972 Nam Tiền Giang 8,15 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008024 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
570 CKII Quản lý y tế 217170579 Nguyễn Thanh Dũng 18.12.1972 Nam Cần Thơ 8,01 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008025 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
571 CKII Quản lý y tế 217170560 Phạm Văn Hà 06.08.1964 Nam Quảng Trị 7,84 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008026 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
572 CKII Quản lý y tế 217170561 Nguyễn Thanh Hải 11.09.1971 Nam Đồng Nai 8,43 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008027 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
573 CKII Quản lý y tế 217170562 Nguyễn Thị Ngọc Hiển 14.05.1981 Nữ Bến Tre 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008028 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
574 CKII Quản lý y tế 217170563 Nguyễn Xuân Hoàng 16.06.1982 Nam Hà Tĩnh 7,97 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008029 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
575 CKII Quản lý y tế 217170564 Nguyễn Văn Hữu 10.02.1967 Nam Đồng Nai 8,00 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008030 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
576 CKII Quản lý y tế 217170580 Lê Văn Khởi 10.12.1970 Nam Hậu Giang 8,26 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008031 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
577 CKII Quản lý y tế 217170565 Nguyễn Thị Kim Loan 24.10.1968 Nữ Đồng Nai 8,35 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008032 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
578 CKII Quản lý y tế 217170566 Nguyễn Lộc 02.12.1966 Nam Quảng Nam 8,17 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008033 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
579 CKII Quản lý y tế 217170567 Lê Ngân 01.02.1971 Nam Quảng Nam 7,43 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008034 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
580 CKII Quản lý y tế 217170568 Đinh Ngọc Nhân 16.10.1968 Nam Quảng Trị 8,07 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008035 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
581 CKII Quản lý y tế 217170569 Lê Anh Phong 25.08.1969 Nam Đồng Nai 8,38 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008036 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
582 CKII Quản lý y tế 217170570 Đặng Hà Hữu Phước 02.09.1982 Nam Đồng Nai 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008037 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
583 CKII Quản lý y tế 217170571 Nguyễn Đình Quang 29.11.1978 Nam Tp. Hồ Chí Minh 8,08 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008038 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
584 CKII Quản lý y tế 217170581 Trần Thanh Quang 10.11.1967 Nam Cần Thơ 8,34 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008039 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
585 CKII Quản lý y tế 217170572 Dương Minh Tân 10.06.1975 Nam Đồng Nai 8,15 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008040 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
586 CKII Quản lý y tế 217170573 Dương Tấn Thọ 23.04.1977 Nam Bình Dương 8,32 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008041 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
587 CKII Quản lý y tế 217170574 Đặng Bảo Toàn 06.02.1970 Nam Bình Định 7,83 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008042 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
588 CKII Quản lý y tế 217170582 Nguyễn Minh Vũ 1976 Nam Vĩnh Long 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008043 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
589 CKII Y tế công cộng 216170583 Đặng Bé Nam 03.06.1960 Nữ Cà Mau 7,79 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008044 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
590 CKII Dược lý
dược lâm sàng
219170469 Châu Thị Bích Liên 29.12.1981 Nữ Đồng Tháp 8,62 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008045 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
591 CKII Dược lý
dược lâm sàng
219170470 Đỗ Trí Ngoan 15.08.1980 Nam Trà Vinh 8,28 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008046 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
592 CKII Dược lý
dược lâm sàng
219170471 Nguyễn Thị Thúy 30.06.1970 Nữ Sóc Trăng 8,51 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008047 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
593 CKII Tổ chức
quản lý Dược
218170463 Trần Thị Thúy Nga 23.05.1970 Nữ Hà Nội 8,30 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008048 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
594 CKII Tổ chức
quản lý Dược
218170464 Trần Tấn Phong 01/01/1980 Nam Cần Thơ 7,94 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008049 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
595 CKII Tổ chức quản lý Dược 218170465 Tiêu Hữu Quốc 15.11.1976 Nam Sóc Trăng 8,12 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008050 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
596 CKII Tổ chức
 quản lý Dược
218170466 Đường Đại Sơn 27.05.1974 Nam An Giang 8,33 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008051 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
