TT |
Ngành |
MSSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Nơi sinh |
Điểm TB |
Xếp loại |
Năm TN |
Số
quyết định
tốt nghiệp
|
Số
phôi bằng
|
Người ký |
1 |
CKI Nội khoa |
101170222 |
Phạm Thị Mỹ Ái |
10.05.1980 |
Nữ |
Cần Thơ |
6,36 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044515 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
2 |
CKI Nội khoa |
101170223 |
Lý Văn An |
03.06.1983 |
Nam |
Cần Thơ |
7,38 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044516 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
3 |
CKI Nội khoa |
101170224 |
Nguyễn Văn Bé Ba |
27.11.1979 |
Nam |
Vĩnh Long |
6,62 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044517 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
4 |
CKI Nội khoa |
101170225 |
Nguyễn Văn Bá |
01.03.1966 |
Nam |
Hậu Giang |
6,22 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044518 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
5 |
CKI Nội khoa |
101170227 |
Nguyễn Phước Đại |
06.03.1991 |
Nam |
Bến Tre |
6,38 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044519 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
6 |
CKI Nội khoa |
101170228 |
Lê Thanh Đạm |
15.08.1979 |
Nam |
Sóc Trăng |
5,94 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044520 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
7 |
CKI Nội khoa |
101170229 |
Phạm Tấn Đạt |
12.12.1987 |
Nam |
Cà Mau |
6,95 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044521 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
8 |
CKI Nội khoa |
101170230 |
Phan Thị Diễm |
16.09.1981 |
Nữ |
Bến Tre |
7,06 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044522 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
9 |
CKI Nội khoa |
101170231 |
Lê Văn Dũ |
1982 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,73 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044523 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
10 |
CKI Nội khoa |
101170232 |
Nguyễn Thanh Dùng |
06.06.1981 |
Nam |
Trà Vinh |
6,51 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044524 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
11 |
CKI Nội khoa |
101170233 |
Đỗ Thanh Dũng |
1976 |
Nam |
Hậu Giang |
6,15 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044525 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
12 |
CKI Nội khoa |
101170234 |
Lê Văn Dững |
07.05.1981 |
Nam |
Kiên Giang |
6,40 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044526 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
13 |
CKI Nội khoa |
101170235 |
Trịnh Sáng Em |
1984 |
Nam |
Bạc Liêu |
6,60 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044527 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
14 |
CKI Nội khoa |
101170236 |
Huỳnh Thị Kim Hải |
01.08.1983 |
Nữ |
Vĩnh Long |
6,54 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044528 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
15 |
CKI Nội khoa |
101170237 |
Nguyễn Thạch Hải |
28856 |
Nam |
Hậu Giang |
6,42 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044529 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
16 |
CKI Nội khoa |
101170238 |
Phạm Thị Ngọc Hân |
24.03.1983 |
Nữ |
Đồng Tháp |
6,90 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044530 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
17 |
CKI Nội khoa |
101170239 |
Bùi Minh Hiền |
14.11.1990 |
Nam |
An Giang |
7,10 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044531 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
18 |
CKI Nội khoa |
101170240 |
Nguyễn Vũ Hiền |
15.02.1980 |
Nam |
Cà Mau |
6,78 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044532 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
19 |
CKI Nội khoa |
101170241 |
Võ Văn Hiền |
05.10.1973 |
Nam |
Bến Tre |
6,83 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044533 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
20 |
CKI Nội khoa |
101170242 |
Huỳnh Thanh Hồ |
25.01.1980 |
Nam |
Trà Vinh |
6,11 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044534 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
21 |
CKI Nội khoa |
101170243 |
Trần Nguyễn Hòa Hưng |
03.08.1985 |
Nam |
An Giang |
7,63 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044535 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
22 |
CKI Nội khoa |
101170244 |
Nguyễn Văn Kết |
02.12.1981 |
Nam |
Cà Mau |
6,32 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044536 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
23 |
CKI Nội khoa |
101170245 |
Bùi Việt Khải |
30.10.1984 |
Nam |
Kiên Giang |
6,85 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044537 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
24 |
CKI Nội khoa |
101170246 |
Lê Kim Khánh |
1984 |
Nữ |
Đồng Tháp |
6,36 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044538 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
25 |
CKI Nội khoa |
101170247 |
Nguyễn Minh Khoa |
04.05.1985 |
Nam |
Trà Vinh |
7,41 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044539 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
26 |
CKI Nội khoa |
101170248 |
Trần Nguyễn Minh Khôi |
19.03.1991 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,59 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044540 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
27 |
CKI Nội khoa |
101170249 |
Nguyễn Anh Kiệt |
09.11.1989 |
Nam |
Kiên Giang |
7,29 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044541 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
28 |
CKI Nội khoa |
101170250 |
Thạch Thị Hồng Linh |
01.11.1989 |
Nữ |
Vĩnh Long |
7,24 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044542 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
29 |
CKI Nội khoa |
101170251 |
Vương Việt Long |
10.12.1983 |
Nam |
Hậu Giang |
6,67 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044543 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
30 |
CKI Nội khoa |
101170252 |
Trần Tấn Luật |
11.04.1984 |
Nam |
Cà Mau |
7,55 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044544 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
31 |
CKI Nội khoa |
101170253 |
Thạch Khế Minh |
14.08.1977 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,38 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044545 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
32 |
CKI Nội khoa |
101170254 |
Hồ Văn Mọi |
19.03.1981 |
Nam |
Kiên Giang |
6,11 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044546 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
33 |
CKI Nội khoa |
101170255 |
Nguyễn Quyền My |
02.09.1987 |
Nữ |
Bạc Liêu |
7,48 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044547 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
34 |
CKI Nội khoa |
101170256 |
Nguyễn Kim Ngân |
09.03.1980 |
Nữ |
Đồng Tháp |
6,45 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044548 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
35 |
CKI Nội khoa |
101170257 |
Huỳnh Trọng Nghĩa |
08.08.1988 |
Nam |
Trà Vinh |
7,47 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044549 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
36 |
CKI Nội khoa |
101170258 |
Trần Tố Nguyệt |
02.11.1983 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,55 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044550 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
37 |
CKI Nội khoa |
101170259 |
Nguyễn Hoài Nhi |
20.05.1987 |
Nữ |
Trà Vinh |
6,34 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044551 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
38 |
CKI Nội khoa |
101170260 |
Lưu Thị Hoàng Oanh |
27.04.1972 |
Nữ |
Cần Thơ |
6,59 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044552 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
39 |
CKI Nội khoa |
101170261 |
Nguyễn Kim Phê |
1983 |
Nữ |
Bạc Liêu |
7,46 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044553 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
40 |
CKI Nội khoa |
101170262 |
Nguyễn Thanh Phong |
16.10.1984 |
Nam |
Đồng Tháp |
5,69 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044554 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
41 |
CKI Nội khoa |
101170263 |
Trần Vũ Phong |
20.10.1985 |
Nam |
Hậu Giang |
5,83 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044555 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
42 |
CKI Nội khoa |
101170264 |
Trịnh Thanh Phượng |
01.01.1973 |
Nữ |
Đồng Tháp |
5,95 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044556 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
43 |
CKI Nội khoa |
101170265 |
Võ Bảo Quốc |
22.10.1982 |
Nam |
Cà Mau |
6,02 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044557 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
44 |
CKI Nội khoa |
101170266 |
Đậu Xuân Quý |
18.12.1977 |
Nam |
Hà Tĩnh |
6,23 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044558 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
45 |
CKI Nội khoa |
101170267 |
Lâm Na Ra |
1977 |
Nam |
Trà Vinh |
6,31 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044559 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
46 |
CKI Nội khoa |
101170268 |
Dương Nhật Tân |
11.09.1989 |
Nam |
Kiên Giang |
7,17 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044560 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
47 |
CKI Nội khoa |
101170269 |
Danh Tha |
11.06.1980 |
Nam |
Kiên Giang |
6,58 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044561 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
48 |
CKI Nội khoa |
101170270 |
Lê Nguyễn Nhất Thanh |
30.07.1989 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,08 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044562 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
49 |
CKI Nội khoa |
101170271 |
Trần Văn Tháo |
25.10.1978 |
Nam |
Bạc Liêu |
6,89 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044563 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
50 |
CKI Nội khoa |
101170272 |
Ngô Hữu Thi |
08.08.1975 |
Nam |
Trà Vinh |
7,10 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044564 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
51 |
CKI Nội khoa |
101170273 |
Dương Hồng Thơ |
18.04.1981 |
Nam |
Kiên Giang |
6,70 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044565 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
52 |
CKI Nội khoa |
101170274 |
Huỳnh Lệ Thư |
17.06.1984 |
Nữ |
Hậu Giang |
6,83 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044566 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
53 |
CKI Nội khoa |
101170275 |
Nguyễn Thiện Thương |
05.10.1976 |
Nữ |
Bến Tre |
6,93 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044567 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
54 |
CKI Nội khoa |
101170276 |
Nguyễn Thu Thúy |
14.11.1981 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,92 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044568 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
55 |
CKI Nội khoa |
101170277 |
Phạm Thụy Thy Thy |
31.08.1977 |
Nữ |
Cần Thơ |
6,11 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044569 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
56 |
CKI Nội khoa |
101170278 |
Nguyễn Thị Tình |
05.04.1968 |
Nữ |
Nghệ An |
6,47 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044570 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
57 |
CKI Nội khoa |
101170279 |
Kim Thị Thanh Trúc |
13.09.1982 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,35 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044571 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
58 |
CKI Nội khoa |
101170280 |
Hồ Chí Trung |
14.04.1983 |
Nam |
Kiên Giang |
6,08 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044572 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
59 |
CKI Nội khoa |
101170281 |
Ngô Thị Cẩm Tú |
1984 |
Nữ |
Tiền Giang |
6,41 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044573 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
60 |
CKI Nội khoa |
101170282 |
Lê Văn Tuân |
30006 |
Nam |
Bến Tre |
7,17 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044574 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
61 |
CKI Nội khoa |
101170283 |
Ngô Vil |
12.08.1978 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,79 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044575 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
62 |
CKI Nội khoa |
101170284 |
Phạm Thị Ngọc Yến |
26.06.1982 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,57 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044576 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
63 |
CKI Thần kinh |
103170380 |
Đỗ Thiên Ân |
26.10.1972 |
Nam |
Ninh Bình |
6,44 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044577 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
64 |
CKI Thần kinh |
103170381 |
Phan Hồng Gành |
20.07.1984 |
Nữ |
Cà Mau |
7,63 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044578 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
65 |
CKI Thần kinh |
103170382 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
09.12.1969 |
Nam |
Cần Thơ |
6,83 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044579 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
66 |
CKI Thần kinh |
103170383 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
10.12.1983 |
Nữ |
Cà Mau |
8,02 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044580 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
67 |
CKI Thần kinh |
103170384 |
Huỳnh Phú Lộc |
25.04.1988 |
Nam |
Tiền Giang |
9,04 |
Xuất sắc |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044581 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
68 |
CKI Thần kinh |
103170385 |
Tạ Mỹ Ngọc |
01.03.1987 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,77 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044582 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
69 |
CKI Thần kinh |
103170386 |
Võ Thanh Ngọc |
10.02.1980 |
Nam |
Hậu Giang |
7,08 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044583 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
70 |
CKI Thần kinh |
103170387 |
Thạch Ngọc Thái Phong |
29.08.1980 |
Nam |
Trà Vinh |
8,34 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044584 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
71 |
CKI Thần kinh |
103170388 |
Đặng Hữu Thiện |
29.01.1973 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,60 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044585 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
72 |
CKI Thần kinh |
103170389 |
Nguyễn Ngọc Trung |
31.05.1980 |
Nam |
Vĩnh Long |
7,49 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044586 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
73 |
CKI Da liễu |
104170368 |
Nguyễn Kim Cúc |
1983 |
Nữ |
Bạc Liêu |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044587 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
74 |
CKI Da liễu |
104170369 |
Nguyễn Văn Hiệp |
28651 |
Nam |
Đồng Tháp |
8,05 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044588 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
75 |
CKI Da liễu |
104170370 |
Cao Tuyết Hoa |
15.10.1978 |
Nữ |
Vĩnh Long |
7,55 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044589 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
76 |
CKI Da liễu |
104170371 |
Trần Kỹ |
08.04.1969 |
Nam |
Quảng Trị |
7,14 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044590 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
77 |
CKI Da liễu |
104170372 |
Phan Trần Thị Khánh Linh |
20.01.1978 |
Nữ |
Tiền Giang |
8,09 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044591 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
78 |
CKI Da liễu |
104170373 |
Nguyễn Thụy Yến Nhi |
13.12.1983 |
Nữ |
Vĩnh Long |
7,89 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044592 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
79 |
CKI Da liễu |
104170374 |
Nguyễn Hữu Nhớ |
02.10.1983 |
Nam |
Cà Mau |
7,81 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044593 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
80 |
CKI Da liễu |
104170375 |
Bùi Thanh Thảo |
04.03.1986 |
Nữ |
Cà Mau |
8,64 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044594 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
81 |
CKI Da liễu |
104170376 |
Nguyễn Từ Thiện |
10.01.1978 |
Nam |
Long An |
7,03 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044595 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
82 |
CKI Da liễu |
104170377 |
Trần Thanh Thúy |
10.06.1980 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,05 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044596 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
83 |
CKI Da liễu |
104170378 |
Huỳnh Tuyết Trang |
22.12.1972 |
Nữ |
Tiền Giang |
8,86 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044597 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
84 |
CKI Da liễu |
104170379 |
Ngô Thị Ánh Tuyết |
17.10.1971 |
Nữ |
Thanh Hóa |
8,21 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044598 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
85 |
CKI Nhi khoa |
102170285 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
20.03.1974 |
Nữ |
Cần Thơ |
6,73 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044599 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
86 |
CKI Nhi khoa |
102170286 |
Giang Mỹ Cầm |
28.01.1975 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,28 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044600 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
87 |
CKI Nhi khoa |
102170316 |
Trác Mẫn Chánh |
24.12.1983 |
Nam |
An Giang |
5,86 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044601 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
88 |
CKI Nhi khoa |
102170317 |
Nguyễn Quang Chung |
10.10.1973 |
Nam |
Hà Tĩnh |
6,86 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044602 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
89 |
CKI Nhi khoa |
102170287 |
Danh Cường |
1977 |
Nam |
Kiên Giang |
6,44 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044603 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
90 |
CKI Nhi khoa |
102170288 |
Nguyễn Hải Đăng |
13.06.1967 |
Nam |
Hà Nội |
6,92 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044604 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
91 |
CKI Nhi khoa |
102170318 |
Lê Thị Hạnh Dung |
15.08.1985 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,32 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044605 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
92 |
CKI Nhi khoa |
102170319 |
Tống Thị Ngọc Dung |
16.03.1973 |
Nữ |
An Giang |
6,29 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044606 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
93 |
CKI Nhi khoa |
102170289 |
Nguyễn Thanh Dũng |
06.11.1976 |
Nam |
Kiên Giang |
6,32 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044607 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
94 |
CKI Nhi khoa |
102170290 |
Phạm Nam Dương |