597 CKII Tổ chức
quản lý Dược
218170467 Nguyễn Ngọc Tâm 04.05.1971 Nam Hậu Giang 8,03 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008052 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
598 CKII Tổ chức quản lý Dược 218170468 Phan Thị Diễm Thúy 20.11.1971 Nữ Hậu Giang 8,27 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008053 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
599 CKII Tổ chức
quản lý Dược
208160472 Lâm Thuận Từ 29.03.1971 Nam Tiền Giang 8,40 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
A: 008054 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
600 BSNT Nội khoa 501160539 Trần Trương Kim Anh 30.09.1992 Nữ Bình Thuận 8,00 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003584 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
601 BSNT Nội khoa 501160540 Hà Ngọc Diễm 28.06.1992 Nữ Đồng Tháp 8,29 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003585 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
602 BSNT Nội khoa 501160541 Phan Thị Cẩm Hằng 01.06.1992 Nữ Tiền Giang 8,18 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003586 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
603 BSNT Nội khoa 501160542 Đặng Thị Ánh Minh 15.08.1992 Nữ Sóc Trăng 8,16 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003587 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
604 BSNT Nội khoa 501160543 Nguyễn Thị Ngân 16.04.1990 Nữ Sóc Trăng 8,19 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003588 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
605 BSNT Nội khoa 501160544 Đoàn Đức Nhân 06.06.1992 Nam Cần Thơ 8,15 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003589 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
606 BSNT Nội khoa 501160545 Nguyễn Trương Thanh 08.10.1992 Nam Sóc Trăng 8,23 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003590 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
607 BSNT Nội khoa 501160546 Mai Phương Thảo 15.01.1992 Nữ Kiên Giang 8,43 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003591 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
608 BSNT Nội khoa 501160548 Bùi Xuân Trà 22.01.1991 Nam Cần Thơ 8,25 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003592 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
609 BSNT Nội khoa 501160549 Phạm Lê Huyền Trân 01.12.1992 Nữ Cần Thơ 7,94 Khá 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003593 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
610 BSNT Nhi khoa 504160537 Trần Đức Long 28.02.1992 Nam Bạc Liêu 8,48 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003594 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
611 BSNT Nhi khoa 504160538 Nguyễn Ngọc Vi Thư 30.08.1992 Nữ Vĩnh Long 8,35 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003595 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
612 BSNT Da liễu 508160529 Nguyễn Thị Lệ Quyên 26.10.1992 Nữ Cần Thơ 8,79 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003596 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
613 BSNT Da liễu 508160530 Nguyễn Thị Thùy Trang 13.02.1991 Nữ Trà Vinh 8,88 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003597 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
614 BSNT Ung thư 506160565 Nguyễn Vương Anh 18.01.1992 Nam Nam Định 8,48 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003598 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
615 BSNT Ung thư 506160566 Trần Quang Quân 26.01.1992 Nam Cần Thơ 7,84 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003599 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
616 BSNT Ngoại khoa 502160531 Nguyễn Trần Duy 19.06.1992 Nam Cà Mau 8,23 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003600 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
617 BSNT Ngoại khoa 502160532 Võ Duy Kha 10.10.1992 Nam Cà Mau 8,49 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003601 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
618 BSNT Ngoại khoa 502160533 Nguyễn Lê Gia Kiệt 11.10.1992 Nam Cần Thơ 8,08 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003602 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
619 BSNT Ngoại khoa 502160534 Quách Võ Tấn Phát 17.07.1992 Nam Cần Thơ 8,41 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003603 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
620 BSNT Ngoại khoa 502160535 Lê Quốc Toàn 11.03.1992 Nam Cà Mau 8,29 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003604 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
621 BSNT Ngoại khoa 502160536 Trần Văn Toàn 07.10.1992 Nam Trà Vinh 8,46 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003605 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
622 BSNT Sản phụ khoa 503160560 Nguyễn Quốc Bảo 01.09.1992 Nam Tp. Hồ Chí Minh 8,22 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003606 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
623 BSNT Sản phụ khoa 503160562 Võ Thị Ánh Trinh 01.03.1992 Nữ Tây Ninh 8,26 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003607 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
624 BSNT Tai Mũi Họng 505160563 Nguyễn Vũ Lâm 16.11.1992 Nam Vĩnh Long 8,76 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003608 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
625 BSNT Tai Mũi Họng 505160564 Nguyễn Vũ Khánh Linh 25.07.1991 Nữ Cần Thơ 8,63 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003609 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
626 BSNT Răng Hàm Mặt 507160550 Lê Thái Bảo 07.02.1992 Nam Tiền Giang 8,46 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003610 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
627 BSNT Răng Hàm Mặt 507160551 Nguyễn Hoàng Giang 06.02.1992 Nam Đồng Tháp 8,60 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003611 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
628 BSNT Răng Hàm Mặt 507160552 Đàm Thái Hà 04.03.1992 Nữ Cần Thơ 8,35 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003612 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
629 BSNT Răng Hàm Mặt 507160553 Nguyễn Thị Mỹ Nga 07.01.1991 Nữ Bến Tre 8,21 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003613 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
630 BSNT Răng Hàm Mặt 507160554 Nguyễn Thu Ngân 22.04.1992 Nữ Cần Thơ 8,20 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003614 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
631 BSNT Răng Hàm Mặt 507160555 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 13.12.1992 Nữ Cần Thơ 8,43 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003615 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
632 BSNT Răng Hàm Mặt 507160556 Nguyễn Đoàn Thảo Nguyên 03.07.1991 Nữ Vĩnh Long 8,06 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003616 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
633 BSNT Răng Hàm Mặt 507160557 Hà Nhật Phương 10.11.1992 Nam Thừa Thiên-Huế 8,39 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003617 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
634 BSNT Răng Hàm Mặt 507160558 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 17.06.1992 Nữ Tiền Giang 8,70 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003618 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
635 BSNT Răng Hàm Mặt 507160559 Lý Anh Thư 05.06.1991 Nữ Sóc Trăng 8,33 Giỏi 2019 2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019
C: 003619 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
636 ThS Răng Hàm
Mặt
308170011 Đào Thị Trúc An 15.10.1989 Nữ Kiên Giang 3,41 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00104 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
637 ThS Răng Hàm
Mặt
308170021 Phan Bạch Kim 12.02.1989 Nữ Sóc Trăng 3,46 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00105 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
638 ThS Răng Hàm
Mặt
308170025 Nguyễn Tuyết Nhung 11.02.1984 Nữ Vĩnh Long 3,40 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00106 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
639 ThS Răng Hàm
Mặt
308170028 Nguyễn Thanh Quang 20.10.1989 Nam Trà Vinh 3,66 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00107 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
640 ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
321170001 Nguyễn Tấn Đạt 19.03.1991 Nam Tiền Giang 3,58 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00108 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
641 ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
321170002 Nguyễn Thị Minh Đức 12.10.1993 Nữ Lâm Đồng 3,48 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00109 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
642 ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
321170003 Nguyễn Quốc Duy 24.09.1990 Nam An Giang 3,67 Xuất sắc 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00110 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
643 ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
321170005 Hầu Vĩnh Khoa 24.07.1992 Nam Bạc Liêu 3,41 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00111 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
644 ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
321170007 Nguyễn Mạnh Quân 31.05.1992 Nam Hà Nội 3,74 Xuất sắc 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00112 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
645 ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
321170009 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 20.09.1990 Nữ Cần Thơ 3,48 Giỏi 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00113 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
646 ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất
321170010 Tào Mai Vinh 15.03.1990 Nữ Cần Thơ 3,73 Xuất sắc 2019  863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019
00114 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
647 ThS Nội khoa 501160539 Trần Trương Kim Anh 30.09.1992 Nữ Bình Thuận 3,12 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00115 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
648 ThS Nội khoa 501160540 Hà Ngọc Diễm 28.06.1992 Nữ Đồng Tháp 3,19 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00116 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
649 ThS Nội khoa 303160509 Nguyễn Hoàng Du 10.11.1988 Nam Kiên Giang 2,90 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00117 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
650 ThS Nội khoa 303160510 Âu Dương Duy 01.01.1985 Nam Bạc Liêu 2,89 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00118 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