12.07.1983 |
Nam |
Kiên Giang |
6,71 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044608 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
95 |
CKI Nhi khoa |
102170320 |
Trần Thị Mộng Duyên |
01.10.1980 |
Nữ |
Sóc Trăng |
6,44 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044609 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
96 |
CKI Nhi khoa |
102170291 |
Huỳnh Hoàng Em |
16.05.1969 |
Nam |
Kiên Giang |
6,04 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044610 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
97 |
CKI Nhi khoa |
102170292 |
Danh Thị Thanh Hà |
01.09.1968 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,11 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044611 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
98 |
CKI Nhi khoa |
102170321 |
Trương Văn Hận |
20.05.1983 |
Nam |
Hậu Giang |
6,57 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044612 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
99 |
CKI Nhi khoa |
102170322 |
Sơn Ngọc Hảo |
1989 |
Nam |
Trà Vinh |
6,50 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044613 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
100 |
CKI Nhi khoa |
102170293 |
Trần Thị Hiền |
1985 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,17 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044614 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
101 |
CKI Nhi khoa |
102170294 |
Phùng Thị Huân |
10.01.1984 |
Nữ |
Thanh Hóa |
7,85 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044615 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
102 |
CKI Nhi khoa |
102170323 |
Phạm Thanh Huy |
17.06.1985 |
Nam |
An Giang |
7,11 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044616 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
103 |
CKI Nhi khoa |
102170324 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
19.02.1986 |
Nữ |
Thái Bình |
6,77 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044617 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
104 |
CKI Nhi khoa |
102170295 |
Lê Văn Khiêm |
01.11.1967 |
Nam |
Kiên Giang |
6,95 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044618 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
105 |
CKI Nhi khoa |
102170296 |
Tề Văn Khoa |
15.12.1973 |
Nam |
Kiên Giang |
6,38 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044619 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
106 |
CKI Nhi khoa |
102170297 |
Nguyễn Văn Khởi |
09.02.1979 |
Nam |
Kiên Giang |
6,67 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044620 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
107 |
CKI Nhi khoa |
102170326 |
Mã Hoàng Anh Kiệt |
1984 |
Nam |
Trà Vinh |
6,62 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044621 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
108 |
CKI Nhi khoa |
102170327 |
Phan Kiều Lam |
07.07.1984 |
Nữ |
Cà Mau |
7,76 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044622 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
109 |
CKI Nhi khoa |
102170298 |
Nguyễn Thị Lanh |
27.02.1970 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,45 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044623 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
110 |
CKI Nhi khoa |
102170328 |
Cô Văn Lành |
29.10.1988 |
Nam |
Trà Vinh |
6,67 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044624 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
111 |
CKI Nhi khoa |
102170299 |
Nguyễn Ngọc Lễ |
03.08.1976 |
Nam |
TP. HCM |
6,72 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044625 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
112 |
CKI Nhi khoa |
102170300 |
Trần Thị Thu Liệt |
04.08.1983 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,00 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044626 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
113 |
CKI Nhi khoa |
102170301 |
Đỗ Phước Linh |
14.07.1975 |
Nữ |
An Giang |
7,38 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044627 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
114 |
CKI Nhi khoa |
102170329 |
Lý Phạm Tuyết Linh |
02.10.1981 |
Nam |
Cần Thơ |
7,01 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044628 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
115 |
CKI Nhi khoa |
102170302 |
Nguyễn Văn Linh |
06.12.1980 |
Nam |
Kiên Giang |
6,42 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044629 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
116 |
CKI Nhi khoa |
102170303 |
Trần Hoài Linh |
30.11.1978 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,67 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044630 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
117 |
CKI Nhi khoa |
102170330 |
Huỳnh Thị Trúc Loan |
29.11.1985 |
Nữ |
Bạc Liêu |
7,66 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044631 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
118 |
CKI Nhi khoa |
102170331 |
Lưu Thị Bích Loan |
13.07.1982 |
Nữ |
Tiền Giang |
6,73 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044632 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
119 |
CKI Nhi khoa |
102170304 |
Danh Thanh Mộng |
25.12.1977 |
Nam |
Kiên Giang |
6,83 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044633 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
120 |
CKI Nhi khoa |
102170305 |
Đặng Thành Nguyên |
06.10.1980 |
Nam |
Kiên Giang |
6,84 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044634 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
121 |
CKI Nhi khoa |
102170306 |
Phan Ánh Nguyệt |
1981 |
Nữ |
Cà Mau |
7,15 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044635 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
122 |
CKI Nhi khoa |
102170307 |
Trương Thị Ánh Nhàn |
27.09.1967 |
Nữ |
Bạc Liêu |
6,54 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044636 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
123 |
CKI Nhi khoa |
102170332 |
Trang Kim Phụng |
31.03.1985 |
Nữ |
Bạc Liêu |
6,42 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044637 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
124 |
CKI Nhi khoa |
102170308 |
Lê Hồng Phượng |
04.11.1975 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,56 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044638 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
125 |
CKI Nhi khoa |
102170333 |
Tăng Thị Phượng |
20.07.1975 |
Nữ |
Đồng Tháp |
5,99 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044639 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
126 |
CKI Nhi khoa |
102170334 |
Trương Mai Quyên |
30.10.1983 |
Nữ |
Trà Vinh |
6,42 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044640 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
127 |
CKI Nhi khoa |
102170335 |
Phạm Văn Tâm |
16/04/1980 |
Nam |
Hậu Giang |
6,22 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044641 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
128 |
CKI Nhi khoa |
102170336 |
Nguyễn Thị Như Thắm |
10.09.1984 |
Nữ |
Sóc Trăng |
5,95 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044642 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
129 |
CKI Nhi khoa |
102170309 |
Hà Mỹ Thành |
04.03.1973 |
Nam |
Kiên Giang |
6,59 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044643 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
130 |
CKI Nhi khoa |
102170337 |
Kiên Thị Ngọc Thức |
01.01.1974 |
Nữ |
Trà Vinh |
5,43 |
Trung bình |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044644 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
131 |
CKI Nhi khoa |
102170310 |
Trần Thị Mỹ Thùy |
01.01.1988 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,15 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044645 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
132 |
CKI Nhi khoa |
102170311 |
Võ Thị Thùy Trâm |
05.03.1984 |
Nữ |
An Giang |
7,20 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044646 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
133 |
CKI Nhi khoa |
102170312 |
Trương Thị Mỹ Trang |
12.08.1977 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,25 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044647 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
134 |
CKI Nhi khoa |
102170338 |
Nguyễn Thị Kim Trinh |
30.08.1981 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,49 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044648 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
135 |
CKI Nhi khoa |
102170339 |
Tăng Thị Kim Trúc |
25.10.1977 |
Nữ |
Cần Thơ |
6,38 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044649 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
136 |
CKI Nhi khoa |
102170313 |
Trương Lê Trường Vũ |
24.09.1973 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,25 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044650 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
137 |
CKI Nhi khoa |
102170314 |
Đinh Văn Vượng |
03.08.1966 |
Nam |
Ninh Bình |
6,32 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044651 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
138 |
CKI Nhi khoa |
102170315 |
Nguyễn Thị Xuân |
09.02.1983 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,41 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044652 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
139 |
CKI Nhi khoa |
102170340 |
Đào Thị Xuyến |
02.10.1982 |
Nữ |
Nam Định |
7,16 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044653 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
140 |
CKI Y học cổ truyền |
114170352 |
Trịnh Hồng Bắc |
08.05.1984 |
Nam |
Kiên Giang |
7,63 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044654 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
141 |
CKI Y học cổ truyền |
114170353 |
Triệu Thanh Bình |
19.06.1989 |
Nam |
Kiên Giang |
7,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044655 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
142 |
CKI Y học cổ truyền |
114170341 |
Võ Văn Chung |
1982 |
Nam |
Bình Dương |
6,46 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044656 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
143 |
CKI Y học cổ truyền |
114170342 |
Chung Linh Cơ |
28.12.1981 |
Nam |
An Giang |
7,08 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044657 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
144 |
CKI Y học cổ truyền |
114170354 |
Mai Thanh Đằng |
11.11.1972 |
Nam |
Cần Thơ |
7,24 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044658 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
145 |
CKI Y học cổ truyền |
114170355 |
Võ Phương Đông |
10.12.1979 |
Nam |
Kiên Giang |
7,33 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044659 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
146 |
CKI Y học cổ truyền |
114170356 |
Nguyễn Thanh Hồ |
03.02.1980 |
Nam |
Kiên Giang |
7,38 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044660 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
147 |
CKI Y học cổ truyền |
114170343 |
Võ Nhật Huy |
21.10.1979 |
Nam |
Vĩnh Long |
7,47 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044661 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
148 |
CKI Y học cổ truyền |
114170344 |
Liêu Thế Luật |
04.04.1981 |
Nam |
Trà Vinh |
7,59 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044662 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
149 |
CKI Y học cổ truyền |
114170357 |
Nguyễn Văn Nâu |
10.10.1981 |
Nam |
Kiên Giang |
7,30 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044663 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
150 |
CKI Y học cổ truyền |
114170345 |
Nguyễn Trí Nhân |
23.01.1981 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,06 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044664 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
151 |
CKI Y học cổ truyền |
114170358 |
Mai Hữu Phước |
07.10.1974 |
Nam |
Kiên Giang |
7,03 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044665 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
152 |
CKI Y học cổ truyền |
114170359 |
Hà Văn Quang |
27.08.1981 |
Nam |
Thái Bình |
7,03 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044666 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
153 |
CKI Y học cổ truyền |
114170360 |
Lưu Văn Quyết |
26.09.1978 |
Nam |
Thái Bình |
7,71 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044667 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
154 |
CKI Y học cổ truyền |
114170346 |
Dương Khánh San |
12.11.1977 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,97 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044668 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
155 |
CKI Y học cổ truyền |
114170361 |
Trần Văn Chín Sớm |
18.11.1973 |
Nam |
Kiên Giang |
6,74 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044669 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
156 |
CKI Y học cổ truyền |
114170347 |
Phan Thành Tài |
02.09.1986 |
Nam |
Cần Thơ |
7,69 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044670 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
157 |
CKI Y học cổ truyền |
114170362 |
Bùi Xuân Thành |
07.08.1975 |
Nam |
Nam Định |
7,93 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044671 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
158 |
CKI Y học cổ truyền |
114170363 |
Trịnh Văn Thạo |
20.10.1978 |
Nam |
Kiên Giang |
7,31 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044672 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
159 |
CKI Y học cổ truyền |
114170348 |
Nguyễn Thị Mộng Thùy |
18.03.1982 |
Nữ |
Hậu Giang |
6,47 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044673 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
160 |
CKI Y học cổ truyền |
114170349 |
Huỳnh Văn Tính |
06.06.1979 |
Nam |
Cần Thơ |
6,99 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044674 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
161 |
CKI Y học cổ truyền |
114170364 |
Sầm Bích Trân |
27.01.1979 |
Nữ |
Kiên Giang |
8,05 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044675 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
162 |
CKI Y học cổ truyền |
114170350 |
Phạm Thị Trang |
27.08.1982 |
Nữ |
Vĩnh Long |
7,01 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044676 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
163 |
CKI Y học cổ truyền |
114170365 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
04.06.1988 |
Nam |
Kiên Giang |
7,17 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044677 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
164 |
CKI Y học cổ truyền |
114170366 |
Lê Văn Út |
16.04.1972 |
Nam |
Kiên Giang |
6,94 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044678 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
165 |
CKI Y học cổ truyền |
114170351 |
Nguyễn Thu Vân |
09.01.1972 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,06 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044679 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
166 |
CKI Y học cổ truyền |
114170367 |
Phạm Thanh Việt |
10.10.1984 |
Nam |
Kiên Giang |
7,84 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044680 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
167 |
CKI Y học chức năng |
106170212 |
Lê Thị Loan Anh |
17.08.1978 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,06 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044681 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
168 |
CKI Y học chức năng |
106170213 |
Thái Đức Hiệp |
12.03.1977 |
nam |
Sóc Trăng |
6,85 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044682 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
169 |
CKI Y học chức năng |
106170214 |
Võ Nguyễn Xuân Huyên |
17.12.1984 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,22 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044683 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
170 |
CKI Y học chức năng |
106170215 |
Đỗ Đình Khôi |
23.06.1981 |
Nam |
An Giang |
7,65 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044684 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
171 |
CKI Y học chức năng |
106170216 |
Lê Thị Phương Liên |
09.08.1984 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,97 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044685 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
172 |
CKI Y học chức năng |
106170217 |
Đỗ Hồng Loan |
05.11.1980 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,42 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044686 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
173 |
CKI Y học chức năng |
106170218 |
Lê Minh Ngọc |
1982 |
Nữ |
Trà Vinh |
8,21 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044687 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
174 |
CKI Y học chức năng |
106170219 |
Nguyễn Thị Nhiệm |
15.10.1974 |
Nữ |
An Giang |
7,38 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044688 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
175 |
CKI Y học chức năng |
106170220 |
Trần Ngọc Thảo |
30.04.1981 |
Nữ |
Tây Ninh |
8,02 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044689 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
176 |
CKI Y học chức năng |
106170221 |
Nguyễn Thị Xuân |
17.09.1971 |
Nữ |
An Giang |
7,33 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044690 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
177 |
CKI Y học gia đình |
105170055 |
Nguyễn Thanh Bình |
05.10.1977 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,62 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044691 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
178 |
CKI Y học gia đình |
105170061 |
Nguyễn Thanh Bình |
1972 |
Nam |
An Giang |
7,39 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044692 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
179 |
CKI Y học gia đình |
105170062 |
Đoàn Công Chánh |
15.08.1969 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,08 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044693 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
180 |
CKI Y học gia đình |
105170100 |
Tô Minh Châu |
01.04.1971 |
Nam |
Trà Vinh |
7,07 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044694 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
181 |
CKI Y học gia đình |
105170101 |
Kim Thị Chày |
1982 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,03 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044695 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
182 |
CKI Y học gia đình |
105170063 |
Lê Văn Đạm |
08.10.1980 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,12 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044696 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
183 |
CKI Y học gia đình |
105170056 |
Nguyễn Văn Đạo |
01.05.1979 |
Nam |
Nam Định |
6,76 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044697 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
184 |
CKI Y học gia đình |
105170064 |
Nguyễn Hoàng Điền |
1979 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,23 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044698 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
185 |
CKI Y học gia đình |
105170102 |
Nguyễn Thanh Điền |
10.04.1984 |
Nam |
Trà Vinh |
7,37 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044699 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
186 |
CKI Y học gia đình |
105170103 |
Trần Ngọc Điệp |
24.06.1979 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,30 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044700 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
187 |
CKI Y học gia đình |
105170104 |
Lâm Hữu Đông |
04.12.1973 |
Nam |
Trà Vinh |
7,31 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044701 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
188 |
CKI Y học gia đình |
105170065 |
Nguyễn Phước Đông |
15.04.1975 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,08 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044702 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
189 |
CKI Y học gia đình |
105170057 |
Nguyễn Minh Đức |
30.04.1975 |
Nam |
Hậu Giang |
6,67 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044703 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
190 |
CKI Y học gia đình |
105170105 |
Phạm Chí Dũng |
20.11.1981 |
Nam |
Trà Vinh |
7,10 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044704 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
191 |
CKI Y học gia đình |
105170106 |
Thạch Ngọc Em |
21.12.1982 |
Nam |
Trà Vinh |
7,18 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044705 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
192 |
CKI Y học gia đình |
105170107 |
Lê Minh Hải |
14.05.1980 |
Nam |
Trà Vinh |
7,47 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044706 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
193 |
CKI Y học gia đình |
105170059 |
Phạm Hồng Hào |
15.04.1981 |
Nam |
Cần Thơ |
6,34 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044707 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
194 |
CKI Y học gia đình |
105170108 |
Thạch Thị Hậu |
29.01.1979 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,34 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044708 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
195 |
CKI Y học gia đình |
105170066 |
Lâm Văn Hiếu |
07.08.1982 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,44 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044709 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
196 |
CKI Y học gia đình |
105170060 |
Phạm Văn Hiếu |
10.09.1971 |
Nam |
Hậu Giang |
6,60 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044710 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
197 |
CKI Y học gia đình |
105170086 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
17.08.1984 |
Nữ |
Cà Mau |
7,04 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044711 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
198 |
CKI Y học gia đình |
105170068 |
Phan Văn Hùm |
1975 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,12 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044712 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
199 |
CKI Y học gia đình |
105170087 |
Huỳnh Vạn Hưng |
22.12.1967 |
Nam |
Cần Thơ |
6,56 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044713 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
200 |
CKI Y học gia đình |
105170069 |
Trần Thị Kim Hương |
09.11.1982 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,66 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044714 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
201 |
CKI Y học gia đình |
105170088 |
Nguyễn Hoàng Khiêm |
15.10.1977 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,12 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044715 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
202 |
CKI Y học gia đình |
105170070 |
Hà Thị Lan |
01.10.1971 |
Nữ |
Thái Bình |
7,55 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044716 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
203 |
CKI Y học gia đình |
105170090 |
Lê Chí Linh |
07.01.1982 |
Nam |
Hậu Giang |
6,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044717 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
204 |
CKI Y học gia đình |
105170089 |
Nguyễn Duy Linh |
22.11.1979 |
Nam |
Cần Thơ |
7,02 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044718 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
205 |
CKI Y học gia đình |
105170091 |
Duy Bảo Lử |
15.11.1978 |
Nam |
Hậu Giang |
6,39 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044719 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
206 |
CKI Y học gia đình |
105170092 |
Dương Thị Ngọc Mai |
17.05.1980 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,14 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044720 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
207 |
CKI Y học gia đình |
105170093 |
Nguyễn Văn Mến |
02.11.1983 |
Nam |
Hậu Giang |
7,19 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044721 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
208 |
CKI Y học gia đình |
105170094 |
Trần Quốc Minh |
25.12.1965 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,67 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044722 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
209 |
CKI Y học gia đình |
105170109 |
Võ Thanh Mộng |
02.10.1982 |
Nam |
Cà Mau |
7,73 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044723 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
210 |
CKI Y học gia đình |
105170071 |
Lê Thị Thu Nga |
29.07.1979 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,77 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044724 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
211 |
CKI Y học gia đình |
105170110 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
02.03.1985 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,45 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044725 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
212 |
CKI Y học gia đình |
105170095 |
Châu Thị Tuyết Nhung |
06.07.1981 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,28 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044726 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
213 |
CKI Y học gia đình |
105170072 |
Nguyễn Hồng Nhung |
20.07.1982 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,53 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044727 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
214 |
CKI Y học gia đình |
105170073 |
Huỳnh Văn Nhựt |
05.05.1982 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,31 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044728 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
215 |
CKI Y học gia đình |
105170096 |
Lâm Nom |
1983 |
Nam |
Cần Thơ |
6,83 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044729 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
216 |
CKI Y học gia đình |
105170111 |
Kiên Sơn Pholli |
17.11.1985 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,73 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044730 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
217 |
CKI Y học gia đình |
105170074 |
Nguyễn Quốc Phong |
24.10.1978 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,46 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044731 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
218 |
CKI Y học gia đình |
105170112 |
Thạch Va Ri |
1982 |
Nam |
Trà Vinh |
7,19 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044732 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
219 |
CKI Y học gia đình |
105170113 |
Kiên Thị SôĐa |
12.12.1978 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,41 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044733 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
220 |
CKI Y học gia đình |
105170075 |
Nguyễn Thanh Sơn |
04.12.1974 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,35 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044734 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
221 |
CKI Y học gia đình |
105170114 |
Dương Hoài Tâm |
22.03.1976 |
Nữ |
Trà Vinh |
6,91 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044735 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
222 |
CKI Y học gia đình |
105170077 |
Trần Thị Minh Tâm |
17.07.1983 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,93 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044736 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
223 |
CKI Y học gia đình |
105170078 |
Võ Thành Tâm |
12.05.1981 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,87 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044737 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
224 |
CKI Y học gia đình |
105170079 |
Ngô Minh Tấn |
15.03.1983 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,46 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044738 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
225 |
CKI Y học gia đình |
105170080 |
Trần Văn Tèo |
1977 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,22 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044739 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
226 |
CKI Y học gia đình |
105170115 |
Sơn Ngọc Thạch |
03.12.1972 |
Nam |
Trà Vinh |
7,34 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044740 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
227 |
CKI Y học gia đình |
105170116 |
Lâm Sơn Thái |
12.07.1974 |
Nam |
Trà Vinh |
7,17 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044741 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
228 |
CKI Y học gia đình |
105170081 |
Bùi Văn Thanh |
10.10.1977 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,67 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044742 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
229 |
CKI Y học gia đình |
105170117 |
Trần Ngọc Thảo |
08.12.1977 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,73 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044743 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
230 |
CKI Y học gia đình |
105170118 |
Lê Ngọc Thơ |
25.05.1980 |
Nữ |
Trà Vinh |
7,21 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044744 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
231 |
CKI Y học gia đình |
105170082 |
Lê Văn Thu |
18.05.1972 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,27 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044745 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
232 |
CKI Y học gia đình |
105170083 |
Đặng Hiếu Trung |
03.05.1979 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,63 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044746 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
233 |
CKI Y học gia đình |
105170084 |
Lê Quốc Trung |
12.05.1983 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,35 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044747 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
234 |
CKI Y học gia đình |
105170119 |
Trương Thanh Tú |
01.01.1984 |
Nam |
Trà Vinh |
7,50 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044748 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
235 |
CKI Y học gia đình |
105170097 |
Phạm Minh Tuấn |
20.08.1982 |
Nam |
Long An |
6,60 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044749 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
236 |
CKI Y học gia đình |
105170085 |
Phạm Thanh Tuấn |
01.01.1984 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,58 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044750 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
237 |
CKI Y học gia đình |
105170120 |
Huỳnh Công Vinh |
10.12.1976 |
Nam |
Trà Vinh |
7,35 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044751 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
238 |
CKI Y học gia đình |
105170098 |
Lê Hồng Vũ |
27.03.1978 |
Nam |
Long An |
7,03 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044752 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
239 |
CKI Y học gia đình |
105170121 |
Thạch Thế Vũ |
10.09.1984 |
Nam |
Trà Vinh |
7,27 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044753 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
240 |
CKI Ngoại khoa |
108170194 |
Ngô Văn Bảo |
15.02.1985 |
Nam |
Hậu Giang |
7,21 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044754 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
241 |
CKI Ngoại khoa |
108170195 |
Nguyễn Quốc Bình |
09.03.1985 |
Nam |
Vĩnh Long |
7,03 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044755 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
242 |
CKI Ngoại khoa |
108170196 |
Phạm Hoàng Đến |
21.11.1983 |
Nam |
Cà Mau |
7,10 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044756 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
243 |
CKI Ngoại khoa |
108170197 |
Lý Quốc Hương |
04.04.1984 |
Nam |
Long An |
7,57 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044757 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
244 |
CKI Ngoại khoa |
108170198 |
Danh Vũ Đăng Khoa |
20.05.1980 |
Nam |
Kiên Giang |
7,36 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044758 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
245 |
CKI Ngoại khoa |
108170199 |
Phạm Thành Khoái |
23.10.1981 |
Nam |
Cà Mau |
7,32 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044759 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
246 |
CKI Ngoại khoa |
108170200 |
Danh Phạm Thái Kiên |
20.11.1989 |
Nam |
Kiên Giang |
7,31 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044760 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
247 |
CKI Ngoại khoa |
108170201 |
Huỳnh Long |
09.12.1979 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,25 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044761 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
248 |
CKI Ngoại khoa |
108170202 |
Kim Hoàng Minh |
24.07.1985 |
Nam |
Trà Vinh |
7,40 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044762 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
249 |
CKI Ngoại khoa |
108170203 |
Tạ Hữu Nghĩa |
27.08.1988 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,76 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044763 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
250 |
CKI Ngoại khoa |
108170204 |
Đặng Thế Oánh |
12.09.1988 |
Nam |
Kiên Giang |
8,16 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044764 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
251 |
CKI Ngoại khoa |
108170205 |
Huỳnh Văn Thắng |
09.06.1979 |
Nam |
Cà Mau |
7,02 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044765 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
252 |
CKI Ngoại khoa |
108170206 |
Trương Hoàng Thảo |
28.11.1981 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,16 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044766 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
253 |
CKI Ngoại khoa |
108170207 |
Ngô Lê Vĩnh Thuận |
25.08.1985 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,12 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044767 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
254 |
CKI Ngoại khoa |
108170208 |
Phạm Ngọc Thương |
20.09.1982 |
Nam |
An Giang |
7,45 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044768 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
255 |
CKI Ngoại khoa |
108170209 |
Nguyễn Chí Toàn |
15.08.1978 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,41 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044769 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
256 |
CKI Ngoại khoa |
108170210 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
15.04.1979 |
Nam |
Trà Vinh |
7,09 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044770 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
257 |
CKI Ngoại khoa |
108170211 |
Huỳnh Sêreây Witthi |
04.10.1978 |
Nam |
Trà Vinh |
7,28 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044771 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
258 |
CKI Sản phụ khoa |
110170170 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
20.08.1971 |
Nữ |
An Giang |
7,71 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044772 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
259 |
CKI Sản phụ khoa |
110170184 |
Nguyễn Thúy Hằng |
09.02.1984 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,64 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044773 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
260 |
CKI Sản phụ khoa |
110170185 |
Bùi Tuyết Hạnh |
22.08.1983 |
Nữ |
Vĩnh Long |
6,63 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044774 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
261 |
CKI Sản phụ khoa |
110170171 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
18.02.1981 |
Nữ |
An Giang |
7,57 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044775 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
262 |
CKI Sản phụ khoa |
110170172 |
Nguyễn Thị Lệ Hiền |
01.01.1969 |
Nữ |
An Giang |
7,29 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044776 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
263 |
CKI Sản phụ khoa |
110170187 |
Thái Cẩm Linh |
16.06.1986 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,25 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044777 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
264 |
CKI Sản phụ khoa |
110170188 |
Trần Thị Thùy Linh |
20.12.1972 |
Nữ |
Sóc Trăng |
6,77 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044778 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
265 |
CKI Sản phụ khoa |
110170189 |
Đào Thị Bích Loan |
19.01.1982 |
Nữ |
Kiên Giang |
6,94 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044779 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
266 |
CKI Sản phụ khoa |
110170173 |
Phạm Vĩnh Loan |
11.03.1973 |
Nữ |
An Giang |
7,69 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044780 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
267 |
CKI Sản phụ khoa |
110170190 |
Lê Thị Trúc Ly |
11.07.1983 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,58 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044781 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
268 |
CKI Sản phụ khoa |
110170174 |
Mai Thảo Ly |
25.05.1977 |
Nữ |
An Giang |
7,39 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044782 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
269 |
CKI Sản phụ khoa |
110170175 |
Nguyễn Thị Mừng |
09.05.1970 |
Nữ |
An Giang |
7,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044783 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
270 |
CKI Sản phụ khoa |
110170176 |
Thạch Thị Thanh Nga |
1977 |
Nữ |
An Giang |
7,10 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044784 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
271 |
CKI Sản phụ khoa |
110170191 |
Bùi Nguyễn Hồng Ngọc |
18.06.1983 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044785 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
272 |