651 ThS Nội khoa 501160541 Phan Thị Cẩm Hằng 01.06.1992 Nữ Tiền Giang 3,15 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00119 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
652 ThS Nội khoa 303160511 Nguyễn Trọng Hiếu 27.10.1988 Nam Tiền Giang 3,18 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00120 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
653 ThS Nội khoa 501160542 Đặng Thị Ánh Minh 15.08.1992 Nữ Sóc Trăng 3,04 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00121 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
654 ThS Nội khoa 501160543 Nguyễn Thị Ngân 16.04.1990 Nữ Sóc Trăng 3,17 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00122 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
655 ThS Nội khoa 501160544 Đoàn Đức Nhân 06.06.1992 Nam Cần Thơ 3,22 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00123 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
656 ThS Nội khoa 303160514 Nguyễn Ngọc Như Phương 14.08.1988 Nữ Tiền Giang 2,52 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00124 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
657 ThS Nội khoa 501160545 Nguyễn Trương Thanh 08.10.1992 Nam Sóc Trăng 3,16 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00125 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
658 ThS Nội khoa 501160546 Mai Phương Thảo 15.01.1992 Nữ Kiên Giang 3,24 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00126 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
659 ThS Nội khoa 501160548 Bùi Xuân Trà 22.01.1991 Nam Cần Thơ 3,14 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00127 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
660 ThS Nội khoa 501160549 Phạm Lê Huyền Trân 01.12.1992 Nữ Cần Thơ 2,96 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00128 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
661 ThS Nội khoa 301170643 Huỳnh Duy Anh 06.03.1986 Nam An Giang 2,90 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00129 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
662 ThS Nội khoa 301170645 Trần Nhựt Minh 08.05.1989 Nam An Giang 2,99 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00130 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
663 ThS Nội khoa 301170646 Đỗ Thị Yến Nghi 16.08.1987 Nữ Trà Vinh 2,72 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00131 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
664 ThS Nội khoa 301170647 Nguyễn Trường Phát 15.05.1984 Nam Kiên Giang 2,90 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00132 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
665 ThS Nội khoa 301170648 Mai Huỳnh Ngọc Tân 20.02.1992 Nam Bến Tre 3,48 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00133 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
666 ThS Nội khoa 301170644 Võ Thị Cẩm Loan 23.02.1991 Nữ Bến Tre 3,16 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00134 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
667 ThS Nhi khoa 504160537 Trần Đức Long 28.02.1992 Nam Bạc Liêu 3,55 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00135 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
668 ThS Nhi khoa 504160538 Nguyễn Ngọc Vi Thư 30.08.1992 Nữ Vĩnh Long 3,52 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00136 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
669 ThS Ngoại khoa 502160531 Nguyễn Trần Duy 19.06.1992 Nam Cà Mau 3,33 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00137 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
670 ThS Ngoại khoa 502160532 Võ Duy Kha 10.10.1992 Nam Cà Mau 3,48 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00138 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
671 ThS Ngoại khoa 502160533 Nguyễn Lê Gia Kiệt 11.10.1992 Nam Cần Thơ 3,22 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00139 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
672 ThS Ngoại khoa 502160534 Quách Võ Tấn Phát 17.07.1992 Nam Cần Thơ 3,41 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00140 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
673 ThS Ngoại khoa 502160535 Lê Quốc Toàn 11.03.1992 Nam Cà Mau 3,33 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00141 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
674 ThS Ngoại khoa 502160536 Trần Văn Toàn 07.10.1992 Nam Trà Vinh 3,40 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00142 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
675 ThS Ngoại khoa 313170635 Huỳnh Trung Tín 30.03.1991 Nam Long An 3,30 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00143 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
676 ThS Ngoại khoa 313170633 Lê Thị Ngọc Hà 1983 Nữ Sóc Trăng 2,98 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00144 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
677 ThS Ngoại khoa 313170634 Bùi Công Minh 01.11.1991 Nam Vĩnh Long 3,23 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00145 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
678 ThS Răng Hàm Mặt 507160550 Lê Thái Bảo 07.02.1992 Nam Tiền Giang 3,41 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00146 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
679 ThS Răng Hàm Mặt 507160551 Nguyễn Hoàng Giang 06.02.1992 Nam Đồng Tháp 3,51 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00147 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