CKI Sản phụ khoa |
110170192 |
Phan Cẩm Nhung |
14.06.1983 |
Nữ |
Cà Mau |
7,33 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044786 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
273 |
CKI Sản phụ khoa |
110170177 |
Trần Việt Hồng Phượng |
04.07.1975 |
Nữ |
An Giang |
7,07 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044787 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
274 |
CKI Sản phụ khoa |
110170178 |
Phạm Thị Thanh Tâm |
04.10.1981 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,20 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044788 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
275 |
CKI Sản phụ khoa |
110170179 |
Hà Thị Thúy |
15.03.1972 |
Nữ |
An Giang |
8,16 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044789 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
276 |
CKI Sản phụ khoa |
110170180 |
Võ Thị Thanh Thủy |
22.12.1980 |
Nữ |
An Giang |
7,94 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044790 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
277 |
CKI Sản phụ khoa |
110170181 |
Võ Thị Thùy Trang |
26.07.1977 |
Nữ |
An Giang |
6,94 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044791 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
278 |
CKI Sản phụ khoa |
110170193 |
Trương Thị Ánh Tuyết |
08.06.1973 |
Nữ |
Tp Hồ Chí Minh |
6,38 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044792 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
279 |
CKI Sản phụ khoa |
110170182 |
Trần Thị Thu Vân |
20.05.1966 |
Nữ |
Campuchia |
7,33 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044793 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
280 |
CKI Sản phụ khoa |
110170183 |
Đỗ Thị Tú Vân |
01.07.1973 |
Nữ |
An Giang |
7,93 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044794 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
281 |
CKI Ung thư |
107170390 |
Lê Minh Nghĩa |
01.01.1975 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,63 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044795 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
282 |
CKI Ung thư |
107170391 |
Quách Võ Trang |
15.01.1976 |
Nữ |
Bạc Liêu |
7,47 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044796 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
283 |
CKI Nhãn khoa |
112170142 |
Tăng Chí Mãnh |
25.12.1976 |
Nam |
Kiên Giang |
8,45 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044797 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
284 |
CKI Nhãn khoa |
112170143 |
Võ Kim Thùy |
1973 |
Nữ |
Tiền Giang |
6,22 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044798 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
285 |
CKI Nhãn khoa |
112170144 |
Võ Thị Vĩnh Trinh |
15.01.1972 |
Nữ |
Bến Tre |
7,89 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044799 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
286 |
CKI Nhãn khoa |
112170145 |
Đỗ Kim Tú |
1979 |
Nữ |
Bạc Liêu |
8,20 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044800 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
287 |
CKI Nhãn khoa |
112170146 |
Đặng Hoàng Tuấn |
28.08.1983 |
Nam |
Cà Mau |
8,35 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044801 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
288 |
CKI Tai Mũi Họng |
111170147 |
Trần Thành Được |
10.10.1976 |
Nam |
Kiên Giang |
7,55 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044802 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
289 |
CKI Tai Mũi Họng |
111170148 |
Nguyễn Văn Phú |
16.12.1977 |
Nam |
An Giang |
7,65 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044803 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
290 |
CKI Tai Mũi Họng |
111170149 |
Tiêu Hoàng Tâm |
28.07.1980 |
Nam |
Vĩnh Long |
7,62 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044804 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
291 |
CKI Tai Mũi Họng |
111170150 |
Đỗ Minh Tiến |
19.10.1984 |
Nam |
Hưng Yên |
8,39 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044805 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
292 |
CKI Tai Mũi Họng |
111170151 |
Trần Quốc Tín |
18.08.1981 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,66 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044806 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
293 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170152 |
Nguyễn Trọng Bằng |
20.10.1983 |
Nam |
Cà Mau |
6,95 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044807 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
294 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170153 |
Phạm Văn Công |
16.08.1986 |
Nam |
Tiền Giang |
7,83 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044808 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
295 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170155 |
Nguyễn Thành Đạt |
17.02.1987 |
Nam |
Hưng Yên |
7,07 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044809 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
296 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170156 |
Hoàng Văn Đệ |
30860 |
Nam |
Nghệ An |
7,48 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044810 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
297 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170157 |
Trần Thị Gái |
14.11.1982 |
Nữ |
Bạc Liêu |
7,42 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044811 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
298 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170158 |
Phạm Vũ An Giang |
25.12.1983 |
Nữ |
Bến Tre |
8,16 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044812 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
299 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170159 |
Dương Hoài Giao Hà |
11.08.1984 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,45 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044813 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
300 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170160 |
Phan Trần Nguyệt Hạnh |
16.04.1979 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,17 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044814 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
301 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170162 |
Ngô Văn Năm |
20.02.1976 |
Nam |
Nghệ An |
7,18 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044815 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
302 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170163 |
Văn Thị Sóc Nâu |
23.02.1987 |
Nữ |
Bến Tre |
7,89 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044816 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
303 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170164 |
Phan Kim Ngọc |
03.07.1977 |
Nữ |
An Giang |
8,11 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044817 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
304 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170165 |
Ngô Nhật Tân |
20.02.1989 |
Nam |
Tiền Giang |
7,44 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044818 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
305 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170167 |
Trương Ngọc Trinh |
16.05.1983 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,26 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044819 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
306 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170168 |
Lê Ánh Tuyết |
12.08.1980 |
Nữ |
Long An |
7,72 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044820 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
307 |
CKI Răng Hàm Mặt |
113170169 |
Trà Nguyễn Xuân Yến |
04.04.1976 |
Nữ |
Bình Định |
7,60 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044821 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
308 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170122 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
26.07.1978 |
Nữ |
An Giang |
7,40 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044822 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
309 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170123 |
Huỳnh Trung Chánh |
16.08.1983 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,22 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044823 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
310 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170124 |
Nguyễn Quốc Cường |
06.06.1985 |
Nam |
Trà Vinh |
7,83 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044824 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
311 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170125 |
Phan Tấn Đạt |
21.02.1982 |
Nam, |
Tiền Giang |
7,04 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044825 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
312 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170126 |
Nguyễn Minh Hải |
04.05.1980 |
Nam |
Vĩnh Long |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044826 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
313 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170127 |
Hồ Thị Mỹ Hạnh |
26.03.1978 |
Nữ |
An Giang |
7,41 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044827 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
314 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170128 |
Nguyễn Thị Huệ Hồng |
28.01.1985 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,37 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044828 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
315 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170129 |
Lê Nguyễn Minh Thanh |
11.08.1984 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,12 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044829 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
316 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170130 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
22.02.1985 |
Nữ |
Lai Châu |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044830 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
317 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170131 |
Trần Văn Toàn |
14.05.1986 |
Nam |
Thái Bình |
7,01 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044831 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
318 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170132 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
23.07.1970 |
Nam |
Sóc Trăng |
6,67 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044832 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
319 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170133 |
Lê Thanh Xuân |
22.06.1983 |
Nam |
Hậu Giang |
7,74 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044833 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
320 |
CKI Tổ chức
quản lý Dược |
118170134 |
Huỳnh Thị Hồng Yến |
1975 |
Nữ |
Sóc Trăng |
7,50 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044834 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
321 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170426 |
Huỳnh Lâm Tú Anh |
09.09.1992 |
Nữ |
An Giang |
8,84 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044835 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
322 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170427 |
Thạch Văn Beo |
1975 |
Nam |
An Giang |
7,64 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044836 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
323 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170392 |
Nguyễn Thanh Bình |
15.10.1980 |
Nam |
Cần Thơ |
8,07 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044837 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
324 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170393 |
Nguyễn Hồng Cho |
02.02.1979 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,08 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044838 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
325 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170394 |
Võ Hùng Cường |
30.09.1980 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,53 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044839 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
326 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170395 |
Cao Kim Đào |
19.09.1984 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,95 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044840 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
327 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170396 |
Đặng Xuân Đào |
27.12.1982 |
Nữ |
Bạc Liêu |
7,86 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044841 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
328 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170397 |
Lâm Ngọc Diễm |
07.07.1980 |
Nữ |
Cà Mau |
8,13 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044842 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
329 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170398 |
Nguyễn Thị Tự Do |
03.06.1983 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,97 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044843 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
330 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170428 |
Trần Văn Doanh |
04.05.1983 |
Nam |
An Giang |
7,96 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044844 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
331 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170399 |
Vũ Văn Dương |
05.07.1987 |
Nam |
Ninh Bình |
8,23 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044845 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
332 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170400 |
Cao Thị Mỹ Duyên |
10.04.1979 |
Nữ |
Sóc Trăng |
7,35 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044846 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
333 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170401 |
Lê Thị Loan Em |
20.04.1984 |
Nữ |
Cà Mau |
8,14 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044847 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
334 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170429 |
Nguyễn Hoàng Em |
30.12.1977 |
Nam |
An Giang |
7,77 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044848 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
335 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170430 |
Bùi Bích Giang |
11.03.1983 |
Nữ |
An Giang |
8,05 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044849 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
336 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170431 |
Cao Thị Trường Giang |
21.01.1987 |
Nữ |
An Giang |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044850 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
337 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170432 |
Huỳnh Hoàng Hà |
08.01.1986 |
Nam |
An Giang |
7,99 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044851 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
338 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170433 |
Nguyễn Chí Hải |
02.10.1982 |
Nam |
An Giang |
8,21 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044852 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
339 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170402 |
Nguyễn Ngọc Hênh |
28.03.1989 |
Nam |
Đồng Tháp |
8,21 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044853 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
340 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170434 |
Võ Thị Hòa |
15.12.1979 |
Nữ |
An Giang |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044854 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
341 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170461 |
Trần Vĩnh Hùng |
02.11.1986 |
Nam |
An Giang |
8,06 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044855 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
342 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170435 |
Hứa Ngọc Nguyên Khoa |
18.10.1977 |
Nam |
An Giang |
7,87 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044856 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
343 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170403 |
Lâm Mỹ Linh |
15.12.1980 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044857 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
344 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170436 |
Nguyễn Hữu Lộc |
12.11.1981 |
Nam |
An Giang |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044858 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
345 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170405 |
Huỳnh Kim Lợi |
14.10.1983 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,97 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044859 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
346 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170437 |
Nguyễn Hồng Lợi |
19.02.1979 |
Nam |
An Giang |
7,77 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044860 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
347 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170439 |
Nguyễn Bảo Long |
27.01.1985 |
Nam |
An Giang |
7,74 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044861 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
348 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170438 |
Nguyễn Thanh Long |
06.08.1979 |
Nam |
An Giang |
8,10 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044862 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
349 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170406 |
Bùi Thị Hồng Ly |
07.12.1981 |
Nữ |
Hậu Giang |
8,02 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044863 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
350 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170407 |
Nguyễn Đại Ngân |
15.09.1980 |
Nam |
An Giang |
7,20 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044864 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
351 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170440 |
Phạm Thành Ngân |
29.12.1977 |
Nam |
An Giang |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044865 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
352 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170408 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
02.06.1972 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,08 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044866 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
353 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170409 |
Trịnh Thị Hồng Ngọc |
01.08.1985 |
Nữ |
Bạc Liêu |
8,09 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044867 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
354 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170410 |
Trương Minh Nhật |
16.10.1985 |
Nam |
Hậu Giang |
7,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044868 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
355 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170462 |
Âu Vĩ Nhơn |
03.07.1976 |
Nam |
An Giang |
7,84 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044869 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
356 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170441 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
1981 |
Nữ |
An Giang |
8,22 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044870 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
357 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170442 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
20.01.1982 |
Nữ |
An Giang |
8,05 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044871 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
358 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170443 |
Hồ Thanh Phong |
06.10.1978 |
Nam |
An Giang |
7,96 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044872 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
359 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170444 |
Tống Ngọc Phước |
20.07.1978 |
Nam |
An Giang |
8,06 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044873 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
360 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170412 |
Duy Thị Kiều Phương |
09.01.1980 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,59 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044874 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
361 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170445 |
Nguyễn Hoàng Quí |
04.05.1975 |
Nam |
An Giang |
7,67 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044875 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
362 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170446 |
Lê Thị Hồng Quyên |
1979 |
Nữ |
An Giang |
8,03 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044876 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
363 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170447 |
Huỳnh Văn Sạch |
1975 |
Nam |
An Giang |
7,96 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044877 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
364 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170413 |
Ngô Thị Tồn Tâm |
04.05.1975 |
Nữ |
Bạc Liêu |
7,35 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044878 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
365 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170414 |
Lê Ngọc Tấn |
19.11.1988 |
Nam |
Cần Thơ |
8,51 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044879 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
366 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170415 |
Nguyễn Ngọc Thắm |
15.09.1980 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,89 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044880 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
367 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170416 |
Nguyễn Chí Thanh |
12.05.1978 |
Nam |
Vĩnh Long |
7,39 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044881 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
368 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170448 |
Phan Quốc Thanh |
08.06.1966 |
Nam |
An Giang |
7,69 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044882 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
369 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170449 |
Phạm Thị Dạ Thảo |
01.09.1981 |
Nữ |
An Giang |
8,33 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044883 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
370 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170450 |
Ngô Phi Nhựt Thi |
21.09.1983 |
Nữ |
An Giang |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044884 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
371 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170451 |
Lâm Thị Đoan Thùy |
10.12.1986 |
Nữ |
An Giang |
8,11 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044885 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
372 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170417 |
Trần Thanh Tiến |
30.05.1985 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,45 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044886 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
373 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170452 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
16.02.1981 |
Nữ |
An Giang |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044887 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
374 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170418 |
Nguyễn Ngọc Thủy
Trân |
28.06.1989 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,03 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044888 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
375 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170419 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
11.10.1980 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,59 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044889 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
376 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170420 |
Nguyễn Thị Phượng Trang |
28.06.1979 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044890 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
377 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170421 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
15.11.1984 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,77 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044891 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
378 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170453 |
Trịnh Huyền Trang |
27.11.1985 |
Nữ |
An Giang |
8,50 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044892 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
379 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170422 |
Nguyễn Văn Truyền |
27.02.1973 |
Nam |
Trà Vinh |
7,23 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044893 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
380 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170454 |
Nguyễn Ngọc Tư |
20.06.1979 |
Nam |
An Giang |
8,11 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044894 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
381 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170455 |
Võ Thị Ngọc Tươi |
01.08.1974 |
Nữ |
An Giang |
7,76 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044895 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
382 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170456 |
Huỳnh Kim Tuyến |
29.03.1990 |
Nữ |
An Giang |
8,54 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044896 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
383 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170457 |
Huỳnh Phương Uyên |
18.08.1986 |
Nữ |
An Giang |
8,18 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044897 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
384 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170458 |
Bùi Thị Hồng Vân |
04.11.1982 |
Nữ |
An Giang |
8,11 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044898 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
385 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170423 |
Phạm Thị Phúc Vẹn |
17.08.1986 |
Nữ |
Đồng Tháp |
6,87 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044899 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
386 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170459 |
Lại Hiển Vinh |
02.06.1986 |
Nam |
An Giang |
8,08 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044900 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
387 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170424 |
Trần Thế Vinh |
27.01.1982 |
Nam |
Hậu Giang |
8,64 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044901 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
388 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170425 |
Huỳnh Văn Vũ |
20.11.1979 |
Nam |
Trà Vinh |
7,42 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044902 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
389 |
CKI Dược lý -
Dược lâm sàng |
119170460 |
Đinh Thanh Yên |
26.02.1981 |
Nữ |
An Giang |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044903 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
390 |
CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
121170137 |
Lâm Quan Kiều |
26.11.1984 |
Nữ |
Hậu Giang |
8,12 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044904 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
391 |
CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
121170138 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
16.04.1981 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,31 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044905 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
392 |
CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
121170139 |
Huỳnh Thị Lâm Ngân |
15.05.1986 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,51 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044906 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
393 |
CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
121170140 |
Phùng Ngọc Nhỏ |
01.01.1986 |
Nam |
Kiên Giang |
7,69 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044907 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
394 |
CKI Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
121170141 |
Trần Xuân Thủy |
1976 |
Nam |
Quảng Bình |
8,15 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044908 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
395 |
CKI Y tế công cộng |
116170135 |
Ngô Minh Khôi |
02.06.1980 |
Nam |
Cần Thơ |
7,33 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044909 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
396 |
CKI Y tế công cộng |
116170136 |
Phạm Văn Khứ |
30.10.1967 |
Nam |
Cần Thơ |
6,95 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044910 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
397 |
CKI Điều dưỡng |
122170026 |
Nguyễn Thanh An |
04.06.1986 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,88 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044911 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
398 |
CKI Điều dưỡng |
122170025 |
Vệ Thị Song An |
09.05.1969 |
Nữ |
Đà Nẵng |
7,69 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044912 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
399 |
CKI Điều dưỡng |
122170010 |
Đỗ Ngọc Anh |
10.10.1966 |
Nam |
Đà Nẵng |
8,10 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044913 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
400 |
CKI Điều dưỡng |
122170027 |
Trần Duy Bảo |
23.08.1985 |
Nam |
Đồng Nai |
7,98 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044914 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
401 |
CKI Điều dưỡng |
122170001 |
Nguyễn Thị Chín |
20.08.1984 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,90 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044915 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
402 |
CKI Điều dưỡng |
122170028 |
Lương Thị Kim Cúc |
23.03.1977 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,88 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044916 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
403 |
CKI Điều dưỡng |
122170029 |
Lương Thị Kim Cúc |
07.02.1972 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,54 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044917 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
404 |
CKI Điều dưỡng |
122170030 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
05.07.1976 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,37 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044918 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
405 |
CKI Điều dưỡng |
122170031 |
Võ Ngọc Dung |
25.09.1984 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,64 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044919 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
406 |
CKI Điều dưỡng |
122170002 |
Nguyễn Thị Bé Em |
02.10.1985 |
Nữ |
Sóc Trăng |
7,84 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044920 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
407 |
CKI Điều dưỡng |
122170003 |
Võ Thị Kim Hà |
13.06.1984 |
Nữ |
An Giang |
8,27 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044921 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
408 |
CKI Điều dưỡng |
122170032 |
Vũ Thị Hiền |
05.10.1983 |
Nữ |
Bắc Ninh |
7,84 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044922 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
409 |
CKI Điều dưỡng |
122170011 |
Nguyễn Thị Hiệp |
16.08.1984 |
Nữ |
Nghệ An |
7,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044923 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
410 |
CKI Điều dưỡng |
122170033 |
Trần Thị Ngọc Hiếu |
24.06.1971 |
Nữ |
Đà Nẵng |
7,90 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044924 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
411 |
CKI Điều dưỡng |
122170004 |
Lương Thị Thanh Hoài |
01.06.1979 |
Nữ |
Nam Định |
7,82 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044925 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
412 |
CKI Điều dưỡng |
122170005 |
Huỳnh Thị Ngọc Hưng |
18.05.1981 |
Nữ |
Bến Tre |
8,47 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044926 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
413 |
CKI Điều dưỡng |
122170013 |
Dương Thị Ngọc Hương |
06.03.1983 |
Nữ |
Đồng Nai |
8,26 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044927 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
414 |
CKI Điều dưỡng |
122170012 |
PhạmThị Thanh Hương |
10.09.1979 |
Nữ |
Hà Nội |
7,84 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044928 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
415 |
CKI Điều dưỡng |
122170014 |
Nguyễn Thị Hường |
01.01.1980 |
Nữ |
Nam Định |
7,88 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044929 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
416 |
CKI Điều dưỡng |
122170036 |
Phạm Thị Thu Liễu |
02.04.1972 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044930 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
417 |
CKI Điều dưỡng |
122170037 |
Hoàng Thị Thùy Linh |
16.03.1976 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,66 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044931 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
418 |
CKI Điều dưỡng |
122170038 |
Đỗ Thanh Loan |
29.05.1988 |
Nữ |
Đồng Nai |
8,17 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044932 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
419 |
CKI Điều dưỡng |
122170039 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
22.03.1987 |
Nữ |
TP Hồ Chí Minh |
7,94 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044933 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
420 |
CKI Điều dưỡng |
122170040 |
Trần Ngọc |
25.02.1969 |
Nam |
Bình Thuận |
7,92 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044934 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
421 |
CKI Điều dưỡng |
122170015 |
Trần Thị Kim Nhung |
09.11.1970 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
7,66 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044935 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
422 |
CKI Điều dưỡng |
122170016 |
Vũ Thị Nhung |
21.03.1981 |
Nữ |
Thái Bình |
7,88 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044936 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
423 |
CKI Điều dưỡng |
122170041 |
Nguyễn Minh Phúc |
20.10.1970 |
Nam |
Quảng Bình |
7,49 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044937 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
424 |
CKI Điều dưỡng |
122170042 |
Phạm Lê Hồng Phương |
15.11.1987 |
Nữ |
Tiền Giang |
7,86 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044938 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
425 |
CKI Điều dưỡng |
122170043 |
Trần Thanh Bích Phượng |
02.01.1978 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,67 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044939 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
426 |
CKI Điều dưỡng |
122170006 |
Đào Hồng Quang |
17.11.1986 |
Nam |
Bến Tre |
8,26 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044940 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
427 |
CKI Điều dưỡng |
122170017 |
Trần Thị Như Quỳnh |
26.09.1989 |
Nữ |
Thanh Hóa |
8,15 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044941 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
428 |
CKI Điều dưỡng |
122170044 |
Đặng Thị Ngọc Tâm |
06.04.1986 |
Nữ |
Đồng Nai |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044942 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
429 |
CKI Điều dưỡng |
122170019 |
Lê Thị Tâm |
04.04.1982 |
Nữ |
Bà Rịa Vũng Tàu |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044943 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
430 |
CKI Điều dưỡng |
122170018 |
Nguyễn Thị Tâm |
13.02.1990 |
Nữ |
Thanh Hóa |
8,28 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044944 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
431 |
CKI Điều dưỡng |
122170045 |
Đỗ Thị Thắm |
28.08.1984 |
Nữ |
Hưng Yên |
7,73 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044945 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
432 |
CKI Điều dưỡng |
122170046 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
29.05.1984 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,59 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044946 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
433 |
CKI Điều dưỡng |
122170047 |
Phan Thị Thanh |
1963 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,47 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044947 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
434 |
CKI Điều dưỡng |
122170007 |
Phạm Hữu Thạnh |
14.10.1987 |
Nam |
Bến Tre |
7,90 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044948 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
435 |
CKI Điều dưỡng |
122170049 |
Hồ Thị Minh Thảo |
10.03.1978 |
Nữ |
Bình Thuận |
7,72 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044949 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
436 |
CKI Điều dưỡng |
122170048 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
21.07.1983 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,61 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044950 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
437 |
CKI Điều dưỡng |
122170008 |
Nguyễn Văn Thi |
31.07.1969 |
Nam |
Hậu Giang |
7,41 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044951 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
438 |
CKI Điều dưỡng |
122170020 |
Trần Thanh Thúy |
11.05.1987 |
Nữ |
Tiền Giang |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044952 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
439 |
CKI Điều dưỡng |
122170009 |
Võ Thị Diễm Thúy |
10.09.1991 |
Nữ |
An Giang |
7,89 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044953 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
440 |
CKI Điều dưỡng |
122170050 |
Vũ Thị Thanh Thủy |
07.10.1982 |
Nữ |
Nam Định |
8,02 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044954 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
441 |
CKI Điều dưỡng |
122170051 |
Lương Văn Toản |
23.06.1974 |
Nam |
Thái Bình |
7,23 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044955 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
442 |
CKI Điều dưỡng |
122170021 |
Trịnh Thị Vân Trà |
20.06.1969 |
Nữ |
Quảng Trị |
7,82 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044956 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
443 |
CKI Điều dưỡng |
122170052 |
Trần Ngọc Tuấn |
07.11.1973 |
Nam |
Nghệ An |
7,85 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044957 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
444 |
CKI Điều dưỡng |
122170053 |
Phạm Thị Băng Tuyết |
20.02.1982 |
Nữ |
Quảng Nam |
7,85 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044958 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
445 |
CKI Điều dưỡng |
122170054 |
Trần Thúy Vy |
01.05.1986 |
Nữ |
Đồng Nai |
7,79 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044959 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
446 |
CKI Điều dưỡng |
122170023 |
Nguyễn Thị Tuyết
Xuân |
10.11.1984 |
Nữ |
Bà Rịa Vũng Tàu |
7,62 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044960 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
447 |
CKI Điều dưỡng |
122170024 |
Dương Thị Yên |
21.08.1982 |
Nữ |
Thái Nguyên |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044961 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
448 |
CKI Nội khoa |
501160539 |
Trần Trương Kim Anh |
30.09.1992 |
Nữ |
Bình Thuận |
8,00 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044962 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
449 |
CKI Nội khoa |
501160540 |
Hà Ngọc Diễm |
28.06.1992 |
Nữ |
Đồng Tháp |
8,29 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044963 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
450 |
CKI Nội khoa |
501160541 |
Phan Thị Cẩm Hằng |
01.06.1992 |
Nữ |
Tiền Giang |
8,18 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044964 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
451 |
CKI Nội khoa |
501160542 |
Đặng Thị Ánh Minh |
15.08.1992 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,16 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044965 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
452 |
CKI Nội khoa |
501160543 |
Nguyễn Thị Ngân |
16.04.1990 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044966 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
453 |
CKI Nội khoa |
501160544 |
Đoàn Đức Nhân |
06.06.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
8,15 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044967 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
454 |
CKI Nội khoa |
501160545 |
Nguyễn Trương Thanh |
08.10.1992 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,23 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044968 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
455 |
CKI Nội khoa |
501160546 |
Mai Phương Thảo |
15.01.1992 |
Nữ |
Kiên Giang |
8,43 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044969 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
456 |
CKI Nội khoa |
501160548 |
Bùi Xuân Trà |
22.01.1991 |
Nam |
Cần Thơ |
8,25 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044970 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
457 |
CKI Nội khoa |
501160549 |
Phạm Lê Huyền Trân |
01.12.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,94 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044971 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
458 |
CKI Nhi khoa |
504160537 |
Trần Đức Long |
28.02.1992 |
Nam |
Bạc Liêu |
8,48 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044972 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
459 |
CKI Nhi khoa |
504160538 |
Nguyễn Ngọc Vi Thư |
30.08.1992 |
Nữ |
Vĩnh Long |
8,35 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044973 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
460 |
CKI Da liễu |
508160529 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
26.10.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,79 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044974 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
461 |
CKI Da liễu |
508160530 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
13.02.1991 |
Nữ |
Trà Vinh |
8,88 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044975 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
462 |
CKI Ung thư |
506160565 |
Nguyễn Vương Anh |
18.01.1992 |
Nam |
Nam Định |
8,48 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044976 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
463 |
CKI Ung thư |
506160566 |
Trần Quang Quân |
26.01.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
7,84 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044977 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
464 |
CKI Ngoại khoa |
502160531 |
Nguyễn Trần Duy |
19.06.1992 |
Nam |
Cà Mau |
8,23 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044978 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
465 |
CKI Ngoại khoa |
502160532 |
Võ Duy Kha |
10.10.1992 |
Nam |
Cà Mau |
8,49 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044979 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
466 |
CKI Ngoại khoa |
502160533 |
Nguyễn Lê Gia Kiệt |
11.10.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
8,08 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044980 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
467 |
CKI Ngoại khoa |
502160534 |
Quách Võ Tấn Phát |
17.07.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
8,41 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044981 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
468 |
CKI Ngoại khoa |
502160535 |
Lê Quốc Toàn |
11.03.1992 |
Nam |
Cà Mau |
8,29 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044982 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
469 |
CKI Ngoại khoa |
502160536 |
Trần Văn Toàn |
07.10.1992 |
Nam |
Trà Vinh |
8,46 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044983 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
470 |
CKI Sản phụ khoa |
503160560 |
Nguyễn Quốc Bảo |
01.09.1992 |
Nam |
Tp. Hồ Chí Minh |
8,22 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044984 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
471 |
CKI Sản phụ khoa |
503160562 |
Võ Thị Ánh Trinh |
01.03.1992 |
Nữ |
Tây Ninh |
8,26 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044985 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
472 |
CKI Tai Mũi Họng |
505160563 |
Nguyễn Vũ Lâm |
16.11.1992 |
Nam |
Vĩnh Long |
8,76 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044986 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
473 |
CKI Tai Mũi Họng |
505160564 |
Nguyễn Vũ Khánh Linh |
25.07.1991 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,63 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044987 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
474 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160550 |
Lê Thái Bảo |
07.02.1992 |
Nam |
Tiền Giang |
8,46 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044988 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
475 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160551 |
Nguyễn Hoàng Giang |
06.02.1992 |
Nam |
Đồng Tháp |
8,60 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044989 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
476 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160552 |
Đàm Thái Hà |
04.03.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,35 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044990 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
477 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160553 |
Nguyễn Thị Mỹ Nga |
07.01.1991 |
Nữ |
Bến Tre |
8,21 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044991 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
478 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160554 |
Nguyễn Thu Ngân |
22.04.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,20 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044992 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
479 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160555 |
Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
13.12.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,43 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044993 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
480 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160556 |
Nguyễn Đoàn Thảo Nguyên |
03.07.1991 |
Nữ |
Vĩnh Long |
8,06 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044994 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
481 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160557 |
Hà Nhật Phương |
10.11.1992 |
Nam |
Thừa Thiên-Huế |
8,39 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044995 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
482 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160558 |
Huỳnh Thị Ngọc Thanh |
17.06.1992 |
Nữ |
Tiền Giang |
8,70 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044996 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
483 |
CKI Răng Hàm Mặt |
507160559 |
Lý Anh Thư |
05.06.1991 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,33 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
B: 0044997 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
484 |
CKII Nội khoa |
201170473 |
Nguyễn Thành An |
04.04.1979 |
Nữ |
An Giang |
7,95 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007939 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
485 |
CKII Nội khoa |
201170496 |
Võ Thị Thùy An |
09.09.1978 |
nữ |
Cần Thơ |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007940 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
486 |
CKII Nội khoa |
201170474 |
Hồ Minh Châu |
12.09.1983 |
Nam |
An Giang |
8,05 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007941 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
487 |
CKII Nội khoa |
201170497 |
Bùi Văn Chín |
28.10.1974 |
Nam |
Quảng Nam |
7,60 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007942 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
488 |
CKII Nội khoa |
201170498 |
Huỳnh Định Chương |
08.01.1972 |
Nam |
Hậu Giang |
7,25 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007943 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
489 |
CKII Nội khoa |
201170499 |
Trương Thị Diệu |
23.12.1976 |
Nữ |
Kiên Giang |
7,93 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007944 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
490 |
CKII Nội khoa |
201170475 |
Đoàn Công Du |
06.03.1974 |
Nam |
An Giang |
8,22 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007945 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
491 |
CKII Nội khoa |
201170500 |
Lê Thoại Dung |
08.05.1972 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,38 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007946 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
492 |
CKII Nội khoa |
201170476 |
Võ Văn Đưng |
12.12.1969 |
Nam |
Long An |
7,47 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007947 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
493 |
CKII Nội khoa |
201170502 |
Huỳnh Thanh Hiền |
01.11.1980 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,18 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007948 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
494 |
CKII Nội khoa |
201170504 |
Lương Quốc Hùng |
15.02.1974 |
Nữ |
Cà Mau |
7,71 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007949 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
495 |
CKII Nội khoa |
201170479 |
Đỗ Châu Lan Hương |
02.09.1980 |
Nam |
An Giang |
8,26 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007950 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
496 |
CKII Nội khoa |
201170505 |
Nguyễn Minh Khái |
20.11.1973 |
Nam |
Cà Mau |
7,04 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007951 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
497 |
CKII Nội khoa |
201170506 |
Nguyễn Văn Khoa |
03.11.1977 |
Nam |
Vĩnh Long |
7,99 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007952 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
498 |
CKII Nội khoa |
201170480 |
Võ Văn Đức Khôi |
01.01.1979 |
Nam |
An Giang |
7,59 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007953 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
499 |
CKII Nội khoa |
201170481 |
Phạm Văn Kiểm |
13.11.1965 |
Nam |
Tiền Giang |
7,68 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007954 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
500 |
CKII Nội khoa |
201170482 |
Nguyễn Văn Minh |
07.10.1971 |
Nam |
An Giang |
7,65 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007955 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
501 |
CKII Nội khoa |
201170507 |
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc |
18.07.1977 |
Nam |
Cần Thơ |
8,18 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007956 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
502 |
CKII Nội khoa |
201170484 |
Huỳnh Đông Nhựt |
15.02.1976 |
Nam |
An Giang |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007957 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
503 |
CKII Nội khoa |
201170508 |
Trần Thanh Phong |
25.12.1968 |
Nam |
Tp. Hồ Chí Minh |
6,91 |
TB - Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007958 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
504 |
CKII Nội khoa |
201170485 |
Nguyễn Huỳnh Bích Phượng |
21.08.1978 |
Nam |
An Giang |
7,91 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007959 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
505 |
CKII Nội khoa |
201170486 |
Nguyễn Thị Sương |
29.10.1975 |
Nữ |
An Giang |
7,62 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007960 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
506 |
CKII Nội khoa |
201170509 |
Nguyễn Hồng Tâm |
19.03.1966 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,00 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007961 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
507 |
CKII Nội khoa |
201170510 |
Lâm Đức Thắng |
30.12.1970 |
Nam |
Trà Vinh |
7,15 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007962 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
508 |
CKII Nội khoa |
201170487 |
Mã Lan Thanh |
31.03.1970 |
Nữ |
Vĩnh Long |
8,31 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007963 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
509 |
CKII Nội khoa |
201170511 |
Trần Quốc Ngọc Thanh |
20.09.1980 |
Nam |
An Giang |
7,63 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007964 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
510 |
CKII Nội khoa |
201170488 |
Huỳnh Văn Thừa |
04.05.1969 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,51 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007965 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
511 |
CKII Nội khoa |
201170512 |
Lại Trung Tín |
25.12.1970 |
Nam |
Cần Thơ |
7,24 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007966 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
512 |
CKII Nội khoa |
201170489 |
Huỳnh Thị Huyền Trang |
30.01.1978 |
Nữ |
An Giang |
8,00 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007967 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
513 |
CKII Nội khoa |
201170513 |
Nguyễn Thiên Trang |
22.02.1977 |
Nữ |
Tp. Hồ Chí Minh |
8,16 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007968 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
514 |
CKII Nội khoa |
201170490 |
Huỳnh Trinh Trí |
20.01.1974 |
Nam |
An Giang |
7,88 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007969 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
515 |
CKII Nội khoa |
201170491 |
Nguyễn Minh Trí |
28.02.1976 |
Nam |
Đồng Tháp |
7,84 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007970 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
516 |
CKII Nội khoa |
201170492 |
Lữ Công Trung |
15.02.1970 |
Nam |
Thanh Hóa |
7,89 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007971 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
517 |
CKII Nội khoa |
201170514 |
Lý Ngọc Trung |
18.04.1968 |
Nam |
Phú Thọ |
7,14 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007972 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
518 |
CKII Nội khoa |
201170515 |
Nguyễn Thanh Truyền |
10.06.1972 |
Nam |
Quảng Ngãi |
7,62 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007973 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
519 |
CKII Nội khoa |
201170493 |
Trần Mạnh Tuân |
09.12.1966 |
Nam |
An Giang |
7,83 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007974 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
520 |
CKII Nội khoa |
201170494 |
Nguyễn Minh Tuấn |
06.05.1967 |
Nam |
Bến Tre |
7,46 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007975 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
521 |
CKII Nội khoa |
201170495 |
Nguyễn Thành Tuyên |
13.04.1965 |
Nam |
An Giang |
8,00 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007976 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
522 |
CKII Nội khoa |
201160449 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
10.12.1976 |
Nữ |
Bến Tre |
8,04 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007977 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
523 |
CKII Nhi khoa |
202170516 |
Phạm Hữu Công |
25.02.1975 |
Nam |
Đồng Tháp |
8,09 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007978 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
524 |
CKII Nhi khoa |
202170517 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
18.11.1978 |
Nữ |
Vĩnh Long |
7,35 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007979 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
525 |
CKII Nhi khoa |
202170518 |
Lê Thị Mai Linh |
20.11.1974 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,53 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007980 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
526 |
CKII Nhi khoa |
202170519 |
Lê Quốc Trung |
03.08.1977 |
Nam |
Cần Thơ |
7,68 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007981 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
527 |
CKII Da liễu |
204170520 |
Võ Thị Kim Loan |
15.02.1982 |
Nữ |
Vĩnh Long |
7,83 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007982 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
528 |
CKII Da liễu |
204170521 |
Huỳnh Văn Sang |
28.07.1970 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,30 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007983 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
529 |
CKII Y học cổ truyền |
214170522 |
Võ Thị Mỹ Hạnh |
04.02.1972 |
Nữ |
Đồng Tháp |
7,81 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007984 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
530 |
CKII Y học cổ truyền |
214170523 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
14.08.1982 |
Nữ |
Bến Tre |
7,61 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007985 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
531 |
CKII Y học cổ truyền |
214170524 |
Huỳnh Thanh Vũ |
04.07.1974 |
Nam |
Cần Thơ |
7,81 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007986 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
532 |
CKII Ung thư |
207170525 |
Lê Thanh Châu |
26.08.1968 |
Nam |
Bạc Liêu |
8,07 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007987 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
533 |
CKII Ngoại khoa |
213170526 |
Lê Huy Cường |
02.10.1976 |
Nam |
An Giang |
8,44 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007988 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
534 |
CKII Ngoại khoa |
213170527 |
Lưu Điền |
13.08.1975 |
Nam |
Bạc Liêu |
8,33 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007989 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
535 |
CKII Ngoại khoa |
213170528 |
Nguyễn Văn Hậu |
28.01.1972 |
Nam |
Bến Tre |
8,10 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007990 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
536 |
CKII Ngoại khoa |
213170529 |
Nguyễn Trung Hiếu |
20.10.1981 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,17 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007991 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
537 |
CKII Ngoại khoa |
213170530 |
Trần Phước Hòa |
21.12.1972 |
Nam |
An Giang |
7,88 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007992 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
538 |
CKII Ngoại khoa |
213170531 |
Bùi Phi Hùng |
19.05.1972 |
Nam |
Hà Tĩnh |
8,30 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007993 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
539 |
CKII Ngoại khoa |
213170532 |
Nguyễn Việt Hùng |
30.12.1978 |
Nam |
Bạc Liêu |
8,38 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007994 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
540 |
CKII Ngoại khoa |
213170533 |
Nguyễn Văn Khanh |
15.08.1970 |
Nam |
Sóc Trăng |
7,88 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007995 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
541 |
CKII Ngoại khoa |
213170534 |
Đặng Tấn Mân |
19.09.1978 |
Nam |
Kiên Giang |
8,49 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007996 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
542 |
CKII Ngoại khoa |
213170535 |
Nguyễn Khắc Nam |
30.07.1977 |
Nam |
Hà Nội |
8,49 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007997 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
543 |
CKII Ngoại khoa |
213170536 |
Phạm Việt Phong |
23.11.1966 |
Nam |
Long An |
8,02 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007998 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
544 |
CKII Ngoại khoa |
213170537 |
Võ Hoàng Tâm |
15.03.1979 |
Nam |
Hậu Giang |
8,22 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 007999 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
545 |
CKII Ngoại khoa |
213170538 |
Lâm Việt Triều |
12.11.1973 |
Nam |
Kiên Giang |
8,32 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008000 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
546 |
CKII Ngoại khoa |
213170539 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
15.12.1972 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,90 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008001 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
547 |
CKII Ngoại khoa |
213170540 |
Trần Huỳnh Tuấn |
16.06.1978 |
Nam |
Cần Thơ |
8,47 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008002 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
548 |
CKII Ngoại khoa |
213170541 |
Trần Thanh Tuấn |
26.11.1972 |
Nam |
Đồng Tháp |
8,12 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008003 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
549 |
CKII Ngoại khoa |
213170542 |
Lê Mộng Tuyền |
18.07.1973 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,08 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008004 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
550 |
CKII Sản phụ khoa |
210170543 |
Lê Chí Công |
18.12.1978 |
Nam |
Cà Mau |
7,94 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008005 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
551 |
CKII Sản phụ khoa |
210170544 |
Vũ Đăng Khoa |
1977 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,33 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008006 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
552 |
CKII Sản phụ khoa |
210170545 |
Trương Chí Nguyện |
16.06.1979 |
Nam |
Cà Mau |
8,04 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008007 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
553 |
CKII Sản phụ khoa |
205160463 |
Nguyễn Thị Mỹ Nương |
20.12.1975 |
Nữ |
Vĩnh Long |
8,25 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008008 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
554 |
CKII Sản phụ khoa |
210170546 |
Huỳnh Trinh Thức |
20.11.1976 |
Nam |
An Giang |
8,21 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008009 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
555 |
CKII Sản phụ khoa |
210170547 |
Nguyễn Thị Bé Trinh |
25.07.1976 |
Nữ |
Vĩnh Long |
8,18 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008010 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
556 |
CKII Sản phụ khoa |
210170548 |
Ngũ Quốc Vĩ |
21.12.1978 |
Nam |
Cần Thơ |
8,70 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008011 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
557 |
CKII Tai Mũi Họng |
211170549 |
Huỳnh Thị Kim Cương |
19.02.1972 |
Nữ |
Hậu Giang |
7,63 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008012 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
558 |
CKII Tai Mũi Họng |
211170550 |
Quách Minh Hiếu |
15.05.1970 |
Nam |
Bạc Liêu |
7,69 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008013 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
559 |
CKII Tai Mũi Họng |
211170551 |
Thạch Hoàng Huy |
29.10.1986 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,13 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008014 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
560 |
CKII Tai Mũi Họng |
211170552 |
Nguyễn Ngọc Liêm |
10.07.1966 |
Nam |
Tiền Giang |
7,48 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008015 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
561 |
CKII Răng Hàm Mặt |
208170553 |
Tô Tuấn Dân |
07.05.1977 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,56 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008016 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
562 |
CKII Răng Hàm Mặt |
208170554 |
Nguyễn Hoàng Nam |
25.12.1980 |
Nam |
Cần Thơ |
8,07 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008017 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
563 |
CKII Răng Hàm Mặt |
208170555 |
Dương Văn Phủ |
10.10.1972 |
Nam |
Cà Mau |
7,98 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008018 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
564 |
CKII Răng Hàm Mặt |
208170557 |
Dương Huyền Trân |
05.09.1983 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,62 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008019 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
565 |
CKII Quản lý y tế |
217170575 |
Trần Lê Hoài Bảo |
08.06.1980 |
Nam |
Hậu Giang |
8,08 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008020 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
566 |
CKII Quản lý y tế |
217170576 |
Phạm Văn Bồi |
10.10.1968 |
Nam |
Cần Thơ |
8,16 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008021 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
567 |
CKII Quản lý y tế |
217170577 |
Lê Văn Chúc |
19.05.1970 |
Nam |
Hậu Giang |
7,89 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008022 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
568 |
CKII Quản lý y tế |
217170559 |
Dương Hồng Danh |
10.12.1968 |
Nam |
Đồng Nai |
8,20 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008023 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
569 |
CKII Quản lý y tế |
217170578 |
Ngô Văn Dũng |
19.05.1972 |
Nam |
Tiền Giang |
8,15 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008024 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
570 |
CKII Quản lý y tế |
217170579 |
Nguyễn Thanh Dũng |
18.12.1972 |
Nam |
Cần Thơ |
8,01 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008025 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
571 |
CKII Quản lý y tế |
217170560 |
Phạm Văn Hà |
06.08.1964 |
Nam |
Quảng Trị |
7,84 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008026 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
572 |
CKII Quản lý y tế |
217170561 |
Nguyễn Thanh Hải |
11.09.1971 |
Nam |
Đồng Nai |
8,43 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008027 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
573 |
CKII Quản lý y tế |
217170562 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiển |
14.05.1981 |
Nữ |
Bến Tre |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008028 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
574 |
CKII Quản lý y tế |
217170563 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
16.06.1982 |
Nam |
Hà Tĩnh |
7,97 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008029 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
575 |
CKII Quản lý y tế |
217170564 |
Nguyễn Văn Hữu |
10.02.1967 |
Nam |
Đồng Nai |
8,00 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008030 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
576 |
CKII Quản lý y tế |
217170580 |
Lê Văn Khởi |
10.12.1970 |
Nam |
Hậu Giang |
8,26 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008031 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
577 |
CKII Quản lý y tế |
217170565 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
24.10.1968 |
Nữ |
Đồng Nai |
8,35 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008032 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
578 |
CKII Quản lý y tế |
217170566 |
Nguyễn Lộc |
02.12.1966 |
Nam |
Quảng Nam |
8,17 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008033 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
579 |
CKII Quản lý y tế |
217170567 |
Lê Ngân |
01.02.1971 |
Nam |
Quảng Nam |
7,43 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008034 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
580 |
CKII Quản lý y tế |
217170568 |
Đinh Ngọc Nhân |
16.10.1968 |
Nam |
Quảng Trị |
8,07 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008035 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
581 |
CKII Quản lý y tế |
217170569 |
Lê Anh Phong |
25.08.1969 |
Nam |
Đồng Nai |
8,38 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008036 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
582 |
CKII Quản lý y tế |
217170570 |
Đặng Hà Hữu Phước |
02.09.1982 |
Nam |
Đồng Nai |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008037 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
583 |
CKII Quản lý y tế |
217170571 |
Nguyễn Đình Quang |
29.11.1978 |
Nam |
Tp. Hồ Chí Minh |
8,08 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008038 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
584 |
CKII Quản lý y tế |
217170581 |
Trần Thanh Quang |
10.11.1967 |
Nam |
Cần Thơ |
8,34 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008039 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
585 |
CKII Quản lý y tế |
217170572 |
Dương Minh Tân |
10.06.1975 |
Nam |
Đồng Nai |
8,15 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008040 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
586 |
CKII Quản lý y tế |
217170573 |
Dương Tấn Thọ |
23.04.1977 |
Nam |
Bình Dương |
8,32 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008041 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
587 |
CKII Quản lý y tế |
217170574 |
Đặng Bảo Toàn |
06.02.1970 |
Nam |
Bình Định |
7,83 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008042 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
588 |
CKII Quản lý y tế |
217170582 |
Nguyễn Minh Vũ |
1976 |
Nam |
Vĩnh Long |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008043 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
589 |
CKII Y tế công cộng |
216170583 |
Đặng Bé Nam |
03.06.1960 |
Nữ |
Cà Mau |
7,79 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008044 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
590 |
CKII Dược lý
dược lâm sàng |
219170469 |
Châu Thị Bích Liên |
29.12.1981 |
Nữ |
Đồng Tháp |
8,62 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008045 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
591 |
CKII Dược lý
dược lâm sàng |
219170470 |
Đỗ Trí Ngoan |
15.08.1980 |
Nam |
Trà Vinh |
8,28 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008046 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
592 |
CKII Dược lý
dược lâm sàng |
219170471 |
Nguyễn Thị Thúy |
30.06.1970 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,51 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008047 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
593 |
CKII Tổ chức
quản lý Dược |
218170463 |
Trần Thị Thúy Nga |
23.05.1970 |
Nữ |
Hà Nội |
8,30 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008048 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
594 |
CKII Tổ chức
quản lý Dược |
218170464 |
Trần Tấn Phong |
01/01/1980 |
Nam |
Cần Thơ |
7,94 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008049 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
595 |
CKII Tổ chức quản lý Dược |
218170465 |
Tiêu Hữu Quốc |
15.11.1976 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,12 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008050 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
596 |
CKII Tổ chức
quản lý Dược |
218170466 |
Đường Đại Sơn |
27.05.1974 |
Nam |
An Giang |
8,33 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008051 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
597 |
CKII Tổ chức
quản lý Dược |
218170467 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
04.05.1971 |
Nam |
Hậu Giang |
8,03 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008052 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
598 |
CKII Tổ chức quản lý Dược |
218170468 |
Phan Thị Diễm Thúy |
20.11.1971 |
Nữ |
Hậu Giang |
8,27 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008053 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
599 |
CKII Tổ chức
quản lý Dược |
208160472 |
Lâm Thuận Từ |
29.03.1971 |
Nam |
Tiền Giang |
8,40 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
A: 008054 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
600 |
BSNT Nội khoa |
501160539 |
Trần Trương Kim Anh |
30.09.1992 |
Nữ |
Bình Thuận |
8,00 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003584 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
601 |
BSNT Nội khoa |
501160540 |
Hà Ngọc Diễm |
28.06.1992 |
Nữ |
Đồng Tháp |
8,29 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003585 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
602 |
BSNT Nội khoa |
501160541 |
Phan Thị Cẩm Hằng |
01.06.1992 |
Nữ |
Tiền Giang |
8,18 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003586 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
603 |
BSNT Nội khoa |
501160542 |
Đặng Thị Ánh Minh |
15.08.1992 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,16 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003587 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
604 |
BSNT Nội khoa |
501160543 |
Nguyễn Thị Ngân |
16.04.1990 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,19 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003588 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
605 |
BSNT Nội khoa |
501160544 |
Đoàn Đức Nhân |
06.06.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
8,15 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003589 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
606 |
BSNT Nội khoa |
501160545 |
Nguyễn Trương Thanh |
08.10.1992 |
Nam |
Sóc Trăng |
8,23 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003590 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
607 |
BSNT Nội khoa |
501160546 |
Mai Phương Thảo |
15.01.1992 |
Nữ |
Kiên Giang |
8,43 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003591 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
608 |
BSNT Nội khoa |
501160548 |
Bùi Xuân Trà |
22.01.1991 |
Nam |
Cần Thơ |
8,25 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003592 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
609 |
BSNT Nội khoa |
501160549 |
Phạm Lê Huyền Trân |
01.12.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
7,94 |
Khá |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003593 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
610 |
BSNT Nhi khoa |
504160537 |
Trần Đức Long |
28.02.1992 |
Nam |
Bạc Liêu |
8,48 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003594 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
611 |
BSNT Nhi khoa |
504160538 |
Nguyễn Ngọc Vi Thư |
30.08.1992 |
Nữ |
Vĩnh Long |
8,35 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003595 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
612 |
BSNT Da liễu |
508160529 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
26.10.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,79 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003596 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
613 |
BSNT Da liễu |
508160530 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
13.02.1991 |
Nữ |
Trà Vinh |
8,88 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003597 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
614 |
BSNT Ung thư |
506160565 |
Nguyễn Vương Anh |
18.01.1992 |
Nam |
Nam Định |
8,48 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003598 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
615 |
BSNT Ung thư |
506160566 |
Trần Quang Quân |
26.01.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
7,84 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003599 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
616 |
BSNT Ngoại khoa |
502160531 |
Nguyễn Trần Duy |
19.06.1992 |
Nam |
Cà Mau |
8,23 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003600 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
617 |
BSNT Ngoại khoa |
502160532 |
Võ Duy Kha |
10.10.1992 |
Nam |
Cà Mau |
8,49 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003601 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
618 |
BSNT Ngoại khoa |
502160533 |
Nguyễn Lê Gia Kiệt |
11.10.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
8,08 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003602 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
619 |
BSNT Ngoại khoa |
502160534 |
Quách Võ Tấn Phát |
17.07.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
8,41 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003603 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
620 |
BSNT Ngoại khoa |
502160535 |
Lê Quốc Toàn |
11.03.1992 |
Nam |
Cà Mau |
8,29 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003604 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
621 |
BSNT Ngoại khoa |
502160536 |
Trần Văn Toàn |
07.10.1992 |
Nam |
Trà Vinh |
8,46 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003605 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
622 |
BSNT Sản phụ khoa |
503160560 |
Nguyễn Quốc Bảo |
01.09.1992 |
Nam |
Tp. Hồ Chí Minh |
8,22 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003606 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
623 |
BSNT Sản phụ khoa |
503160562 |
Võ Thị Ánh Trinh |
01.03.1992 |
Nữ |
Tây Ninh |
8,26 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003607 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
624 |
BSNT Tai Mũi Họng |
505160563 |
Nguyễn Vũ Lâm |
16.11.1992 |
Nam |
Vĩnh Long |
8,76 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003608 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
625 |
BSNT Tai Mũi Họng |
505160564 |
Nguyễn Vũ Khánh Linh |
25.07.1991 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,63 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003609 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
626 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160550 |
Lê Thái Bảo |
07.02.1992 |
Nam |
Tiền Giang |
8,46 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003610 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
627 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160551 |
Nguyễn Hoàng Giang |
06.02.1992 |
Nam |
Đồng Tháp |
8,60 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003611 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
628 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160552 |
Đàm Thái Hà |
04.03.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,35 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003612 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
629 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160553 |
Nguyễn Thị Mỹ Nga |
07.01.1991 |
Nữ |
Bến Tre |
8,21 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003613 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
630 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160554 |
Nguyễn Thu Ngân |
22.04.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,20 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003614 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
631 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160555 |
Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
13.12.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
8,43 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003615 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
632 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160556 |
Nguyễn Đoàn Thảo Nguyên |
03.07.1991 |
Nữ |
Vĩnh Long |
8,06 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003616 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
633 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160557 |
Hà Nhật Phương |
10.11.1992 |
Nam |
Thừa Thiên-Huế |
8,39 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003617 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
634 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160558 |
Huỳnh Thị Ngọc Thanh |
17.06.1992 |
Nữ |
Tiền Giang |
8,70 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003618 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
635 |
BSNT Răng Hàm Mặt |
507160559 |
Lý Anh Thư |
05.06.1991 |
Nữ |
Sóc Trăng |
8,33 |
Giỏi |
2019 |
2327/QĐ-
ĐHYDCT
Ngày 11/11/2019 |
C: 003619 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
636 |
ThS Răng Hàm
Mặt |
308170011 |
Đào Thị Trúc An |
15.10.1989 |
Nữ |
Kiên Giang |
3,41 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00104 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
637 |
ThS Răng Hàm
Mặt |
308170021 |
Phan Bạch Kim |
12.02.1989 |
Nữ |
Sóc Trăng |
3,46 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00105 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
638 |
ThS Răng Hàm
Mặt |
308170025 |
Nguyễn Tuyết Nhung |
11.02.1984 |
Nữ |
Vĩnh Long |
3,40 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00106 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
639 |
ThS Răng Hàm
Mặt |
308170028 |
Nguyễn Thanh Quang |
20.10.1989 |
Nam |
Trà Vinh |
3,66 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00107 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
640 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
321170001 |
Nguyễn Tấn Đạt |
19.03.1991 |
Nam |
Tiền Giang |
3,58 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00108 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
641 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
321170002 |
Nguyễn Thị Minh Đức |
12.10.1993 |
Nữ |
Lâm Đồng |
3,48 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00109 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
642 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
321170003 |
Nguyễn Quốc Duy |
24.09.1990 |
Nam |
An Giang |
3,67 |
Xuất sắc |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00110 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
643 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
321170005 |
Hầu Vĩnh Khoa |
24.07.1992 |
Nam |
Bạc Liêu |
3,41 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00111 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
644 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
321170007 |
Nguyễn Mạnh Quân |
31.05.1992 |
Nam |
Hà Nội |
3,74 |
Xuất sắc |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00112 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
645 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
321170009 |
Nguyễn Huỳnh Phương Uyên |
20.09.1990 |
Nữ |
Cần Thơ |
3,48 |
Giỏi |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00113 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
646 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc -
Độc chất |
321170010 |
Tào Mai Vinh |
15.03.1990 |
Nữ |
Cần Thơ |
3,73 |
Xuất sắc |
2019 |
863/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /05/2019 |
00114 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
647 |
ThS Nội khoa |
501160539 |
Trần Trương Kim Anh |
30.09.1992 |
Nữ |
Bình Thuận |
3,12 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00115 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
648 |
ThS Nội khoa |
501160540 |
Hà Ngọc Diễm |
28.06.1992 |
Nữ |
Đồng Tháp |
3,19 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00116 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
649 |
ThS Nội khoa |
303160509 |
Nguyễn Hoàng Du |
10.11.1988 |
Nam |
Kiên Giang |
2,90 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00117 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
650 |
ThS Nội khoa |
303160510 |
Âu Dương Duy |
01.01.1985 |
Nam |
Bạc Liêu |
2,89 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00118 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
651 |
ThS Nội khoa |
501160541 |
Phan Thị Cẩm Hằng |
01.06.1992 |
Nữ |
Tiền Giang |
3,15 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00119 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
652 |
ThS Nội khoa |
303160511 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
27.10.1988 |
Nam |
Tiền Giang |
3,18 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00120 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
653 |
ThS Nội khoa |
501160542 |
Đặng Thị Ánh Minh |
15.08.1992 |
Nữ |
Sóc Trăng |
3,04 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00121 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
654 |
ThS Nội khoa |
501160543 |
Nguyễn Thị Ngân |
16.04.1990 |
Nữ |
Sóc Trăng |
3,17 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00122 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
655 |
ThS Nội khoa |
501160544 |
Đoàn Đức Nhân |
06.06.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
3,22 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00123 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
656 |
ThS Nội khoa |
303160514 |
Nguyễn Ngọc Như Phương |
14.08.1988 |
Nữ |
Tiền Giang |
2,52 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00124 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
657 |
ThS Nội khoa |
501160545 |
Nguyễn Trương Thanh |
08.10.1992 |
Nam |
Sóc Trăng |
3,16 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00125 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
658 |
ThS Nội khoa |
501160546 |
Mai Phương Thảo |
15.01.1992 |
Nữ |
Kiên Giang |
3,24 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00126 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
659 |
ThS Nội khoa |
501160548 |
Bùi Xuân Trà |
22.01.1991 |
Nam |
Cần Thơ |
3,14 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00127 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
660 |
ThS Nội khoa |
501160549 |
Phạm Lê Huyền Trân |
01.12.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
2,96 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00128 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
661 |
ThS Nội khoa |
301170643 |
Huỳnh Duy Anh |
06.03.1986 |
Nam |
An Giang |
2,90 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00129 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
662 |
ThS Nội khoa |
301170645 |
Trần Nhựt Minh |
08.05.1989 |
Nam |
An Giang |
2,99 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00130 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
663 |
ThS Nội khoa |
301170646 |
Đỗ Thị Yến Nghi |
16.08.1987 |
Nữ |
Trà Vinh |
2,72 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00131 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
664 |
ThS Nội khoa |
301170647 |
Nguyễn Trường Phát |
15.05.1984 |
Nam |
Kiên Giang |
2,90 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00132 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
665 |
ThS Nội khoa |
301170648 |
Mai Huỳnh Ngọc Tân |
20.02.1992 |
Nam |
Bến Tre |
3,48 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00133 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
666 |
ThS Nội khoa |
301170644 |
Võ Thị Cẩm Loan |
23.02.1991 |
Nữ |
Bến Tre |
3,16 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00134 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
667 |
ThS Nhi khoa |
504160537 |
Trần Đức Long |
28.02.1992 |
Nam |
Bạc Liêu |
3,55 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00135 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
668 |
ThS Nhi khoa |
504160538 |
Nguyễn Ngọc Vi Thư |
30.08.1992 |
Nữ |
Vĩnh Long |
3,52 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00136 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
669 |
ThS Ngoại khoa |
502160531 |
Nguyễn Trần Duy |
19.06.1992 |
Nam |
Cà Mau |
3,33 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00137 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
670 |
ThS Ngoại khoa |
502160532 |
Võ Duy Kha |
10.10.1992 |
Nam |
Cà Mau |
3,48 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00138 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
671 |
ThS Ngoại khoa |
502160533 |
Nguyễn Lê Gia Kiệt |
11.10.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
3,22 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00139 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
672 |
ThS Ngoại khoa |
502160534 |
Quách Võ Tấn Phát |
17.07.1992 |
Nam |
Cần Thơ |
3,41 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00140 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
673 |
ThS Ngoại khoa |
502160535 |
Lê Quốc Toàn |
11.03.1992 |
Nam |
Cà Mau |
3,33 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00141 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
674 |
ThS Ngoại khoa |
502160536 |
Trần Văn Toàn |
07.10.1992 |
Nam |
Trà Vinh |
3,40 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00142 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
675 |
ThS Ngoại khoa |
313170635 |
Huỳnh Trung Tín |
30.03.1991 |
Nam |
Long An |
3,30 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00143 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
676 |
ThS Ngoại khoa |
313170633 |
Lê Thị Ngọc Hà |
1983 |
Nữ |
Sóc Trăng |
2,98 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00144 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
677 |
ThS Ngoại khoa |
313170634 |
Bùi Công Minh |
01.11.1991 |
Nam |
Vĩnh Long |
3,23 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00145 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
678 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160550 |
Lê Thái Bảo |
07.02.1992 |
Nam |
Tiền Giang |
3,41 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00146 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
679 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160551 |
Nguyễn Hoàng Giang |
06.02.1992 |
Nam |
Đồng Tháp |
3,51 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00147 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
680 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160552 |
Đàm Thái Hà |
04.03.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
3,49 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00148 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
681 |
ThS Răng Hàm Mặt |
308170020 |
Nguyễn Minh Khởi |
07.04.1987 |
Nam |
Trà Vinh |
3,30 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00149 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
682 |
ThS Răng Hàm Mặt |
308170655 |
Nguyễn Ngọc Nguyệt Minh |
01.04.1992 |
Nữ |
Bến Tre |
3,44 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00150 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
683 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160555 |
Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
13.12.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
3,36 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00151 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
684 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160556 |
Nguyễn Đoàn Thảo Nguyên |
03.07.1991 |
Nữ |
Vĩnh Long |
3,31 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00152 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
685 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160557 |
Hà Nhật Phương |
10.11.1992 |
Nam |
Thừa Thiên-Huế |
3,44 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00153 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
686 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160559 |
Lý Anh Thư |
05.06.1991 |
Nữ |
Sóc Trăng |
3,48 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00154 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
687 |
ThS Răng Hàm Mặt |
308170031 |
Nguyễn Huy Hoàng Trí |
17.10.1987 |
Nam |
Tp. Hồ Chí Minh |
3,31 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00155 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
688 |
ThS Răng Hàm Mặt |
308170651 |
Hồ Minh Đạt |
09.09.1989 |
Nam |
Trà Vinh |
2,93 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00156 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
689 |
ThS Răng Hàm Mặt |
308170653 |
Huỳnh Trần Gia Hưng |
16.09.1990 |
Nam |
Cần Thơ |
3,53 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00157 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
690 |
ThS Răng Hàm Mặt |
308170654 |
Phạm Tuấn Huy |
23.11.1990 |
Nam |
Trà Vinh |
3,07 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00158 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
691 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160553 |
Nguyễn Thị Mỹ Nga |
07.01.1991 |
Nữ |
Bến Tre |
3,23 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00159 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
692 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160554 |
Nguyễn Thu Ngân |
22.04.1992 |
Nữ |
Cần Thơ |
3,33 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00160 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
693 |
ThS Răng Hàm Mặt |
507160558 |
Huỳnh Thị Ngọc Thanh |
17.06.1992 |
Nữ |
Tiền Giang |
3,69 |
Xuất sắc |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00161 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
694 |
ThS Răng Hàm Mặt |
308170662 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
16.12.1991 |
Nữ |
Kiên Giang |
3,33 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00162 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
695 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất |
321170006 |
Ngụy Tấn Lộc |
14.08.1985 |
Nam |
Cần Thơ |
3,47 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00163 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
696 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất |
321170628 |
Ngô Thị Phương Ánh |
24.02.1976 |
Nữ |
Cần Thơ |
3,00 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00164 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
697 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất |
321170629 |
Trần Ngọc Dung |
23.06.1978 |
Nữ |
Sóc Trăng |
3,41 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00165 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
698 |
ThS Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất |
321170632 |
Huỳnh Ngọc Thùy Trang |
22.11.1983 |
Nữ |
Cần Thơ |
3,68 |
Xuất sắc |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00166 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
699 |
ThS Y tế công cộng |
316170669 |
Phạm Trần Nam Phương |
27.01.1991 |
Nam |
Sóc Trăng |
3,09 |
Khá |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00167 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
700 |
ThS Y tế công cộng |
316170670 |
Lê Đức Thạnh |
16.12.1991 |
Nam |
Cần Thơ |
3,23 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00168 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
701 |
ThS Y tế công cộng |
316170668 |
Phạm Thị Kim Hồng |
03.09.1991 |
Nữ |
Bến Tre |
3,35 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00169 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
702 |
ThS Y học dự phòng |
315170663 |
Lâm Sơn Hải |
25.08.1991 |
Nam |
An Giang |
3,56 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00170 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
703 |
ThS Y học dự phòng |
315170664 |
Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
12.02.1989 |
Nữ |
Trà Vinh |
3,40 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00171 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
704 |
ThS Y học dự phòng |
315170666 |
Nguyễn Trần Phương Thảo |
28.02.1990 |
Nữ |
Vĩnh Long |
3,43 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00172 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |
705 |
ThS Y học dự phòng |
315170665 |
Hồ Thế Nhân |
04.09.1991 |
Nam |
Bến Tre |
3,54 |
Giỏi |
2019 |
2361/QĐ-ĐHYDCT
Ngày
15 /11/2019 |
00173 |
PGS.TS. Nguyễn Trung Kiên |