680 ThS Răng Hàm Mặt 507160552 Đàm Thái Hà 04.03.1992 Nữ Cần Thơ 3,49 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00148 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
681 ThS Răng Hàm Mặt 308170020 Nguyễn Minh Khởi 07.04.1987 Nam Trà Vinh 3,30 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00149 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
682 ThS Răng Hàm Mặt 308170655 Nguyễn Ngọc Nguyệt Minh 01.04.1992 Nữ Bến Tre 3,44 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00150 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
683 ThS Răng Hàm Mặt 507160555 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 13.12.1992 Nữ Cần Thơ 3,36 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00151 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
684 ThS Răng Hàm Mặt 507160556 Nguyễn Đoàn Thảo Nguyên 03.07.1991 Nữ Vĩnh Long 3,31 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00152 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
685 ThS Răng Hàm Mặt 507160557 Hà Nhật Phương 10.11.1992 Nam Thừa Thiên-Huế 3,44 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00153 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
686 ThS Răng Hàm Mặt 507160559 Lý Anh Thư 05.06.1991 Nữ Sóc Trăng 3,48 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00154 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
687 ThS Răng Hàm Mặt 308170031 Nguyễn Huy Hoàng Trí 17.10.1987 Nam Tp. Hồ Chí Minh 3,31 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00155 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
688 ThS Răng Hàm Mặt 308170651 Hồ Minh Đạt 09.09.1989 Nam Trà Vinh 2,93 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00156 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
689 ThS Răng Hàm Mặt 308170653 Huỳnh Trần Gia Hưng 16.09.1990 Nam Cần Thơ 3,53 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00157 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
690 ThS Răng Hàm Mặt 308170654 Phạm Tuấn Huy 23.11.1990 Nam Trà Vinh 3,07 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00158 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
691 ThS Răng Hàm Mặt 507160553 Nguyễn Thị Mỹ Nga 07.01.1991 Nữ Bến Tre 3,23 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00159 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
692 ThS Răng Hàm Mặt 507160554 Nguyễn Thu Ngân 22.04.1992 Nữ Cần Thơ 3,33 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00160 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
693 ThS Răng Hàm Mặt 507160558 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 17.06.1992 Nữ Tiền Giang 3,69 Xuất sắc 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00161 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
694 ThS Răng Hàm Mặt 308170662 Nguyễn Thị Cẩm Vân 16.12.1991 Nữ Kiên Giang 3,33 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00162 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
695 ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất 321170006 Ngụy Tấn Lộc 14.08.1985 Nam Cần Thơ 3,47 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00163 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
696 ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất 321170628 Ngô Thị Phương Ánh 24.02.1976 Nữ Cần Thơ 3,00 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00164 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
697 ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất 321170629 Trần Ngọc Dung 23.06.1978 Nữ Sóc Trăng 3,41 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00165 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
698 ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất 321170632 Huỳnh Ngọc Thùy Trang 22.11.1983 Nữ Cần Thơ 3,68 Xuất sắc 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00166 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
699 ThS Y tế công cộng 316170669 Phạm Trần Nam Phương 27.01.1991 Nam Sóc Trăng 3,09 Khá 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00167 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
700 ThS Y tế công cộng 316170670 Lê Đức Thạnh 16.12.1991 Nam Cần Thơ 3,23 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00168 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
701 ThS Y tế công cộng 316170668 Phạm Thị Kim Hồng 03.09.1991 Nữ Bến Tre 3,35 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00169 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
702 ThS Y học dự phòng 315170663 Lâm Sơn Hải 25.08.1991 Nam An Giang 3,56 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00170 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
703 ThS Y học dự phòng 315170664 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 12.02.1989 Nữ Trà Vinh 3,40 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00171 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
704 ThS Y học dự phòng 315170666 Nguyễn Trần Phương Thảo 28.02.1990 Nữ Vĩnh Long 3,43 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00172 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên
705 ThS Y học dự phòng 315170665 Hồ Thế Nhân 04.09.1991 Nam Bến Tre 3,54 Giỏi 2019  2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019
00173 PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên